DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject Historical containing hội đo | all forms
VietnameseRussian
giáo hội pháp đìnhинквизиция
hội nghị hội đòng tự quản địa phươngземский собор
Hội quốc liênЛига наций
hội viên hội tam điềmвольные каменщики
hội đòngдума
hội đòng tự quàn địa phươngземство
Hội đòng Uy viên nhân dânСовет Народных Комиссаров
Hội đồng Dân ủyСовет Народных Комиссаров
Nhân dân ủy viên hộiСовет Народных Комиссаров
thuộc về phường hộiцеховой
phường hộiцех
quan tòa giáo hộiинквизитор
thuộc về quan tòa giáo hộiинквизиторский
quốc dân hội nghị trườngфорум
quốc vương Hồi giáoхалиф
quốc vương Hồi giáoкалиф
tòa án giáo hộiинквизиция
vương quốc Hồi giáoхалифат
Đại hội các Xô-viếtСъезд Советов
đảng viên xã hội - cách mạngэсер