Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Albanian
Amharic
Arabic
Armenian
Assamese
Azerbaijani
Basque
Bengali
Bosnian
Bosnian cyrillic
Bulgarian
Catalan
Chinese Taiwan
Chinese simplified
Croatian
Czech
Danish
Dutch
English
Estonian
Filipino
Finnish
French
Galician
Georgian
German
Greek
Gujarati
Hausa
Hebrew
Hindi
Hungarian
Icelandic
Igbo
Indonesian
Inuktitut
Irish
Italian
Japanese
Kannada
Kazakh
Khmer
Kinyarwanda
Konkani
Korean
Kyrgyz
Lao
Latvian
Lithuanian
Luxembourgish
Macedonian
Malay
Malayalam
Maltese
Maori
Marathi
Nepali
Norwegian Bokmål
Odia
Pashto
Persian
Polish
Portuguese
Punjabi
Quechuan
Romanian
Russian
Serbian
Sesotho sa leboa
Sinhala
Slovak
Slovene
Spanish
Swahili
Swedish
Tamil
Tatar
Telugu
Thai
Tswana
Turkish
Turkmen
Ukrainian
Urdu
Uzbek
Welsh
Wolof
Xhosa
Yoruba
Zulu
Terms
containing
hủy bỏ
|
all forms
|
in specified order only
Subject
Vietnamese
Russian
coll.
bộ chỉ huy
командование
mil., fig.
đội ngũ
cán bộ chỉ huy
командный состав
gen.
các
cán bộ chỉ huy
командный состав
gen.
cán bộ chỉ huy cấp dưới
младший командный состав
comp., MS
hủy b
ỏ
отменить
comp., MS
hủy liên kết, bỏ nối kết
удалить связь
gen.
hủy bỏ
расторгать
gen.
hủy bỏ
расторгнуть
gen.
hủy bỏ
отменять
gen.
hủy bỏ
отменить
gen.
hủy bỏ
аннулировать
comp., MS
Hủy bỏ
Отмена
gen.
hủy bỏ
снятие
gen.
sự
hủy bỏ
аннулирование
law
hủy bỏ b
ản án
кассировать
dipl.
sự
hủy bỏ h
iệp ước
денонсирование
gen.
hủy bỏ h
iệp ước
аннули́ровать до́гово́р
dipl.
sự
hủy bỏ h
iệp ước
денонсация
gen.
hủy bỏ <
#0> lời buộc tội cho
снять обвинение
(с кого-л., ai)
gen.
hủy bỏ <
#0> lời buộc tội cho
снимать обвинение
(с кого-л., ai)
gen.
hủy bỏ m
ệnh lệnh
отменить приказ
gen.
hủy bỏ m
ệnh lệnh
отменять приказ
gen.
hủy bỏ t
ội cảnh cáo cho
снять выговор
(с кого-л., ai)
gen.
hủy bỏ t
ội cảnh cáo cho
снимать выговор
(с кого-л., ai)
gen.
hủy bò
снимать
(избавлять от чего-л.)
gen.
hủy bò
снять
(избавлять от чего-л.)
gen.
hủy bò
упразднение
gen.
sự
hủy bò
расторжение
gen.
hủy bò
cuộc hôn phối
расторгнуть брак
gen.
hủy bò
cuộc hôn phối
расторгать брак
gen.
hủy bò
hiệp ước
расто́ргнуть до́гово́р
gen.
hủy bò
hiệp ước
расторгать договор
gen.
sự
hủy bò
mệnh lệnh
отмена приказа
dipl.
hủy bồ
денонсировать
(hiệp ước)
fig.
hủy bồ
торпедировать
gen.
hủy bồ
упразднять
gen.
hủy bồ
упразднить
gen.
hủy bồ
отмена
gen.
hủy bồ
hợp đồng
расто́ргнуть до́гово́р
gen.
hủy bồ
hợp đồng
расторгать договор
gen.
nhờ
bằng cách
huy động nguồn dự trữ nội bộ
за счёт мобилизации внутренних ресурсов
gen.
phá hủy
phá tan
bộ máy nhà nước
разрушить государственный аппарат
gen.
trong toàn bộ vẻ lộng lẫy huy hoàng
во всём блеске
gen.
với toàn bộ vẻ huy hoàng
во всей своей красе
Get short URL