Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Albanian
Amharic
Armenian
Assamese
Azerbaijani
Basque
Bengali
Bosnian
Bosnian cyrillic
Catalan
Chinese Taiwan
Chinese simplified
Czech
Dutch
English
Filipino
French
Galician
Georgian
German
Gujarati
Hausa
Hindi
Icelandic
Igbo
Indonesian
Inuktitut
Irish
Italian
Japanese
Kannada
Kazakh
Khmer
Kinyarwanda
Konkani
Korean
Kyrgyz
Lao
Luxembourgish
Macedonian
Malay
Malayalam
Maltese
Maori
Marathi
Nepali
Odia
Pashto
Persian
Polish
Portuguese
Punjabi
Quechuan
Russian
Sesotho sa leboa
Sinhala
Spanish
Swahili
Tamil
Tatar
Telugu
Tswana
Turkish
Turkmen
Urdu
Uzbek
Welsh
Wolof
Xhosa
Yoruba
Zulu
Terms
for subject
Informal
containing
mò
|
all forms
Vietnamese
Russian
làm ra
bằng mồ
h
ôi nước mắt
кровный
(добытый тяжёлым трудом)
bọn mưu
mô
ám muội
лавочка
(о людях)
chán
mớ đ
ời
нудный
cái
mở
nút chai
пробочник
công nhân
mỏ
горняцкий
công nhân
mò
горняк
(рабочий)
cời
mờ
компанейский
cời
mờ
начистоту
cởi
mở
tấm lòng
откровенничать
hâm
mộ
болеть
kẻ tò m
ò
ротозей
(зевака)
khua chuông gõ
mõ
шуметь
(много говорить о чём-л.)
người
kỹ sư
mỏ
горняк
(инженер)
lu
mờ
đi
стушеваться
(сгладиться)
mớ b
òng bong
неразбериха
(путаница)
mớ m
ắt cho
образумить
mớ t
óc
космы
mớ t
óc rối
космы
mân
mó
тормошить
mò
mẫm
обшарить
mò
mẫm
обшаривать
mò
mẫm tìm đường
блудить
(блуждать)
món
mờ
hàng
почин
(в торговле)
mô
-tơ
движок
(переносный двигатель)
mô
tả
выставлять
(представлять, изображать)
mô
tả
выставить
(представлять, изображать)
mơ
mộng
размечтаться
mơ
ước
размечтаться
mướt mồ
h
ôi trán
вспотеть
mướt mồ
h
ôi trán
запотеть
mướt mồ
h
ôi trán
потеть
mưu
mô
штука
(выходка, проделка и т.п.)
mờ
mang
разворот
(развитие)
mờ
máy
запустить
(приводить в действие)
mờ
máy
запускать
(приводить в действие)
mờ
nhạt đi
стушеваться
(сгладиться)
mở
hết tốc độ
на полном газу
mở
mắt ra
образумиться
mở
... ra
открывать
(вводить в действие)
mở
... ra
открыть
(вводить в действие)
mở
rộng
ширить
mở
đầu câu chuyện
разговориться
nửa mơ
n
ửa tỉnh
спросонья
nửa mơ
n
ửa tỉnh
спросонок
người hâm
mộ
болельщик
nhô lên lờ
mờ
маячить
nước am-mô
-n
i-ác
нашатырь
nồi lên lờ
mờ
xa xa
маячить
phai
mờ
đi
стушеваться
(сгладиться)
ra
mò
hôi
взмокнуть
(вспотеть)
ra
mò
hôi
взмокать
(вспотеть)
rờ
mó
тормошить
say sưa
mơ
mộng
размечтаться
sinh viên trường
mồ
горняк
(студент)
sờ
mó
тормошить
người
thợ mồ
горняк
(рабочий)
thuộc về
thự
mò
горняцкий
toát
mò
hôi
взмокнуть
(вспотеть)
toát
mò
hôi
взмокать
(вспотеть)
trầm ngâm mơ
ư
ớc
размечтаться
tín
mộ
вера
(доверие)
tò
mò
ngó
глазеть
tò
mò
nhìn
глазеть
từ sáng tinh
mơ
спозаранку
(рано утром)
vết xe
mở
đường
первопуток
chiếc
xe thồ
mộ
таратайка
đẵm mò
h
ôi
пропотеть
(пропитаться потом)
đằm đìa mồ
h
ôi
взмокнуть
(вспотеть)
đằm đìa mồ
h
ôi
взмокать
(вспотеть)
đổ
mồ
hôi sôi nước mắt
вспотеть
đổ
mồ
hôi sôi nước mắt
запотеть
đổ
mồ
hôi sôi nước mắt
потеть
Get short URL