DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms containing họp mặt | all forms | in specified order only
SubjectVietnameseRussian
gen.cuộc họp mặt tối vui, buổi trao đồi> văn họcлитературный вечер
gen.căn nhà hội họp bí mậtявочная квартира
math.hình hộp mặt thoiромбоэдрический
math.hình hộp mặt thoiромбоэ́др
comp., MSHộp bảo mật Chứng danhхранилище учётных данных
obs.cuộc họp mặtсходка
gen.họp mặtсходиться (собираться́)
gen.họp mặtсъехаться (собираться)
gen.họp mặtсъезжаться (собираться)
gen.họp mặtсойтись (собираться́)
gen.họp mặtслёт (собрание)
gen.họp mặtвстреча
gen.họp mặt bạn đọcчитательская конференция
gen.họp mặt trong gia đìnhвечеринка
gen.tốt nghiệp Trường đại học tồng hợp Mát-xcơ-vaкончить Московский университет
gen.địa điềm họp bí mậtявка (место)