Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
Terms
for subject
Obsolete / dated
containing
lá
|
all forms
Vietnamese
Russian
bà có phép
lạ
чародейка
nguyên họ
là
...
урождённая
(перед девичьей фамилией)
người có phép
lạ
чародей
phép
lạ
чары
phép
lạ
чародейство
vốn họ
là
...
урождённая
(перед девичьей фамилией, họ trước khi lấy chòng)
Get short URL