Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
Terms
for subject
Saying
containing
làm
|
all forms
Vietnamese
Russian
ai mà
làm
dâu thiên hạ nồi
на всякий чих не наздравствуешься
con sâu
làm
rầu nòi canh
ложка дёгтя в бочке мёда
con sâu
làm
rầu nồi canh
ложка дёгтя в бочке мёда
không nên bất cứ lỗi lầm
nào c
ũng ghép tội
не всякое лыко в строку
làm
chậm như rùa
через час по чайной ложке
làm
chậm ri rì
через час по чайной ложке
làm
câu dầm mỗi lúc một tí
через час по чайной ложке
làm
thử thi chẳng mất gi
попытка не пытка
làm
to chuyện
делать из мухи слона
một lời ước hẹn trọng hơn nghìn vàng, đã hứa là làm
уговор дороже денег
muốn gì
làm
nấy
своя рука владыка
muốn
làm
cũng chà kịp đâu
перед смертью не надышишься
sống
làm
sao chết làm vậy
собаке собачья смерть
sự nghiệp lớn lao, tránh sao khỏi sai lầm đ
ồ vỡ
лес рубят — щепки летят
đã nói là
làm
сказано — сделано
Get short URL