Vietnamese | Russian |
a có tính hài hước | не без юмор |
anh ấy khoảng hai mươi tuổi | ему около двадцать и лет |
anh ấy ngoài hơn hai mươi tuồi | ему больше двадцати лет |
anh ấy tìm mua được hai vé xem hát | он достал два билета в театр |
bằng bộ lông hài ly | бобровый (из меха бобра) |
bộ tư lệnh hải quân | адмиралтейство |
ba cộng với hai | к двум прибавить три |
bức thư đến tới tay tôi hai ngày sau | письмо дошло до меня через два дня |
tấn bi hài kịch | трагикомедия (происшествие) |
vở bi hài kịch | трагикомедия (произведение) |
biết rõ lợi hại | знать все "за" и "против" |
bằng hai cách | двояким способом |
bột mì loại hai | второсортная мука |
buồng toa hai chỗ nằm | двухместное купе |
bài hát hai bè | песня на два голоса |
bò cả hai tay lẫn hai chân | ползти на четвереньках |
bò cả hai tay lẫn hai chân | идти на четвереньках |
sự bò phiếu lần thứ hai | перебаллотировка |
bò qua hai chương | перескочить через две главы |
bản thứ hai | дубликат |
bản thứ hai | дублет |
bản đồ hàng hài | морская карта |
bắt ai sợ hãi | держать кого-л. в страхе |
bắt cá hai tay | погнаться за двумя зайцами |
bắt cá hai tay | гоняться за двумя зайцами |
bắt cái gì cà hai tay | ухватиться за что-л. обеими руками |
bị nỗi sợ hãi ám ảnh | одержимый страхом |
bị thiệt hại | пострадать (терпеть ущерб) |
bọ có hại | вредитель (насекомое) |
bốn cộng với hai là sáu | четыре плюс два будет шесть |
bốn giờ hai mươi lăm nhăm phút | двадцать пять минут пятого |
sự bồi thường thiệt hại | возмещение убытков |
bồi thường thiệt hại cho | возместить кому-л. убытки (ai) |
bồi thường thiệt hại cho | возмещать кому-л. убытки (ai) |
cứ hai cái một | по два |
cứ hai người một | по двое |
thuộc về ca hài kịch | опереточный |
chỉ hai người với nhau | наедине |
chung cho cả hai bên | обоюдный |
chuột hải ly | нутрия (Myocastor coypus) |
chàng trai hăng hái | пылкий юноша |
chúng ta còn hai tiếng đòng hồ thừa | у нас ещё два часа в запасе |
chúng tôi chuyện gẫu tán gẫu, bù khú, tán phiêu chừng hai giờ nữa | мы ещё проболтали часа два |
chúng tôi vượt qua hai mươi cây số mà không dừng lại | мы прошли двадцать километров, не останавливаясь |
chúng tôi đi liền một mạch hai mươi ki-lô-mét | мы прошли двадцать километров, не останавливаясь |
chúng tôi đi tàu qua ngọn hải đăng | мы проплыли маяк |
chưa đầy chưa đến, non hai tháng | менее, чем за два месяца |
chế độ hai viện | двухпалатная система парламента |
chế độ hai đẳng | двухпартийная система |
chế độ ăn hai lần một ngày | двухразовое питание |
cộng hai với năm | сложить два с пятью |
cuộc cuộc chiến tranh thế giới lần thứ hai | вторая мировая война |
c.-x. vật có hại | вредитель |
cà hai con chó đã nhảy xổ đã xồ chạy đuổi theo nó | обе собаки ринулись за ним |
các nước Địa-trung-hải | средиземноморские страны |
cái nhìn thương hại | сострадательный взгляд |
cái thứ hai | вторая (о чём-л.) |
cái đó thì chẳng có gì hại đâu | хуже не будет |
cân nhắc lợi hại | передумать все "за" и "против" |
câu chuyện hài hước | юмористический рассказ (khôi hài, trào phúng, hoạt kê) |
câu nói đùa vô hại | безобидная шутка (vô thưởng vô phạt, không làm mếch lòng) |
cây hai năm | двухлетнее растение |
có chiều rộng bề rộng, chiều ngang, bề ngang hai mét | иметь два метра в ширину |
có hai lần bị kết án | иметь две судимости |
có hai nghĩa | сомнительный (двусмысленный) |
có hai tiền án | иметь две судимости |
có hại cho | во вред (кому-л., ai) |
có hại cho sức khỏe | вредный для здоровья |
có hại cho sức khỏe | нездоровый (вредный) |
có hại cho sức khỏe | повредить здоровью |
có hại cho sức khỏe | вредить здоровью |
có hại cho sức khỏe | вредно для здоровья |
có kết cục tai hại | плохо кончиться |
có một không hai | вне всякого сравнения |
có một không hai | уникальный |
có một không hai | непревзойдённый |
có một không hai | неподражаемый (неповторимый) |
có một không hai | неповторимый |
có một không hai | беспримерный |
có một không hai | бесподобный |
có một không hai | не иметь соперников |
có một không hai | один единственный |
công đoạn phần, tố máy thứ hai cùa nhà máy liên hợp đã được đưa vào sản xuất | пущена в строй вторая очередь комбината |
căn bậc hai | квадратный корень |
căn bậc hai cùa... | корень квадратный из... |
căn cử hải quân | военно-морская база |
căn số bậc hai của... | корень квадратный из... |
cả hai anh em | оба брата |
cả hai bên | взаимный |
sự cắt cỏ lằn thứ hai | второй покос |
diễn viên hài kịch | комик (актёр) |
diễn viên vai hài | эксцентрик (артист) |
duyên hải | побережье (моря) |
duyên hải | морской берег |
dạ hai mặt | двусторонний драп |
dọc ở hai bên cái | по бокам (чего-л., gì) |
ghế lô ở tầng hai | ложа второго яруса |
giữa hai bên | двусторонний (обоюдный) |
giữa hai người là cả một bức trường thành | между ними выросла стена |
giữa hai người đã xảy ra một trận cãi vã nhau vì việc gì đó | между ними произошла ссора из-за чего-то |
giữa hai người đã xảy ra sự xích mích | между ними произошла размолвка |
giữa hai nhà | между домами |
giấy ra vào cho hai người | пропуск на два лица |
giúp đỡ ai một cách tai hại | оказать медвежью услугу (кому-л.) |
giường hai người | двуспальная кровать |
giảm xuống hai lần | уменьшить вдвое |
giống nhau như hai giọt nước | похожи как две капли воды |
gặt hái | сжать |
gặt hái | пожинать |
gặt hái | убрать (собирать урожай) |
gặt hái | убирать (собирать урожай) |
gặt hái | снять урожай |
gặt hái | снимать урожай |
gặt hái | собирать урожай |
gặt hái | пожать |
gặt hái cây hạt cốc | убрать зерновые |
gặt hái cây hạt cốc | убирать зерновые |
gàn hơn hai lằn | вдвое ближе |
gây hại | повредить |
gây hại | вредить |
gây ra thiệt hại cho | причинить вред (кому-л., чему-л., ai, cái gì) |
gây ra thiệt hại cho | причинять вред (кому-л., чему-л., ai, cái gì) |
gây ra thiệt hại cho | нанести вред (кому-л., чему-л., ai, cái gì) |
gây ra thiệt hại cho | наносить вред (кому-л., чему-л., ai, cái gì) |
gây sự sự hãi cho | навести страх (на кого-л., ai) |
gây sự sự hãi cho | наводить страх (на кого-л., ai) |
gây tai hại gây thiệt hại, làm tồn hại, tác hại cho | причинять вред (кому-л., ai) |
gây tai hại gây thiệt hại, làm tồn hại, tác hại cho | наносить вред (кому-л., ai) |
gây thiệt hại | повредить |
gây thiệt hại | вредить |
gây thiệt hại <#0> cho | вводить кого-л. в расход (ai) |
gây tác hại | нагадить (вредить) |
gây tác hại | гадить (вредить) |
gọi hai lằn | дать два звонка |
hai bên cùng có lợi | взаимная выгода |
hai chân trước của con vật | передние ноги животного |
hai chân trượt giạng ra trên mặt băng | ноги разъезжаются на льду |
hai chúng tôi cùng đi | мы идём вдвоём |
hai chị em | две сестры (gái) |
hai chục | двадцать |
hai gò má cao | выступающие скулы |
hai hàm răng run đập vào nhau | зубы стучат |
hai lần hai là bốn | дважды два — четыре |
hai lần trong một năm | два раза в году |
hai lần trong một tháng | два раза в месяц |
có hai loại | двоякого рода |
hai mươi | двадцать |
thứ hai mươi mốt | двадцать первый |
hai mươi mốt | двадцать один |
cứ hai ngày một lần | каждые два дня |
hai ngày đêm | двое суток |
hai ngày đêm rưỡi | двое с половиной суток |
hai người chúng ta | мы оба |
hai người trong số chúng nó | двое из них |
hai người ấy rất khăng khít với nhau | их водой не разольёшь |
hai nhà gia đình chúng tôi quen nhau | мы знакомы домами |
hai phần ba | две трети |
hai phát súng liên tiếp nố vang | прозвучало подряд два выстрела |
hai ta | мы оба |
hai tai vểnh | оттопыренные уши |
hai tai vểnh lên | уши оттопыриваются |
hai tay yếu | слабые руки |
hai tay đỏ vì lạnh | руки краснеют от холода |
hai tay đã trở nên sạch sẽ | руки отмылись |
hai tay đã xát xà phòng | мыльные руки |
hai trăm | двести |
hai vợ chồng | супруги |
hai vợ chồng bò nhau | супруги разъехались |
hai đứa | мы (= chúng tôi (мы без слушателя) Southern VN
Una_sun) |
hai đứa mình | мы с тобой |
hai đứa mình | мы с тобой (Una_sun) |
hai đĩa xà-lách | две порции салата |
hay sợ hãi | трусливый |
hay sợ hãi | пугливый |
hiểu lối hài hước | понимать юмор |
hoặc là tôi, hoặc là anh, nhưng trong hai chúng ta phải có người đi | либо я, либо ты, но кто-то из нас должен пойти |
hớt hài | ошалевать |
hớt hơ hớt hài | ошалевать |
hài nhi viện | детские ясли |
hài phận | морское пространство |
hái được một giò đầy nấm | набрали целую корзину грибов |
hát hai bè | петь дуэтом |
hôn vào hai má | поцеловать в обе щеки |
hút thuốc đối với anh ta thì có hại | ему курить вредно |
hăng hái làm việc | работать с воодушевлением |
hạm đội hàng hải | морской флот |
hạm đội hải quân | морской флот |
hạm đội Hắc-hải | черноморский флот |
hải lý | морская миля |
hải phận | территориальные воды |
hải quân lục chiến | морская пехота |
hải sản | морепродукты (Una_sun) |
hải vận | морское судоходство |
hải đồ | морская карта |
họa sĩ hải cành | маринист |
học sinh lớp hai | второклассник |
lễ kỷ niệm lần thứ hai mươi | двадцатилетие (годовщина) |
kẻ trông thảm hại | мокрая курица (о жалком человеке) |
khoảng cách quãng cách, đoạn đường giữa hai ga | перегон (расстояние между станциями) |
khoảng cách ngắn nhất nhò nhất giữa hai điềm | наименьшее расстояние между двумя точками |
khoảng tường giữa hai cửa sổ | простенок |
không bao giờ làm hại ai một chút | пальцем не тронуть (кого-л., gì) |
không hài lòng | неудовлетворённость |
không hài lòng | неудовольствие |
không hài lòng | недовольный |
không một hai gì cả! | и никаких разговоров! |
không quân và hài quân | Добровольное общество содействия армии, авиации и флоту |
không thương hại thương xót kẻ thù | не пощадить врага |
không thương hại thương xót kẻ thù | не щадить врага |
kinh hãi | испугаться |
kinh hãi | пугаться |
kinh hãi | страшиться |
kinh hãi | ужаснуться |
kinh hãi | устрашиться |
kinh hãi | устрашаться |
kinh hãi | ужасаться |
kinh hãi | быть в страхе |
kinh hãi | напугаться |
kinh hãi | в испуге |
kẹo hai loại | конфеты двух сортов (thứ) |
kết quả thảm hại | результаты были плачевные |
kết án lên án ai hai năm tù | осудить кого-л. на два года |
lợi bất cập hại | овчинка выделки не стоит |
liên lạc rađiô hai chiều | двусторонняя радиосвязь |
loại hai | второй сорт |
sự, tình trạng lấy hai vợ | двоежёнство |
làm kinh hãi | устрашение |
sự làm tổn hại | повреждение (действие) |
lòng thương hại | чувство жалости |
lòng thương hại xui khiến anh ấy | им движет чувство жалости |
bộ lông hải ly | бобёр (мех) |
con lạc đà hai bướu | двугорбый верблюд |
lối hài hước ý nhị | аттическая соль |
lực lượng binh lực của hai bên | силы обеих сторон |
lực lượng binh lực của hai bên | силы обоих противников |
lực lượng hải quân | военно-морские силы |
miền duyên hài | приморье |
miền duyên hải | взморье |
miêu tả hài hước | шаржировать |
một hai | один-два |
một, hai, ba... | раз, два, три... |
một hai năm sẽ trôi qua | пройдёт год, много два |
một năm hay nhiều lắm là hai năm sẽ trôi qua | пройдёт год, много два |
một trong hai | одно из двух (việc, điều, v. v...) |
một trong hai cái | одно из двух |
một trăm hai | сто двадцать (mươi) |
màn một, cảnh hai | действие первое, сцена вторая |
máy gồm có hai phần | аппарат состоит из двух частей |
máy gặt hái | уборочная машина |
máy hái | уборочная машина |
cái máy hái bông | хлопкоуборочная машина |
cá máy hái chè | чаеуборочная машина |
món thứ hai | второе (блюдо) |
môn hàng hài | кораблевождение (наука) |
mượn cớ rất nhỏ để hại trị ai | утопить в ложке воды |
mưu hại | покушаться (на убийство) |
mưu hại | посягать |
mưu hại | покушение (на убийство) |
mưu hại | посягательство |
mưu hại | покушение на чью-л. жизнь (ai) |
mưu hại | потопить перен. (губить) |
mưu hại | посягнуть |
mưu hại | утопить перен. (губить) |
mưu hại | покуситься (на убийство) |
mười hai | двенадцать |
thứ mười hai | двенадцатый |
mười hai giờ bốn mươi lăm | без четверти час (phút) |
mười hai giờ mười lăm | четверть первого (phút) |
lâu mười hai năm | двенадцатилетний (о сроке) |
lên mười hai tuồi | двенадцатилетний (о возрасте) |
mối bất hòa đã xảy ra giữa hai người | между ними произошла размолвка |
mối tinh bạn đã buộc chặt hai người | между ними завязалась дружба |
mừng hất hơ hất hải | шалеть от радости |
nữ sinh lớp hai | второклассница |
nữ sinh viên năm thứ hai | второкурсница |
nửa thứ hai cùa tháng | вторая половина месяца |
kỳ nghỉ phép trong hai ngày | отпуск на два дня |
nghề săn hải cầu | тюлений промысел (chó biển) |
nghe xong cà hai bên | выслушать обе стороны |
ngấm ngầm hại | рыть яму (кому-л., ai) |
ngấm ngầm hại | подложить мину (кому-л., ai) |
người bị thiệt hại | потерпевший |
người coi hải đăng | смотритель маяка |
người coi hải đăng | служитель маяка |
người hái bông | сборщик хлопка |
người hăng hái | огонь (о человеке, nòng nhiệt, sôi nối, nóng nảy, bồng bột) |
người lấy hai vợ | двоежёнец |
người vẽ tranh khôi hài | карикатурист |
ngồi chênh vênh giữa hai cái ghế | сидеть между двух стульев |
nhiều gấp hai | вдвое больше |
những hậu quà tai hại | нежелательные последствия |
những hậu quả rất tai hại | гибельные последствия |
những hậu quả vô cùng tai hại | убийственные последствия (rất nguy hại) |
những người đi săn chia ra phân ra thành từng tốp hai người | охотники разделились по двое |
những năm hai mươi | двадцатые годы |
nhà hàng hải | навигатор |
nhà hàng hải | мореплаватель |
nhà văn hài hước | юморист |
nhà đề bình hài cốt | колумбарий (đã hỏa táng) |
nhân hai với ba | умножить два на три |
nhân hai với ba | умножать два на три |
nhân viên hải quan | таможенник |
nhạc hài kịch | оперетта |
nhạc hài kịch | музыкальная комедия |
sự nhắc lại lằn thứ hai | вторичное напоминание |
nằm giữa hai hỏa lực | быть между Сциллой и Харибдой |
nằm giữa hai hỏa lực | находиться между Сциллой и Харибдой |
nén nỗi sợ hãi | подавлять страх |
nén nỗi sợ hãi | подавить страх |
nén khắc phục nỗi sợ hãi | побороть чувство страха |
nó bò sót mất hai dòng | он пропустил две строчки |
nó bắt cá hai tay | он и нашим и вашим |
nó không có óc khôi hài | он лишён юмора |
nó lặng người đi vì sợ hãi | он замер от ужаса |
nó là kẻ hai lòng | он и нашим и вашим |
nó là đòn xóc nhọn hai đầu | он и нашим и вашим |
nó xoay được hai vé xem hát | он достал два билета в театр |
nó đã thấy hai chiếc thuyền trong vịnh | он заметил две лодки в бухте |
nó được phép đi trong hai giờ | он отпросился на два часа |
nói hai thứ tiếng | двуязычный (о населении и т.п.) |
nói khôi hài | смешно говорить |
nói trường giang đại hải | разводить канитель |
nói trường giang đại hải | тянуть канитель |
năm lần năm là hai mươi lăm | пятью пять - двадцать пять |
nạng chạng hai | развилина |
nối đấu hai đầu dây dẫn bị đứt | стянуть концы оборванного провода |
nối liền hai thành phố bằng tuyến đường ô tô | соединить два города автострадой |
nối liền hai thành phố bằng tuyến đường ô tô | соединять два города автострадой |
nồ liền hai phát súng | прозвучало подряд два выстрела |
nỗi sợ hãi xâm chiếm tôi | меня страх берёт |
phá hại | опустошить (разорять) |
phá hại | потравить (посевы) |
phá hại | опустошать (разорять) |
phá hại | выбить (уничтожать градом) |
phá hại | выбивать (уничтожать градом) |
phương trình bậc hai | квадратное уравнение |
phục vụ trong hải quân | служить во флоте |
Quốc tế thứ hai | Второй Интернационал (1889-1914) |
quỳ chống cả hai tay lẫn hai chân | стать на четвереньки |
rẻ hơn hai lần | вполовину дешевле |
rộng hai mét | шириной в два метра |
rộng hai thước | шириной в два метра |
rất kinh hãi | натерпеться страху |
sợ hớt hơ hớt hải | ошалеть от испуга |
sợ hãi | бояться |
sợ hãi | напугаться |
sợ hãi | опасаться (бояться) |
sợ hãi | оробеть (испугаться) |
sợ hãi | приходить в трепет |
sợ hãi | трусить |
sợ hãi | струсить |
sợ hãi | в испуге |
sợ hãi khi thấy bóng | испугаться чьего-л. вида (ai) |
sợ hãi trố mắt | испуганно вытаращив глаза |
sợ hãi trố mắt | испуганно тараща глаза |
sau hai giờ | по истечении двух часов |
sau khi cảnh cáo hai lần | после двукратного предупреждения |
sinh viên năm thứ hai | студент второго курса |
sinh viên năm thứ hai | второкурсник |
sẵn sàng ký cả hai tay | обеими руками подписаться |
sẵn sàng ký cả hai tay vào cái | обеими руками подписаться под (чем-л., gì) |
sát hại | умертвить |
sát hại | умерщвлять |
sát hại | убить |
sát hại | убивать |
khẩu súng hai nòng | двухстволка |
khẩu súng hai nòng | двустволка |
sơn hào hải vị | изысканные яства |
sơn hào hải vị | изысканные блюда |
sơn hào hải vị | деликатес |
sắc cả hai bên | обоюдоострый |
sự hãi | пугаться |
sự hãi | страшиться |
sự hãi | испугаться |
thứ hai là | во-вторых |
tháng mười hai | декабрь (nikolay_fedorov) |
theo đường thẳng thi hai kilômet | напрямик будет два километра |
thi hài | тело (останки умершего) |
cuộc thi đua hòa bình giữa hai hệ thống xã hội chủ nghĩa và tư bản chù nghĩa | мирное соревнование социалистической и капиталистической систем |
thiệt hại | потеря (то, что потеряно) |
sự thiệt hại | убыток |
thiệt hại | урон |
sự thiệt hại | ущерб |
sự thiệt hại | утрата (ущерб) |
thiệt hại | вред |
thiệt hại cho | в ущерб (кому-л., чему-л., ai) |
thiệt hại không đáng kề | мало ощутимая потеря |
thiếu tá hải quân | капитан третьего ранга |
thiếu tướng hải quân | контр-адмирал |
thằng bé vẳng mặt hai tiết | мальчик пропустил два урока |
thấp hơn hai làn | вдвое ниже |
thấy ai mà sợ hãi | испугаться чьего-л. вида |
thấy... thành hai | двоиться (удваиваться) |
thành phố thường bị thiệt hại vì lụt | город страдает от наводнений |
tháng hai | февраль (nikolay_fedorov) |
tháng Mười hai | декабрь |
thơ hai câu | двустишие |
thứ hai | понедельник (nikolay_fedorov) |
thư viện mờ cửa từ hai đến tám giờ | библиотека работает с двух до восьми (часов) |
thương hại | щадить (проявлять жалость) |
thương hại | пощадить (проявлять жалость) |
thương hại | сжалиться |
thương hại | сожалеть (испытывать жалость) |
thương hại | пожалеть |
thắng nén, kìm nỗi sợ hãi | отбросить страх |
thắng nén, kìm nỗi sợ hãi | отбрасывать страх |
thế kỷ thứ hai mươi | двадцатый век |
thế ký thứ hai mươi | двадцатый век |
thời hạn hai ngày | двухдневный срок |
thực hiện việc gì làm hai đợt | осуществлять что-л. в два этапа |
tiếng tăm thảm hại | печальная слава |
trẻ hơn hai tuồi | моложе на два года |
trong thời hạn hai tuần lễ phải nộp công việc đã làm xong | работу надлежит сдать в двухнедельный срок |
trong đời tôi hai lần tôi suýt bị chết đuối | я два раза в жизни тонул |
tràng giang đại hải | пространный (подробный, многословный) |
trò hài hước | шутовская выходка |
trò hài hước | шутовство |
trò khôi hài | шутовская выходка |
trò khôi hài | шутовство |
trước mắt có hai vấn đề | на повестке стоят два вопроса |
trả thêm hai rúp | доплатить два рубля |
trố mắt kinh hãi | испуганно вытаращив глаза |
trố mắt kinh hãi | испуганно тараща глаза |
tuổi hài nhi | младенчество |
tàu thủy chạy với tốc độ 25 hải lý trong một giờ | судно, идущее со скоростью 25 узлов |
tác giả hài kịch | комедиограф |
tác hại | пагубный (вредный) |
tác hại | губительный |
tác hại | зловредный |
tác hại | вредность |
tác động tai hại <#0> đến | пагубно действовать (на кого-л., что-л., ai, cái gì) |
tình trạng thảm hại | плачевное состояние (đáng thương) |
tính chất hai mặt | двойственный характер |
tôi có hai tiếng đòng hò nữa | в моём распоряжении имеется ещё два часа |
tôi hai mươi tuổi | мне двадцать лет |
tôi rất hài lòng vừa lòng, dễ chịu, thích thú, hởi lòng hởi dạ nghe... | мне очень лестно слышать... |
tôi sợ hãi | меня страх берёт |
tôi thấy mọi vật thành hai | у меня в глазах двоится |
tôi được hai quả táo | мне досталось два яблока |
tốc độ vũ trụ cấp hai | вторая космическая скорость |
tốp ca hai người | дуэт (вокальный ансамбль) |
tồn hại | ущерб |
tổn hại | урон |
tổn hại | вред |
tổn hại | разорительный |
từ hải ngoại | из-за моря |
từ ngày mòng mười đến đến hết ngày hai mươi tháng năm | с десятого по двадцатое мая |
từ điển hai thứ tiếng | двуязычный словарь |
tự hại mình | рыть яму самому себе |
vẻ sợ hãi | испуганный вид |
về việc này thì tôi sẵn sàng ký cả hai tay | я готов обеими руками подписаться под этим |
việc này không làm hại cho anh | это вам не повредит |
việc này đối với anh thì vô hại | это вам не повредит |
việc đó thì vô hại | от этого вреда не будет |
viện hài nhi | ясли (воспитательное учреждение) |
vé có giá trị trong hai tháng | билет действителен на два месяца |
vì trực đêm nên được nghỉ bù hai ngày | отгулять два дня за ночное дежурство |
vô cùng nguy hại | роковой |
vô hại | невинный (безвредный) |
vô hại | невредный |
vô hại | безобидный (безвредный) |
vô hại | безопасный (безвредный) |
vô hại | безвредный |
sự xem xét lại cái gi lằn thứ hai | вторичное рассмотрение (чего-л.) |
xuất bản tái bản, in lại lần thứ hai | второе издание |
xếp trung đội thành hai hàng | построить взвод в две шеренги |
xếp trung đội thành hai hàng | строить взвод в две шеренги |
yêu cầu lần thứ hai | повторное требование |
ô tô hai chỗ | двухместная машина |
đem mang, đưa lại tai hại cho | принести вред (кому-л., ai) |
đem mang, đưa lại tai hại cho | приносить вред (кому-л., ai) |
đi khắp miền duyên hải | объехать всё побережье |
đội viên chiến sĩ, người lính Hải quân Liên-xô | краснофлотец |
điềm hai | плохо (отметка) |
điểm hai | двойка (отметка) |
điều hòa dung hòa hai quan điềm | примирить две точки зрения |
điều hòa dung hòa hai quan điềm | примирять две точки зрения |
điều thứ hai là | во-вторых |
đoạn văn tràng giang đại hải | тирада |
đầu óc tinh thần, óc hài hước | чувство юмора |
đã hái nấm được một giỏ đầy | набрали целую корзину грибов |
đôi mắt đầy sợ hãi | глаза полны ужаса |
đúng vừa đúng hai giờ | ровно в два часа |
được bảo hành bảo đảm trong hai năm | с ручательством на два года |
đường hàng hài | морской путь |
đường tuyến hàng hải chính | водная магистраль |
đường này chật đến nỗi hai xe khó lòng lắm mới tránh nhau được | эта улица так узка, что две машины с трудом могут разъехаться |
đại chiến thứ hai | вторая мировая война |
đại tá hài quân | капитан первого ранга |
thuộc về Địa-trung-hải | средиземноморский |
định giá đánh giá quyền sách là hai rúp | оценить книгу в два рубля |
định làm hại | рыть яму (кому-л., ai) |
sự đối địch cùa hai thế giới | враждебная конфронтация двух миров |
ảnh hường nguy hại | пагубное влияние (tai hại, có hại, tác hại) |
ảnh hường tai hại | губительное влияние (nguy hại) |
ảnh hưởng nguy hại tai hại đến | пагубно влиять (на кого-л., чего-л., ai, cái gì) |
ảnh hưởng tai hại đến cái | вредно отражаться (на чём-л., gì) |
Ị hai ý | двойной смысл |
ở giữa hai con quỷ dữ | быть между Сциллой и Харибдой |
ở giữa hai con quỷ dữ | находиться между Сциллой и Харибдой |