Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
Terms
for subject
Geography
containing
mẹ
|
all forms
|
exact matches only
Vietnamese
Russian
Cộng hòa Dân chủ Xao Tô-mê
và
Prin-xi-pê
Демократи́ческая Респу́блика Сан-То́ме и При́нсипи
Cộng hòa Xã hội chủ nghĩa Xô-viết Tuốc-mê-ni
-a
Туркменская Советская Социалистическая Республика
Cộng hòa Xã hội chủ nghĩa Xô-viết Ác-mê-ni
-a
Армянская Советская Социалистическая Республика
Cri-
mê
Крым
(п-ов)
Hợp chúng quốc Mê
-h
i-cô
Мексиканские Соединённые Штаты
Lô-
mê
Ломе
(г.)
Mê
-công
Меконг
(р.)
Mê
-hi-cô
Мехико
(г.)
Mê
-hi-cô
Мексика
Mê
-la-nê-di
Меланезия
(о-ва)
Mê
-la-nê-di-a
Меланезия
(о-ва)
Nu-
mê
-a
Нумеа́
(г.)
Nơ-gia-
me
-na
Нджамена
(г.)
Tuyếc-
mê
-ni
Туркмения
Tuốc-
mê
-ni-a
Туркмения
vịnh
Mê
-hi-cô
Мексиканский залив
Xao Tô-
mê
và Prin-xi-pê
Сан-То́ме и При́нсипи
(о-ва)
Xao Xao Tô-
mê
Сан-То́ме
(г.)
Xi-u-đát đê
Mê
-hi-cô
Мехико
(г.)
Ác-
mê
-ni
Армения
Ác-
mê
-ni-a
Армения
Get short URL