Subject | Vietnamese | Russian |
gen. | ai hơn? | чья взяла? |
gen. | anh cứ thu xếp nơi ăn chốn ờ cuộc sống cho tiện nghi hơn | устраивайтесь удобнее (в квартире и т.п.) |
gen. | anh có trách nhiệm lớn hơn | с вас спросу больше |
gen. | anh hãy nói vắn gọn, ngắn hơn! | говорите короче! |
gen. | anh ta có tâm hòn thơ mộng | у него поэтическая натура |
gen. | anh thích cái gì hơn? | что вам больше нравится? |
gen. | anh ấy hơn tôi một tuồi | он старше меня на год |
gen. | anh ấy trờ về mạnh khỏe hơn | он вернулся окрепшим |
gen. | anh ấy đã làm ít hơn một nửa | он сделал вполовину меньше (ít hơn hai lần) |
gen. | anh ấy đến sớm hơn mọi người | он пришёл раньше всех |
gen. | anh đợi thì tốt hơn | вам лучше подождать |
gen. | bức tranh này đẹp hơn bức tranh kia | эта картина лучше, чем та |
gen. | bằng giọng hờn giận | обиженным голосом (с укором, trách móc) |
gen. | bệnh nhân ốm nặng hơn | больному стало хуже |
gen. | bệnh nặng hơn | обострение болезни |
gen. | bệnh tình của người ốm trở nên trầm trọng hơn | больному стало хуже |
gen. | bệnh tình trầm trọng hơn | обострение болезни |
gen. | bán linh hòn cho giặc | продаться врагам |
gen. | bé hơn | меньше |
gen. | bé tí hon | на мизинец |
gen. | bé tí hon | с мизинец |
gen. | bước nhanh hơn | ускорить шаг |
gen. | bị mê hòn | зачарованный |
gen. | cao hơn | перерасти (стать выше ростом) |
gen. | cao hơn | перерастать (стать выше ростом) |
gen. | cao hơn cả | самый высокий |
gen. | cao hơn cả | наивысший |
gen. | cao hơn hết | наивысший |
gen. | cao hơn mức thường | повышенный |
gen. | cao hơn một cái đầu | на голову выше |
gen. | chiếm thế hơn | преобладать |
gen. | chậm hơn | позже |
gen. | chẳng... hơn | не |
gen. | chứng minh hùng hòn | кричать (быть ярким свидетельством чего-л.) |
gen. | chẳng thà... còn hơn | лучше |
gen. | chú ý hơn nữa | усилить внимание |
gen. | chú ý hơn nữa | усиливать внимание |
gen. | chúng tôi làm việc, nói đúng hơn thì tôi làm còn anh ấy xem | мы работали, вернее, я работал, а он смотрел |
gen. | chắc chắn hơn | окрепнуть |
gen. | chắc chắn hơn | крепнуть |
gen. | chỗ thầm kín cùa tâm hồn | в тайниках сердца |
gen. | chỗ thầm kín cùa tâm hồn | в тайниках души |
gen. | cứng cáp hơn | окрепший (о детях) |
gen. | cậu bé tí hon | мальчик с пальчик |
gen. | cậu ấy không hẳn là mạnh mà đúng hơn là khéo léo | он не столько силён, сколько ловок |
gen. | càng lâu tình hình càng xấu hơn | час от часу не легче |
gen. | càng ngày càng nhiều hơn | всё более и более |
gen. | càng ngày càng tốt hơn | всё лучше и лучше |
gen. | càng tệ hơn | тем хуже |
gen. | càng xấu hơn | тем хуже |
gen. | càng ít hơn | тем менее |
gen. | cái tốt hơn | лучшее |
gen. | cái đó không chằng làm chúng ta dễ chịu hơn đâu | нам от этого не легче |
gen. | cái đó thì tốt hơn nhiều | это куда лучше |
gen. | cây bồ hòn | мыльное дерево (Quillaja saponaria) |
gen. | cãi hơn | переспорить |
gen. | có lợi thế hơn so với... | выгодно отличаться от... |
gen. | có nhiều hơn | преобладать |
gen. | có tài hơn | превзойти кого-л. талантом (ai) |
gen. | có tài hơn | превосходить кого-л. талантом (ai) |
gen. | có uy tín hơn đối với | возвыситься в чьём-л. мнении (ai) |
gen. | cô ấy làm chậm hơn tôi một tí | она работает несколько медленнее меня (một ít, một chút) |
gen. | cô ấy thì hay hờn lắm | она такая недотрога |
gen. | công việc chạy hơn | дела поправляются |
gen. | công việc căng thẳng hơn | усиленная работа |
gen. | căng thẳng hơn | усиленный |
gen. | căng thằng hơn | обостряться (становиться более напряжённым) |
gen. | căng thằng hơn | обостриться (становиться более напряжённым) |
gen. | cảnh hỗn độn mỹ quan | художественный беспорядок |
gen. | dữ dội hơn | крепчать (о морозе) |
gen. | dài hơn | удлиняться (становиться более длительным) |
gen. | dài hơn | удлиниться (становиться более длительным) |
gen. | dạy bảo điều hơn lẽ thiệt | учить уму-разуму |
gen. | dạy bảo điều hơn lẽ thiệt dạy khôn dạy khéo cho | учить кого-л. уму-разуму (ai) |
gen. | gay go hơn | обостряться (становиться более напряжённым) |
gen. | gay go hơn | обострение (отношений и т.п.) |
gen. | gay go hơn | обостриться (становиться более напряжённым) |
gen. | gay gắt hơn | крепчать (о морозе) |
gen. | giá bán thấp hơn giá thành | бросовые цены |
gen. | giá cả cao hơn mức thường | повышенная цена |
gen. | giá... thi tốt hơn | лучше |
gen. | giá tôi hơi trẻ hơn | будь я немного помоложе |
gen. | gấp hơn | ускоряться |
gen. | gấp hơn | ускориться |
gen. | gàn hơn hai lằn | вдвое ближе |
gen. | gây ấn tượng mê hồn | производить чарующее впечатление |
gen. | có hai người thì vui hơn | вдвоём веселее |
gen. | hay hơn nhiều | несравненно лучше |
gen. | hay hờn giận | обидчивый |
gen. | hi vọng vào cái tốt hơn | надеяться на лучшее |
gen. | hoa mỹ hơn | украшаться (о речи, слоге) |
gen. | hoa mỹ hơn | украситься (о речи, слоге) |
gen. | hợp lại lớn hơn | укрупнять |
gen. | hợp lại lớn hơn | укрупнённый |
gen. | hợp lại lớn hơn | укрупнить |
gen. | bắt đầu hát dễ hơn | распеться (запеть свободно, легко) |
gen. | hãy nói cụ thề hơn! | ближе к делу! |
gen. | hãy nói to hơn! | говорите погромче! |
gen. | hãy nói to hơn! | говорите громче! |
gen. | héo hon mòn mòi, gầy mòn vì buồn rầu | сохнуть от тоски |
gen. | héo hon đi | чахнуть (о человеке) |
gen. | héo hon đi | зачахнуть (о человеке) |
gen. | héo hon héo von đi vì buồn | зачахнуть от тоски |
gen. | héo hon héo von đi vì buồn | чахнуть от тоски |
gen. | hôm nay anh ấy không đỡ hơn tí nào cả | ему сегодня нисколько не лучше |
gen. | hôm nay người bệnh đỡ khá hơn | больному сегодня лучше |
gen. | hùng mạnh hơn | укрепляться (становиться более мощным) |
gen. | hùng mạnh hơn | укрепиться (становиться более мощным) |
gen. | khá hơn | полегчать (о самочувствии, настроении) |
gen. | khá hơn | легчать (о самочувствии, настроении) |
gen. | khó hơn nhiều | значительно труднее |
gen. | khô hơn | подсушиться |
gen. | khô hơn | подсушиваться |
gen. | khôn hòn thì hãy cuốn xéo đi | уходи, покуда цел |
gen. | khôn ngoan hơn cả là... | самое благоразумное — это... |
gen. | không hẳn chỉ là... mà nhiều hơn là... | не столько..., сколько... |
gen. | không hẳn là... mà đúng hơn là... | не столько..., сколько... |
gen. | không hẳn là... mà đúng hơn là... | не столько..., сколько |
gen. | không nhiều hơn | не больше чем |
gen. | không ít hơn... | самое меньшее |
gen. | không đi xa hơn việc | не пойти дальше (чего-л., gì) |
gen. | không đi xa hơn việc | не идти дальше (чего-л., gì) |
gen. | khốn hơn | перехитрить |
gen. | kinh hòn | страшиться |
gen. | kinh hồn | натерпеться страху |
gen. | kém hơn | хуже |
gen. | kém hơn cà | наименее |
gen. | kém hơn hết | наименее |
gen. | kính trọng người lớn tuồi hơn | уважать старших |
gen. | ký cái gì đề ngày sớm hơn ngày thật | подписать что-л. задним числом |
gen. | kịch liệt hơn | обостряться (становиться более напряжённым) |
gen. | kịch liệt hơn | обостриться (становиться более напряжённым) |
gen. | linh hòn cùa công việc | душа чего-л., какого-л. дела (gì) |
gen. | linh hồn | душа |
gen. | linh hồn | дух (душа) |
gen. | liệu hòn đấy! | погодите! |
gen. | liệu hồn đấy! | только попробуйте это сделать! (с угрозой) |
gen. | lớn hơn | перерастать (стать выше ростом) |
gen. | lớn hơn | перерасти (стать выше ростом) |
gen. | lấn hơn | подавлять (получать перевес над кем-л., чем-л.) |
gen. | lấn hơn | подавить (получать перевес над кем-л., чем-л.) |
gen. | lớn hơn | более |
gen. | lớn hơn hết | наибольший |
gen. | lớn hơn nhiều lần | во много раз больше |
gen. | 5 lằn nhiều lớn hơn | в 5 раз больше |
gen. | lớn tuồi hơn | старший (по возрасту) |
gen. | lần xuất bản thứ hai tốt hơn lần thứ nhất biết bao nhiêu! | насколько второе издание лучше первого! |
gen. | là do... nhiều hơn là do... | не столько..., сколько |
gen. | làm... bền hơn | упрочить |
gen. | làm... bền hơn | упрочивать |
gen. | làm cho chóng hơn | ускорять |
gen. | làm cho chóng hơn | ускорить |
gen. | làm cho cái gì sôi nồi linh hoạt hơn | вносить свежую струю (во что-л.) |
gen. | làm cho nhanh hơn | ускорять |
gen. | làm cho nhanh hơn | ускорить |
gen. | làm cho nhanh hơn | ускорение |
gen. | làm cho thủy thồ cùa vùng trờ nên lành hơn | оздоровить местность |
gen. | làm cho thủy thồ cùa vùng trờ nên lành hơn | оздоровлять местность |
gen. | làm cho... đẹp hơn | украшать (речь, слог) |
gen. | làm cho... đẹp hơn | украсить (речь, слог) |
gen. | làm cho đời sống phong phú hơn | вносить разнообразие в жизнь (có nhiều vẻ hơn) |
gen. | làm... cảm thấy sâu sắc hơn | обострять (о чувстве, ощущении) |
gen. | làm... cảm thấy sâu sắc hơn | обострить (о чувстве, ощущении) |
gen. | làm... dễ coi hơn | скрашивать |
gen. | làm... dễ coi hơn | скрасить |
gen. | làm dễ dàng hơn | облегчить (делать менее трудным) |
gen. | làm dễ dàng hơn | облегчать (делать менее трудным) |
gen. | làm... gay go hơn | обострять (делать более напряжённым) |
gen. | làm... gay go hơn | обострить (делать более напряжённым) |
gen. | làm giản đơn hơn | облегчать (упрощать) |
gen. | làm giản đơn hơn | облегчить (упрощать) |
gen. | làm giản đơn hơn | облегчение (действие) |
gen. | làm... hoa mỹ hơn | украшать (речь, слог) |
gen. | làm... hoa mỹ hơn | украсить (речь, слог) |
gen. | làm hồn xiêu phách lạc | испугать насмерть |
gen. | làm hỗn loạn | расстраивать (приводить в беспорядок) |
gen. | làm hỗn loạn | нарушить (мешать, прерывать) |
gen. | làm hỗn loạn | расстроить (приводить в беспорядок) |
gen. | làm hỗn loạn | нарушать (мешать, прерывать) |
gen. | làm... hờn giận | раздосадовать |
gen. | làm... kém hơn | ухудшать |
gen. | làm... kém hơn | ухудшить |
gen. | làm kém hơn | ухудшение |
gen. | làm... kịch liệt hơn | обострять (делать более напряжённым) |
gen. | làm... kịch liệt hơn | обострить (делать более напряжённым) |
gen. | làm... lớn hơn | укрупнять |
gen. | làm... lớn hơn | укрупнить |
gen. | làm mê hòn | прельщать (очаровывать) |
gen. | làm mê hòn | прельстить (очаровывать) |
gen. | làm mê hồn | пленять |
gen. | làm mê hồn | пленить |
gen. | làm... mòng hơn | утончить |
gen. | làm... mòng hơn | утончать |
gen. | làm... mảnh hơn | утончить |
gen. | làm... mảnh hơn | утончать |
gen. | làm... nghiêm trọng hơn | ухудшать |
gen. | làm... nghiêm trọng hơn | ухудшить |
gen. | làm nghiêm trọng hơn | ухудшение |
gen. | làm ngọt hơn | подслащивать |
gen. | làm ngọt hơn | подсластить |
gen. | làm những mâu thuẫn gay gắt hơn | углубить противоречия |
gen. | làm những mâu thuẫn gay gắt hơn | углублять противоречия |
gen. | làm... nhạy cảm hơn | обострять (о чувстве, ощущении) |
gen. | làm... nhạy cảm hơn | обострить (о чувстве, ощущении) |
gen. | làm.. rẻ hơn | удешевлять |
gen. | làm.. rẻ hơn | удешевить |
gen. | làm... sâu hơn | углублять |
gen. | làm... sâu hơn | углубить |
gen. | làm... tệ hơn | ухудшить |
gen. | làm... tệ hơn | ухудшать |
gen. | làm... thính hơn | обострять (слух) |
gen. | làm... thính hơn | обострить (слух) |
gen. | làm... tinh hơn | обострять (зрение) |
gen. | làm... tinh hơn | обострить (зрение) |
gen. | làm... to hơn | укрупнять |
gen. | làm... to hơn | укрупнить |
gen. | làm... trầm trọng hơn | ухудшать |
gen. | làm... trầm trọng hơn | ухудшить |
gen. | làm trầm trọng hơn | ухудшение |
gen. | làm tâm hồn nhẹ nhõm | облегчи́ть ду́шу |
gen. | làm tâm hồn nhẹ nhõm | облегчать душу |
gen. | làm tình trạng sức khỏe trầm trọng hơn | ухудшить состояние здоровья |
gen. | làm tình trạng sức khỏe trầm trọng hơn | ухудшать состояние здоровья |
gen. | làm tòi hơn | ухудшение |
gen. | làm... tươi hơn | оживлять (делать более ярким) |
gen. | làm... tươi hơn | оживить (делать более ярким) |
gen. | làm... tốt hơn | улучшить |
gen. | làm... tốt hơn | улучшать |
gen. | làm... văn hoa hơn | украшать (речь, слог) |
gen. | làm... văn hoa hơn | украсить (речь, слог) |
gen. | làm xao xuyến xáo động, náo động sự yên tĩnh trong tâm hòn | смутить чей-л. душевный покой (ai) |
gen. | làm xao xuyến xáo động, náo động sự yên tĩnh trong tâm hòn | смущать чей-л. душевный покой (ai) |
gen. | làm... xấu hơn | ухудшать |
gen. | làm... xấu hơn | ухудшить |
gen. | sự làm xấu hơn | ухудшение |
gen. | làm... ác liệt hơn | обострять (делать более напряжённым) |
gen. | làm... ác liệt hơn | обострить (делать более напряжённым) |
gen. | làm... đơn giàn hơn | упрощать |
gen. | làm... đơn giàn hơn | упростить |
gen. | lám... phức tạp hơn | усложнять |
gen. | lám... phức tạp hơn | усложнить |
gen. | láu hơn | перехитрить |
gen. | lăn hòn đá đi | отворотить камень |
gen. | lăn hòn đá đi | отворачивать камень |
gen. | một mớ hỗn độn | вавилонское столпотворение |
gen. | mớ ý nghĩ hỗn độn | лабиринт мыслей |
gen. | mong được cái tốt hơn | надеяться на лучшее |
gen. | mày hãy liệu hòn đấy! | плохо тебе будет! |
gen. | mày đừng hòi thì tốt hơn! | лучше не спрашивай! |
gen. | mâu thuẫn kịch liệt hơn | обострение противоречий |
gen. | mình làm việc không ít hơn cậu | я работаю не меньше тебя |
gen. | mòng hơn | утончиться |
gen. | mòng hơn | утончаться |
gen. | mưa to hơn | дождь усилился |
gen. | mưa to hơn | дождь припустил |
gen. | mạnh hơn | пересиливать |
gen. | mạnh hơn | преобладать |
gen. | mạnh hơn | пересилить |
gen. | trờ nên mạnh hơn | крепчать (о ветре) |
gen. | mạnh hơn lên | увеличиться (усиливаться) |
gen. | mạnh hơn lên | увеличиваться (усиливаться) |
gen. | mảnh hơn | утончиться |
gen. | mảnh hơn | утончаться |
gen. | mọi việc chuyền thành tốt hơn | всё к лучшему |
gen. | mỗi lúc một nhiều hơn | всё более и более |
gen. | mỗi lúc một ít hơn | всё менее и менее |
gen. | nghiêm trọng hơn | ухудшиться |
gen. | nghiêm trọng hơn | ухудшение |
gen. | nghiêm trọng hơn | ухудшаться |
gen. | ngậm bồ hòn | горькая пилюля |
gen. | càng ngày càng tốt hơn | раз от разу лучше |
gen. | người bệnh đỡ hơn | больному легче |
gen. | người hay hờn dỗi | недотрога |
gen. | người đàn bà làm mê hồn | чародейка (о пленяющей женщине) |
gen. | nhanh hơn | учащаться (ускоряться) |
gen. | nhanh hơn | участиться (ускоряться) |
gen. | nhanh hơn | ускоряться |
gen. | nhanh hơn | ускориться |
gen. | nhiều hơn | превзойти (превышать) |
gen. | nhiều hơn | превосходить (превышать) |
gen. | nhiều hơn | более |
gen. | nhiều hơn ba lần | втройне |
gen. | nhiều to hơn ba lần | втрое больше |
gen. | nhiều to hơn bốn lần | вчетверо больше |
gen. | nhiều hơn cả | больше всего |
gen. | nhiều hơn hết | больше всего |
gen. | nhiều hơn... một tí | немногим больше |
gen. | nhiều hơn nữa | ещё больше |
gen. | nhiều hơn năm lần | впятеро больше |
gen. | nhiều hơn năm lằn | в пять раз больше |
gen. | nhiều lần lớn hơn | во много раз больше |
gen. | nhận rõ hiếu rõ, thấy rõ, nhận thức được sự hơn hẳn của mình | в сознании своего превосходства |
gen. | những yêu cầu cao hơn | повышенные требования (mức thường) |
gen. | những ý nghĩ hỗn loạn | сумбурные мысли (hỗn độn, rối loạn, lộn xộn, lẫn lộn) |
gen. | nhất là..., hơn nữa | тем более, что... |
gen. | nhạy cảm hơn | обостряться (о чувстве, ощущении) |
gen. | nhạy cảm hơn | обостриться (о чувстве, ощущении) |
gen. | sự nhạy cảm hơn | обострение (чувств, ощущений) |
gen. | nhạy cảm hơn | обострённый (об ощущениях и т.п.) |
gen. | nhảy từ hòn đá này qua hòn đá khác | перепрыгнуть с камня на камень |
gen. | nhảy chuyền từ hòn đá này qua hòn đá khác | перескочить с камня на камень |
gen. | nhảy chuyền từ hòn đá này qua hòn đá khác | перескакивать с камня на камень |
gen. | nhảy từ hòn đá này qua hòn đá khác | перепрыгивать с камня на камень |
gen. | nuốt hờn | проглотить обиду |
gen. | nàng chúm chím cười một cách mê hòn | она очаровательно улыбнулась |
gen. | ném quẳng hòn tuyết vào cửa sổ | бросить снежками в окно |
gen. | ném quẳng hòn tuyết vào cửa sổ | бросать снежками в окно |
gen. | ném hòn tuyết vào nhau | броситься снежками |
gen. | ném hòn tuyết vào nhau | бросаться снежками |
gen. | ném hòn đá trúng vào cửa sổ | попасть камнем в окно |
gen. | ném hòn đá trúng mặt kính | угодить камнем в стекло |
gen. | nó chẳng có cái gì nổi bật hơn người khác | он ничем не отличается от других |
gen. | nó dễ chịu hơn | ему легче (đỡ hơn) |
gen. | nó giống bố nhiều hơn là giống mẹ | он скорей похож на отца, чем на мать |
gen. | nó giống bố nhiều hơn là giống mẹ | он скорее похож на отца, чем на мать |
gen. | nó hơn đứt ăn đứt, hơn hẳn, xơi tái anh | он может дать вам несколько очков вперёд |
gen. | nó kém hơn nhiều | он намного отстал (hơn hẳn) |
gen. | nó lớn hơn tôi | он больше меня |
gen. | nó sợ mất hồn | у него душа в пятки ушла |
gen. | nó sự hồn xiêu phách lạc | у него душа в пятки ушла |
gen. | nói một cách nhẹ hơn | мягко выражаясь |
gen. | nói với giọng ít xúc động hơn | говорить тоном ниже |
gen. | nói đúng hơn | скорей (вернее, точнее) |
gen. | nói đúng hơn | скорее (вернее, точнее) |
gen. | nói đúng hơn là | то есть (вернее) |
gen. | nói đúng hơn là | то бишь (вернее) |
gen. | nối bật hơn | отличиться (выделяться чем-л.) |
gen. | nối bật hơn | отличаться (выделяться чем-л.) |
gen. | nồ ngậm hờn | на душе у него накипело |
gen. | nổi với giọng xúc động mạnh hơn | говорить тоном выше |
gen. | nụ cười hồn nhiên | наивная улыбка |
gen. | phong trào đấu tranh cho hòa bình ngày càng có qui mô rộng lớn hơn | движение за мир приобретает всё более широкий размах |
gen. | quan hệ đã căng thẳng hơn | отношения обострились |
gen. | quan trọng hơn cả | превыше всего |
gen. | rẻ hơn hai lần | вполовину дешевле |
gen. | rẻ hơn một nửa | вполовину дешевле |
gen. | rửa hờn | разделаться с обидчиком |
gen. | ra đi sớm hơn đã định | ускорить отъезд |
gen. | rộng rãi hơn | шире |
gen. | sợ hết hồn | испугаться до смерти |
gen. | sợ hồn vía lên mây | ни жив ни мёртв |
gen. | sợ hồn xiêu phách lạc | кровь стынет в жилах |
gen. | sợ kinh hồn | бояться как чёрт ладана |
gen. | sợ mất hòn | сильно испугаться |
gen. | sợ mất hòn | безумно бояться (hết hòn, kinh hòn, khiếp vía, hết vía, mất mật) |
gen. | sao mà hỗn loạn mất trật tự thế! | что за беспорядок! |
gen. | sâu hơn | углубляться (становиться глубже) |
gen. | sâu hơn | углубиться (становиться глубже) |
gen. | sét hòn | шаровая молния |
gen. | sẽ xem ai hơn ai ai vươt ai! | посмотрим, кто кого обгонит! |
gen. | sự hết hồn | кровь стынет |
gen. | sự hết hồn | натерпеться страху |
gen. | thay đồi thành tốt hơn | меняться к лучшему |
gen. | thay đổi theo chiều tốt hơn | измениться к лучшему |
gen. | thay đổi theo chiều tốt hơn | изменяться к лучшему |
gen. | thay đổi tốt hơn | измениться к лучшему |
gen. | thức ăn hỗn hợp | комбикорм |
gen. | thẫm hơn | потемнеть (потемнеть) |
gen. | thấp hơn bình thường | пониженный |
gen. | thấp hơn hai làn | вдвое ниже |
gen. | thà chết còn hơn đầu hàng | скорей умрём, чем сдадимся |
gen. | thà chết còn hơn đầu hàng | скорее умрём, чем сдадимся |
gen. | thà con đi dạo chơi còn hơn là ngòi không | чем сидеть без дела, ты бы пошёл гулять |
gen. | thà... còn hơn là... | чем (вместо того, чтобы) |
gen. | thà... còn hơn là | лучше |
gen. | ...thì đúng hơn | вернее |
gen. | ưa thích cái gì hơn | оказать предпочтение (чему-л.) |
gen. | ưa thích cái gì hơn | отдать предпочтение (чему-л.) |
gen. | thích... hơn | предпочесть |
gen. | thích... hơn | предпочитать |
gen. | thích hơn | отдать предпочтение |
gen. | thích hơn cả | предпочтительный |
gen. | thích sân khấu hơn xiếc | предпочесть театр цирку |
gen. | thích sân khấu hơn xiếc | предпочитать театр цирку |
gen. | thính hơn | обостряться (о слухе) |
gen. | thính hơn | обостриться (о слухе) |
gen. | thù sẵn hòn đá | держать камень за пазухой (đề trị ai) |
gen. | thúc những hòn bi-a | столкнуть бильярдные шары |
gen. | thả hồn bay đi | улететь (в мыслях, мечтах) |
gen. | thả hồn bay đi | улетать (в мыслях, мечтах) |
gen. | thả mộng hồn | улететь (в мыслях, мечтах) |
gen. | thả mộng hồn | улетать (в мыслях, мечтах) |
gen. | thở hồn hển | тяжело дышать (от усталости) |
gen. | tinh hơn | обостряться (о зрении) |
gen. | tinh hơn | обостриться (о зрении) |
gen. | tiếng nhạc hỗn loạn | кошачий концерт |
gen. | to hơn | более |
gen. | to hơn cả | наибольший |
gen. | trẻ con ném nhau những hòn tuyết | дети кидаются снежками |
gen. | trẻ hơn hai tuồi | моложе на два года |
gen. | trẻ hơn tuổi thật | моложавый |
gen. | trội hơn | выделиться (отличаться) |
gen. | trội hơn | отличаться (выделяться чем-л.) |
gen. | trội hơn | подавить (получать перевес над кем-л., чем-л.) |
gen. | trội hơn | превалировать |
gen. | trội hơn | превосходить |
gen. | trội hơn | преобладать |
gen. | trội hơn | превзойти |
gen. | trội hơn | подавлять (получать перевес над кем-л., чем-л.) |
gen. | trội hơn | отличиться (выделяться чем-л.) |
gen. | trội hơn | выделяться (отличаться) |
gen. | trội hơn | взять верх (над кем-л., ai) |
gen. | trội hơn ai nhiều | быть на голову выше (кого-л.) |
gen. | trội hơn ai nhiều | быть головой выше (кого-л.) |
gen. | trội vượt hơn ai về số lượng | превзойти кого-л. численностью |
gen. | trội vượt hơn ai về số lượng | превосходить кого-л. численностью |
gen. | trội hơn cả | вне конкурса |
gen. | trội hơn cả | самый высокий |
gen. | trội hơn cả | вне конкуренции |
gen. | trội tốt, giỏi, hay, đẹp, thông minh hơn so với... | выгодно отличаться от... |
gen. | trội hơn về số lượng | численный перевес |
gen. | trội hơn về số lượng | иметь численное превосходство (над..., so với...) |
gen. | trầm trọng hơn | ухудшиться |
gen. | trầm trọng hơn | обострение (ухудшение) |
gen. | trầm trọng hơn | ухудшение |
gen. | trầm trọng hơn | обостряться (о болезни) |
gen. | trầm trọng hơn | ухудшаться |
gen. | trầm trọng hơn | обостриться (о болезни) |
gen. | trông còn trẻ hơn tuồi thật | моложаво выглядеть |
gen. | trông nom có vẻ trẻ hơn tuồi thật | выглядеть моложе своих лет |
gen. | trở nên mạnh hơn nhiều | стать намного сильнее |
gen. | tất cả đều thay đồi về phía tốt hơn | всё идёт к лучшему |
gen. | tâm hòn | духовный мир |
gen. | tâm hòn thanh thản | душевное спокойствие |
gen. | tâm hòn thanh thản | спокойствие духа |
gen. | tâm hòn thanh thản | на душе спокойно |
gen. | tâm hòn trong sạch | чистая душа (trong trắng, trinh bạch) |
gen. | tâm hòn trống rỗng | внутренняя опустошённость |
gen. | tâm hồn thảnh thơi | с лёгкой душой |
gen. | tâm hồn thảnh thơi | с лёгким сердцем |
gen. | tâm hồn trong sáng | кристальная душа |
gen. | tình hình trờ nên tốt hơn | дела поправляются |
gen. | tí hon | величиной с булавочную головку |
gen. | tính hơn bù kém | составлять в среднем |
gen. | tôi cho là ở lại nhà thì hơn | я предпочёл бы остаться дома |
gen. | tôi dịch ra một tý đề anh thấy rõ hơn | я подвинусь, чтобы вам было лучше видно |
gen. | tôi không hy vọng gì hơn nữa | большего я и не жду |
gen. | tôi không mong gì hơn | большего я и не жду |
gen. | tôi không thể nghĩ ra được điều gì tốt hơn cách đó | это лучшее, что я мог придумать |
gen. | tôi ngã, nói đúng hơn là không ngã mà là trượt chân | я упал, то есть не упал, а поскользнулся |
gen. | tôi sợ hòn vía lên mây | мне небо с овчинку показалось (от страха) |
gen. | tôi thấy đỡ hơn | мне полегчало |
gen. | tôi thích ở lại nhà hơn | я предпочёл бы остаться дома |
gen. | trở nên tốt bụng hơn | подобреть |
gen. | trở nên tốt bụng hơn | добреть |
gen. | trở nên tốt bụng hơn đối với | подобреть (к кому-л., ai) |
gen. | trở nên tốt bụng hơn đối với | добреть (к кому-л., ai) |
gen. | tốt hơn cà | предпочтительный |
gen. | tốt hơn cà | лучше всего |
gen. | tốt hơn cả | самый лучший |
gen. | tốt hơn hết | лучше всего |
gen. | tốt hơn là | скорей (охотнее) |
gen. | tốt hơn là | скорее (охотнее) |
gen. | tốt hơn là đừng đi lại chơi bời, giao thiệp, dính dấp với nó | лучше с ним не связываться |
gen. | tốt hơn mày đừng hỏi! | лучше не спрашивай! |
gen. | tốt hơn nhiều | несравненно лучше |
gen. | tốt hơn nhiều | гораздо лучше |
gen. | tốt hơn rất nhiều | неизмеримо лучше |
gen. | tồi hơn | хуже |
gen. | từ sau hòn đảo một chiếc thuyền bơi ra | из-за острова выплыла лодка |
gen. | quyển, cuốn từ điền tí hon | словарь-лилипут |
gen. | u hồn khúc | реквием (музыкальное произведение) |
gen. | vật tí hon | лилипут (о предмете) |
gen. | vượt hơn | обгон |
gen. | xa hơn | далее (дальше) |
gen. | xa hơn nhiều | значительно дальше |
gen. | xin anh cứ ngòi cho thuận tiện hơn | устраивайтесь удобнее (в кресле и т.п.) |
gen. | một cách xấu hơn | хуже |
gen. | xấu hơn | хуже |
gen. | yêu mến hơn | променять (предпочесть) |
gen. | ác liệt hơn | обострённый (напряжённый) |
gen. | ác liệt hơn | обострение (отношений и т.п.) |
gen. | áo măng-tô ấy tôi dùng đã hơn bốn năm rồi | это пальто служит мне пятый год |
gen. | ăn nói hỗn láo | дерзкий на язык |
gen. | đứa trẻ hỗn láo | дерзкий мальчишка (hỗn hào) |
gen. | đi chậm hơn | отстать (быть позади) |
gen. | đi chậm hơn | отставать (быть позади) |
gen. | đội sản xuất hỗn hợp | комплексная бригада |
gen. | điều này làm nó trội hơn những người khác | это выделяет его среди других |
gen. | cuộc đấu tranh giai cấp ác liệt hơn | обострение классовой борьбы |
gen. | đám đông hồn độn | вавилонское столпотворение |
gen. | đáng căm hờn | ненавистный (вызывающий ненависть) |
gen. | đâm ra xấu hơn | ухудшиться |
gen. | đâm ra xấu hơn | ухудшаться |
gen. | đòi hỏi đối với anh lớn hơn | с вас спросу больше |
gen. | đôi mắt là chiếc gương phản chiếu tâm hồn | глаза — зеркало души |
gen. | đông hơn | численный перевес |
gen. | đưa cái gi lên một trình độ cao hơn | поднять что-л. на более высокую ступень |
gen. | đắng như quả bò hòn | горький как полынь |
gen. | đẹp hơn | более красивый |
gen. | đẹp hơn lên | украшаться (о речи, слоге) |
gen. | đẹp hơn lên | украситься (о речи, слоге) |
gen. | đống hỗn loạn | вавилонское столпотворение |
gen. | ưa... hơn | предпочитать |
gen. | ưa... hơn | предпочесть |
gen. | ưa thích... hơn | предпочитать |
gen. | ưa thích hơn | променять (предпочесть) |
gen. | ưa thích... hơn | предпочесть |
gen. | ưu tú hơn | отличиться (выделяться чем-л.) |
gen. | ưu tú hơn | отличаться (выделяться чем-л.) |