DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject Microsoft containing hãi | all forms | exact matches only
VietnameseRussian
chương trình chống phần mềm có hạiантивредоносная программа
chương trình chống phần mềm có hạiантивредоносное ПО
gõ nhẹ hai ngón tayкоснуться двумя пальцами
hai chiềuдвунаправленный
hai chiềuдвухмерный
kiểm chứng hai bướcдвухшаговая проверка
Màn hình thứ haiвторой экран
phần mềm gây hạiвредоносная программа
quảng cáo độc hạiвредоносная реклама
trượt hai ngón tayпровести двумя пальцами