DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject General containing khai hòa | all forms | in specified order only
VietnameseRussian
công khai hóaлегализироваться
công khai hóaлегализовать
công khai hóaлегализоваться
công khai hóaлегализировать
khai hỏaоткрыть стрельбу
khai hoaрасцветать
khai hoaрасцвести
khai hòaоткрывать огонь
khai hòaоткрыть огонь
sự khai hóaпросвещение
khai hóaпросвещать
khai hóaпросветить
khai hóaцивилизовать
khai hóaпросветительный
khai thác dầu hỏaнефтедобывающий
khai thác dầu hòaнефтедобыча
khái quát hóaобобщённый
người khai hóaцивилизатор
người khai hóaпросветитель
được khai hóaцивилизоваться