Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
Terms
for subject
Microsoft
containing
khai triển
|
all forms
Vietnamese
Russian
Công cụ Triển khai Office
средство развёртывания Office
Dịch vụ và quản lí ảnh triển khai
система DISM
Dịch vụ và quản lí ảnh triển khai
Система обслуживания образов развёртывания и управления ими
gói triển khai
пакет развёртывания
nguồn bán hàng đang triển khai
канал продаж
phương thức triển khai kết hợp của Exchange
гибридное развёртывание Exchange
triển khai
развёртывать
triển khai nhanh
быстрое развёртывание
triển khai nội dung
развёртывание контента
triển khai tại nhiều nơi
распредёлённое развёртывание
Get short URL