Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
Terms
for subject
General
containing
khai thác vàng
|
all forms
|
in specified order only
Vietnamese
Russian
thuộc về
công nghiệp kh
ai thác vàng
золотопромышленный
ngành
công nghiệp kh
ai thác vàng
золотопромышленность
thuộc về
khai thác vàng
золотодобывающий
vùng
khai thác vàng
золотопромышленный район
Get short URL