Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
Terms
containing
ngồi lê đôi mách
|
all forms
|
in specified order only
Subject
Vietnamese
Russian
inf.
chuyện ng
òi lê đôi mách
пересуды
inf.
chuyện ng
òi lê đôi mách
россказни
gen.
kẻ n
gòi lê đôi mách
сплетница
gen.
kẻ n
gòi lê đôi mách
сплетник
gen.
mụ
ngồi lê đôi mách
кумушка
(сплетница)
gen.
ngồi lê đôi mách
сплетничать
gen.
ngồi lê đôi mách
сплетня
inf.
ngồi lê đôi mách
шушукаться
(сплетничать)
gen.
ngồi lê đôi mách
насплетничать
Get short URL