Subject | Vietnamese | Russian |
gen. | a có tính hài hước | не без юмор |
gen. | anh ấy khoảng hai mươi tuổi | ему около двадцать и лет |
gen. | anh ấy ngoài hơn hai mươi tuồi | ему больше двадцати лет |
gen. | anh ấy tìm mua được hai vé xem hát | он достал два билета в театр |
gen. | bằng bộ lông hài ly | бобровый (из меха бобра) |
gen. | bộ tư lệnh hải quân | адмиралтейство |
gen. | ba cộng với hai | к двум прибавить три |
gen. | bức thư đến tới tay tôi hai ngày sau | письмо дошло до меня через два дня |
gen. | tấn bi hài kịch | трагикомедия (происшествие) |
gen. | vở bi hài kịch | трагикомедия (произведение) |
gen. | biết rõ lợi hại | знать все "за" и "против" |
gen. | bằng hai cách | двояким способом |
gen. | bột mì loại hai | второсортная мука |
gen. | buồng toa hai chỗ nằm | двухместное купе |
gen. | bài hát hai bè | песня на два голоса |
gen. | bò cả hai tay lẫn hai chân | ползти на четвереньках |
gen. | bò cả hai tay lẫn hai chân | идти на четвереньках |
gen. | sự bò phiếu lần thứ hai | перебаллотировка |
gen. | bò qua hai chương | перескочить через две главы |
gen. | bản thứ hai | дубликат |
gen. | bản thứ hai | дублет |
gen. | bản đồ hàng hài | морская карта |
gen. | bắt ai sợ hãi | держать кого-л. в страхе |
gen. | bắt cá hai tay | погнаться за двумя зайцами |
gen. | bắt cá hai tay | гоняться за двумя зайцами |
gen. | bắt cái gì cà hai tay | ухватиться за что-л. обеими руками |
gen. | bị nỗi sợ hãi ám ảnh | одержимый страхом |
gen. | bị thiệt hại | пострадать (терпеть ущерб) |
gen. | bọ có hại | вредитель (насекомое) |
gen. | bốn cộng với hai là sáu | четыре плюс два будет шесть |
gen. | bốn giờ hai mươi lăm nhăm phút | двадцать пять минут пятого |
gen. | sự bồi thường thiệt hại | возмещение убытков |
gen. | bồi thường thiệt hại cho | возместить кому-л. убытки (ai) |
gen. | bồi thường thiệt hại cho | возмещать кому-л. убытки (ai) |
gen. | cứ hai cái một | по два |
gen. | cứ hai người một | по двое |
gen. | thuộc về ca hài kịch | опереточный |
gen. | chỉ hai người với nhau | наедине |
gen. | chung cho cả hai bên | обоюдный |
gen. | chuột hải ly | нутрия (Myocastor coypus) |
gen. | chàng trai hăng hái | пылкий юноша |
gen. | chúng ta còn hai tiếng đòng hồ thừa | у нас ещё два часа в запасе |
gen. | chúng tôi chuyện gẫu tán gẫu, bù khú, tán phiêu chừng hai giờ nữa | мы ещё проболтали часа два |
gen. | chúng tôi vượt qua hai mươi cây số mà không dừng lại | мы прошли двадцать километров, не останавливаясь |
gen. | chúng tôi đi liền một mạch hai mươi ki-lô-mét | мы прошли двадцать километров, не останавливаясь |
gen. | chúng tôi đi tàu qua ngọn hải đăng | мы проплыли маяк |
gen. | chưa đầy chưa đến, non hai tháng | менее, чем за два месяца |
gen. | chế độ hai viện | двухпалатная система парламента |
gen. | chế độ hai đẳng | двухпартийная система |
gen. | chế độ ăn hai lần một ngày | двухразовое питание |
gen. | cộng hai với năm | сложить два с пятью |
gen. | cuộc cuộc chiến tranh thế giới lần thứ hai | вторая мировая война |
gen. | c.-x. vật có hại | вредитель |
gen. | cà hai con chó đã nhảy xổ đã xồ chạy đuổi theo nó | обе собаки ринулись за ним |
gen. | các nước Địa-trung-hải | средиземноморские страны |
gen. | cái nhìn thương hại | сострадательный взгляд |
gen. | cái thứ hai | вторая (о чём-л.) |
gen. | cái đó thì chẳng có gì hại đâu | хуже не будет |
gen. | cân nhắc lợi hại | передумать все "за" и "против" |
gen. | câu chuyện hài hước | юмористический рассказ (khôi hài, trào phúng, hoạt kê) |
gen. | câu nói đùa vô hại | безобидная шутка (vô thưởng vô phạt, không làm mếch lòng) |
gen. | cây hai năm | двухлетнее растение |
gen. | có chiều rộng bề rộng, chiều ngang, bề ngang hai mét | иметь два метра в ширину |
gen. | có hai lần bị kết án | иметь две судимости |
gen. | có hai nghĩa | сомнительный (двусмысленный) |
gen. | có hai tiền án | иметь две судимости |
gen. | có hại cho | во вред (кому-л., ai) |
gen. | có hại cho sức khỏe | вредный для здоровья |
gen. | có hại cho sức khỏe | нездоровый (вредный) |
gen. | có hại cho sức khỏe | повредить здоровью |
gen. | có hại cho sức khỏe | вредить здоровью |
gen. | có hại cho sức khỏe | вредно для здоровья |
gen. | có kết cục tai hại | плохо кончиться |
gen. | có một không hai | вне всякого сравнения |
gen. | có một không hai | уникальный |
gen. | có một không hai | непревзойдённый |
gen. | có một không hai | неподражаемый (неповторимый) |
gen. | có một không hai | неповторимый |
gen. | có một không hai | беспримерный |
gen. | có một không hai | бесподобный |
gen. | có một không hai | не иметь соперников |
gen. | có một không hai | один единственный |
gen. | công đoạn phần, tố máy thứ hai cùa nhà máy liên hợp đã được đưa vào sản xuất | пущена в строй вторая очередь комбината |
gen. | căn bậc hai | квадратный корень |
gen. | căn bậc hai cùa... | корень квадратный из... |
gen. | căn cử hải quân | военно-морская база |
gen. | căn số bậc hai của... | корень квадратный из... |
gen. | cả hai anh em | оба брата |
gen. | cả hai bên | взаимный |
gen. | sự cắt cỏ lằn thứ hai | второй покос |
gen. | diễn viên hài kịch | комик (актёр) |
gen. | diễn viên vai hài | эксцентрик (артист) |
gen. | duyên hải | побережье (моря) |
gen. | duyên hải | морской берег |
gen. | dạ hai mặt | двусторонний драп |
gen. | dọc ở hai bên cái | по бокам (чего-л., gì) |
gen. | ghế lô ở tầng hai | ложа второго яруса |
gen. | giữa hai bên | двусторонний (обоюдный) |
gen. | giữa hai người là cả một bức trường thành | между ними выросла стена |
gen. | giữa hai người đã xảy ra một trận cãi vã nhau vì việc gì đó | между ними произошла ссора из-за чего-то |
gen. | giữa hai người đã xảy ra sự xích mích | между ними произошла размолвка |
gen. | giữa hai nhà | между домами |
gen. | giấy ra vào cho hai người | пропуск на два лица |
gen. | giúp đỡ ai một cách tai hại | оказать медвежью услугу (кому-л.) |
gen. | giường hai người | двуспальная кровать |
gen. | giảm xuống hai lần | уменьшить вдвое |
gen. | giống nhau như hai giọt nước | похожи как две капли воды |
gen. | gặt hái | сжать |
gen. | gặt hái | пожинать |
gen. | gặt hái | убрать (собирать урожай) |
gen. | gặt hái | убирать (собирать урожай) |
gen. | gặt hái | снять урожай |
gen. | gặt hái | снимать урожай |
gen. | gặt hái | собирать урожай |
gen. | gặt hái | пожать |
gen. | gặt hái cây hạt cốc | убрать зерновые |
gen. | gặt hái cây hạt cốc | убирать зерновые |
gen. | gàn hơn hai lằn | вдвое ближе |
gen. | gây hại | повредить |
gen. | gây hại | вредить |
gen. | gây ra thiệt hại cho | причинить вред (кому-л., чему-л., ai, cái gì) |
gen. | gây ra thiệt hại cho | причинять вред (кому-л., чему-л., ai, cái gì) |
gen. | gây ra thiệt hại cho | нанести вред (кому-л., чему-л., ai, cái gì) |
gen. | gây ra thiệt hại cho | наносить вред (кому-л., чему-л., ai, cái gì) |
gen. | gây sự sự hãi cho | навести страх (на кого-л., ai) |
gen. | gây sự sự hãi cho | наводить страх (на кого-л., ai) |
gen. | gây tai hại gây thiệt hại, làm tồn hại, tác hại cho | причинять вред (кому-л., ai) |
gen. | gây tai hại gây thiệt hại, làm tồn hại, tác hại cho | наносить вред (кому-л., ai) |
gen. | gây thiệt hại | повредить |
gen. | gây thiệt hại | вредить |
gen. | gây thiệt hại <#0> cho | вводить кого-л. в расход (ai) |
gen. | gây tác hại | нагадить (вредить) |
gen. | gây tác hại | гадить (вредить) |
gen. | gọi hai lằn | дать два звонка |
gen. | hai bên cùng có lợi | взаимная выгода |
gen. | hai chân trước của con vật | передние ноги животного |
gen. | hai chân trượt giạng ra trên mặt băng | ноги разъезжаются на льду |
gen. | hai chúng tôi cùng đi | мы идём вдвоём |
gen. | hai chị em | две сестры (gái) |
gen. | hai chục | двадцать |
gen. | hai gò má cao | выступающие скулы |
gen. | hai hàm răng run đập vào nhau | зубы стучат |
gen. | hai lần hai là bốn | дважды два — четыре |
gen. | hai lần trong một năm | два раза в году |
gen. | hai lần trong một tháng | два раза в месяц |
gen. | có hai loại | двоякого рода |
gen. | hai mươi | двадцать |
gen. | thứ hai mươi mốt | двадцать первый |
gen. | hai mươi mốt | двадцать один |
gen. | cứ hai ngày một lần | каждые два дня |
gen. | hai ngày đêm | двое суток |
gen. | hai ngày đêm rưỡi | двое с половиной суток |
gen. | hai người chúng ta | мы оба |
gen. | hai người trong số chúng nó | двое из них |
gen. | hai người ấy rất khăng khít với nhau | их водой не разольёшь |
gen. | hai nhà gia đình chúng tôi quen nhau | мы знакомы домами |
gen. | hai phần ba | две трети |
gen. | hai phát súng liên tiếp nố vang | прозвучало подряд два выстрела |
gen. | hai ta | мы оба |
gen. | hai tai vểnh | оттопыренные уши |
gen. | hai tai vểnh lên | уши оттопыриваются |
gen. | hai tay yếu | слабые руки |
gen. | hai tay đỏ vì lạnh | руки краснеют от холода |
gen. | hai tay đã trở nên sạch sẽ | руки отмылись |
gen. | hai tay đã xát xà phòng | мыльные руки |
gen. | hai trăm | двести |
gen. | hai vợ chồng | супруги |
gen. | hai vợ chồng bò nhau | супруги разъехались |
gen. | hai đứa | мы (= chúng tôi (мы без слушателя) Southern VN
Una_sun) |
gen. | hai đứa mình | мы с тобой |
gen. | hai đứa mình | мы с тобой (Una_sun) |
gen. | hai đĩa xà-lách | две порции салата |
gen. | hay sợ hãi | трусливый |
gen. | hay sợ hãi | пугливый |
gen. | hiểu lối hài hước | понимать юмор |
gen. | hoặc là tôi, hoặc là anh, nhưng trong hai chúng ta phải có người đi | либо я, либо ты, но кто-то из нас должен пойти |
gen. | hớt hài | ошалевать |
gen. | hớt hơ hớt hài | ошалевать |
gen. | hài nhi viện | детские ясли |
gen. | hài phận | морское пространство |
gen. | hái được một giò đầy nấm | набрали целую корзину грибов |
gen. | hát hai bè | петь дуэтом |
gen. | hôn vào hai má | поцеловать в обе щеки |
gen. | hút thuốc đối với anh ta thì có hại | ему курить вредно |
gen. | hăng hái làm việc | работать с воодушевлением |
gen. | hạm đội hàng hải | морской флот |
gen. | hạm đội hải quân | морской флот |
gen. | hạm đội Hắc-hải | черноморский флот |
gen. | hải lý | морская миля |
gen. | hải phận | территориальные воды |
gen. | hải quân lục chiến | морская пехота |
gen. | hải sản | морепродукты (Una_sun) |
gen. | hải vận | морское судоходство |
gen. | hải đồ | морская карта |
gen. | họa sĩ hải cành | маринист |
gen. | học sinh lớp hai | второклассник |
gen. | lễ kỷ niệm lần thứ hai mươi | двадцатилетие (годовщина) |
gen. | kẻ trông thảm hại | мокрая курица (о жалком человеке) |
gen. | khoảng cách quãng cách, đoạn đường giữa hai ga | перегон (расстояние между станциями) |
gen. | khoảng cách ngắn nhất nhò nhất giữa hai điềm | наименьшее расстояние между двумя точками |
gen. | khoảng tường giữa hai cửa sổ | простенок |
gen. | không bao giờ làm hại ai một chút | пальцем не тронуть (кого-л., gì) |
gen. | không hài lòng | неудовлетворённость |
gen. | không hài lòng | неудовольствие |
gen. | không hài lòng | недовольный |
gen. | không một hai gì cả! | и никаких разговоров! |
gen. | không quân và hài quân | Добровольное общество содействия армии, авиации и флоту |
gen. | không thương hại thương xót kẻ thù | не пощадить врага |
gen. | không thương hại thương xót kẻ thù | не щадить врага |
gen. | kinh hãi | испугаться |
gen. | kinh hãi | пугаться |
gen. | kinh hãi | страшиться |
gen. | kinh hãi | ужаснуться |
gen. | kinh hãi | устрашиться |
gen. | kinh hãi | устрашаться |
gen. | kinh hãi | ужасаться |
gen. | kinh hãi | быть в страхе |
gen. | kinh hãi | напугаться |
gen. | kinh hãi | в испуге |
gen. | kẹo hai loại | конфеты двух сортов (thứ) |
gen. | kết quả thảm hại | результаты были плачевные |
gen. | kết án lên án ai hai năm tù | осудить кого-л. на два года |
gen. | lợi bất cập hại | овчинка выделки не стоит |
gen. | liên lạc rađiô hai chiều | двусторонняя радиосвязь |
gen. | loại hai | второй сорт |
gen. | sự, tình trạng lấy hai vợ | двоежёнство |
gen. | làm kinh hãi | устрашение |
gen. | sự làm tổn hại | повреждение (действие) |
gen. | lòng thương hại | чувство жалости |
gen. | lòng thương hại xui khiến anh ấy | им движет чувство жалости |
gen. | bộ lông hải ly | бобёр (мех) |
gen. | con lạc đà hai bướu | двугорбый верблюд |
gen. | lối hài hước ý nhị | аттическая соль |
gen. | lực lượng binh lực của hai bên | силы обеих сторон |
gen. | lực lượng binh lực của hai bên | силы обоих противников |
gen. | lực lượng hải quân | военно-морские силы |
gen. | miền duyên hài | приморье |
gen. | miền duyên hải | взморье |
gen. | miêu tả hài hước | шаржировать |
gen. | một hai | один-два |
gen. | một, hai, ba... | раз, два, три... |
gen. | một hai năm sẽ trôi qua | пройдёт год, много два |
gen. | một năm hay nhiều lắm là hai năm sẽ trôi qua | пройдёт год, много два |
gen. | một trong hai | одно из двух (việc, điều, v. v...) |
gen. | một trong hai cái | одно из двух |
gen. | một trăm hai | сто двадцать (mươi) |
gen. | màn một, cảnh hai | действие первое, сцена вторая |
gen. | máy gồm có hai phần | аппарат состоит из двух частей |
gen. | máy gặt hái | уборочная машина |
gen. | máy hái | уборочная машина |
gen. | cái máy hái bông | хлопкоуборочная машина |
gen. | cá máy hái chè | чаеуборочная машина |
gen. | món thứ hai | второе (блюдо) |
gen. | môn hàng hài | кораблевождение (наука) |
gen. | mượn cớ rất nhỏ để hại trị ai | утопить в ложке воды |
gen. | mưu hại | покушаться (на убийство) |
gen. | mưu hại | посягать |
gen. | mưu hại | покушение (на убийство) |
gen. | mưu hại | посягательство |
gen. | mưu hại | покушение на чью-л. жизнь (ai) |
gen. | mưu hại | потопить перен. (губить) |
gen. | mưu hại | посягнуть |
gen. | mưu hại | утопить перен. (губить) |
gen. | mưu hại | покуситься (на убийство) |
gen. | mười hai | двенадцать |
gen. | thứ mười hai | двенадцатый |
gen. | mười hai giờ bốn mươi lăm | без четверти час (phút) |
gen. | mười hai giờ mười lăm | четверть первого (phút) |
gen. | lâu mười hai năm | двенадцатилетний (о сроке) |
gen. | lên mười hai tuồi | двенадцатилетний (о возрасте) |
gen. | mối bất hòa đã xảy ra giữa hai người | между ними произошла размолвка |
gen. | mối tinh bạn đã buộc chặt hai người | между ними завязалась дружба |
gen. | mừng hất hơ hất hải | шалеть от радости |
gen. | nữ sinh lớp hai | второклассница |
gen. | nữ sinh viên năm thứ hai | второкурсница |
gen. | nửa thứ hai cùa tháng | вторая половина месяца |
gen. | kỳ nghỉ phép trong hai ngày | отпуск на два дня |
gen. | nghề săn hải cầu | тюлений промысел (chó biển) |
gen. | nghe xong cà hai bên | выслушать обе стороны |
gen. | ngấm ngầm hại | рыть яму (кому-л., ai) |
gen. | ngấm ngầm hại | подложить мину (кому-л., ai) |
gen. | người bị thiệt hại | потерпевший |
gen. | người coi hải đăng | смотритель маяка |
gen. | người coi hải đăng | служитель маяка |
gen. | người hái bông | сборщик хлопка |
gen. | người hăng hái | огонь (о человеке, nòng nhiệt, sôi nối, nóng nảy, bồng bột) |
gen. | người lấy hai vợ | двоежёнец |
gen. | người vẽ tranh khôi hài | карикатурист |
gen. | ngồi chênh vênh giữa hai cái ghế | сидеть между двух стульев |
gen. | nhiều gấp hai | вдвое больше |
gen. | những hậu quà tai hại | нежелательные последствия |
gen. | những hậu quả rất tai hại | гибельные последствия |
gen. | những hậu quả vô cùng tai hại | убийственные последствия (rất nguy hại) |
gen. | những người đi săn chia ra phân ra thành từng tốp hai người | охотники разделились по двое |
gen. | những năm hai mươi | двадцатые годы |
gen. | nhà hàng hải | навигатор |
gen. | nhà hàng hải | мореплаватель |
gen. | nhà văn hài hước | юморист |
gen. | nhà đề bình hài cốt | колумбарий (đã hỏa táng) |
gen. | nhân hai với ba | умножить два на три |
gen. | nhân hai với ba | умножать два на три |
gen. | nhân viên hải quan | таможенник |
gen. | nhạc hài kịch | оперетта |
gen. | nhạc hài kịch | музыкальная комедия |
gen. | sự nhắc lại lằn thứ hai | вторичное напоминание |
gen. | nằm giữa hai hỏa lực | быть между Сциллой и Харибдой |
gen. | nằm giữa hai hỏa lực | находиться между Сциллой и Харибдой |
gen. | nén nỗi sợ hãi | подавлять страх |
gen. | nén nỗi sợ hãi | подавить страх |
gen. | nén khắc phục nỗi sợ hãi | побороть чувство страха |
gen. | nó bò sót mất hai dòng | он пропустил две строчки |
gen. | nó bắt cá hai tay | он и нашим и вашим |
gen. | nó không có óc khôi hài | он лишён юмора |
gen. | nó lặng người đi vì sợ hãi | он замер от ужаса |
gen. | nó là kẻ hai lòng | он и нашим и вашим |
gen. | nó là đòn xóc nhọn hai đầu | он и нашим и вашим |
gen. | nó xoay được hai vé xem hát | он достал два билета в театр |
gen. | nó đã thấy hai chiếc thuyền trong vịnh | он заметил две лодки в бухте |
gen. | nó được phép đi trong hai giờ | он отпросился на два часа |
gen. | nói hai thứ tiếng | двуязычный (о населении и т.п.) |
gen. | nói khôi hài | смешно говорить |
gen. | nói trường giang đại hải | разводить канитель |
gen. | nói trường giang đại hải | тянуть канитель |
gen. | năm lần năm là hai mươi lăm | пятью пять - двадцать пять |
gen. | nạng chạng hai | развилина |
gen. | nối đấu hai đầu dây dẫn bị đứt | стянуть концы оборванного провода |
gen. | nối liền hai thành phố bằng tuyến đường ô tô | соединить два города автострадой |
gen. | nối liền hai thành phố bằng tuyến đường ô tô | соединять два города автострадой |
gen. | nồ liền hai phát súng | прозвучало подряд два выстрела |
gen. | nỗi sợ hãi xâm chiếm tôi | меня страх берёт |
gen. | phá hại | опустошить (разорять) |
gen. | phá hại | потравить (посевы) |
gen. | phá hại | опустошать (разорять) |
gen. | phá hại | выбить (уничтожать градом) |
gen. | phá hại | выбивать (уничтожать градом) |
gen. | phương trình bậc hai | квадратное уравнение |
gen. | phục vụ trong hải quân | служить во флоте |
gen. | Quốc tế thứ hai | Второй Интернационал (1889-1914) |
gen. | quỳ chống cả hai tay lẫn hai chân | стать на четвереньки |
gen. | rẻ hơn hai lần | вполовину дешевле |
gen. | rộng hai mét | шириной в два метра |
gen. | rộng hai thước | шириной в два метра |
gen. | rất kinh hãi | натерпеться страху |
gen. | sợ hớt hơ hớt hải | ошалеть от испуга |
gen. | sợ hãi | бояться |
gen. | sợ hãi | напугаться |
gen. | sợ hãi | опасаться (бояться) |
gen. | sợ hãi | оробеть (испугаться) |
gen. | sợ hãi | приходить в трепет |
gen. | sợ hãi | трусить |
gen. | sợ hãi | струсить |
gen. | sợ hãi | в испуге |
gen. | sợ hãi khi thấy bóng | испугаться чьего-л. вида (ai) |
gen. | sợ hãi trố mắt | испуганно вытаращив глаза |
gen. | sợ hãi trố mắt | испуганно тараща глаза |
gen. | sau hai giờ | по истечении двух часов |
gen. | sau khi cảnh cáo hai lần | после двукратного предупреждения |
gen. | sinh viên năm thứ hai | студент второго курса |
gen. | sinh viên năm thứ hai | второкурсник |
gen. | sẵn sàng ký cả hai tay | обеими руками подписаться |
gen. | sẵn sàng ký cả hai tay vào cái | обеими руками подписаться под (чем-л., gì) |
gen. | sát hại | умертвить |
gen. | sát hại | умерщвлять |
gen. | sát hại | убить |
gen. | sát hại | убивать |
gen. | khẩu súng hai nòng | двухстволка |
gen. | khẩu súng hai nòng | двустволка |
gen. | sơn hào hải vị | изысканные яства |
gen. | sơn hào hải vị | изысканные блюда |
gen. | sơn hào hải vị | деликатес |
gen. | sắc cả hai bên | обоюдоострый |
gen. | sự hãi | пугаться |
gen. | sự hãi | страшиться |
gen. | sự hãi | испугаться |
gen. | thứ hai là | во-вторых |
gen. | tháng mười hai | декабрь (nikolay_fedorov) |
gen. | theo đường thẳng thi hai kilômet | напрямик будет два километра |
gen. | thi hài | тело (останки умершего) |
gen. | cuộc thi đua hòa bình giữa hai hệ thống xã hội chủ nghĩa và tư bản chù nghĩa | мирное соревнование социалистической и капиталистической систем |
gen. | thiệt hại | потеря (то, что потеряно) |
gen. | sự thiệt hại | убыток |
gen. | thiệt hại | урон |
gen. | sự thiệt hại | ущерб |
gen. | sự thiệt hại | утрата (ущерб) |
gen. | thiệt hại | вред |
gen. | thiệt hại cho | в ущерб (кому-л., чему-л., ai) |
gen. | thiệt hại không đáng kề | мало ощутимая потеря |
gen. | thiếu tá hải quân | капитан третьего ранга |
gen. | thiếu tướng hải quân | контр-адмирал |
gen. | thằng bé vẳng mặt hai tiết | мальчик пропустил два урока |
gen. | thấp hơn hai làn | вдвое ниже |
gen. | thấy ai mà sợ hãi | испугаться чьего-л. вида |
gen. | thấy... thành hai | двоиться (удваиваться) |
gen. | thành phố thường bị thiệt hại vì lụt | город страдает от наводнений |
gen. | tháng hai | февраль (nikolay_fedorov) |
gen. | tháng Mười hai | декабрь |
gen. | thơ hai câu | двустишие |
gen. | thứ hai | понедельник (nikolay_fedorov) |
gen. | thư viện mờ cửa từ hai đến tám giờ | библиотека работает с двух до восьми (часов) |
gen. | thương hại | щадить (проявлять жалость) |
gen. | thương hại | пощадить (проявлять жалость) |
gen. | thương hại | сжалиться |
gen. | thương hại | сожалеть (испытывать жалость) |
gen. | thương hại | пожалеть |
gen. | thắng nén, kìm nỗi sợ hãi | отбросить страх |
gen. | thắng nén, kìm nỗi sợ hãi | отбрасывать страх |
gen. | thế kỷ thứ hai mươi | двадцатый век |
gen. | thế ký thứ hai mươi | двадцатый век |
gen. | thời hạn hai ngày | двухдневный срок |
gen. | thực hiện việc gì làm hai đợt | осуществлять что-л. в два этапа |
gen. | tiếng tăm thảm hại | печальная слава |
gen. | trẻ hơn hai tuồi | моложе на два года |
gen. | trong thời hạn hai tuần lễ phải nộp công việc đã làm xong | работу надлежит сдать в двухнедельный срок |
gen. | trong đời tôi hai lần tôi suýt bị chết đuối | я два раза в жизни тонул |
gen. | tràng giang đại hải | пространный (подробный, многословный) |
gen. | trò hài hước | шутовская выходка |
gen. | trò hài hước | шутовство |
gen. | trò khôi hài | шутовская выходка |
gen. | trò khôi hài | шутовство |
gen. | trước mắt có hai vấn đề | на повестке стоят два вопроса |
gen. | trả thêm hai rúp | доплатить два рубля |
gen. | trố mắt kinh hãi | испуганно вытаращив глаза |
gen. | trố mắt kinh hãi | испуганно тараща глаза |
gen. | tuổi hài nhi | младенчество |
gen. | tàu thủy chạy với tốc độ 25 hải lý trong một giờ | судно, идущее со скоростью 25 узлов |
gen. | tác giả hài kịch | комедиограф |
gen. | tác hại | пагубный (вредный) |
gen. | tác hại | губительный |
gen. | tác hại | зловредный |
gen. | tác hại | вредность |
gen. | tác động tai hại <#0> đến | пагубно действовать (на кого-л., что-л., ai, cái gì) |
gen. | tình trạng thảm hại | плачевное состояние (đáng thương) |
gen. | tính chất hai mặt | двойственный характер |
gen. | tôi có hai tiếng đòng hò nữa | в моём распоряжении имеется ещё два часа |
gen. | tôi hai mươi tuổi | мне двадцать лет |
gen. | tôi rất hài lòng vừa lòng, dễ chịu, thích thú, hởi lòng hởi dạ nghe... | мне очень лестно слышать... |
gen. | tôi sợ hãi | меня страх берёт |
gen. | tôi thấy mọi vật thành hai | у меня в глазах двоится |
gen. | tôi được hai quả táo | мне досталось два яблока |
gen. | tốc độ vũ trụ cấp hai | вторая космическая скорость |
gen. | tốp ca hai người | дуэт (вокальный ансамбль) |
gen. | tồn hại | ущерб |
gen. | tổn hại | урон |
gen. | tổn hại | вред |
gen. | tổn hại | разорительный |
gen. | từ hải ngoại | из-за моря |
gen. | từ ngày mòng mười đến đến hết ngày hai mươi tháng năm | с десятого по двадцатое мая |
gen. | từ điển hai thứ tiếng | двуязычный словарь |
gen. | tự hại mình | рыть яму самому себе |
gen. | vẻ sợ hãi | испуганный вид |
gen. | về việc này thì tôi sẵn sàng ký cả hai tay | я готов обеими руками подписаться под этим |
gen. | việc này không làm hại cho anh | это вам не повредит |
gen. | việc này đối với anh thì vô hại | это вам не повредит |
gen. | việc đó thì vô hại | от этого вреда не будет |
gen. | viện hài nhi | ясли (воспитательное учреждение) |
gen. | vé có giá trị trong hai tháng | билет действителен на два месяца |
gen. | vì trực đêm nên được nghỉ bù hai ngày | отгулять два дня за ночное дежурство |
gen. | vô cùng nguy hại | роковой |
gen. | vô hại | невинный (безвредный) |
gen. | vô hại | невредный |
gen. | vô hại | безобидный (безвредный) |
gen. | vô hại | безопасный (безвредный) |
gen. | vô hại | безвредный |
gen. | sự xem xét lại cái gi lằn thứ hai | вторичное рассмотрение (чего-л.) |
gen. | xuất bản tái bản, in lại lần thứ hai | второе издание |
gen. | xếp trung đội thành hai hàng | построить взвод в две шеренги |
gen. | xếp trung đội thành hai hàng | строить взвод в две шеренги |
gen. | yêu cầu lần thứ hai | повторное требование |
gen. | ô tô hai chỗ | двухместная машина |
gen. | đem mang, đưa lại tai hại cho | принести вред (кому-л., ai) |
gen. | đem mang, đưa lại tai hại cho | приносить вред (кому-л., ai) |
gen. | đi khắp miền duyên hải | объехать всё побережье |
gen. | đội viên chiến sĩ, người lính Hải quân Liên-xô | краснофлотец |
gen. | điềm hai | плохо (отметка) |
gen. | điểm hai | двойка (отметка) |
gen. | điều hòa dung hòa hai quan điềm | примирить две точки зрения |
gen. | điều hòa dung hòa hai quan điềm | примирять две точки зрения |
gen. | điều thứ hai là | во-вторых |
gen. | đoạn văn tràng giang đại hải | тирада |
gen. | đầu óc tinh thần, óc hài hước | чувство юмора |
gen. | đã hái nấm được một giỏ đầy | набрали целую корзину грибов |
gen. | đôi mắt đầy sợ hãi | глаза полны ужаса |
gen. | đúng vừa đúng hai giờ | ровно в два часа |
gen. | được bảo hành bảo đảm trong hai năm | с ручательством на два года |
gen. | đường hàng hài | морской путь |
gen. | đường tuyến hàng hải chính | водная магистраль |
gen. | đường này chật đến nỗi hai xe khó lòng lắm mới tránh nhau được | эта улица так узка, что две машины с трудом могут разъехаться |
gen. | đại chiến thứ hai | вторая мировая война |
gen. | đại tá hài quân | капитан первого ранга |
gen. | thuộc về Địa-trung-hải | средиземноморский |
gen. | định giá đánh giá quyền sách là hai rúp | оценить книгу в два рубля |
gen. | định làm hại | рыть яму (кому-л., ai) |
gen. | sự đối địch cùa hai thế giới | враждебная конфронтация двух миров |
gen. | ảnh hường nguy hại | пагубное влияние (tai hại, có hại, tác hại) |
gen. | ảnh hường tai hại | губительное влияние (nguy hại) |
gen. | ảnh hưởng nguy hại tai hại đến | пагубно влиять (на кого-л., чего-л., ai, cái gì) |
gen. | ảnh hưởng tai hại đến cái | вредно отражаться (на чём-л., gì) |
gen. | Ị hai ý | двойной смысл |
gen. | ở giữa hai con quỷ dữ | быть между Сциллой и Харибдой |
gen. | ở giữa hai con quỷ dữ | находиться между Сциллой и Харибдой |