DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms containing hội tụ | all forms | in specified order only
SubjectVietnameseRussian
geogr.Cộng hòa Xã hội chủ nghĩa Xô-viết Tự trị Ba-ski-ri-aБашкирская АССР
geogr.Cộng hòa Xã hội chủ nghĩa Xô-viết Tự trị Bu-ri-a-chi-aБурятская АССР
geogr.Cộng hòa Xã hội chủ nghĩa Xô-viết Tự trị Ca-ra-can-pácКаракалпакская АССР
geogr.Cộng hòa Xã hội chủ nghĩa Xô-viết Tự trị Cô-miКоми АССР
geogr.Cộng hòa Xã hội chủ nghĩa Xô-viết Tự trị Ia-cu-chi-aЯкутская АССР
geogr.Cộng hòa Xã hội chủ nghĩa Xô-viết Tự trị Ma-ri-aМарийская АССР
geogr.Cộng hòa Xã hội chủ nghĩa Xô-viết Tự trị Na-khi-sê-vanНахичеванская АССР
geogr.Cộng hòa Xã hội chủ nghĩa Xô-viết Tự trị Ta-ta-rơТатарская АССР
geogr.Cộng hòa Xã hội chủ nghĩa Xô-viết Tự trị Tu-vaТувинская АССР
geogr.Cộng hòa Xã hội chủ nghĩa Xô-viết Tự trị Áp-kha-dơАбхазская АССР
geogr.Cộng hòa Xã hội chủ nghĩa Xô-viết Tự trị Át-gia-ri-aАджарская АССР
geogr.Cộng hòa Xã hội chủ nghĩa Xô-viết Tự trị Đa-ghê-xtanДагестанская АССР
geogr.Cộng hòa Xã hội chù nghĩa Liên bang Nam TưСоциалистическая Федеративная Республика Югославия (СФРЮ)
geogr.Cộng hòa Xã hội chù nghĩa Xô-viết Tự trị Bắc Ô-xê-chi-aСеверо-Осетинская АССР
geogr.Cộng hòa Xã hội chù nghĩa Xô-viết Tự trị Ca-bác-đi-nô - Ban-ca-ri-aКабардино-Балкарская АССР
geogr.Cộng hòa Xã hội chù nghĩa Xô-viết Tự trị Can-mư-ki-aКалмыцкая АССР
geogr.Cộng hòa Xã hội chù nghĩa Xô-viết Tự trị Ca-rê-li-aКарельская АССР
geogr.Cộng hòa Xã hội chù nghĩa Xô-viết Tự trị Moóc-đô-vi-aМордовская АССР
geogr.Cộng hòa Xã hội chù nghĩa Xô-viết Tự trị Su-va-sơЧувашская АССР
geogr.Cộng hòa Xã hội chù nghĩa Xô-viết Tự trị Sê-sên-nô-In-gu-sê-chi-aЧечено-Ингушская АССР
geogr.Cộng hòa Xã hội chù nghĩa Xô-viết Tự trị Út-muốc-chi-aУдмуртская АССР
gen.các tư trào xã hộiобщественные течения
gen.hỏi cung tên tù binhдопросить пленного
gen.hỏi cung tên tù binhдопрашивать пленного
hist.hội nghị hội đòng tự quản địa phươngземский собор
gen.cuộc hội nghị tư vấnсовещательное собрание
gen.hội nghị tư vấnконсультативное совещание
gen.hội nghị định vào ngày thứ tưсобрание назначено на среду
gen.hội thể thao tự nguyệnдобровольное спортивное общество
gen.hội tụсходиться (собираться́)
gen.hội tụсобираться (сходиться, сосредоточиваться)
gen.hội tụсойтись (собираться́)
gen.hội tụсобраться (сходиться, сосредоточиваться)
gen.hội tụнаплыв (большое количество)
comp., MSHội tụ Hướng tâmСходящаяся радиальная
hist.hội đòng tự quàn địa phươngземство
gen.thuộc vè hội đồng tự quàn địa phươngземский (относящийся к земству)
gen.Hội-hòng thập tự và hòng bán nguyệtОбщество Красного Креста и Красного Полумесяца
gen.hằng tuần chúng tôi hội họp nhóm họp, tập họp, họp vào ngày thứ tưмы собираемся каждую среду
gen.hấp thu hấp thụ từ hồi thơ ấuвпитать с молоком матери
gen.hòi cái gì không theo thứ tựспрашивать что-л. вразбивку
gen.hơi lạnh từ sông thoảng lênот реки пахнуло холодом
gen.hơi mát từ biền thoảng vàoс моря тянет свежестью
gen.lối hòi mỹ từриторический вопрос
comp., MSMũi tên Hội tụСходящиеся стрелки
gen.người bảo vệ hệ tư tưởng giáo hộiцерковник
gen.những hành động tự ý không làm theo đúng những đòi hỏi của luật phápпроизвольные отступления от требований закона
gen.phục hồi lại gây dựng lên từ đống tro tànподнять из пепла
gen.sự quá độ từ chù nghĩa xã hội lên chủ nghĩa cộng sànпереход от социализма к коммунизму
gen.cuộc thi đua hòa bình giữa hai hệ thống xã hội chủ nghĩa và tư bản chù nghĩaмирное соревнование социалистической и капиталистической систем
gen.tư chất nó chưa được hình thành hẳn hoiу него ещё не сложился характер
gen.tư cách hội viênчленство (в обществе, союзе и т.п.)
gen.tư tường xã hộiобщественная мысль
gen.tụ hộiсбор (людей)
mil.tụ hộiмассировать (сосредоточивать)
gen.từ hồi trướcс давних пор
gen.quyền tự do ngôn luận, tự do báo chí, tự do hội họpсвобода слова, печати, собраний и митингов
gen.sự xã hội hóa tư liệu sản xuấtобобществление средств производства