DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject Obsolete / dated containing hãi | all forms
VietnameseRussian
di hàiбренные останки
diễn viến hài kịchкомедиант (актёр)
giấy bạc hai mươi lăm rúpчетвертной билет
hài cốtбренные останки
hải ngoạiзаморский
tang hảiпревратности (изменчивость)
thương hạiсмилостивиться
thương hạiсмиловаться