Subject | Vietnamese | Russian |
gen. | bộ quần áo mới tinh | костюм с иголочки (mới cắt chi) |
gen. | bao hàm mọi mặt | всеобъемлющий |
gen. | biềt cách xử sự trong mọi tình huống | знать все ходы и выходы |
gen. | biết mọi ngõ ngách | знать все ходы и выходы |
gen. | biết mọi điều an khúc an khuất, bí ần về | знать всю подноготную (о ком-л., ai) |
gen. | biết mọi đường ra lối vào | знать все ходы и выходы |
gen. | biết tất cả mọi người không trừ một ai | знать всех наперечёт |
gen. | bằng chứng điều chứng minh thành công của vờ kịch là việc khán giả vỗ tay mời tác giả ra mắt | показателем успеха новой пьесы были вызовы автора |
gen. | bằng mọi biện pháp | всемерно |
gen. | bằng mọi cách | всеми правдами и неправдами (mọi thủ đoạn, mọi phương tiện) |
gen. | bằng mọi cách | всемерно |
gen. | bằng mọi phương sách | всеми средствами (phương pháp, thủ đoạn, phương tiện) |
gen. | bệnh làm mòn mòi sức lực | изнурительная болезнь |
gen. | bước vào thời kỳ mới | вступить в новый период |
gen. | bước vào thời kỳ mới | вступать в новый период |
gen. | bưng mời | подносить (угощать) |
gen. | bưng mời | поднести (угощать) |
gen. | bưng... mời | обносить (угощать всех, mọi người) |
gen. | bưng... mời | обнести (угощать всех, mọi người) |
gen. | bưng mời mời, dâng ai một cốc rượu | поднести кому-л. стакан вина |
gen. | bưng rượu mời khách | обнести гостей вином |
gen. | bưng rượu mời khách | обносить гостей вином |
gen. | bịt lỗ mội | заделать течь |
gen. | sự bồ sung những sách mới cho thư viện | пополнение библиотеки новыми книгами |
gen. | bờ mỗi lúc một xa dần | берег постепенно удалялся |
gen. | chỉ có duy có, duy chỉ anh ấy mới làm nối việc này | только он может это сделать |
gen. | chỉ có duy có, duy chỉ anh ấy mới làm được việc này mà thôi | только он может это сделать |
gen. | chỉ có đi bộ mới đến được chỗ ấy | до того места можно добраться только пешком |
gen. | chỉ vừa mới | едва (только что) |
gen. | chỉ mới | лишь только |
gen. | chỉ mới | лишь (едва, как только) |
gen. | chỉ mới nhắc đến... thì... | при одном напоминании о... |
gen. | chỉ mong sao mọi việc ổn cả | лишь бы всё было в порядке |
gen. | chủ nghĩa quốc xã mới | неонацизм |
gen. | chỉ vừa mới | только-только |
gen. | chỉ vừa mới | только (едва) |
gen. | chữa lại mới | подновлять |
gen. | chữa lại mới | подновить |
gen. | chi mới | только (едва) |
gen. | chẳng biết mòi | не знать устали |
gen. | chẳng làm xong được mọi việc đâu | всех дел не переделаешь |
gen. | chẳng thề nào nhớ hết mọi điều được | всего не упомнить |
gen. | chẳng thể nào theo dõi trông nom xuể mọi việc | за всем не уследишь |
gen. | chu cấp mọi mặt | пансионат (содержание) |
gen. | chu cấp mọi mặt | пансион (содержание) |
gen. | chàng mời nàng khiêu vũ | он предложил ей потанцевать |
gen. | chàng trai mới lấy vợ | молодожён |
gen. | chù nghĩa Na-di-mới | неонацизм |
gen. | chù nghĩa phát xít mới | неофашизм |
gen. | chù nghĩa thực dân kiểu mới | неоколониализм |
gen. | chúng tôi có đủ mọi thứ | у нас всего достаточно |
gen. | chị ấy vừa mới đẻ ở cữ, nằm bếp, nằm lửa dậy | она только что родила |
gen. | chịu hết mọi điều tai vạ | на свой страх и риск |
gen. | coi thường mọi người | не считаться ни с кем |
gen. | cuộc sống đã trôi theo chiều hướng mới | жизнь пошла по новому руслу |
gen. | cuộc triền lãm giới thiệu những thành tựu mới về khoa học và kỹ thuật | выставка знакомит с новыми достижениями науки и техники |
gen. | cuốn tiều thuyết được mọi người đọc | роман читается всеми |
gen. | c.-x. cây mới mọc | сеянец |
gen. | cây bút mới vào nghề | начинающий писатель |
gen. | cây mới trồng | лесопосадки (саженцы) |
gen. | cây nhà lá vườn xin mời quý khách | чем богаты, тем и рады |
gen. | cãi lộn cãi nhau, chửi nhau, sinh sự với mọi người | разбраниться со всеми |
gen. | còn mới nguyên trong trì nhớ | свежо в памяти (ký ức) |
gen. | có tin gì mới không? | что нового? |
gen. | có thêm những điều không hay mới | прибавились новые неприятности |
gen. | có vào được không? — Xin mời vào! | можно войти? — Пожалуйста! (Được ạ!) |
gen. | có đi mới đến | дорогу осилит идущий |
gen. | có đù mọi quyền | полноправие |
gen. | có đù mọi thứ! | чего только нет! |
gen. | công trường mới | новостройка (строительство) |
gen. | công trường xây dựng kiến thiết mới | новостройка (строительство) |
gen. | công việc mới mẻ mới lạ đối với | новое для кого-л. дело (ai) |
gen. | căn cứ theo mọi dấu hiệu | по всем признакам |
gen. | căn nguyên của mối hiềm khích | семя раздора |
gen. | cải tiến máy mới | усовершенствовать новую машину |
gen. | cải tiến máy mới | совершенствовать новую машину |
gen. | cống hiến mọi sức lực hiến dâng toàn lực cho cuộc đấu tranh vì hòa binh | посвятить все силы борьбе за мир |
gen. | dốc mọi cố gắng | приложить все старания |
gen. | dốc mọi nỗ lực | приложить все старания |
gen. | gỡ mối | распутать узел |
gen. | gỡ mối hàn | распаять |
gen. | gỡ mối hàn | распаивать |
gen. | ghi một trang sử mới trong lĩnh vực | вписать новую страницу (во что-л., gì) |
gen. | sự gửi lại theo địa chỉ mới | пересылка (переадресовка) |
gen. | gửi lời chào đến mọi người thân thích của cậu | привет всем твоим |
gen. | gửi theo địa chỉ mới | переадресовывать |
gen. | gửi lại... theo địa chỉ mới | переслать (переадресовывать) |
gen. | gửi lại... theo địa chỉ mới | пересылать (переадресовывать) |
gen. | gửi theo địa chỉ mới | переадресовать |
gen. | gửi thư theo địa chỉ mới | переадресовать письмо |
gen. | gửi thư theo địa chỉ mới | переадресовывать письмо |
gen. | gieo mối bất hòa | сеять раздор (hiềm khích) |
gen. | giấu hết mọi dấu vết tội lỗi | и концы в воду |
gen. | giấy thiếp, các mời | пригласительный билет |
gen. | giành những thắng lợi mới | брать новые рубежи |
gen. | giúp đỡ bằng mọi cách | оказывать всемерную помощь |
gen. | giúp đỡ mọi người | помогать направо и налево |
gen. | gánh lấy mọi trách nhiệm | на свой страх и риск |
gen. | gây giống súc vật mới | вывести новую породу скота |
gen. | gây giống súc vật mới | выводить новую породу скота |
gen. | gây mối bất hòa | внести раздор |
gen. | gây mối bất hòa | вносить раздор |
gen. | gây ra đem lại, kéo theo mọi sự biến đồi | повлечь за собой всякие перемены |
gen. | hội nghị bầu ban lãnh đạo mới | отчётно-выборное собрание (có bảo cáo của ban lãnh đạo cũ đã hết nhiệm kỳ) |
gen. | hợp kiều mới | модный |
gen. | hợp thức hóa mối quan hệ | оформить отношения |
gen. | hợp thức hóa mối quan hệ | оформлять отношения |
gen. | hớt mối lợi | снимать сливки |
gen. | hãy kiên nhẫn chớ nóng vội, đừng sốt ruột, mọi việc rồi sẽ thu xếp ồn thôi mà | подожди, всё уладится |
gen. | hường mọi lạc thú trên đời | снимать сливки (брать от жизни лучшее) |
gen. | sự học nghề mới | переквалификация (обучение новой профессии) |
gen. | học nghề mới | переквалифицироваться (обучаться новой профессии) |
gen. | học sinh mới | новенький (о школе) |
gen. | học thuộc vở kịch mới | разучить новую пьесу |
gen. | học trò mới | новенький (о школе) |
gen. | kẻ nói dối mọi người đều biết | заведомый лжец |
gen. | khai trương cửa hàng mới | открыть новый магазин |
gen. | khai trương cửa hàng mới | открывать новый магазин |
gen. | khác với mọi khi | против своего обыкновения |
gen. | người khách không mời mà đến | незваный гость |
gen. | người khách không mời mà đến | непрошеный гость |
gen. | khách không mời mà đến | незваный гость |
gen. | người khách mời | званый гость |
gen. | cuộc khám xét mọi người | повальный обыск |
gen. | kháng cự ác liệt mới chịu chết | дорого отдать свою жизнь |
gen. | khêu lên mối hận thù | разжечь ненависть |
gen. | khêu lên mối hận thù | разжигать ненависть |
gen. | khêu mối sầu | навеять тоску |
gen. | khêu mối sầu | нагонять тоску |
gen. | khêu mối sầu | нагнать тоску |
gen. | khêu mối sầu | навевать тоску |
gen. | khó nhọc lắm anh ấy mới vác bao đến được | он еле дотащил мешок |
gen. | không cách này thì cách khác, bằng mọi cách | не мытьём, так катаньем |
gen. | không mời mà đến | незваный |
gen. | không quan trọng đâu, mọi việc ròi sẽ dàn xếp ổn thỏa thôi | пустяки, всё уладится |
gen. | không đủ chỗ cho mọi người ngồi trên ghế dài | всем не уместиться на скамейке |
gen. | khắp mọi chỗ | всюду |
gen. | khắp mọi chỗ | везде и всюду |
gen. | khắp mọi chỗ | повсеместный |
gen. | khắp mọi chỗ | повсюду |
gen. | khắp mọi chỗ | повсеместно |
gen. | khắp mọi chỗ | вдоль и поперёк (во всех направлениях, mọi nơi) |
gen. | khắp mọi hướng | из конца в конец |
gen. | khắp mọi người | повальный |
gen. | ở khắp mọi nơi | на каждом шагу |
gen. | khắp mọi nơi | всюду |
gen. | khắp mọi nơi | отовсюду |
gen. | khắp mọi nơi | повсюду |
gen. | khắp mọi nơi | везде и всюду |
gen. | khắp mọi nơi đều... | куда ни глянь |
gen. | kiểu mới | мода |
gen. | kiều mới nhất | последний крик моды |
gen. | kéo cái gì ra mọi phía | тянуть что-л. в разные стороны |
gen. | kính mời! | милости просим! |
gen. | kỹ sư mới ra trường | свежеиспечённый инженер (mới ra lò) |
gen. | kỹ thuật mới sẽ cho phép tạo điều kiện hoàn thành kế hoạch trước thời hạn | новая техника позволит досрочно выполнить план |
gen. | lễ đón mừng Năm mới | встреча Нового года |
gen. | lợi dụng mọi cơ hội | пользоваться всяким удобным случаем (thuận lợi) |
gen. | loan truyền cho mọi người biết | позвонить во все колокола |
gen. | loan truyền cho mọi người biết | звонить во все колокола |
gen. | lật ngược tất cà mọi thứ | перевернуть всё вверх дном |
gen. | sự làm mới lại | обновление |
gen. | lâu lắm ròi ta mới lại gặp nhau! | сколько лет, сколько зим! |
gen. | lính mới | новобранец |
gen. | lính mới | новенький (в армии) |
gen. | lôi cuốn thu hút, lôi kéo mọi người đặt mua báo | охватить всех подпиской на газеты |
gen. | lúc mới lờ mờ sáng | предрассветные сумерки |
gen. | lắp đặt cầu chì mới | поставить новую пробку |
gen. | lời mời trang trọng | официальное приглашение (trịnh trọng) |
gen. | mai đòi mồi | черепаший панцирь |
gen. | mặc bộ quần áo mới | в новом костюме |
gen. | mặc dù mọi phương sách phòng bị cùa chúng tôi... | несмотря на все наши предосторожности |
gen. | sự, đíều, việc, vật mới lạ | новизна |
gen. | mới lạ | новый |
gen. | mới lạ | непривычный (новый, чуждый для кого-л.) |
gen. | mới tinh | совсем новый |
gen. | mới tinh | с иголочки |
gen. | mới xảy ra | недавний |
gen. | mới đây | недавний |
gen. | mầm mống của mối bất hòa | семя раздора |
gen. | mầm mống cùa cái mới | всходы нового |
gen. | mong mỏi | ожидать (надеяться, предполагать) |
gen. | mong mỏi | надеяться (рассчитывать на что-л.) |
gen. | một cách mới | по-новому |
gen. | một lô hàng mới được> đưa đến đề bán | в продажу поступила новая партия товаров |
gen. | mệt mỏi | уставший (Una_sun) |
gen. | mệt mỏi với | устать от (Una_sun) |
gen. | mẫu hàng mới | образцы новых изделий |
gen. | mẫu sản phẩm mới | образцы новых изделий |
gen. | có môi dày | толстогубый |
gen. | mù từ khi mới sinh | слепой от рождения |
gen. | mù từ lúc mới đẻ | слепой от рождения |
gen. | mùa gặt mới | новый урожай |
gen. | vụ mùa mới | новый урожай |
gen. | mọi cố gắng đều hoài công | всё было напрасно (vô ích, vô hiệu, chẳng ăn thua gì) |
gen. | mọi người | всякий |
gen. | mọi người | все (о людях) |
gen. | mọi người cùng một lúc | все сразу |
gen. | mọi người nối đuôi đi theo anh ta | все за ним потянулись |
gen. | mọi người phải biết điều ấy | каждый должен это знать |
gen. | mọi người đều biết | общеизвестный |
gen. | mọi người đều biết | заведомый (известный) |
gen. | tất cả mọi người đều biết anh ấy | все его знают |
gen. | mọi người đều biết bà ấy | её знали все |
gen. | mọi người đều biết rằng... | всякий знает, что... |
gen. | mọi người đều biết rõ | всем хорошо известно |
gen. | mọi người đều có mặt | все в сборе |
gen. | mọi người đều có quyền | никому не возбраняется |
gen. | mọi người đều có thề | никому не возбраняется |
gen. | mọi người đều giống nhau | все на один покрой |
gen. | mọi người đều hưởng ứng yêu cầu ấy | на эту просьбу откликнулись все |
gen. | mọi người đều lo lắng vi hoàn toàn không biết số phận cùa nó ra sao | все обеспокоены полной неизвестностью о его судьбе |
gen. | mọi người đều ngạc nhiên | к общему удивлению |
gen. | mọi người đều nói đến | у всех на устах |
gen. | mọi người đều phải chết | все люди смертны |
gen. | mọi người đều rõ | на лбу написано |
gen. | mọi người đều say sưa đọc quyền sách này | все зачитываются этой книгой |
gen. | mọi người đều vui thích | к общему удовольствию (vui mừng) |
gen. | mọi người đều vô sự | все уцелели |
gen. | mọi người đều xa lánh lìa bồ, từ bỏ, xa lìa nó | все от него отшатнулись |
gen. | mọi người đều đoạn tuyệt cắt đứt liên hệ, không chơi với nó | все отвернулись от него |
gen. | mọi người đều đã thấy buồn chán | всем стало скучно |
gen. | mọi người đều đồng ý với nhau rằng... | все сходятся на том, что... |
gen. | tất cả mọi người đều đồng ý rằng... | все согласны, что... |
gen. | mọi người đồng ý tán thành chứ? | все согласны? |
gen. | tất cà mọi thứ | всё |
gen. | tất cả mọi thứ cần thiết | всё необходимое |
gen. | mọi thứ đều có ích cho nó | ему всё впрок |
gen. | mọi thứ đều rối như tơ vò | всё перепуталось |
gen. | mọi thứ đều rối tung cà | всё перепуталось |
gen. | mọi việc của nó đều lung tung lắm | у него всё получается бестолково |
gen. | mọi việc của nó đều thành đạt trôi chảy cả | у него всё спорится |
gen. | mọi việc chuyền thành tốt hơn | всё к лучшему |
gen. | mọi việc lộn tùng phèo cả | всё пошло вверх дном |
gen. | mọi việc sẽ được thu xếp ổn thỏa cả | всё устроится (sẽ được ổn thỏa cả, sẽ ổn cả) |
gen. | mọi việc sẽ ổn cà | всё наладится |
gen. | mọi việc trót lọt cả | всё обошлось благополучно |
gen. | mọi việc trôi chảy | всё идёт как по маслу |
gen. | mọi việc tôi sẽ lo liệu thu xếp cả | я всё устрою |
gen. | mọi việc xong xuôi tốt đẹp cả | всё обошлось благополучно |
gen. | mọi việc đều có kết quả tốt | всё получается хорошо (đều được tốt) |
gen. | mọi việc đều chạy trơn tru | всё идёт как по маслу |
gen. | mọi việc đều tốt đẹp | всё обстоит благополучно |
gen. | mọi việc đều tốt đẹp cả | всё обстоит благополучно |
gen. | mọi việc đều đã kết thúc tốt đẹp | всё закончилось удачно (mỹ mãn) |
gen. | mọi việc đều đã xảy ra ngược lại | всё вышло наоборот |
gen. | mọi việc đâu vào đấy cả rồi! | всё в порядке! |
gen. | mọi việc đã được thu xếp đúng như chúng tôi mong muốn | всё устроилось, как мы хотели |
gen. | mọi việc ổn cả | всё в порядке |
gen. | mối hàn | пайка (место) |
gen. | mối tinh bạn đã buộc chặt hai người | между ними завязалась дружба |
gen. | mối tình tuyệt vọng | неразделённая любовь |
gen. | mối tình đầu | первая любовь |
gen. | mốt mới | новинки моды |
gen. | mốt mới nhất | последний крик моды |
gen. | mồi quệ chân | ног под собой не чуять (от усталости) |
gen. | ứ mỗi | со |
gen. | ứ mỗi | с |
gen. | mỗi người | каждый |
gen. | mỗi người góp một rúp | по рублю с человека |
gen. | mỗi người một miếng | по куску на брата |
gen. | mỗi người được mười rúp | по десять рублей на человека |
gen. | mỗi người phải được mười rúp | на каждого пришлось по десяти рублей |
gen. | ứng dụng những phương pháp sản xuất mới | применение новых методов производства |
gen. | người làm mối | сват |
gen. | người mới bắt đầu | начинающий |
gen. | người mới lấy chòng | новобрачная |
gen. | người mới nhập môn | начинающий |
gen. | người mới nằm bếp | роже́ни́ца (родившая) |
gen. | người mới nằm bếp | родильница |
gen. | người mới nằm lửa | роже́ни́ца (родившая) |
gen. | người mới nằm lửa | родильница |
gen. | người mới vào nghề | начинающий |
gen. | người mới đến ở | новосёл |
gen. | người mới ở cữ | роже́ни́ца (родившая) |
gen. | người mọi rợ | дикарь |
gen. | người ta làm mối một cô cho anh ấy | ему сватают невесту |
gen. | người theo chủ nghĩa quốc xã mới | неонацист |
gen. | người theo chù nghĩa phát xít mới | неофашист |
gen. | người đi xây dựng vùng kinh tế mới | целинница |
gen. | người đi xây dựng vùng kinh tế mới | целинник |
gen. | người đồi mới | новатор |
gen. | nhận hàng mới trả tiền | наложенный платёж |
gen. | nhận thức mọi cái một cách ngược lại | видеть всё в другом свете |
gen. | nhà hát mới đã khai trương | открылся новый театр (khánh thành, mở cửa) |
gen. | nhà trường mới xây | школа-новостройка |
gen. | nhà văn mới bắt đầu viết | начинающий писатель |
gen. | nhân lời mời cùa | воспользоваться чьим-л. приглашением (ai) |
gen. | như mọi bận | как всегда |
gen. | như mọi khi | как обыкновенно |
gen. | như mọi khi | по-прежнему (как всегда) |
gen. | như mọi khi | по своему обыкновению |
gen. | như mọi khi | как всегда |
gen. | như vậy mới đáng đời đáng kiếp hắn! | туда ему и дорога! |
gen. | nắm chắc nắm được, nắm vững những phương pháp sàn xuất mới | освоить новые методы производства |
gen. | nắm chắc nắm được, nắm vững những phương pháp sàn xuất mới | осваивать новые методы производства |
gen. | nếm thử mỗi thứ một tí | попробовать всего понемножку |
gen. | nỗi lo lắng cứ mỗi lúc một tăng lên | беспокойство возрастало с минуты на минуту |
gen. | phong tục mọi rợ | дикость нравов (man rợ) |
gen. | phát hành giấy bạc mới | пустить в обращение новые денежные знаки |
gen. | phát hành giấy bạc mới | пускать в обращение новые денежные знаки |
gen. | quay sang hướng mới | лечь на новый курс |
gen. | quay sang hướng mới | ложиться на новый курс |
gen. | quyển vở mới | чистая тетрадь (chưa viết) |
gen. | rửa mối hận cũ | сводить старые счёты |
gen. | rất hân hạnh mời! | милости просим! |
gen. | rất lâu chúng tôi mới về nhà được | мы долго добирались до дому |
gen. | rượu mới | молодое вино |
gen. | rượu nho mới | невыдержанное вино (chưa hãm kỹ, không để lâu năm) |
gen. | sử dụng mọi biện pháp | нажать на все пружины |
gen. | sử dụng mọi thời cơ | пользоваться всяким удобным случаем (thuận tiện) |
gen. | sửa lại mới | подновлять |
gen. | sửa lại mới | подновить |
gen. | sửa sang cái gi như mới | отделывать что-л. заново |
gen. | sau mọi người | после всех |
gen. | sàn lượng ngũ cốc trên mỗi héc-ta | выход зерна с каждого гектара |
gen. | quyền sách mới xuất bản | вновь вышедшая книга |
gen. | sách mới xuất bản | новинки литературы |
gen. | sản phẩm bằng đòi mòi | изделия из черепахи |
gen. | sắp đặt thay đồi lại mọi việc theo ý mình | перестроить всё на свой лад |
gen. | sự áp dụng ứng dụng kỹ thuật mới | внедрение новой техники |
gen. | thủ tiêu đầu mối | схоронить концы |
gen. | thủ tiêu đầu mối | хоронить концы |
gen. | thủ tiêu đầu mối | и концы в воду |
gen. | sự thanh toán với nhau mối hiểu lầm | выяснение отношений |
gen. | thay áo dài mới | переодеться в новое платье |
gen. | thay áo dài mới | переодеваться в новое платье |
gen. | ...theo cách mới | заново (по-новому) |
gen. | theo kiều mới | модный (о человеке) |
gen. | theo kiều mới nhất | по последней моде |
gen. | theo lịch mới | по новому стилю |
gen. | theo lối mới | по-новому |
gen. | theo mọi hướng | по всем направлениям (ngả, phía) |
gen. | theo những dấu chân còn mới | по свежим следам |
gen. | theo thời trang mới nhất | по последней моде |
gen. | thiếp mời | вызов (приглашение) |
gen. | thiết lập một trật tự chế độ mới | установить новый порядок |
gen. | thu hút sự chú ý cùa mọi người | приковать к себе всеобщее внимание |
gen. | thu hút sự chú ý cùa mọi người | приковывать к себе всеобщее внимание |
gen. | thu nhận được kỹ năng mới | приобретать новые навыки |
gen. | thấy mọi cái dưới dạng khác hằn | видеть всё в другом свете |
gen. | thấy trong người mệt mòi yếu đuối> thế nào ấy | чувствовать какую-то слабость |
gen. | thích ứng với những điều kiện mới | приспособиться к новым условиям |
gen. | thích nghi với hoàn cảnh mới | приспособиться к новым условиям |
gen. | thích thú của mọi người | повальное увлечение (чем-л.) |
gen. | thư từ được lấy ra mỗi ngày sáu lằn | выемка писем производится шесть раз в день |
gen. | thương tích còn mới | свежая рана |
gen. | thắng bộ cánh mới | щегольнуть в новом костюме |
gen. | thắng bộ cánh mới | щеголять в новом костюме |
gen. | thắt chặt củng cố mối liên hệ với quần chúng | крепить связи с массами |
gen. | thế mới phải chứ! | наконец-то! |
gen. | thời nghề in mới ra đời | первопечатный |
gen. | thời trang mới nhất | последний крик моды |
gen. | thừa mọi dịp tốt | пользоваться всяким удобным случаем |
gen. | tinh thông nghề mới | овладеть новой профессией |
gen. | toàn thân tôi mòi nhừ | меня всего разломило (ê ẩm) |
gen. | đứa trẻ mới sinh | новорождённый |
gen. | trà mối thù cũ | сводить старые счёты |
gen. | tróc mối hàn | распаяться |
gen. | tróc mối hàn | распаиваться |
gen. | trước mắt tất cà mọi người | у всех на виду |
gen. | trước mọi người | на народе |
gen. | trời mưa mỗi lúc một to | дождь шёл сильнее и сильнее |
gen. | tất cà hết thày mọi người | все люди |
gen. | tất cả mọi con | все (о животных) |
gen. | tất cả mọi cái trên đời thế gian, trần gian này | всё на свете |
gen. | tất cả mọi người | все до одного |
gen. | tất cả mọi người | все (о людях) |
gen. | tất cả mọi người cùng một lúc | все вдруг |
gen. | tất cả mọi người cùng nhau | все вместе |
gen. | tất cả mọi người không trừ một ai | все без исключения |
gen. | tất cả mọi người không trừ một ai | все без изъятия |
gen. | tất cả mọi người nhìn thẳng vào nó | все взгляды были устремлены на него |
gen. | tất cả mọi vật | всё существующее |
gen. | tài năng được mọi người quý trọng | признанный талант |
gen. | tên thực dân kiểu mới | неоколониалист |
gen. | tìm hiểu mọi điều sự cùa công việc | выяснить все обстоятельства дела |
gen. | tìm kiếm những nguồn dự trữ mới trong sản xuất | изыскивать новые резервы производства |
gen. | tìm tòi những con đường mới | искать новые пути |
gen. | tôi khó nhọc mới tìm được nó | я едва разыскал его |
gen. | tôi phải è cổ ra gánh lấy trách nhiệm cho mọi người | мне приходится отдуваться за всех |
gen. | tôi thấy mọi vật thành hai | у меня в глазах двоится |
gen. | tôi thấy xấu hổ hồ thẹn, xấu mặt trước mọi người | мне стыдно перед людьми |
gen. | tôi vừa mới biết được được biết, được hay điều đỏ | я только что узнал об этом |
gen. | tôi vừa mới gặp cậu ta | я его только что видел |
gen. | tùy thích mỗi người | кому что нравится |
gen. | 50 tạ mỗi héc-ta | 50 центнеров с гектара |
gen. | từ lúc mới sinh | от природы |
gen. | từ lúc mới sinh ra | от рождения |
gen. | từ lúc tôi mới oe oe mấy tiếng chào đời | с самого моего рождения |
gen. | từ mọi chỗ | отовсюду |
gen. | từ mọi ngả | отовсюду |
gen. | từ mọi ngả | со всех концов |
gen. | từ mọi nơi | отовсюду |
gen. | từ đó đã mười năm trôi qua nhưng mà thế mà tôi vẫn nhớ tất cả hình như việc ấy mới xảy ra hôm qua | с тех пор прошло десять лет, а я всё помню, как будто это было вчера |
gen. | tự mình gánh lấy mọi hậu quả | на свой страх (и риск) |
gen. | uy tín cùa ông ta chế áp lấn át mọi người | он всех подавляет своим авторитетом |
gen. | uống rượu mừng đồ mới mua | спрыснуть покупку |
gen. | cặp, đôi vợ chòng mới cưới | новобрачные |
gen. | cặp vợ chòng mới cưới | молодые (супруги) |
gen. | cặp vợ chồng mới cưới | молодожёны |
gen. | vợ chồng mới lấy nhau | молодожёны |
gen. | về mọi mặt | во всех отношениях |
gen. | về mọi mặt | по всем статьям |
gen. | về mọi mặt | всесторонний |
gen. | về mọi mặt | всесторонне |
gen. | về mọi phương diện | во всех отношениях |
gen. | về sở thích thì mỗi người một ý | о вкусах не спорят |
gen. | với cố gắng của mọi người | общими усилиями |
gen. | với cố gắng của mọi người | общими силами |
gen. | viết thư mời | выписывать (вызывать письмом и т.п.) |
gen. | viết thư mời | выписать (вызывать письмом и т.п.) |
gen. | vất vả chật vật lắm cô ta mới thi xong | с горем пополам она сдала экзамен |
gen. | vất vả lắm nó mới thoát chết được | он едва спасся |
gen. | vô độ quá phóng túng, quá trớn trong mọi việc | не знать ни в чём удержу |
gen. | vết thương mới bị | свежая рана |
gen. | vừa mới | едва (только что) |
gen. | vừa mới | сейчас (только что, недавно) |
gen. | vừa mới | только (едва) |
gen. | vừa mới | только-только |
gen. | vừa mới | лишь (едва, как только) |
gen. | vừa mới | лишь только |
gen. | vừa mới | недавно (Una_sun) |
gen. | vừa mới | только что |
gen. | vừa mới | чуть (как только) |
gen. | vừa mới | вновь (недавно) |
gen. | xem căn nhà mới | посмотреть новую квартиру |
gen. | xem căn nhà mới | смотреть новую квартиру |
gen. | xem coi phim mới | смотреть новый кинофильм |
gen. | xem coi phim mới | посмотреть новый кинофильм |
gen. | xem phim mới | просмотреть новый фильм |
gen. | xem phim mới | просматривать новый фильм |
gen. | xin chúc mọi sự tốt lành! | всего хорошего! |
gen. | xin kính mời... | не угодно ли... |
gen. | xin kính mời ông đi nghỉ | не угодно ли вам отдохнуть |
gen. | xin mời | пожалуйста (при выражении согласия) |
gen. | xin mời... | не угодно ли... |
gen. | xin mời! | добро пожаловать! |
gen. | xin mời anh vào | входите, пожалуйста |
gen. | xin mời quý vị an tọa | садитесь, пожалуйста |
gen. | xin mời ông ngồi | садитесь, пожалуйста |
gen. | xoi mói | критиканство |
gen. | xua đuổi hết mọi ngờ vực | гнать прочь все сомнения |
gen. | xét mọi mặt của vấn đề | рассматривать вопрос со всех сторон |
gen. | áo sơ mi mới giặt | свежая рубашка |
gen. | âm thanh khó khăn lắm mới thu nhận được | едва уловимый звук |
gen. | ý nghĩ mới mẻ | свежая мысль (độc đáo) |
gen. | đủ mọi mặt | всесторонний |
gen. | đủ mọi mặt | всесторонне |
gen. | đủ mọi quyền | полноправный |
gen. | đứa bé đã tri giác nhận thức được mọi vật chung quanh | ребёнок уже сознаёт окружающее |
gen. | đem lại cái gì mới vào việc | внести что-л. новое (во что-л., gì) |
gen. | đem lại cái gì mới vào việc | вносить что-л. новое (во что-л., gì) |
gen. | đem lại một luồng không khí mới trong việc | вносить свежую струю (во что-л., gì) |
gen. | đem sử dụng mọi phương tiện | пустить в ход все средства |
gen. | đem sử dụng mọi phương tiện | пускать в ход все средства |
gen. | đi bắt mòi | выйти на добычу (о зверях) |
gen. | đi mời | сходить (за кем-л.) |
gen. | đi thăm bệnh theo lời mời | ходить на вызовы (о враче) |
gen. | đi trước mọi người | идти впереди всех |
gen. | đi tản ra khắp mọi phía | разбрестись в разные стороны |
gen. | điều khiển phụ trách, quản lý, quản trị mọi việc | распорядиться всем |
gen. | điều khiển phụ trách, quản lý, quản trị mọi việc | распоряжаться всем |
gen. | điều khiển mọi việc | вершить всеми делами |
gen. | đớp mòi | клюнуть (о рыбе) |
gen. | đớp mòi | клевать (о рыбе) |
gen. | đớp mồi | взять (клевать — о рыбе) |
gen. | đớp mồi | брать (клевать — о рыбе) |
gen. | đầu mối mâu thuẫn | узел противоречий |
gen. | đầu mối phòng ngự | узел обороны |
gen. | đầu mối thông tin liên lạc | узел связи |
gen. | cuộc đấu tranh của cái mới với cái cũ | борьба нового со старым |
gen. | cuộc đấu tranh giữa cái mới và cái cũ | борьба нового со старым |
gen. | đánh chén mừng mua được đồ mới | спрыснуть покупку |
gen. | đánh dấu sự mở đầu cùa kỷ nguyên mới | ознаменовать начало новой эры |
gen. | đánh dấu thời đại mới đã bắt đầu | ознаменовать начало новой эры |
gen. | đôi giày mới thi phải đi cho rộng ra | новые ботинки надо разносить |
gen. | đù mọi phòng đoán | всевозможные предположения |
gen. | đù mọi phòng đoán | всевозможные догадки |
gen. | đù mọi thứ cần thiết | всё что надо |
gen. | đăng ký cư trú cho người mới đến ở | прописать нового жильца |
gen. | đăng ký người mới đến ở | прописать нового жильца |
gen. | đưa bộ phim mới ra chiếu | выпустить новую картину на экран |
gen. | đưa bộ phim mới ra chiếu | выпускать новую картину на экран |
gen. | đưa dân đến ở nhà mới | населить новый дом |
gen. | đưa dân đến ở nhà mới | населять новый дом |
gen. | đưa những điều khoản mới vào hợp đồng | внести новые условия в договор |
gen. | đưa những điều khoản mới vào hợp đồng | вносить новые условия в договор |
gen. | đưa thêm ném thêm lực lượng mới vào trận chiến đấu | ввести в бой новые силы |
gen. | đường này chật đến nỗi hai xe khó lòng lắm mới tránh nhau được | эта улица так узка, что две машины с трудом могут разъехаться |
gen. | định hướng định phương châm trong hoàn cảnh mới | ориентироваться в новой обстановке |
gen. | định ra thiết lập quy chế mới | завести новые порядки |
gen. | định ra thiết lập quy chế mới | заводить новые порядки |
gen. | định thời gian thuận tiện tiện cho mọi người | назначить удобное для всех время |
gen. | đồi mới thiết bị | перевооружение (промышленности) |
gen. | đồi mới trang bị | перевооружение (промышленности) |
gen. | đồi mồi cân | черепаха (морская) |
gen. | đồi mồi lửa | черепаха (морская, Caretta caretta) |
gen. | đồi mồi mật | черепаха (морская) |
gen. | đụn mối | термитник |