DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject General containing khai triển | all forms | in specified order only
VietnameseRussian
hàng quân triền khaiразвёрнутый строй
khai triềnразвёртывание (развитие)
khai triển toàn bộ lực lượng của minhразвернуть все свои силы
ngày khai mạc triển lãm mỹ thuậtвернисаж (день открытия)
triền khai một cách rất rộngразвернуться во всю ширь
đội hình triển khaiразвёрнутый строй