DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject Military containing hội đo | all forms
VietnameseRussian
sự co động vu hòiохватный манёвр
nhà hối cảiгауптвахта (trong doanh trại)
súng vòi phun hơi độcгазомёт
triệt hòiотход
triệt hòiотступление
triệt hồiотступать
triệt hồiотходить
triệt hồiотступить
triệt hồiотойти
tụ hộiмассировать (сосредоточивать)
vu hòiобходный
vu hòiобходной
vu hồiохватывать
vu hồiохватить
đánh vu hòiобход
đánh vu hồiобходить
đánh vu hồiобойти