![]() |
Subject | Vietnamese | Russian |
tech. | khai lò | задувать |
tech. | khai lò | задувка |
tech. | khai lò | задуть |
gen. | khai lò | задуть домну (cao) |
gen. | khai mồ lộ thiên | открытая разработка |
gen. | cách, phương pháp khai thác lộ thiên | открытая разработка |
gen. | sự khai thác lộ thiên | открытая разработка |