DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms containing hãi | all forms | exact matches only
SubjectVietnameseRussian
gen.anh ấy tìm mua được hai xem hátон достал два билета в театр
gen.buồng toa hai chỗ nằmдвухместное купе
gen.buổi chiếu bóng héo dài hai tiếng đòng hòкиносеанс продлится два часа
gen.buổi chiếu bóng héo dài hai tiếng đòng hòкиносеанс длится два часа
gen.bài hát haiпесня на два голоса
gen.bây giờ hơn hai giờтеперь третий час
gen.bò cả hai tay lẫn hai chânползти на четвереньках
gen.bò cả hai tay lẫn hai chânидти на четвереньках
gen.bò qua hai chươngперескочить через две главы
gen.bắt cá hai tayпогнаться за двумя зайцами
gen.bắt cá hai tayгоняться за двумя зайцами
gen.bắt cái gì cà hai tayухватиться за что-л. обеими руками
gen.bị kết án hai lầnиметь две судимости
gen.bốn cộng với hai sáuчетыре плюс два будет шесть
gen.bốn giờ hai mươi lăm nhăm phútдвадцать пять минут пятого
gen.chung cho cả hai bênобоюдный
gen.chúng ta còn hai tiếng đòng hồ thừaу нас ещё два часа в запасе
gen.chúng ta có hai ngườiнас двое
gen.chúng tôi chuyện gẫu tán gẫu, bù khú, tán phiêu chừng hai giờ nữaмы ещё проболтали часа два
gen.chúng tôi đi liền một mạch hai mươi ki-lô-métмы прошли двадцать километров, не останавливаясь
gen.chơi lối đòn xóc hai đầuвести двойную игру
gen.cậu bé bò mất hai bài họcмальчик пропустил два урока
gen.cậu ta làm làm việc ở đấy hai nămон проработал там два года
gen.cậu ấy gần hai mươi tuồiему двадцатый год
gen.hai con chó đã nhảy xổ đã xồ chạy đuổi theo nóобе собаки ринулись за ним
inf.hai tay lẫn hai chânна четвереньках
gen.cách hai bậcчерез две ступеньки
gen.cách xa cách, xa hai ba bướcотступя два-три шага
gen.cây gươm hai lưỡiобоюдоострый меч
bot.cây hai lá mầmдвудольные растения
gen.cây hai nămдвухлетнее растение
gen.có chiều rộng bề rộng, chiều ngang, bề ngang hai métиметь два метра в ширину
gen.hai lần bị kết ánиметь две судимости
gen.hai nghĩaсомнительный (двусмысленный)
gen.hai tiền ánиметь две судимости
anat.hai đầuдвуглавая мышца
anat.hai đầuбицепс
gen.cái cưa hai tay cầmдвуручная пила
gen.cả hai anh emоба брата
gen.cả hai bênвзаимный
gen.cả hai chúng tôiмы оба
gen.cả hai taмы оба (Una_sun)
gen.cả hai đứa ấy cùng một giuộc với nhauони оба одного пошиба
gen.dạ hai mặtдвусторонний драп
gen.dọc hai bên cáiпо бокам (чего-л., gì)
gen.giao thông hai chiềuдвустороннее уличное движение
gen.giường hai ngườiдвуспальная кровать
gen.giảm xuống hai lầnуменьшить вдвое
gen.giống nhau như hai giọt nướcпохожи как две капли воды
gen.gàn hơn hai lằnвдвое ближе
gen.gọi hai lằnдать два звонка
gen. hai bánhдвухколёсный
gen. hai bênдвусторонний
gen.hai bênдвойственный (двусторонний)
gen.hai bên cùng có lợiвзаимная выгода
gen. hai bướuдвугорбый
gen.hai caдвухсменный
gen.hai cha conотец с сыном
gen.hai chiềuдвусторонний
comp., MShai chiềuдвунаправленный
comp., MShai chiềuдвухмерный
gen.dấu hai chấmдвоеточие
gen. hai chânдвуногий
gen.hai chân trước của con vậtпередние ноги животного
gen.hai chân trượt giạng ra trên mặt băngноги разъезжаются на льду
gen.tình trạng hai chính quyền song song tòn tạiдвоевластие
gen.hai chúng tôi cùng điмы идём вдвоём
gen.hai chị emдве сестры (gái)
gen. hai chỗдвухместный
gen.hai chụcдвадцать
gen.hai cẳngдвуногий
gen.bằng hai cáchдвояко
inf.hai cáiпара (две штуки чего-л.)
gen. hai cánhдвукрылый
inf.lúc hai giờдвухчасовой (о поезде и т.п.)
gen.trong hai giờдвухчасовой
gen.hai giờ sauпо истечении двух часов
gen.hai gò má caoскуластый
gen.hai gò má caoвыступающие скулы
gen.hai hàm răng run đập vào nhauзубы стучат
gen. hai khuдвухзональный
gen. hai kípдвухсменный
gen.hai lầnдважды
gen.hai lầnдвукратный (повторный)
gen.hai lầnвдвое
gen.hai lần Anh hùng Liên-xôдважды Герой Советского Союза
gen.hai lần hai là bốnдважды два — четыре
gen.hai lần trong một nămдва раза в году
gen.hai lần trong một thángдва раза в месяц
gen. hai loạiдвоякого рода
gen.haiво-вторых
gen.hai lòngдвойственный (двуличный)
gen.hai lòngдвуличие
fig.hai lòngдвуликий (двуличный)
gen.hai lòngдвурушнический
gen.hai lòngдвуличный
gen.hai lòngдвуличность
gen.hai lòngдвоедушный
gen.hai lượtдважды
fig.hai mặtдвуликий (двуличный)
gen.hai mặtдвуличный
gen. hai mặtдвуликий
gen.tính hai mặtдвуличность
gen.tính hai mặtдвуличие
gen.hai mặtдвойственный (противоречивый)
gen. hai mặt lòiдвояковыпуклый
gen. hai mặt lõmдвояковогнутый
gen. hai màuдвухцветный
gen. hai métдвухметровый
gen.thứ hai mươiдвадцатый
gen.hai mươiдвадцать
gen.thứ hai mươi mốtдвадцать первый
gen.hai mươi mốtдвадцать один
gen.lâu hai mươi nămдвадцатилетний (о сроке)
gen.thời gian hai mươi nămдвадцатилетие (срок)
gen.lên hai mươi tuồiдвадцатилетний (о возрасте)
gen.hai mẹ conмать и ребёнок
gen.thứ hai nghìnдвухтысячный
gen. hai nghĩaдвоякий смысл
gen. hai nghĩaдвойной смысл
gen.trong hai ngàyдвухдневный
gen.cứ hai ngày một lầnкаждые два дня
gen.hai ngày đêmдвое суток
gen.hai ngày đêm rưỡiдвое с половиной суток
gen. hai ngườiвдвоём
gen.hai người chúng taмы оба
gen.hai người cùng hòa chơi, đánh dương cầmиграть в четыре руки
gen.hai người cùng làm cáiделать что-л. вдвоём (gì)
gen.hai người con cùng nhauв паре
gen.hai người cùng đánh một dương cầmиграть в четыре руки
gen.hai người cùng ở lạiоставаться вдвоём
gen. hai người thì vui hơnвдвоём веселее
gen.hai người trong số chúng nóдвое из них
gen.hai người trở thành hoàn toàn xa lạ nhauмежду ними выросла стена
gen.hai người ấy rất khăng khít với nhauих водой не разольёшь
gen.hai người yêuвлюблённая пара
gen.hai người đã cãi lộn nhau vì chuyện gì đấyмежду ними произошла ссора из-за чего-то
gen.hai ngựaпарный (об экипаже, санях)
gen.hai nhà gia đình chúng tôi quen nhauмы знакомы домами
gen. hai nócдвуглавый (с двумя куполами)
gen.trong hai nămдвухлетний (о сроке)
bot.hai nămдвухлетний
gen.trong hai nămдвухгодичный
gen.hai năm một lầnраз в два года
gen.hai năm rõ mườiкак дважды два (четыре)
gen.hai phần baдве трети
gen.hai phát súng liên tiếp nố vangпрозвучало подряд два выстрела
gen.hai phíaдвусторонний
gen. hai phòngдвухкомнатный
gen. hai sừngдвурогий
gen.hai taмы оба
gen.hai tai vểnhоттопыренные уши
gen.hai tai vểnh lênуши оттопыриваются
gen.hai tay khôngс пустыми руками
gen.hai tay nhuốm máuобагрить руки в крови
gen.hai tay nhuốm máuобагрять руки в крови
gen.hai tay vấy máuобагрить руки в крови
gen.hai tay vấy máuобагрять руки в крови
gen.hai tay yếuслабые руки
gen.hai tay đỏ vì lạnhруки краснеют от холода
gen.hai tay đã trở nên sạch sẽруки отмылись
gen.hai tay đã xát xà phòngмыльные руки
gen. hai thứ tiếngдвуязычный
gen.hai thanh gỗ đóng chéoкрестовина
gen.lên hai thángдвухмесячный (о возрасте)
gen.trong hai thángдвухмесячный (о сроке)
gen.hai thânродители
gen.hai thânродимые
gen.hai thướcдвухметровый
gen.ra hai thảng một kỳдвухмесячный (о журнале и т.п.)
geogr.Hai-tiГаити (о-в)
gen.hai tiếng đồng hồдвухчасовой
gen. hai tầngдвухэтажный
gen. hai tậpдвухтомный
gen.hai trang in liềnразворот (внутренняя сторона листа, обложки и т.п.)
ling.hai trùng âmдифтонг
gen.thứ hai trămдвухсотый
gen.hai trămдвести
gen.lên hai tuầnдвухнедельный (о возрасте)
gen.trong hai tuầnдвухнедельный (о сроке)
gen.ra hai tuần một kỳдвухнедельный (об издании)
gen.lên hai tuồiдвухгодовалый
gen.lên hai tuổiдвухлетний (о возрасте)
gen.hai vợ chồngсупруги
gen.hai vợ chồng bò nhauсупруги разъехались
gen. hai việnдвухпалатный
ling. hai âm tiếtдвусложный
gen.hai ýдвоякий смысл
gen.hai đứaмы (= chúng tôi (мы без слушателя) Southern VN  Una_sun)
gen.hai đứa mìnhмы с тобой
gen.hai đứa mìnhмы с тобой (Una_sun)
gen.hai đội này sẽ gặp nhau trong vòng chung kếtэти команды встретятся в финале
gen.hai điểmдвойка (отметка)
gen. hai đỉnhдвуглавый (с двумя вершинами)
gen. hai đầuдвуглавый (с двумя головами)
gen.hai đĩa xà-láchдве порции салата
gen. hai đảngдвухпартийный
gen.hiệp ước giữa hai nướcдоговор между двумя государствами
gen.hoặc là tôi, hoặc là anh, nhưng trong hai chúng ta phải có người điлибо я, либо ты, но кто-то из нас должен пойти
gen.hát haiпеть дуэтом
gen.hôn vào haiпоцеловать в обе щеки
inf.hơn hai cây sốдва километра с гаком
gen.hơn hai giờдва часа с чем-нибудь
gen.họ chia lợi nhuận thành hai phầnони делят прибыли пополам
gen.lễ kỷ niệm lần thứ hai mươiдвадцатилетие (годовщина)
gen.khoảng cách ngắn nhất nhò nhất giữa hai điềmнаименьшее расстояние между двумя точками
gen.khúc hát haiдуэт (вокальное произведение)
gen.kẹo hai loạiконфеты двух сортов (thứ)
gen.kết án lên án ai hai năm tùосудить кого-л. на два года
gen.liên lạc rađiô hai chiềuдвусторонняя радиосвязь
gen.lẫn lộn hai khái niệmсмешать два понятия
gen.lần xuất bản thứ hai tốt hơn lần thứ nhất biết bao nhiêu!насколько второе издание лучше первого!
gen.lâu đến hai mươi nămдвадцатилетней давности
gen.lên đường đi chơi trong hai ngàyотправиться в двухдневный поход
gen.con lạc đà hai bướuдвугорбый верблюд
gen.lực lượng binh lực của hainсилы обеих сторон
gen.lực lượng binh lực của hainсилы обоих противников
gen.một năm hay nhiều lắm là hai năm sẽ trôi quaпройдёт год, много два
gen.mái hai dốcдвускатная крыша
gen.máy bay hai động cơдвухмоторный самолёт
gen.máy gồmhai phầnаппарат состоит из двух частей
gen.máy thu mười hai đènдвенадцатиламповый приёмник
gen.mười hai giờ bốn mươi lămбез четверти час (phút)
gen.mười hai giờ mười lămчетверть первого (phút)
gen.lâu mười hai nămдвенадцатилетний (о сроке)
gen.lên mười hai tuồiдвенадцатилетний (о возрасте)
gen.mối bất hòa đã xảy ra giữa hai ngườiмежду ними произошла размолвка
gen.mối tinh bạn đã buộc chặt hai ngườiмежду ними завязалась дружба
gen.nửa thứ hai cùa thángвторая половина месяца
gen.nghe xong cà hai bênвыслушать обе стороны
gen.ngày hai mươi lăm tháng tưдвадцать пятое апреля
gen.ngày mòng hai tháng giêngвторое января
gen.người hai lần được huân chươngдважды орденоносец
gen.con người hai lòngдвуличный человек
gen.nhân hai với baумножить два на три
gen.nhân hai với baумножать два на три
gen.nằm giữa hai hỏa lựcбыть между Сциллой и Харибдой
gen.nằm giữa hai hỏa lựcнаходиться между Сциллой и Харибдой
gen.nền được tôn đắp cao lên thêm hai métфундамент поднялся на два метра
gen.nó bắt cá hai tayон и нашим и вашим
gen.nó là đòn xóc nhọn hai đầuон и нашим и вашим
gen.nói hai thứ tiếngдвуязычный (о населении и т.п.)
gen.năm lúc bản lề giữa hai thời đạiна рубеже двух эпох
gen.nối đấu hai đầu dây dẫn bị đứtстянуть концы оборванного провода
gen.quỳ chống cả hai tay lẫn hai chânстать на четвереньки
gen.riêng hai người với nhauодин на один (наедине)
gen.rạp chiếu bóng hai phòng xemдвухзальный кинотеатр
gen.sau hai giờпо истечении двух часов
gen.sau khi cảnh cáo hai lầnпосле двукратного предупреждения
gen.quyển sách giá hai rúpкнига стоит два рубля
gen.khẩu súng hai nòngдвухстволка
gen.khẩu súng hai nòngдвуствольное ружьё
gen.khẩu súng hai nòngдвустволка
gen.sắc cả hai bênобоюдоострый
gen.tham dự hai trận chiến tranhотвоевать две войны
sport.cuộc thi hai môn phối hợpдвоеборье
gen.thằng bé vẳng mặt hai tiếtмальчик пропустил два урока
gen.thành làm, làm thành hai bảnв двух экземплярах
gen.thành hai phầnпополам
gen.thông haiсосна
gen.thơ hai câuдвустишие
gen.thư viện mờ cửa từ hai đến tám giờбиблиотека работает с двух до восьми (часов)
gen.thế ký thứ hai mươiдвадцатый век
gen.thời hạn hai ngàyдвухдневный срок
gen.thực hiện việc gì làm hai đợtосуществлять что-л. в два этапа
gen.trong chương trình nghị sự có hai vấn đềна повестке стоят два вопроса (на собрании и т.п.)
gen.trong hai phương pháp đó thì tôi thích phương pháp thứ nhất đầu tiên, đầu hơnиз этих двух методов я предпочитаю первый
gen.trong hai điều hại thì chọn điều ít hại hơnиз двух зол выбирать меньшее
gen.trong thời hạn hai tuần lễ phải nộp công việc đã làm xongработу надлежит сдать в двухнедельный срок
gen.trong đời tôi hai lần tôi suýt bị chết đuốiя два раза в жизни тонул
inf.trên hai kilômetдва километра с гаком
gen.trên hai mặt trậnна два фронта
gen.trên hai phương hướngна два фронта
gen.trả thêm hai rúpдоплатить два рубля
gen.tôi có hai tiếng đòng hò nữaв моём распоряжении имеется ещё два часа
gen.tôi hai mươi tuổiмне двадцать лет
gen.tăng lên hai lằnувеличить вдвое
gen.tốp ca hai ngườiдуэт (вокальный ансамбль)
gen.từ ngày mòng mười đến đến hết ngày hai mươi tháng nămс десятого по двадцатое мая
gen.về việc này thì tôi sẵn sàng ký cả hai tayя готов обеими руками подписаться под этим
gen.bệnh viêm phổi cả haiдвустороннее воспаление лёгких
gen.viêm phổi hai bênдвустороннее воспаление лёгких
gen.vé có giá trị trong hai thángбилет действителен на два месяца
gen.vì trực đêm nên được nghỉ bù hai ngàyотгулять два дня за ночное дежурство
gen.xe hai bánhдвуколка
gen.chiếc xe ngựa hai bánhшарабан
gen.ô tô hai chỗдвухместная машина
gen.ông ấy đã vượt qua đã đi xe hai trăm cây số trong năm giờдвести километров он проехал за пять часов
gen.sự, thái độ ăn ở hai lòngдвурушничество
gen.điều thứ hai во-вторых
gen.đong hai cốc gạoотсыпать два стакана риса
inf.đòng hai mươi cô-pếchдвугривенный
gen.đóng hai tập lại làm mộtпереплести два тома в один
gen.đóng hai tập lại làm mộtпереплетать два тома в один
gen.đúng vừa đúng hai giờровно в два часа
gen.được điểm hai về toánполучить двойку по математике
gen.đường giao thông hai chiềuдорога с двусторонним движением
gen.đường đi sẽ rút ngắn lại hai trăm ki-lô-métпуть сократится на двести километров
gen.sự đối địch cùa hai thế giớiвраждебная конфронтация двух миров
inf.đồng hai hàoдвугривенный
gen.hai ýдвойной смысл
gen.hai bên đườngпо обе стороны дороги
gen.hai bên đườngпо сторонам дороги
gen.ở khoảng giữa một giờ và hai giờмежду часом и двумя