DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms containing lớn hơn | all forms | in specified order only
SubjectVietnameseRussian
gen.anh có trách nhiệm lớn hơnс вас спросу больше
comp., MSdấu lớn hơn hay bằngзнак "больше или равно"
gen.hợp lại lớn hơnукрупнять
gen.hợp lại lớn hơnукрупнённый
gen.hợp lại lớn hơnукрупнить
gen.kính trọng người lớn tuồi hơnуважать старших
gen.lớn hơnбольший
gen.lớn hơnукрупнённый
gen.lớn hơnбольше
gen.lớn hơnперерастать (стать выше ростом)
gen.lớn hơnперерасти (стать выше ростом)
gen.lớn hơnболее
gen.lớn hơn hếtнаибольший
gen.lớn hơn nhiều lầnво много раз больше
gen.lớn tuồi hơnстарший (по возрасту)
gen.làm... lớn hơnукрупнять
gen.làm... lớn hơnукрупнить
gen.nhiều lần lớn hơnво много раз больше
gen.lớn hơn tôiон больше меня
gen.phong trào đấu tranh cho hòa bình ngày càng có qui mô rộng lớn hơnдвижение за мир приобретает всё более широкий размах
gen.trở nên lớn hơnстановиться больше
gen.đòi hỏi đối với anh lớn hơnс вас спросу больше