Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
Terms
for subject
General
containing
khai triển
|
all forms
|
in specified order only
Vietnamese
Russian
hàng quân triền khai
развёрнутый строй
khai triền
развёртывание
(развитие)
khai triển t
oàn bộ lực lượng của minh
развернуть все свои силы
ngày khai mạc triển lãm mỹ thuật
вернисаж
(день открытия)
triền khai một cách rất rộng
развернуться во всю ширь
đội hình triển khai
развёрнутый строй
Get short URL