Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
Terms
containing
không vượt qua đ
|
all forms
Subject
Vietnamese
Russian
gen.
chúng tôi vượt qua hai mươi cây số mà không dừng lại
мы прошли двадцать километров, не останавливаясь
gen.
khiến cho ai không được vượt quá địa vị của nó
поставить
кого-л.
на место
gen.
không vượt qua được
непреодолимый
gen.
trở ngại không vượt qua được
непреодолимое препятствие
Get short URL