Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
Terms
for subject
Saying
containing
hơn
|
all forms
|
exact matches only
Vietnamese
Russian
lưỡi sắc hơ
n g
ươm
язык острее ножа
một lời ước hẹn trọng hơn
ngh
ìn vàng, đã hứa là làm
уговор дороже денег
thà chậm còn hơ
n k
hông
лучше поздно, чем никогда
thà rằng được sẻ trong tay, còn hơn đ
ược
hứa trên mây hạc vàng
не сули журавля в небе, дай синицу в руки
trứng khôn hơ
n v
ịt
яйца курицу не учат
trứng
mà đòi
khôn hơ
n v
ịt
хвост голове не указка
trứng mà đòi khôn hơ
n v
ịt
яйца курицу не учат
tự nguyện thì tốt hơ
n l
à ép buộc
охота пуще неволи
đó chỉ mới xấu vừa thôi, sau này còn tệ hơn cơ
это только цветочки, а ягодки впереди
Get short URL