Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
Terms
for subject
Geography
containing
hội đo
|
all forms
Vietnamese
Russian
Cộng hòa Xã hội chủ nghĩa Xô-viết Tự trị Áp-kha-dơ
Абхазская АССР
Cộng hòa Xã hội chù nghĩa Xô-viết Tự trị Moóc-đô-vi-a
Мордовская АССР
Cộng hòa Xã hội chù nghĩa Xô-viết U-dơ-bê-ki-xtan
Узбекская Советская Социалистическая Республика
Get short URL