DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject General containing hội thế thao | all forms | in specified order only
VietnameseRussian
hội thể thao tự nguyệnдобровольное спортивное общество
hội thế thaoспортивное общество
tồ chức thành lập, lập hội thề thaoорганизовать спортивное общество
cuộc đại hội thề thaoспартакиада
đại hội thể thao sinh viênуниверсиада