DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject Finances containing khấu | all forms
VietnameseRussian
chiết khấuучётный
chiết khấu hối phiếuучесть вексель
chiết khấu hối phiếuучётный
chiết khấu hối phiếuучёт векселей
thuộc về chiết khấu kỳ phiếuучётный
chiết khấu kỳ phiếuучесть вексель
sự chiết khấu kỳ phiếuучёт векселей