DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject Obsolete / dated containing | all forms
VietnameseRussian
công nhân mồ thanуглекоп
hằm mộусыпальница
mộ độngусыпальница
mở lượng khoan hồngпомиловать
mở lượng khoan hồngмиловать
mở rộng lượng khoan hồngсмилостивиться
mở rộng lượng khoan hồngсмиловаться
nhà nuôi trẻ mò côiсиротский дом
phu углекоп
thự mồуглекоп