Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
Terms
for subject
Historical
containing
lặng
|
all forms
Vietnamese
Russian
già
làng
старейшина
nghề phụ ở xa là
ng
отхожий промысел
việc đi làm nghề phụ ở xa làng
отхожий промысел
Get short URL