DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Terms containing ngôn ngữ điê | all forms
SubjectVietnameseRussian
gen.bài giảng thuyết trình về ngôn ngữ họcлекция по языкознанию
gen.chức năng giao tiếp của ngôn ngữкоммуникативная функция языка
gen.chúc ngủ ngonпокойной ночи
gen.chúc ngủ ngon!спокойной ночи!
gen.chúc ngủ ngon!доброй ночи! (lài chào tạm biệt ban đêm)
gen.cộng đòng ngôn ngữязыковая общность
gen.các ngôn ngữ Xcăn-đi-na-vi-aскандинавские языки
gen.cách nói ngụ ngônЭзопов язык
gen.giấc ngủ ngonнепробудный сон
humor.giấc ngủ ngonбогатырский сон
gen.giấc ngủ ngonсладкий сон
gen.giấc ngủ ngonкрепкий сон
gen.gằn sáng thì ngủ ngonхорошо спится под утро
comp., MSGói Giao diện Ngôn ngữпакет интерфейса пользователя
comp., MSgói ngôn ngữязыковой пакет
comp., MSID ngôn ngữИД языка
gen.kỹ năng ngôn ngữречевые навыки
gen.máy ghi bài ngôn ngữ họcлингафон
gen.ngủ ngonспать сном праведника
inf.ngủ ngonспать без просыпу
gen.ngủ ngonкрепко спать
gen.ngủ ngonспать непробудным сном
gen.ngủ ngon khi gần sángхорошо спится под утро
gen.ngữ ngônязыковой
gen.ngữ ngônязык (как средство общения)
gen.ngữ ngônречь (язык)
gen.ngữ ngôn họcязыковедный
gen.ngữ ngôn họcязыковедческий
gen.ngữ ngôn họcязыкознание
gen.ngữ ngôn họcязыковедение
gen.ngôn ngữречь (язык)
gen.ngôn ngữслово (язык)
gen.thuộc về ngôn ngữязыковой
gen.ngôn ngữязык (как средство общения)
gen.ngôn ngữречевой
comp., MSNgôn ngữ biểu phong cách mở rộngязык XSL
gen.ngôn ngữ biến cáchфлективный язык
gen.ngôn ngữ của âm nhạcязык музыки
comp., MSngôn ngữ cho chương trình phi Unicodeязык программ, не поддерживающих Юникод
comp., MSngôn ngữ chung thời gian chạyсреда CLR
ling.ngôn ngữ chắp dínhагглютинативные языки
gen.ngôn ngữ công vănофициальный язык
gen.các ngôn ngữ cồ điểnклассические языки
gen.ngôn ngữ E-dốpЭзопов язык
gen.ngôn ngữ hội thoạiразговорная речь
ling.ngôn ngữ hình thái họcморфология
ling.ngôn ngữ hình thái họcморфологический
gen.thuộc về ngôn ngữ họcязыковедческий
gen.ngôn ngữ họcлингвистика
gen.ngôn ngữ họcязыковедение
gen.ngôn ngữ họcязыкознание
gen.thuộc về ngôn ngữ họcязыковедный
gen.thuộc về ngôn ngữ họcлингвистический
gen.ngôn ngữ khuôn sáoказённый язык
gen.các ngôn ngữ Ấn - Âuиндоевропейские языки
ling.ngôn ngữ nguyên sơпраязык
gen.ngôn ngữ nhà báoгазетный язык
comp., MSngôn ngữ scriptязык сценариев
comp., MSngôn ngữ scriptскриптовый язык
gen.ngôn ngữ sân khấuсценическая речь
gen.ngôn ngữ thơ caпоэтический язык
gen.ngôn ngữ tiêu chuẩnлитературный язык
comp., MSNgôn ngữ truy vấn có cấu trúcязык SQL
gen.những ngôn ngữ tồng hợpсинтетические языки
gen.ngôn ngữ viết báoгазетный язык
gen.ngôn ngữ văn họcлитературный язык
gen.ngôn ngữ văn học cổ Xlavơцерковнославянский язык
gen.ngôn ngữ văn nặng nềдубовый язык
comp., MSNgôn ngữ đường XMLязык XPath
comp., MSNgôn ngữ Mô tả Dịch vụ Webязык WSDL
comp., MSngôn ngữ thiết kế của Microsoftязык дизайна Майкрософт
comp., MSngôn ngữ điện thoạiязык телефона
gen.ngồn ngữ khuôn sáoсуконный язык (khô khan)
lit.bài ngụ ngônбасня
gen.bài ngụ ngônпритча
gen.nhiều ngôn ngữразноязычный
gen. nhiều ngôn ngữмногоязычный
gen.những ngôn ngữ phương Đôngвосточные языки
gen.những ngôn ngữ thân thuộcродственные языки
gen.những ngôn ngữ Xla-vơславянские языки
gen.những tiêu chuẩn tiêu chí, chuẩn mực ngôn ngữ văn họcнормы литературного языка
gen.nhà ngữ ngôn họcязыковед
gen.nhà ngôn ngữ họcязыковед
gen.nhà ngôn ngữ họcлингвист
gen.nhà thơ ngụ ngônбаснописец
gen.nhà văn ngụ ngônбаснописец
comp., MSnhóm ngôn ngữязыковая группа
gen.nói bằng ngụ ngônговорить притчами
gen.nói theo lối ngụ ngônговорить притчами
gen.năng khiếu tài năng, khiếu, tài về ngôn ngữспособности к языкам
gen.sự phong phú của ngôn ngữбогатство языка
gen.quan hệ ngôn ngữ thân thuộcязыковое родство
lit.thơ ngũ ngônпятистопный стих
gen.tổ bộ môn ngôn ngữ phương Đôngкафедра восточных языков
gen.đắm mình trong giấc ngủ ngonпогрузиться в глубокий сон
gen.đắm mình trong giấc ngủ ngonпогружаться в глубокий сон
comp., MSđịnh danh ngôn ngữидентификатор языка
gen.ở ngoài trời thì ngủ ngonна воздухе хорошо спится