DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject General containing núi | all forms
VietnameseRussian
chim sẻ núiсиница
chứng say núiгорная болезнь
chứng say núiальпийская болезнь
con chuột núiсоня (животное)
chân núiподошва (горы́)
chó núiшакал
chưa ai leo đến được đỉnh núi ấyещё никому не удалось достичь вершины этой горы
chốn núi nonгористая местность
con đường chạy qua xuyên qua núiдорога пролегает в горах
các đỉnh núi nhuốm màu hòngвершины гор окрасились в розовый цвет
có nguồn gốc núi lửaвулканического происхождения
cảnh trông từ núiвид с горы
dãy núiхребет (горный)
dãy núiмассив (горный)
dãy núiгорная цепь
dãy núiгорный хребет
dãy núi chạy dài trên chân trờiна горизонте тянутся горы
dãy núi chạy từ bắc vào namгорная гряда идёт с севера на юг
dãy núi thấpкряж (горный)
dưới chân núiу подножия горы
hẻm núiрасщелина (ущелье)
hình thù hình dáng, hình dạng dãy núiочертания гор
hòn núi đẻ con chuột nhắtгора родила мышь
họng núi lửaгорловина вулкана
dòng khe núiручей
khe núiущелье
khe núiрасщелина (ущелье)
khối núiмассив (горный)
leo núiскалолазание (Una_sun)
leo núiальпинизм (Una_sun)
leo núiгулять по горам (Una_sun)
cuộc leo núiвосхождение на гору
làng nằm ờ dưới chân núiдеревня была под горой
lên núiидти в гору
lên núiвзойти на гору
lên núiвсходить на гору
lên núiподняться на гору
lên núiподниматься на гору
đi lên núiподняться в горы
miền núiгорная страна
miền xứiгористая местность
miền trước núiпредгорье
miệng núi lửaкратер
mặt trời ló ra ở sau núiсолнце вышло из-за гор
mạch núiхребет (горный)
ngay tận trên đỉnh núiна самой вершине горы
ngôi nhà đơn độc lẻ loi, cô độc, cô đơn trên núiодинокий дом на горе
người dân miền núiгорец
nhiều núiгорный (гористый)
nhiều núiгористый
những dãy núi trùng trùng điệp điệpгоры громоздятся одна на другую
những ngôi nhà con chen chúc trên sườn núiдомики лепились по склону горы
những ngọn núi lùi dầnгоры постепенно отступали (xa dần)
những ngọn núi nối rõ lên ở xa xaвдали обрисовались горы
những ngọn núi đồ sộгромады гор
những thành tạo núiгорные образования
nhà thề thao trèo leoiальпинист
nhà thể thao trượt tuyết trên núiгорнолыжник
nhánh núiотрог
nhánh núiответвление (горного хребта)
núi băng trôiайсберг
thuộc về núi caoвысокогорный
núi lửaвулкан
núi lửaсопка (вулкан)
ngọn núi lứaвулкан
thuộc về núi lửaвулканический
núi lửa bùnсопка (вулкан)
núi lửa hoạt độngдействующий вулкан
núi lửa đã tắtпотухший вулкан
núi mặt bànстоловая гора
núi nhòгорка
núi nonгористый
núi nonгоры
núi non hoang dãдикие горы
núi non trùng điệpгоры громоздятся одна на другую
núi phun lửaвулкан
núi đống, chồng sáchгора книг
núi tuyếtледяная горы
núi tuyếtснеговая горы
núi yên ngựaседловина (в горном хребте)
núi Ô-lem-pơолимпийский
núi đá phấnмеловые горы
phong cảnh núi rừngлесной пейзаж
sự phún xuất của núi lửaизвержение вулкана
sông trên núiгорная речка
sườn núiкосогор
sườn núiсклон горы
sự yên tĩnh bao trùm rừng núiв лесу царит тишина
môn thề thao trượt tuyết trên núiгорнолыжный спорт
tha hồ thờ không khí rừng núiнадышаться лесным воздухом
thuốc lá núiмахорка (табак)
cây thuốc lá núiмахорка (растение)
thành phố ở trên núiгород стоит на горе
tiếng xào xạc của rừng núiшум леса
trèo leo lên núiзалезать на гору
trèo leo lên núiзалезть на гору
trèo lên núiвскарабкаться на гору
trèo leo, lên núiвзбираться на гору
trèo leo, lên núiвзобраться на гору
môn trèo núiальпинизм
trèo núiвосхождение на гору
trèo qua leo qua, vượt qua, đi qua núiперевалить через горы
trên núiгорный (находящийся в горах)
trên núiв горах
tài nguyên rừng núiлесные богатства
tôi đã thấy núi ở phía trướcвпереди я увидел горы
vận động viên trèo leo núiальпинист
xứ núiгорная страна
xuống núiспускаться с горы
xuống núiспуститься с горы
xuống núiсойти с горы
xuống núiсходить с горы
sự xuống núiспуск с горы
xuống núiидти под гору
xuống núiпод гору
đi lên núiвъехать на гору
đi lên núiвъезжать на гору
điềm nơi, chỗ cao nhất của dãy núiнаивысшая точка горного хребта
đỉnh sống núiгребень горы
đỉnh chóp núiверхушка горы
đỉnh chóp núiверх горы
đá núi lửaвулканические породы
đường núi ngoằn ngoèoсерпантин
đến đỉnh núi còn xaдо вершины горы ещё высоко
địa phương có nhiều núiгористая местность
đồn quân địch đến núiприпереть противника к горам
ờ miền núiв горах
ở chân núiу подножия горы
ở vùng đòi núiнагорный (гористый)
ở xa xa những ngọn núi hiện rõ lênвдали обрисовались горы