Subject | Vietnamese | Russian |
gen. | ai ai cũng đòng ý là... | все согласны, что... |
gen. | ai là người miệng ưỡi | язык хорошо подвешен (у кого-л.) |
gen. | ai là người tiếp theo kế tiếp? | кто следующий? |
gen. | ba lần ba là chín | трижды три — девять |
gen. | ba lần ba là chín | трижды три равняется девяти |
gen. | ba là | в-третьих |
gen. | bao la thay! | какое раздолье! |
gen. | bao thuốc lá | пачка папирос |
gen. | bằng chứng điều chứng minh thành công của vờ kịch là việc khán giả vỗ tay mời tác giả ra mắt | показателем успеха новой пьесы были вызовы автора |
gen. | tờ báo lá cài | бульварная газета |
gen. | bây giờ anh hãy xem coi tôi như là thân phụ của anh | смотрите на меня теперь как на вашего отца |
gen. | bố anh đó trước đây là thầy thuốc | его отец был врачом |
gen. | bố mẹ anh ấy xuất thân là... | его родители выходцы из... |
gen. | bốn cộng với hai là sáu | четыре плюс два будет шесть |
gen. | cây cỏ ba lá | трилистник |
gen. | chỉ có một điều mà tôi biết là... | одно мне известно... |
gen. | chỉ có điều là | только (однако, но) |
gen. | chỉ khác là... | с той разницей, что... |
gen. | chỉ khố một nỗi là... | одно плохо... |
gen. | chỉ là | просто-напросто |
gen. | chỉ là thủ tục mà thôi | пустая формальность |
gen. | chỉ là vẻ bề ngoài thôi | это одна видимость |
gen. | chữ số La-mã | римские цифры |
gen. | chỉ tội một điều là... | одно плохо... |
gen. | chỉ toàn là già dối bề ngoài thôi | это одна видимость |
gen. | chỉ với điều kiện là... | разве только что... |
gen. | chỉ vì lý do giản đơn là... | по той простой причине, что... |
gen. | chủ yếu là | главным образом |
gen. | chỉ được tiếng mang danh là... mà thôi | одна слава, что... |
gen. | chi có giống cây lá rộng mọc ở đây | здесь растут исключительно лиственные породы |
gen. | chim bồ câu là tượng trưng cho biểu hiệu cho, biểu tượng cùa hòa bình | голубь -символ мира |
gen. | con chim ác là | сорока (Pỉca pica) |
gen. | chẳng biết nó là ai và từ đâu đến | неизвестно, кто он и откуда |
gen. | chẳng còn có cách nào khác là... | не остаётся ничего другого, как... |
gen. | chẳng còn có cách nào khác là... | не остаётся другого выбора, как... |
gen. | chẳng có gì lạ là... | не мудрено, что... |
gen. | chẳng có gì đáng ngạc nhiên lạ lùng là... | не удивительно, что... |
gen. | chằng hạn là | в частности (например) |
gen. | chẳng là bao! | не стоит! (в ответ на "благодарю", "спасибо") |
gen. | chẳng là bao | не стоит благодарности |
gen. | chẳng phải là chuyện chơi đâu! | не фунт изюму |
gen. | chẳng phải là cái điều mà | не то, что |
gen. | chẳng phải là người, mà như là thú | не человек, а зверь какой-то |
gen. | chằng qua chỉ là.... | не что иное, как... |
gen. | chẳng qua chi là... | не что иное, как... |
gen. | chà, con ngựa thật là tuyệt! | вот это лошадь, так лошадь! |
gen. | chính anh đã biết nó là người thế nào đấy mà! | ведь вы знаете, какой он! |
gen. | chính các anh cũng biết là... | вы сами знаете, что... |
gen. | chính là | как раз (точно) |
gen. | chính là do thế | в том-то и штука |
gen. | chính là lỗi tại anh thôi | это всё вы виноваты |
gen. | chính là phải như thế! | и хорошо сделал! |
gen. | chính là thế | оно и видно |
gen. | chính là thế đấy | в том-то и дело |
gen. | chính là đang nói về việc này | именно об этом речь и идёт |
gen. | chính là ở chỗ đó | в том-то и штука |
gen. | chính trị lá mặt lá trái | двойственная политика |
gen. | chính đấy là đòng chí I-va-nốp! | да ведь это товарищ Иванов! |
gen. | chính chính thị, đích thị đó là điều mà tôi đã cố đạt cho được | этого-то я и добивался |
gen. | chù yếu là | главным образом |
gen. | chắc chắn là | не иначе (как) |
gen. | chắc chắn nhất định là nó sẽ đến | нет сомнения, что он придёт |
gen. | chắc là nó sẽ không đến | он, очевидно, не придёт |
gen. | chắc là nó nói đúng | он, конечно, прав |
gen. | chắc là có lẽ là nó ở đấy ròi | он, наверно, уже там |
gen. | chắc là ông ấy không qua khỏi được | он вряд ли выживет |
gen. | chị ấy chẳng phải là bà con thân thuộc gì cùa tôi cả | она мне никто |
gen. | chị ấy chính là tượng trưng cho lòng nhân từ | она — сама доброта |
gen. | chị ấy là một người phụ nữ tốt | она хороший человек |
gen. | chị ấy nhận xằng mạo nhận nó là anh của minh | она выдаёт его за своего брата |
gen. | các cây đã ra lá | деревья оделись листвой |
gen. | các loại kẹo súc-cù-là | шоколадная смесь (конфеты) |
gen. | các món chi tồng cộng là một nghìn rúp | расходы составляют тысячу рублей |
gen. | các nước châu Mỹ la tinh | латиноамериканские страны |
gen. | các đại biểu Xô-viết Tối cao được bầu ra với nhiệm kỳ là bốn năm | депутаты Верховного Совета избираются сроком на четыре года |
gen. | cái chính là phải có vật tư | дело за материалом |
gen. | cái chính nguyên nhân là ở đây | вот где собака зарыта |
gen. | cái gì lạ lùng thế này! | что за странность! |
gen. | cái gì lạ thế? | что за чёрт! |
gen. | cái gì lạ thế? | что за притча |
gen. | cái gì mà lạ thế? | что же это такое? |
gen. | cái nóng làm nó lả lử, nhoài người | его томит жара |
gen. | cái quý gì lạ thế này! | чёрт знает что такое! |
gen. | cây chà là | финиковая пальма (Phoenix) |
gen. | cây lá kim | хвойное дерево |
gen. | cây nhà lá vườn xin mời quý khách | чем богаты, тем и рады |
gen. | còn nhớ là | помнится |
gen. | có cái gì đấy hiện ra lờ mờ, không hẳn là không ra> người cũng không hẳn là không ra cây | что-то виднеется - то ли человек, то ли дерево |
gen. | có cái gì đấy hiện ra lờ mờ, không hẳn là không ra> người cũng không hẳn là không ra cây | что-то виднеется - не то человек, не то дерево |
gen. | có cảm giác như là tôi đang rơi xuống | такое ощущение, будто я падаю |
gen. | có lạ lạ lùng không chứ? | мудрено ли? |
gen. | có lẽ' có thể là | может статься |
gen. | có lẽ là anh cho rằng... | вы, очевидно, считаете... |
gen. | có lẽ là tôi lầm | может быть, я ошибаюсь (nhầm) |
gen. | có một điều đáng lo là... | есть опасение, что... |
gen. | có quái gì mà lạ! | эка невидаль! |
gen. | có thể coi đề nghị của anh là hoàn toàn thực tế | ваше предложение можно рассмотреть как вполне реальное |
gen. | có thể coi đề nghị của anh là hoàn toàn thực tế | ваше предложение можно рассматривать как вполне реальное |
gen. | có thể gọi là | некоторым образом |
gen. | có thể là | должен (для выражения возможности, вероятности) |
gen. | có thể là nó sẽ thích cái đó | это должно ему понравиться |
gen. | có thề là tôi sẽ về chậm | может статься, что я задержусь |
gen. | có thật là anh ta từ chối đi không? | правда ли, что он отказался поехать? |
gen. | công nhận xác nhận, thừa nhận công việc cùa ai là rất tốt | признать чью-л. работу отличной |
gen. | công nhận xác nhận, thừa nhận công việc cùa ai là rất tốt | признавать чью-л. работу отличной |
gen. | công nhận... là đúng | узаконять (признавать правильным) |
gen. | công nhận... là đúng | узаконить (признавать правильным) |
gen. | công nhận... là đúng | узаконивать (признавать правильным) |
gen. | cơ man là người | тьма народу |
gen. | cơ man là người mua | отбою нет от покупателей |
gen. | cơ man là người nào | отбою нет (от кого-л., чего-л.) |
gen. | cơ sự xảy ra là... | вышло так, что... |
gen. | dễ mà biết trước được là ai sẽ đến | мало ли кто придёт |
gen. | dưới đây gọi là... | в дальнейшем именуемый... (в документе) |
gen. | giữa hai người là cả một bức trường thành | между ними выросла стена |
gen. | gian phòng đầy ắp đông nghịt những người là người | переполненный зал |
gen. | giáp lá cà | рукопашный |
gen. | giáp lá cà | врукопашную |
gen. | giọng lả lơi | игривый тон |
gen. | giọng nói lơ lớ chứng tò rằng anh ấy là người ngoại quốc | акцент изобличает в нём иностранца |
gen. | giọt châu lã chã | обливаться слезами |
gen. | giọt châu lã chã khôn cầm | проплакать все глаза |
gen. | gặp nhau thật là bất ngờ! | какими судьбами? |
gen. | gồm tất cả là... | составлять в сумме... |
gen. | hứa là thật | давать честное слово |
gen. | hay là | либо |
gen. | hay là | а то (или же) |
gen. | hay là phải chăng anh không biết điều ấy ư? | или вы этого не знаете? |
gen. | hay là thuê tắc-xi nhỉ? | взять такси что ли? |
gen. | hay là tôi về trước nhé? | или я уйду раньше? |
gen. | hay là đi xem xi-nê nhỉ? | пойти в кино что ли? |
gen. | hiển nhiên là | бесспорно |
gen. | hiện tượng kỳ lạ | феномен |
gen. | hiện tượng kỳ lạ | игра природы |
gen. | hiện tượng lạ lùng | странность (странное явление) |
gen. | hoặc là | или |
gen. | hoặc là | либо |
gen. | hoặc là... | либо... |
gen. | hoặc là | а то (или же) |
gen. | hoặc là hôm nay hoặc là ngày mai | сегодня ли, завтра ли |
gen. | hoặc là tôi, hoặc là anh, nhưng trong hai chúng ta phải có người đi | либо я, либо ты, но кто-то из нас должен пойти |
gen. | hoàn toàn dễ hiễu là... | не мудрено, что... |
gen. | hành lá | зелёный лук (Una_sun) |
gen. | hành vi của nó bị coi xem như là hành động côn đồ | его поступок оценивается как простое хулиганство |
gen. | hình ba lá | трилистник (на эмблемах) |
gen. | hít thuốc lá | понюхать табак |
gen. | hít thuốc lá | нюхать табак |
gen. | hò la | кричать (очень громко) |
gen. | hóa ra té ra, thi ra anh ấy là một người rất dễ thương | он оказался очень милым человеком |
gen. | hóa ra té ra, thì ra là... | оказывается, что... |
gen. | hóa ra là thế! | вот оно что! |
gen. | hôm nay là ngày nào? | какой сегодня день? |
gen. | hạnh phúc không ra chẳng ra, không phải, chẳng phải hạnh phúc mà là một cái gì đấy rất giống hạnh phúc | счастье не счастье, а что-то очень похожее |
gen. | hắn ta là một người lõi đời | он человек тёртый |
gen. | hắn ta xử sự lạ lùng làm sao ấy | он ведёт себя как-то странно |
gen. | hồi tôi còn là sinh viên | в годы моего студенчества |
gen. | im lặng là đồng ý | молчание - знак согласия |
gen. | khoảng không bao la | простор |
gen. | khoảng rộng bao la | раздолье (простор) |
gen. | khoảng trống bao la | широкий простор (rộng lớn, bát ngát) |
gen. | không ai khác là... | никто другой как... |
gen. | không chắc là nó nói điều đó! | не может быть, чтобы он это сказал! |
gen. | không có gì kỳ lạ | не диво |
gen. | không có gì lạ cả | неудивительно |
gen. | không có thề là nó nói như thế! | не может быть, чтобы он это сказал! |
gen. | không giấu là... | не скрыть, что... |
gen. | không hiểu sao trong người tôi lạ thế này | не знаю, что со мной делается |
gen. | không hẳn chỉ là... mà chủ yếu là... | не столько..., сколько... |
gen. | không hẳn chỉ là... mà chủ yếu là... | не столько..., сколько |
gen. | không hẳn chỉ là... mà nhiều hơn là... | не столько..., сколько... |
gen. | không hẳn là.., không hẳn là... | то ли..., то ли... |
gen. | không hẳn là..., không hẳn là... | не то..., не то... |
gen. | không hẳn là... mà đúng hơn là... | не столько..., сколько... |
gen. | không hẳn là... mà đúng hơn là... | не столько..., сколько |
gen. | không hoàn toàn là... mà... | не то, чтобы..., а... |
gen. | không hoàn toàn là... mà... | не то, чтоб..., а... |
gen. | không hoàn toàn là... mà... | не то, что..., а... |
gen. | không lạ gì | не редкость |
gen. | không lạ gì cả | не диво |
gen. | không may là... | беда в том, что... |
gen. | không nghi ngờ gì là anh ta có tài | нет сомнения, что он талантлив |
gen. | không phải ai khác mà chính là.... | не кто иной, как... |
gen. | không phải ai khác mà chính là cậu | не кто другой, как ты |
gen. | không phải cái gì khác mà chính là... | не что иное, как... |
gen. | không phải cái gì khác mà chính là.... | не что иное, как... |
gen. | không phải là bà con | чужой (неродной) |
gen. | không phải là chuyện vặt | не фунт изюму |
gen. | không phải là cái con, người... mà ta cần | не тот |
gen. | không phải là không có | не без |
gen. | không phải là không có khó khăn | не без трудностей |
gen. | không phải là không có nguyên nhân | не без причины |
gen. | không phải là không thương tiếc | не без сожаления |
gen. | không phải là lĩnh vực sở trường, chuyên môn của tôi | не по моей части |
gen. | không phải là vô cớ | не без причины |
gen. | không qui tắc gi là không có ngoại lệ | нет правила без исключения |
gen. | không thể không công nhận là nó có tài | ему нельзя отказать в таланте |
gen. | không thề ngờ được là anh lại làm như thế | это совсем на вас не похоже |
gen. | kẹo sô-cô-la | шоколадные конфеты |
gen. | kẹo sô-cô-la | трюфели (конфеты) |
gen. | kẹo sô-cô-la | шоколадная смесь (конфеты) |
gen. | kẹo súc-cù-là | шоколадные конфеты |
gen. | kẹo súc-cù-là | трюфели (конфеты) |
gen. | kết quà là | в конечном итоге |
gen. | kết quả là | в результате (в итоге) |
gen. | kỳ lạ | ни с чем не сообразный |
gen. | kỳ lạ | как в сказке |
gen. | kỳ lạ chưa! | вот тебе и на! |
gen. | kỳ lạ lạ | курьёзный |
gen. | kỳ lạ thay! | моё почтение! (восклицание) |
gen. | kỳ lạ thay! | чудно! |
gen. | kỳ lạ thay! | удивительно! |
gen. | liễu bạc lá | серебристая ива |
gen. | loài ếch nhái hay là loài lưỡng cư | земноводные, или амфибии |
gen. | lấy làm lạ | странно |
gen. | là do... nhiều hơn là do... | не столько..., сколько |
gen. | làm cái gì lạ thế hở? | это что ещё за мода? |
gen. | làm sao lại có thể này ra cái ý ngông kỳ lạ như vậy! | придёт же в голову такая фантазия! |
gen. | lá mặt lá trái | двуличность |
gen. | lá mặt lá trái | двурушничество |
gen. | lá mặt lá trái | двуличие |
gen. | lòng ghen tị không phải là bản tính của nó | зависть ему не свойственна |
gen. | lơ là | манкировать (пренебрегать) |
gen. | lơ là trễ nải nhiệm vụ | манкировать своими обязанностями |
gen. | mỡ lá | нутряное сало |
gen. | may quá là.... | какое счастье, что... |
gen. | mức tăng của sản phẩm năm nay so với năm ngoái là 10% | рост продукции против прошлого года составляет 10% |
gen. | miễn là | лишь бы (для выражения пожелания) |
gen. | một dự án lạ thường | фантастический проект (phi thường) |
gen. | mặt sau của ngọn lá | оборотная сторона листа |
gen. | mặt xanh như tàu lá | мертвенно бледный |
gen. | mặt xanh như tàu lá | ни кровинки в лице |
gen. | màu xanh lá | зелёный (Una_sun) |
gen. | mày đừng tưởng thế đã là yên chuyện đâu | это тебе так не пройдёт |
gen. | mắt lá răm | миндалевидные глаза |
gen. | mục đích của lời phát biểu là... | цель выступления заключается в том, что... |
gen. | nửa này là cùa chúng ta | эта половина наша (chúng tôi) |
gen. | Nga-la-tư | русский |
gen. | nghe rõ nghe thấy tiếng lá xào xạc | слышно, как шелестят листья |
gen. | nghĩ rằng... thì thật là buồn cười | смешно думать, что... (nực cười, tức cười, lố bịch) |
gen. | ngập trong lá | утонуть в зелени |
gen. | ngập trong lá | утопать в зелени |
gen. | người gì mà lạ thế! | ну, что за человек! |
gen. | người làm phép lạ | волшебник |
gen. | người lạ | чужие люди |
gen. | người lạ không được vào | посторонним вход воспрещён |
gen. | người ta cho là nó ngốc | его находят глупым |
gen. | người ta gọi đùa nó là... | его прозвали... |
gen. | người ta tưởng nhầm lầm nó là một người nào khác | его приняли за кого-то другого |
gen. | người trồng thuốc lá | табаковод |
gen. | người đó là anh em cùa tôi | он доводится мне братом |
gen. | nhầm tường cái gì là thật | принять что-л. за чистую монету |
gen. | nhận... là cùa mình | присвоить (выдавать за своё) |
gen. | nhận... là cùa mình | присваивать (выдавать за своё) |
gen. | nhận là mình thua | признать себя побеждённым |
gen. | thừa nhận mình là cha | признать своё отцовство (của người con ngoài giá thú) |
gen. | nhà la tinh học | латинист |
gen. | như có phép lạ | как по волшебству |
gen. | như là | именно (при перечислении) |
gen. | như là | какой-то (похожий на) |
gen. | như là | будто (как, словно) |
gen. | như là không xảy ra việc gì hết | как ни в чём не бывало |
gen. | như thể là | словно (как будто) |
gen. | như thường gọi là | так называемый (как обычно называют) |
gen. | như thế là xong! | по рукам! |
gen. | như thế nghĩa là thế nào? | что это значит? |
gen. | như tuồng là | словно (как будто) |
gen. | nội cò sặc sỡ những hoa là hoa | луга пестреют цветами |
gen. | nói bông lông ba la | намозолить язык |
gen. | nói bông lông ba la | мозолить язык |
gen. | nói là bị ốm | сказаться больным |
gen. | nói như vậy thật là xấu | грешно так говорить |
gen. | nói thế thật là không tốt | грешно так говорить |
gen. | nói về mình tự xưng là "nó" | говорить о себе в третьем лице |
gen. | năm lần năm là hai mươi lăm | пятью пять - двадцать пять |
gen. | nồi tiếng có tiếng là một thầy thuốc giỏi | славиться как хороший врач |
gen. | nổi tiếng là | слыть |
gen. | nổi tiếng là | прослыть |
gen. | tính, sự ẻo lả | томность |
gen. | ẻo lả | изнеженность |
gen. | phép lạ | волшебство |
gen. | quần áo là | глаженое бельё |
gen. | quyển sách này quả là <#0> loại xoàng thôi | эта книга так, среднего качества |
gen. | quà là | ведь (при утверждении) |
gen. | quà là tôi không biết mình phải làm gì | я, право, не знаю, что мне делать |
gen. | quả là | поистине |
gen. | quả là | просто-напросто |
gen. | quả là | на поверку |
gen. | quả là | спору нет |
gen. | quả là không may! | видно, не судьба! |
gen. | quả là một tên tinh quái! | ну и тип! |
gen. | quả là tôi không biết | уж я не знаю |
gen. | quả là chính tôi đã nói với anh từ lâu rồi | ведь я вам говорил уже давно |
gen. | quả thật là | да и только |
gen. | quả thật là | просто-напросто |
gen. | rau thìa là | укроп (Anethum graveolens) |
gen. | rong lá | морская капуста (Laminaria) |
gen. | rất lạ thường | чудеса в решете |
gen. | rõ là như thế | оно и видно |
gen. | rõ ràng là... | ясно, что... |
gen. | rõ ràng là | очевидно |
gen. | rõ ràng là nó đã không biết điều ấy | было очевидно, что он не знал этого |
gen. | rõ ràng là phải hành động như thế này | прямой смысл поступить так |
gen. | sao anh bày ra cái gì lạ thế? | что это вам взбрело на ум? |
gen. | sao lạ thế? | что здесь творится? |
gen. | sao lạ thế | то есть |
gen. | sao lạ thế | то бишь |
gen. | sao lạ thế? | что за оказия? |
gen. | sao lạ thế? | вот ещё новости! |
gen. | nguồn sức mạnh cùa chúng ta là ở sự nhất trí | в единстве наша сила |
gen. | sân khấu là sờ thích của tôi | театр — моя слабость |
gen. | súc-cù-là | шоколадный (из шоколада) |
gen. | súc-cù-là | шоколад |
gen. | súc-cù-là tấm | плиточный шоколад |
gen. | sản lượng năm nay tăng so với năm ngoái là 10% | рост продукции против прошлого года составляет 10% |
gen. | sự khác nhau là ở chỗ... | разница состоит в том, что... |
gen. | tai họa chính là ở đấy | в том-то и беда |
gen. | tức là | означать (Una_sun) |
gen. | tức là | то есть (что значит) |
gen. | tức là | то бишь (что значит) |
gen. | tức là | значить (Una_sun) |
gen. | thứ ba là | в-третьих |
gen. | thứ hai là | во-вторых |
gen. | thứ nhất là | во-первых |
gen. | thứ năm là | в-пятых |
gen. | thứ tư là | в-четвёртых |
gen. | thật là của tội | сущее наказание |
gen. | thật là của tội của vạ | сущее наказание |
gen. | thật là chán ngấy | нудно (chán ngắt, buồn tẻ, chán mớ đời) |
gen. | thật là con tội con nợ! | не ребёнок, а сущее наказание! |
gen. | thật là gượng gạo! | это натяжка! |
gen. | thật là không hợp thời! | вот некстати! |
gen. | thật là không ấm cúng | неуютно |
gen. | thật là không tiện nghi | неуютно |
gen. | thật là không đúng lúc! | вот некстати! |
gen. | thật là lố bich | курам на смех |
gen. | thật là lố bịch! | какая нелепость! |
gen. | thật là một câu chuyện quan trọng! | это серьёзный разговор! |
gen. | thật là một kẻ kỳ cục! | ну и тип! |
gen. | thật là một tay đáo để! | ну и тип! |
gen. | thật là nghèo nàn | скудно |
gen. | thật là nhọc nhằn | утомительно |
gen. | thật là quá lắm! | это уже чересчур! |
gen. | thật là rất thiếu anh | вас очень не хватало |
gen. | thật là tai bay vạ gió | не было печали |
gen. | thật là tai họa! | какое горе! |
gen. | thật là thiếu thốn | скудно |
gen. | thật là <#0> tệ quá chừng! | это просто безобразие! |
gen. | thật là trời giáng họa | не было печали |
gen. | thật là tuyệt đẹp! | это просто прелесть! |
gen. | thật là vất vả | утомительно |
gen. | thật là vô lý | бессмысленно (phi lý, vô nghĩa, không có nghĩa) |
gen. | thật là vô nghĩa | курам на смех |
gen. | thật là xấu hồ | совестно |
gen. | thật là ý tốt! | что за идея! |
gen. | thật là đáng công phẫn! | это возмутительно! |
gen. | thật là đáng nghi | сомнительно (đáng ngờ, khả nghi) |
gen. | thật là đáng tức quá! | это возмутительно! |
gen. | thật là đáng thẹn | совестно сказать |
gen. | thật là đáng thẹn | совестно |
gen. | thật là đáng tiếc | приходится пожалеть |
gen. | nói ra thật là đáng xấu hồ | совестно сказать |
gen. | thật là đúng chỗ | уместно (đúng lúc, hợp thời, hợp lúc) |
gen. | thật là <#0> điên | это просто безумие |
gen. | thật ra thì của đáng tội, thực ra ró không phải là người ác | он, в сущности, не злой человек |
gen. | thật đúng là tôi không ngủ được một phút nào cả | я буквально ни минуты не спал |
gen. | thuyết mình là trung tâm | эгоцентризм |
gen. | thuốc lá bán điếu | рассыпные папиросы |
gen. | thuốc lá hút tầu | трубочный табак |
gen. | thuốc lá không bắt lửa | сигарета не закуривается |
gen. | thuốc lá nhẹ | лёгкий табак |
gen. | thuốc lá nặng | крепкий табак (đậm) |
gen. | thuốc lá núi | махорка (табак) |
gen. | cây thuốc lá núi | махорка (растение) |
gen. | thuốc lá để hút | курительный табак |
gen. | thuốc lá đóng bánh | прессованный табак |
gen. | thấy rõ nghi ngờ là không có căn cứ | убедиться в несостоятельности подозрений |
gen. | thấy rõ nghi ngờ là không có căn cứ | убеждаться в несостоятельности подозрений |
gen. | thái độ lơ là <#0> đối với công việc | нерадивое отношение к |
gen. | thép lá | листовая сталь |
gen. | cây thìa là | укроп |
gen. | thù đoạn dò la | пробный шар |
gen. | thú thật là... | не скрыть, что... |
gen. | thú thật là tôi đã không nghĩ đến điều ấy | я, каюсь, об этом не думал |
gen. | thế là thế nào? | как так? |
gen. | thế tức là... à? | так (следовательно, значит) |
gen. | thế nghĩa là... ư? | так (следовательно, значит) |
gen. | thế nghĩa là | так (следовательно, значит) |
gen. | thế tức là | так (следовательно, значит) |
gen. | tiếng la hét om sòm | кошачий концерт |
gen. | tiếng la tinh | латинский язык |
gen. | toàn bộ sự khác nhau chính là ở chỗ... | вся разница в том, что... |
gen. | toàn bộ thực chất cốt tử là ở đấy | вся соль в этом |
gen. | trận giáp lá cà | рукопашная схватка |
gen. | trận giáp lá cà | рукопашная |
gen. | trận xáp lá cà | рукопашная |
gen. | trong sinh hoạt tập thể thì anh ta là người khó tính lắm | он в общежитии тяжёлый человек |
gen. | trước kia là | бывший |
gen. | trước kia ông ta là một nhân vật quan trọng | раньше он был фигурой (một yếu nhân) |
gen. | trước kia ở đây là những ngôi nhà gỗ | раньше здесь стояли деревянные дома |
gen. | trường hợp lạ thường | экстраординарный случай |
gen. | trọng lượng của nó là 75 kilôgam | его вес 75 килограммов |
gen. | nghề, ngành trồng thuốc lá | табаководство |
gen. | trời nào biết được là ai | бог знает кто (и т.п., v. v...) |
gen. | trụi lá | обнажаться (лишаться листвы) |
gen. | trụi lá | обнажиться (лишаться листвы) |
gen. | trụi lá | оголиться (лишаться листвы) |
gen. | trụi lá | облететь (оставаться без листьев) |
gen. | trụi lá | оголяться (лишаться листвы) |
gen. | trụi lá | облетать (оставаться без листьев) |
gen. | tên anh là gì? | как вас зовут? |
gen. | tên là | так называемый |
gen. | tên là | называться |
gen. | tên là | назваться |
gen. | tên là | зваться |
gen. | tên là A-lếc-xăng | по имени Александр |
gen. | tên là I-van | по имени Иван |
gen. | tên lóng của nó là... | его прозвали... |
gen. | tường tượng coi mình là | мнить себя (кем-л., ai) |
gen. | tưởng cái gì là thật | принимать что-л. за чистую монету |
gen. | tưởng là | принять (счесть по ошибке за другого, другое) |
gen. | tưởng là | принимать (счесть по ошибке за другого, другое) |
gen. | tưởng là thật | принять что-л. всерьёз (поверить в шутку) |
gen. | tưởng là thật | принимать что-л. всерьёз (поверить в шутку) |
gen. | tưởng nhằm là... | ошибочно полагать, что... |
gen. | tốt hơn là | скорей (охотнее) |
gen. | tốt hơn là | скорее (охотнее) |
gen. | tốt hơn là đừng đi lại chơi bời, giao thiệp, dính dấp với nó | лучше с ним не связываться |
gen. | tốt nhất là... | самое благоразумное — это... |
gen. | tục danh cùa anh ấy là... | его прозвали... |
gen. | từ người nó xông lên bốc lên mùi thuốc lá | от него несёт табаком |
gen. | từ vĩ đại đến lố bịch chỉ là một bước thôi | от великого до смешного - один шаг |
gen. | từ đó đưa đến kết quả là... | отсюда вытекает, что... |
gen. | tự nhận là | называться (присваивать себе какое-л. название) |
gen. | tự nhận là | назваться (присваивать себе какое-л. название) |
gen. | tự xưng là | называться (присваивать себе какое-л. название) |
gen. | tự xưng là | объявить себя (кем-л., ai) |
gen. | tự xưng là | назваться (присваивать себе какое-л. название) |
gen. | uống nước lã | пить сырую воду |
gen. | về nghề nghiệp là thự giày | сапожник по профессии |
gen. | vẻ ngoài kỳ lạ | фантастический вид |
gen. | về thành phần xuất thân là nông dân | крестьянин по происхождению |
gen. | về điềm điều là... | то обстоятельство, что... |
gen. | việc nào kết thúc tốt thì việc đó là tốt | всё хорошо, что хорошо кончается |
gen. | việc này là chính | это главное |
gen. | việc ấy thật quá ư là dễ | а ларчик просто открывался (nhưng nào ai đã có thề nghĩ ra) |
gen. | việc đó không phải đâu phải là chuyện chơi | это не шутка |
gen. | việc đó là do nó làm | это его рук дело |
gen. | vấn đè chính là như vậy | именно об этом речь и идёт |
gen. | vật kỳ lạ | редкость (вещь) |
gen. | vật ngon của lạ ở đời | блага жизни |
gen. | ván là | гладильная доска |
gen. | cái vòng hu-la-húp | хулахуп |
gen. | vô số là muỗi | гибель комаров |
gen. | vừa là... vừa là... | столько..., сколько и... |
gen. | vừa đúng là tôi định gọi điện cho anh | я как раз собирался позвонить вам |
gen. | xem... như là... | усмотреть |
gen. | xem... như là... | усматривать |
gen. | xin nói thật là | нечего греха таить |
gen. | xin thú thật là | нечего греха таить |
gen. | xuất thân là nông dân | крестьянин по происхождению |
gen. | xòe lá | распуститься (о растениях) |
gen. | xòe lá | распускаться (о растениях) |
gen. | ít nhất là <#0> một trăm rúp | не менее ста рублей |
gen. | ý thức là chức năng của bộ não | сознание есть функция мозга |
gen. | ý thức là mình có tội đè nặng trong lòng nó | его тяготит сознание своей вины |
gen. | đứa con này thật là con tội con nợ! | этот ребёнок — истинное наказание! |
gen. | đặc biệt là | особенно (более всего) |
gen. | đi đến đấy thật là vô lý | идти туда бессмысленно |
gen. | điểm thứ năm là | в-пятых |
gen. | điềm thứ tư là | в-четвёртых |
gen. | điều cốt yếu là phải biết nên làm gì | очень важно знать, что нужно делать |
gen. | điều thứ hai là | во-вторых |
gen. | điều thứ nhất là | во-первых |
gen. | điều đó làm cho tôi lấy làm lạ | мне странно это |
gen. | điều đó nói rõ là... | из этого явствует... |
gen. | điếm thứ ba là | в-третьих |
gen. | thuộc về điếu thuốc lá | папиросный |
gen. | đám cháy là do xày ra vì không cần thận khi dùng lửa | пожар произошёл от неосторожного обращения с огнём |
gen. | đánh giá coi, xem cái gì là một sai lầm lớn | расценить что-л. как крупную ошибку |
gen. | đánh giá coi, xem cái gì là một sai lầm lớn | расценивать что-л. как крупную ошибку |
gen. | đánh giáp lá cà | биться врукопашную (xáp lá cà) |
gen. | đâm ra ẻo lả | изнежиться |
gen. | đâm ra ẻo lả | изнеживаться |
gen. | đây là một thí dụ điền hình | вот типичный пример |
gen. | đã mệnh lệnh là mệnh lệnh! | приказ есть приказ! |
gen. | đã tưởng là nhưng... | казалось бы |
gen. | đích thị là ai? | кто именно? |
gen. | đích thị là cái con, người... này | тот же (самый) |
gen. | đích thị là nó | тот же самый |
gen. | đích thị là điều chuyện, việc, cái... này | то же (самое) |
gen. | đôi mắt là chiếc gương phản chiếu tâm hồn | глаза — зеркало души |
gen. | đùa với lão ta thì quả là vuốt râu hùm đấy | с ним шутки плохи |
gen. | đưa những người lạ mặt ra khỏi nhà | освободить помещение от посторонних |
gen. | đưa những người lạ mặt ra khỏi nhà | освобождать помещение от посторонних |
gen. | đại bộ phận là | по большей части |
gen. | đại bộ phận là | большей частью |
gen. | đẹp ơi là đẹp! | как красиво! |
gen. | đến đây là hết! | и всё тут! |
gen. | định giá đánh giá quyền sách là hai rúp | оценить книгу в два рубля |
gen. | đối với chúng tôi nó là người dưng | он нам чужой |