Subject | Vietnamese | Russian |
gen. | anh không nên chớ nên, chẳng nên, đừng, chớ lo lắng làm gì | вам нечего беспокоиться |
gen. | anh ta bắt đầu lắng tai nghe | он весь обратился в слух |
comp., MS | bộ tối ưu mầu láng | оптимизатор глянца |
gen. | biển lặng | спокойное море |
nautic. | biển lặng phắc | мёртвый штиль |
gen. | biền yên sóng lặng | на море тихо |
gen. | bán theo cân lạng | весовой (продаваемый на вес) |
gen. | bóng láng | полированный |
gen. | bóng láng | лоск (блеск) |
gen. | bóng láng | глянцевый |
gen. | bóng láng | лосниться |
gen. | băn khoăn lo lắng | сам не свой |
gen. | băn khoăn lo lắng | сама не своя |
gen. | bản chất lãng mạn | романтическая натура |
inf. | bảo im lặng | шикнуть |
inf. | bảo im lặng | шикать |
gen. | bắt đầu im lặng | воцарилась тишина |
gen. | bị lăng nhục | поруганный (sỉ nhục, lăng mạ, làm nhục) |
inf. | bị lảng tai | недослышать (быть глуховатым) |
gen. | bọn xâm lăng | оккупанты |
gen. | bốn bề yên lặng như tờ | кругом всё тихо |
gen. | thuộc về chủ nghĩa lãng mạn | романтический |
gen. | chủ nghĩa lãng mạn | романтика |
gen. | sự chi tiêu lãng phí tiền nong | неэкономное расходование средств |
gen. | chất lắng | осадочный |
gen. | chất lắng | осадок |
gen. | chất trầm lắng | осадок |
gen. | chất trầm lắng | осадочный |
gen. | con chuột lang | морская свинка (Cavia cobaya) |
gen. | chàng say mê lặng ngắm vẻ đẹp ban mai của mùa hè | он поддался очарованию летнего утра |
lit. | chù nghĩa lãng mạn | романтизм |
gen. | chăm chú lắng nghe | насторожить уши (о человеке) |
gen. | chăm chú lắng nghe | слушать со вниманием |
inf. | chạy lăng xăng | шмыгнуть |
inf. | chạy lăng xăng | разбежаться |
inf. | chạy lăng xăng | шмыгать |
inf. | chạy lăng xăng | шнырять |
inf. | chạy lăng xăng | разбе́гаться |
gen. | chị ta hết sức lo lắng | она совсем изнервничалась |
gen. | chở ai đến làng | подвезти кого-л. до деревни |
gen. | coi những hành động cùa ai là một điều lăng nhục | усмотреть в чьих-л. действиях оскорбление |
gen. | con gái của láng giềng | соседская дочь |
gen. | con đường chạy qua cạnh làng | дорога проходит около деревни |
gen. | cái nhìn lo lắng | тревожный взгляд (lo âu, lo ngại) |
gen. | những câu chuyện ngoài hành lang | разговоры в кулуарах |
gen. | câu kệ lằng nhằng | длинная фраза |
gen. | có láng giềng tốt | иметь приятное соседство |
gen. | có tin đồn truyền đi trong làng rằng... | по деревне прошёл слух, что... |
gen. | sự cố lặng thinh | упорное молчание |
gen. | cố lãng quên những ý nghĩ buồn rầu | отвлечься от печальных мыслей |
gen. | cố sức lắng nghe | слушать с напряжением |
gen. | cố tinh im hơi lặng tiếng | заговор молчания |
gen. | da láng | лакированная кожа |
gen. | dân làng bẹp | курильщик (опиума) |
gen. | dạm hỏi ướm hòi, đi hỏi, dạm cô con gái người láng giềng làm vợ | посвататься за дочь соседа |
gen. | dạm hỏi ướm hòi, đi hỏi, dạm cô con gái người láng giềng làm vợ | свататься за дочь соседа |
gen. | dạm hỏi ướm hòi, đi hỏi, dạm cô con gái người láng giềng làm vợ | посвататься к дочери соседа |
gen. | dạm hỏi ướm hòi, đi hỏi, dạm cô con gái người láng giềng làm vợ | свататься к дочери соседа |
gen. | dạng lăng trụ | призматический (в форме призмы) |
gen. | giữ im lặng | хранить упорное молчание (hoàn toàn) |
gen. | giữ im lặng | хранить глубокое молчание |
gen. | giữ im lặng | безмолвствовать (молчать) |
gen. | giữ yên lặng | соблюдать тишину |
gen. | đôi giày da láng | лакированные туфли |
gen. | gió lặng sóng yên | штиль |
gen. | gió đã lặng | ветер стих |
comp., MS | giờ yên lặng | Не беспокоить |
geogr. | Gốt-lăng | Готланд (о-в) |
gen. | hiệp sĩ du lãng | странствующий рыцарь |
gen. | hiệp sĩ lãng du | странствующий рыцарь |
gen. | hành lang | коридор |
gen. | hành lang | переход (коридор, nối) |
gen. | hành lang | антресоли (галерея) |
archit. | hành lang | портик |
gen. | hành lang | кулуары (ngoài phòng họp) |
gen. | thuộc về, ở ngoài hành lang | кулуарный |
gen. | thuộc về hành lang | коридорный |
gen. | hành lang | галерея (в доме) |
gen. | hành lang bán hàng | пассаж |
gen. | hành lang nhỏ | прихожая |
gen. | hành lang nhò | передняя |
gen. | hành lang thang gác | лестничная клетка |
gen. | hành lang trên không | воздушный коридор |
gen. | hãy im lặng! | тише (не шумите) |
gen. | hè cả làng | всем миром |
gen. | có hình lăng trụ | призматический (в форме призмы) |
math. | hình lục lăng | шестигранник |
gen. | hòa giải dàn hòa những người láng giềng | примирить соседей |
gen. | hòa giải dàn hòa những người láng giềng | примириться соседей |
gen. | hơi lặng | приутихнуть |
gen. | hắn chăm chú lắng nghe | у него ушки на макушке |
inf. | hết sức lo lắng | изнервничаться |
gen. | hết sức lo lắng đến cái | принять что-л. близко к сердцу (gì) |
gen. | hết sức lo lắng đến cái | принимать что-л. близко к сердцу (gì) |
gen. | hết sức lắng nghe | превратиться в слух |
gen. | im hơi lặng tiếng | помалкивать |
gen. | im hơi lặng tiếng | хранить глубокое молчание |
saying. | im hơi lặng tiếng | быть тише воды, ниже травы |
gen. | im hơi lặng tiếng | промолчать (в течение какого-л. времени) |
gen. | im hơi lặng tiếng | хранить упорное молчание |
gen. | im lặng | молчать |
gen. | im lặng! | тихо! |
gen. | im lặng | хлопнуть глазами (не зная, что ответить) |
gen. | im lặng | похлопать глазами (не зная, что ответить) |
gen. | im lặng | хлопать глазами (не зная, что ответить) |
inf. | im lặng | отмалчиваться |
inf. | im lặng | отмолчаться |
inf. | một cách im lặng | молчком |
gen. | sự im lặng | тишь (молчание) |
gen. | sự im lặng | тишина (молчание) |
gen. | im lặng | стихнуть (о звуках, шуме) |
gen. | im lặng | стихать (о звуках, шуме) |
gen. | im lặng | помолчать (một chốc) |
gen. | sự im lặng | молчание |
gen. | im lặng | молчаливый (неразговорчивый) |
gen. | một cách im lặng | молча |
gen. | im lặng | безмолвный (молчаливый) |
gen. | im lặng | безмолвствовать (молчать) |
gen. | im lặng | замолчать |
gen. | im lặng | бесшумный (тихий) |
gen. | sự im lặng | безмолвие (молчание) |
gen. | im lặng là đồng ý | молчание - знак согласия |
gen. | im lặng như tờ | гробовое молчание |
gen. | im lặng như tờ | гробовая тишина |
gen. | sự im lặng như tờ | глубокая тишина |
gen. | sự im lặng nặng nề | тягостное молчание |
gen. | sự im lặng trờ lại | водворилась тишина |
comp., MS | im lặng | без звука |
gen. | kẻ lang thang | бродяга |
gen. | kẻ xâm lăng | агрессор |
gen. | cây khoai lang | батат (растение, Ipomaea batatas) |
gen. | củ khoai lang | батат (клубень) |
gen. | khoai lang | батат (Una_sun) |
gen. | khách lãng du | странница |
gen. | khách lãng du | странник |
gen. | không hề xao lãng | неустанный (xao nhãng) |
gen. | không lo lắng | беззаботный |
gen. | không lo lắng | беззаботность |
gen. | không lo lắng | беззаботно |
gen. | lai láng | исполненный |
derog. | lang băm | лекарь |
gen. | lang bạt | скитание |
gen. | lang lồ | пёстрый |
gen. | lang quân | супруг |
gen. | lang sói | волчий |
fig. | lang sói | волчий (злобный, звериный) |
gen. | lang sói | волк |
gen. | sự lang thang | бродяжничество |
derog. | lang vườn | лекарь |
gen. | thầy lang vườn | зна́харка |
gen. | thầy lang vườn | знахарь |
gen. | len lén đi qua lẻn qua hành lang | проскользнуть по коридору |
bot. | cây linh lăng | люцерна (Medicago) |
gen. | lặng gió | тихо (о погоде) |
gen. | lặng gió | тишь (безветренная погода) |
gen. | sự lặng gió | безветрие |
gen. | lúc, sự lặng gió | штиль |
gen. | lặng gió | безветренный |
inf. | lủng lẳng | болтаться |
gen. | lẳng lặng | без шума |
gen. | lẳng lặng | без шума и треска |
gen. | lẳng lơ | фривольный |
gen. | lẳng lơ | легкомысленный (несерьёзный, поверхностный) |
gen. | lẳng lơ | лёгкий (поверхностный, несерьёзный) |
gen. | lặng lẽ | тихий (смирный, кроткий) |
gen. | lặng lẽ | бесшумный (тихий) |
fig. | lặng người | окаменелый (безучастный) |
gen. | lặng ngắm | созерцание (действие) |
gen. | lặng thinh | безмолвный (молчаливый) |
inf. | lặng thinh | молчок |
inf. | lặng thinh | молчком |
gen. | lặng thinh | безмолвие (молчание Una_sun) |
gen. | lặng thinh | безмолвие (молчание) |
gen. | lặng thinh | молчание |
gen. | lặng thinh | молчать (Una_sun) |
gen. | lặng thì thương | милые бранятся — только тешатся |
gen. | lo lắng | обеспокоиться (волноваться́) |
gen. | lo lắng | испытывать беспокойство |
fig. | lo lắng | трепетать (беспокоиться) |
fig., inf. | lo lắng | трястись (опасаться) |
gen. | lo lắng | бояться (опасаться) |
gen. | lo lắng | прийти в волнение |
gen. | lo lắng | встревожиться |
inf. | lo lắng | переживать (волноваться, нервничать) |
inf. | lo lắng | разволноваться |
inf. | lo lắng | пережить (волноваться, нервничать) |
gen. | lo lắng | озаботиться |
gen. | lo lắng | поволноваться |
gen. | đang lo lắng | быть в тревоге |
gen. | lo lắng | тревожиться |
gen. | lo lắng | не находить себе места |
gen. | lo lắng | позаботиться (тревожиться) |
gen. | lo lắng | опасаться (беспокоиться) |
gen. | lo lắng | нервничать (волноваться) |
gen. | lo lắng | волноваться (беспокоиться) |
gen. | lo lắng | взволноваться (беспокоиться) |
gen. | lo lắng | болеть (беспокоиться) |
gen. | lo lắng | побеспокоиться (волноваться́) |
gen. | lo lắng | беспокоиться (волноваться́) |
gen. | lo lắng cho | бояться (за кого-л., ai) |
gen. | lo lắng cho kết quả công việc | болеть за успех дела |
gen. | lo lắng làm sao đề... | озаботиться, чтобы... |
gen. | lo lắng theo dõi | с беспокойством следить |
gen. | lo lắng đau xót, đau lòng vì | болеть сердцем (за кого-л., что-л., ai) |
gen. | lo lắng đau xót, đau lòng vì | болеть душой (за кого-л., что-л., ai) |
gen. | mối, nỗi lo âu. lo lắng | тревога (беспокойство) |
gen. | làm ai khỏi bận bịu lo lắng | избавить кого-л. от хлопот |
gen. | làm ai lo lắng | приводить кого-л. в трепет |
gen. | làm ai lãng quên công tác | отвлечь кого-л. от дел |
gen. | làm ai lãng quên công tác | отвлекать кого-л. от дел |
gen. | làm ai lãng quên những ý nghĩ cùa nó | отвлечь кого-л. от его мыслей |
gen. | làm ai lãng quên những ý nghĩ cùa nó | отвлекать кого-л. от его мыслей |
gen. | làm ai xao lãng công việc | отвлечь кого-л. от дел |
gen. | làm ai xao lãng công việc | отвлекать кого-л. от дел |
gen. | làm... lo lắng | потревожить (вызывать беспокойство, lo âu, lo ngại, lo nghĩ) |
gen. | làm... lo lắng | тревожить (вызывать беспокойство, lo âu, lo ngại, lo nghĩ) |
gen. | làm lo lắng | обеспокоить (волновать) |
inf. | làm... lo lắng | разволновать |
gen. | làm... lo lắng | встревожить (вызывать беспокойство, lo âu, lo ngại, lo nghĩ) |
gen. | làm lo lắng | беспокоить (волновать) |
gen. | làm láng | отполировать |
gen. | làm láng | полировать |
gen. | làm láng | глазировать (бумагу) |
gen. | làm lãng quên | отвлечь (отрывать от чего-л.) |
gen. | làm... lãng quên | оторвать (отвлекать) |
gen. | làm... lãng quên | отрывать (отвлекать) |
gen. | làm lãng quên | отвлекать (отрывать от чего-л.) |
gen. | làm... lãng đi | отвлечь (отрывать от чего-л.) |
gen. | làm... lãng đi | отвлекать (отрывать от чего-л.) |
chem. | làm lắng | осаждать |
chem. | làm lắng | осадить |
gen. | làm... lắng xuống | успокоить (волнение, подозрение и т.п.) |
gen. | làm... lắng xuống | успокаивать (волнение, подозрение и т.п.) |
gen. | làm... sao lãng | отрывать (отвлекать) |
gen. | làm... sao lãng | оторвать (отвлекать) |
gen. | làm xao lãng | отвлечь (отрывать от чего-л.) |
gen. | làm xao lãng | отвлекать (отрывать от чего-л.) |
gen. | làm xao lãng đánh lạc sự chú ý | отвлечь внимание |
gen. | làm xao lãng đánh lạc sự chú ý | отвлекать внимание |
gen. | làm điều hèn mạt đối với ông láng giềng | пакостить соседу |
gen. | làng mạc | деревенский |
gen. | làng Thế vận | олимпийская деревня (hội) |
gen. | làng tránh | обход (какого-л. установления) |
gen. | làng văn | литературный мир |
gen. | láng diềng | соседский |
gen. | láng diềng | соседний |
gen. | thuộc về láng giềng | соседский |
gen. | người láng giềng | соседка |
gen. | láng giềng | соседний |
gen. | láng giềng | соседство |
gen. | người láng giềng | сосед |
gen. | có tính chất láng giềng tốt | добрососедский |
gen. | láng máng | смутный (неясный, неопределённый) |
gen. | láng máng | смутно |
gen. | lâng lâng | лёгкость (о настроении, самочувствии) |
gen. | lãng du | странствование |
inf. | lãng du | шатание (бесцельная ходьба) |
gen. | lãng du | странствие |
gen. | lãng du | поездка (путешествие) |
gen. | lãng du | бродяжничество (постоянные странствия) |
gen. | lãng mạn | романтический (мечтательно настроенный Una_sun) |
gen. | tính chất lãng mạn | романтика (чего-л.) |
gen. | tính chất lãng mạn | романтичность |
gen. | lãng mạn | романтический (мечтательно настроенный) |
gen. | tính lãng mạn | романтизм (умонастроение) |
gen. | lãng mạn | романтичный (Una_sun) |
gen. | lãng mạn chủ nghĩa | романтический |
coll. | lãng nhân | богема |
gen. | lãng nhân | странствующий рыцарь |
gen. | tính, thói lãng phí | расточительность |
gen. | tính, thói lãng phí | расточительство |
gen. | lãng phí | расточительный |
gen. | lãng phí | неэкономный |
gen. | lãng quên | отвлечение |
coll. | lãng sĩ | богема |
gen. | lãng sĩ | странствующий рыцарь |
gen. | lãng tử | гуляка |
phys. | lăng kính | призма |
phys. | do lăng kính | призматический (произведённый призмой) |
gen. | có lăng kính | призматический (снабжённый призмой) |
gen. | lăng mộ | мавзолей |
gen. | lăng mộ | гробница |
gen. | lăng mạ | поругание |
gen. | lăng mạ | кощунство (оскорбительное отношение) |
gen. | lăng mạ | кощунственный (оскорбительный) |
gen. | lăng nhục | оскорбительный |
gen. | sự, điều lăng nhục | поругание |
gen. | lăng nhục | унизительный |
fig. | lăng nhục | оплеуха |
gen. | lăng nhục | унижение |
gen. | lăng nhục | оскорбление (действие) |
gen. | sự lăng nhục | надругательство |
gen. | lăng tầm | мавзолей |
math. | khối, hình lăng trụ | призма |
gen. | lăng xăng | суетливый (беспокойный) |
gen. | lăng xăng | суетливость |
gen. | lăng xăng | суета |
gen. | bờ lũy quanh làng | околица (изгородь) |
gen. | lại lặng yên | опять стало тихо |
fig., inf. | lảng tránh | обтекаемый |
gen. | lảng tránh | уклончивый |
gen. | lảng xa | удаление |
gen. | lắng tai nghe | во все уши слушать |
gen. | lắng đọng | насесть (оседая, скапливаться) |
gen. | mặt hồ phằng lặng như gương | зеркальная гладь озера |
gen. | mặt nước phẳng lặng | гладь (водной поверхности) |
gen. | mày láng cháng phất phơ, chàng màng, léng phéng ở đâu thế? | где ты шатаешься? |
gen. | mọi người đều lo lắng vi hoàn toàn không biết số phận cùa nó ra sao | все обеспокоены полной неизвестностью о его судьбе |
gen. | ngủ lang | переспать (переночевать) |
hist. | nghề phụ ở xa làng | отхожий промысел |
gen. | ngoài biển lặng gió | на море тихо |
gen. | ngăn cách với láng giềng | разгородиться с соседями |
gen. | người cùng làng | односельчанка |
gen. | người cùng làng | односельчанин |
gen. | người lang bạt | скиталец |
inf. | người lặng lẽ | тихоня |
gen. | người lãng mạn | романтик (мечтатель) |
gen. | người lãng phí | расточительница |
gen. | người lãng phí | расточитель |
gen. | người phiêu lãng | скиталец |
gen. | con người phóng lãng | непутёвый человек |
gen. | người theo chù nghĩa lãng mạn | романтик |
gen. | người thích lãng du | бродяга (любитель странствовать) |
gen. | con ngựa lang | пегая лошадь |
gen. | những nỗi khổ đau thầm lặng | немые страдания |
gen. | những ý nghĩ lo lắng | тревожные мысли (băn khoăn, lo ngại) |
gen. | những điều lo lắng của tôi hỏa ra té ra, thì ra là vô ích | мои опасения оказались напрасными |
gen. | nhà láng giềng | соседний дом (bên cạnh, gần bên) |
gen. | nháy mắt cho ông bạn láng giềng | перемигнуться с соседом |
gen. | nín lặng | замолкать |
gen. | nín lặng | замолкнуть |
gen. | nín lặng | помалкивать |
gen. | nín lặng | стихать (замолкать, умолкать) |
gen. | nín lặng | стихнуть (замолкать, умолкать) |
gen. | nín lặng | прикусить язык |
gen. | nín lặng | безмолвствовать (молчать) |
gen. | nó biết điều lảng xa đi | он благоразумно удалился |
gen. | nó dừng lại dường như hình như lắng nghe gì | он остановился, будто прислушиваясь к чему-то |
gen. | nó không biết lo lắng gì cả | он ни о чём не беспокоится |
gen. | nó lặng im suốt buổi tối | он весь вечер промолчал |
gen. | nó lặng người đi vì sợ hãi | он замер от ужаса |
gen. | nó láng cháng la cà, lảng vảng, đi rông ngoài phố suốt ngày | он весь день ошивается на улице |
fig., inf. | nói lảng | мяться (уклончиво говорить) |
inf. | nói lảng | вертеться (увиливать) |
gen. | nước lặng | тихая вода |
gen. | nước láng giềng | соседняя страна |
gen. | nỗi buồn lặng lẽ | тихая грусть (trầm lặng) |
gen. | nỗi lo lắng bâng quơ | смутное беспокойство (lờ mờ, mơ hồ) |
gen. | nỗi lo lắng cứ mỗi lúc một tăng lên | беспокойство возрастало с минуты на минуту |
gen. | nỗi lo lắng đã dịu đi | волнение улеглось |
gen. | nỗi xúc động đã lắng xuống | волнение улеглось |
nautic. | bộ pa-lẳng | тали |
gen. | cái pa-lăng | таль |
gen. | Pha-lăng-sa | французский |
gen. | phiêu lãng | скитание |
gen. | phiêu lãng | скитаться |
gen. | phong cách lãng mạn trong thơ ca | романтический стиль в поэзии |
gen. | phong vị lãng mạn | привкус романтизма |
gen. | phá tan bầu không khí yên lặng | нарушить тишину |
gen. | phá tan bầu không khí yên lặng | нарушать тишину |
gen. | phá tan sự im lặng | прервать молчание |
gen. | phá tan sự im lặng | прерывать молчание |
gen. | phá tan sự yên lặng | нарушать тишину |
gen. | Phú-lãng-sa | французский |
gen. | một phút im lặng mặc niệm | минута молчания |
gen. | qua làng thì con đường phân nhánh | за деревней дорога разошлась (rẽ nhánh) |
gen. | quan hệ láng giềng tốt | добрососедские отношения |
gen. | quá lo lẳng | мнительный |
gen. | quá lo lắng | мнительность |
comp., MS | ra khỏi qui trình im lặng | тихое завершение процесса |
gen. | rất yên lặng | так тихо |
gen. | rước lấy lo lắng vào mình | нажить себе хлопот |
gen. | suốt ngày láng cháng lảng vảng, phất phơ, dật dờ, lông bông trước cửa sổ nhà | торчать под чьими-л. окнами целый день (ai) |
gen. | sài lang | волчий |
gen. | sài lang | волк |
gen. | cuộc sống lang thang vất vưởng | цыганская жизнь |
gen. | thề giữ im lặng | давать обет молчания |
gen. | theo cân lạng | на вес |
astr. | sao Thiên lang | Сириус |
gen. | thầm lặng | сокровенный |
gen. | thầm lặng | безмолвный (молчаливый) |
gen. | thơ ca lãng mạn chủ nghĩa | романтическая поэзия |
gen. | thảm trài hành lang | ковровая дорожка |
gen. | tiếng sấm đã lặng yên | отгремел гром (im bặt) |
gen. | trẻ con đã lặng thinh | дети притихли (thôi làm ồn) |
gen. | trầm lắng | отстояться (осаждаться) |
gen. | trầm lắng | отстаиваться (осаждаться) |
gen. | trầm lắng | осесть |
geol. | trầm lắng | отлагать |
geol. | trầm lắng | отложить |
gen. | trầm lắng | оседать |
gen. | trong cảnh yên lặng | в тишине |
gen. | trong giọng nói cùa y lộ rõ nỗi lo lắng | в его голосе звучала тревога |
gen. | trong làng loan truyền tin đồn rằng... | по деревне прошёл слух, что... |
gen. | sự trách móc thầm lặng | немой укор |
gen. | trái bí to bằng đình làng | развесистая клюква |
gen. | trường làng | сельская школа |
gen. | trời lặng gió | безветренная погода |
gen. | trời lại lặng gió | опять стало тихо |
gen. | tất cả đều im lặng | всё стихло |
gen. | tình lang | любимый |
gen. | tình lang | возлюбленный |
gen. | tính chất lãng mạn cùa cuộc đấu tranh giành tự do | романтика борьбы за свободу |
gen. | tò vẻ lo lắng | выказать признаки беспокойства |
gen. | tò vẻ lo lắng | выказывать признаки беспокойства |
gen. | tôi lo lắng | у меня болит сердце |
gen. | tôi lo lắng | у меня болит душа |
gen. | sự tĩnh mịch và yên lặng | тишина и спокойствие |
hist. | việc đi làm nghề phụ ở xa làng | отхожий промысел |
inf. | vểnh tai lắng nghe | навострить уши |
gen. | vòng quay cùa vô-lăng | ход руля |
tech. | cái vô lăng | маховик |
tech. | cái vô lăng | маховое колесо |
gen. | vô-lăng | руль |
gen. | vô lăng lái | штурвальный |
gen. | vô lăng lái | штурвал |
gen. | vườn rau của láng giềng | соседский огород |
saying. | xa lăng lắc | куда Макар телят не гонял |
gen. | xa lăng lắc | чертовски далеко |
gen. | xao lãng | отвлекаться |
gen. | xao lãng | отвлечься |
gen. | xao lãng | запускать (оставлять без наблюдения) |
gen. | xao lãng | запустить (оставлять без наблюдения) |
gen. | sự xao lãng | отвлечение |
gen. | xao lãng học tập | запустить занятия |
gen. | xao lãng học tập | запускать занятия |
gen. | xin cảm ơn cám ơn, cảm tạ, đa tạ ông bạn láng giềng đã giúp cho | спасибо соседу, что помог |
gen. | xung quanh mọi vật đều yên lặng | кругом всё тихо |
gen. | xung quanh chung quanh yên lặng như tờ | вокруг всё было тихо |
gen. | xâm lăng | завоевать |
gen. | xâm lăng | агрессивный |
gen. | xâm lăng | завоёвывать |
gen. | xâm lăng | вторгнуться |
gen. | xâm lăng | вторгаться |
gen. | yên lặng | тихий (безмолвный) |
gen. | yên lặng! | тихо! |
gen. | sự, cảnh yên lặng | тишина |
gen. | sự, cảnh yên lặng | тишь |
gen. | yên lặng | штиль |
gen. | yên lặng | тихо (без шума) |
gen. | yên lặng | успокоиться (униматься) |
gen. | yên lặng | без шума |
gen. | yên lặng | безмолвный (исполненный тишины) |
gen. | yên lặng | бесшумный (тихий) |
gen. | yên lặng | покой (тишина) |
gen. | yên lặng | спокойно (об обстановке) |
gen. | yên lặng | спокойный (тихий, небурный) |
gen. | yên lặng | спокойствие (покой) |
gen. | sự yên lặng | безмолвие (тишина) |
gen. | yên lặng | безмолвствовать (о природе и т.п.) |
gen. | yên lặng | успокаиваться (униматься) |
gen. | yên lặng | тихонько |
gen. | sự yên lặng như tờ | немая тишина |
gen. | sự yên lặng như tờ | невозмутимая тишина |
gen. | sự yên lặng như tờ | полная тишина |
gen. | sự yên lặng như tờ | мёртвая тишина |
gen. | sự yên lặng như tờ | могильная тишина |
gen. | yên lặng như tờ | слышно, как муха пролетит |
gen. | sự yên lặng nặng nè | удручающая тишина |
gen. | yên tĩnh trầm lặng | немая тишина |
gen. | ông giáo trường làng | сельский учитель |
inf. | ăn nói ba lăng nhăng | наврать (наговорить чепухи) |
chem. | đề lắng | осаждать |
chem. | đề lắng | осадить |
gen. | đứa bé trầm lặng | спокойный ребёнок (thuần tính, điềm đạm, không quấy) |
inf. | đi lang bang | шатание (бесцельная ходьба) |
nonstand. | đi lang bang | проболтаться |
inf. | đi lang bang | шататься (бродить без дела) |
gen. | đi lang thang | идти на все четыре стороны |
gen. | đi lang thang | безнадзорный (беспризорный) |
gen. | đi lang thang | бродячий |
fig., inf. | đi lang thang | толкаться (праздно ходить) |
gen. | đi lang thang | рыскать (бродить) |
inf. | đi lang thang | таскаться (ходить, ездить куда-л.) |
inf. | đi lang thang | шатание (бесцельная ходьба) |
gen. | sự đi lang thang | блуждание |
gen. | đi lang thang | идти куда глаза глядят |
gen. | đi lang thang khắp thế giới | бродить по свету |
gen. | đi lang thang đi vẩn vơ trên bờ | рыскать по берегу |
gen. | đi xe đi ngựa qua đường làng | проехать просёлком |
gen. | đáng lo lắng | волнующий (тревожный) |
gen. | đánh bóng láng | наводить глянец |
gen. | đánh trống lảng | отвиливать от ответа |
gen. | đánh trống lảng | отвильнуть от ответа |
gen. | thủ đoạn đánh trống lảng | увёртка |
fig., inf. | đánh trống lảng | мяться (уклончиво говорить) |
fig. | đánh trống lảng | увернуться |
fig. | đánh trống lảng | увёртываться |
inf. | đánh trống lảng | вертеться (увиливать) |
gen. | đánh trống lảng | вертеть хвостом (уклоняться от прямого ответа и т.п.) |
gen. | đánh trống lảng | заговорить зубы (кому-л.) |
gen. | đánh trống lảng | заговаривать зубы (кому-л.) |
gen. | đường làng | просёлок |
gen. | đường làng | просёлочная дорога |
gen. | Đừng lo lắng | не переживайте (Una_sun) |
gen. | Đừng lo lắng | не волнуйтесь (Una_sun) |
gen. | ắng lặng | стихнуть (о звуках, шуме) |
gen. | ắng lặng | стихать (о звуках, шуме) |
gen. | ống nhòm có lăng kính | призматический бинокль |
gen. | ống nhòm lăng kính | полевой бинокль |