DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms containing hãi | all forms | exact matches only
SubjectVietnameseRussian
gen.a có tính hài hướcне без юмор
gen.anh ấy khoảng hai mươi tuổiему около двадцать и лет
gen.anh ấy ngoài hơn hai mươi tuồiему больше двадцати лет
gen.anh ấy tìm mua được hai xem hátон достал два билета в театр
gen.bằng bộ lông hài lyбобровый (из меха бобра)
gen.bộ tư lệnh hải quânадмиралтейство
gen.ba cộng với haiк двум прибавить три
gen.bức thư đến tới tay tôi hai ngày sauписьмо дошло до меня через два дня
gen.tấn bi hài kịchтрагикомедия (происшествие)
gen.vở bi hài kịchтрагикомедия (произведение)
gen.biết rõ lợi hạiзнать все "за" и "против"
gen.bằng hai cáchдвояким способом
gen.bột mì loại haiвторосортная мука
gen.buồng toa hai chỗ nằmдвухместное купе
gen.bài hát haiпесня на два голоса
gen.bò cả hai tay lẫn hai chânползти на четвереньках
gen.bò cả hai tay lẫn hai chânидти на четвереньках
gen.sự bò phiếu lần thứ haiперебаллотировка
gen.bò qua hai chươngперескочить через две главы
gen.bản thứ haiдубликат
gen.bản thứ haiдублет
gen.bản đồ hàng hàiморская карта
gen.bắt ai sợ hãiдержать кого-л. в страхе
gen.bắt cá hai tayпогнаться за двумя зайцами
gen.bắt cá hai tayгоняться за двумя зайцами
gen.bắt cái gì cà hai tayухватиться за что-л. обеими руками
gen.bị nỗi sợ hãi ám ảnhодержимый страхом
gen.bị thiệt hạiпострадать (терпеть ущерб)
gen.bọ có hạiвредитель (насекомое)
gen.bốn cộng với hai sáuчетыре плюс два будет шесть
gen.bốn giờ hai mươi lăm nhăm phútдвадцать пять минут пятого
gen.sự bồi thường thiệt hạiвозмещение убытков
gen.bồi thường thiệt hại choвозместить кому-л. убытки (ai)
gen.bồi thường thiệt hại choвозмещать кому-л. убытки (ai)
gen.cứ hai cái mộtпо два
gen.cứ hai người mộtпо двое
gen.thuộc về ca hài kịchопереточный
gen.chỉ hai người với nhauнаедине
gen.chung cho cả hai bênобоюдный
gen.chuột hải lyнутрия (Myocastor coypus)
gen.chàng trai hăng háiпылкий юноша
gen.chúng ta còn hai tiếng đòng hồ thừaу нас ещё два часа в запасе
gen.chúng tôi chuyện gẫu tán gẫu, bù khú, tán phiêu chừng hai giờ nữaмы ещё проболтали часа два
gen.chúng tôi vượt qua hai mươi cây số mà không dừng lạiмы прошли двадцать километров, не останавливаясь
gen.chúng tôi đi liền một mạch hai mươi ki-lô-métмы прошли двадцать километров, не останавливаясь
gen.chúng tôi đi tàu qua ngọn hải đăngмы проплыли маяк
gen.chưa đầy chưa đến, non hai thángменее, чем за два месяца
gen.chế độ hai việnдвухпалатная система парламента
gen.chế độ hai đẳngдвухпартийная система
gen.chế độ ăn hai lần một ngàyдвухразовое питание
gen.cộng hai với nămсложить два с пятью
gen.cuộc cuộc chiến tranh thế giới lần thứ haiвторая мировая война
gen.c.-x. vật có hạiвредитель
gen.hai con chó đã nhảy xổ đã xồ chạy đuổi theo nóобе собаки ринулись за ним
gen.các nước Địa-trung-hảiсредиземноморские страны
gen.cái nhìn thương hạiсострадательный взгляд
gen.cái thứ haiвторая (о чём-л.)
gen.cái đó thì chẳng có gì hại đâuхуже не будет
gen.cân nhắc lợi hạiпередумать все "за" и "против"
gen.câu chuyện hài hướcюмористический рассказ (khôi hài, trào phúng, hoạt kê)
gen.câu nói đùa vô hạiбезобидная шутка (vô thưởng vô phạt, không làm mếch lòng)
gen.cây hai nămдвухлетнее растение
gen.có chiều rộng bề rộng, chiều ngang, bề ngang hai métиметь два метра в ширину
gen.hai lần bị kết ánиметь две судимости
gen.hai nghĩaсомнительный (двусмысленный)
gen.hai tiền ánиметь две судимости
gen.hại choво вред (кому-л., ai)
gen.hại cho sức khỏeвредный для здоровья
gen.hại cho sức khỏeнездоровый (вредный)
gen.hại cho sức khỏeповредить здоровью
gen.hại cho sức khỏeвредить здоровью
gen.hại cho sức khỏeвредно для здоровья
gen.có kết cục tai hạiплохо кончиться
gen.có một không haiвне всякого сравнения
gen.có một không haiуникальный
gen.có một không haiнепревзойдённый
gen.có một không haiнеподражаемый (неповторимый)
gen.có một không haiнеповторимый
gen.có một không haiбеспримерный
gen.có một không haiбесподобный
gen.có một không haiне иметь соперников
gen.có một không haiодин единственный
gen.công đoạn phần, tố máy thứ hai cùa nhà máy liên hợp đã được đưa vào sản xuấtпущена в строй вторая очередь комбината
gen.căn bậc haiквадратный корень
gen.căn bậc hai cùa...корень квадратный из...
gen.căn cử hải quânвоенно-морская база
gen.căn số bậc hai của...корень квадратный из...
gen.cả hai anh emоба брата
gen.cả hai bênвзаимный
gen.sự cắt cỏ lằn thứ haiвторой покос
gen.diễn viên hài kịchкомик (актёр)
gen.diễn viên vai hàiэксцентрик (артист)
gen.duyên hảiпобережье (моря)
gen.duyên hảiморской берег
gen.dạ hai mặtдвусторонний драп
gen.dọc hai bên cáiпо бокам (чего-л., gì)
gen.ghế lô ở tầng haiложа второго яруса
gen.giữa hai bênдвусторонний (обоюдный)
gen.giữa hai người là cả một bức trường thànhмежду ними выросла стена
gen.giữa hai người đã xảy ra một trận cãi vã nhau vì việc gì đóмежду ними произошла ссора из-за чего-то
gen.giữa hai người đã xảy ra sự xích míchмежду ними произошла размолвка
gen.giữa hai nмежду домами
gen.giấy ra vào cho hai ngườiпропуск на два лица
gen.giúp đỡ ai một cách tai hạiоказать медвежью услугу (кому-л.)
gen.giường hai ngườiдвуспальная кровать
gen.giảm xuống hai lầnуменьшить вдвое
gen.giống nhau như hai giọt nướcпохожи как две капли воды
gen.gặt háiсжать
gen.gặt háiпожинать
gen.gặt háiубрать (собирать урожай)
gen.gặt háiубирать (собирать урожай)
gen.gặt háiснять урожай
gen.gặt háiснимать урожай
gen.gặt háiсобирать урожай
gen.gặt háiпожать
gen.gặt hái cây hạt cốcубрать зерновые
gen.gặt hái cây hạt cốcубирать зерновые
gen.gàn hơn hai lằnвдвое ближе
gen.gây hạiповредить
gen.gây hạiвредить
gen.gây ra thiệt hại choпричинить вред (кому-л., чему-л., ai, cái gì)
gen.gây ra thiệt hại choпричинять вред (кому-л., чему-л., ai, cái gì)
gen.gây ra thiệt hại choнанести вред (кому-л., чему-л., ai, cái gì)
gen.gây ra thiệt hại choнаносить вред (кому-л., чему-л., ai, cái gì)
gen.gây sự sự hãi choнавести страх (на кого-л., ai)
gen.gây sự sự hãi choнаводить страх (на кого-л., ai)
gen.gây tai hại gây thiệt hại, làm tồn hại, tác hại choпричинять вред (кому-л., ai)
gen.gây tai hại gây thiệt hại, làm tồn hại, tác hại choнаносить вред (кому-л., ai)
gen.gây thiệt hạiповредить
gen.gây thiệt hạiвредить
gen.gây thiệt hại <#0> choвводить кого-л. в расход (ai)
gen.gây tác hạiнагадить (вредить)
gen.gây tác hạiгадить (вредить)
gen.gọi hai lằnдать два звонка
gen.hai bên cùng có lợiвзаимная выгода
gen.hai chân trước của con vậtпередние ноги животного
gen.hai chân trượt giạng ra trên mặt băngноги разъезжаются на льду
gen.hai chúng tôi cùng điмы идём вдвоём
gen.hai chị emдве сестры (gái)
gen.hai chụcдвадцать
gen.hai gò má caoвыступающие скулы
gen.hai hàm răng run đập vào nhauзубы стучат
gen.hai lần hai là bốnдважды два — четыре
gen.hai lần trong một nămдва раза в году
gen.hai lần trong một thángдва раза в месяц
gen. hai loạiдвоякого рода
gen.hai mươiдвадцать
gen.thứ hai mươi mốtдвадцать первый
gen.hai mươi mốtдвадцать один
gen.cứ hai ngày một lầnкаждые два дня
gen.hai ngày đêmдвое суток
gen.hai ngày đêm rưỡiдвое с половиной суток
gen.hai người chúng taмы оба
gen.hai người trong số chúng nóдвое из них
gen.hai người ấy rất khăng khít với nhauих водой не разольёшь
gen.hai nhà gia đình chúng tôi quen nhauмы знакомы домами
gen.hai phần baдве трети
gen.hai phát súng liên tiếp nố vangпрозвучало подряд два выстрела
gen.hai taмы оба
gen.hai tai vểnhоттопыренные уши
gen.hai tai vểnh lênуши оттопыриваются
gen.hai tay yếuслабые руки
gen.hai tay đỏ vì lạnhруки краснеют от холода
gen.hai tay đã trở nên sạch sẽруки отмылись
gen.hai tay đã xát xà phòngмыльные руки
gen.hai trămдвести
gen.hai vợ chồngсупруги
gen.hai vợ chồng bò nhauсупруги разъехались
gen.hai đứaмы (= chúng tôi (мы без слушателя) Southern VN  Una_sun)
gen.hai đứa mìnhмы с тобой
gen.hai đứa mìnhмы с тобой (Una_sun)
gen.hai đĩa xà-láchдве порции салата
gen.hay sợ hãiтрусливый
gen.hay sợ hãiпугливый
gen.hiểu lối hài hướcпонимать юмор
gen.hoặc là tôi, hoặc là anh, nhưng trong hai chúng ta phải có người điлибо я, либо ты, но кто-то из нас должен пойти
gen.hớt hàiошалевать
gen.hớt hơ hớt hàiошалевать
gen.hài nhi việnдетские ясли
gen.hài phậnморское пространство
gen.hái được một giò đầy nấmнабрали целую корзину грибов
gen.hát haiпеть дуэтом
gen.hôn vào haiпоцеловать в обе щеки
gen.hút thuốc đối với anh ta thì có hạiему курить вредно
gen.hăng hái làm việcработать с воодушевлением
gen.hạm đội hàng hảiморской флот
gen.hạm đội hải quânморской флот
gen.hạm đội Hắc-hảiчерноморский флот
gen.hảiморская миля
gen.hải phậnтерриториальные воды
gen.hải quân lục chiếnморская пехота
gen.hải sảnморепродукты (Una_sun)
gen.hải vậnморское судоходство
gen.hải đồморская карта
gen.họa sĩ hải cànhмаринист
gen.học sinh lớp haiвтороклассник
gen.lễ kỷ niệm lần thứ hai mươiдвадцатилетие (годовщина)
gen.kẻ trông thảm hạiмокрая курица (о жалком человеке)
gen.khoảng cách quãng cách, đoạn đường giữa hai gaперегон (расстояние между станциями)
gen.khoảng cách ngắn nhất nhò nhất giữa hai điềmнаименьшее расстояние между двумя точками
gen.khoảng tường giữa hai cửa sổпростенок
gen.không bao giờ làm hại ai một chútпальцем не тронуть (кого-л., gì)
gen.không hài lòngнеудовлетворённость
gen.không hài lòngнеудовольствие
gen.không hài lòngнедовольный
gen.không một hai gì cả!и никаких разговоров!
gen.không quân và hài quânДобровольное общество содействия армии, авиации и флоту
gen.không thương hại thương xót kẻ thùне пощадить врага
gen.không thương hại thương xót kẻ thùне щадить врага
gen.kinh hãiиспугаться
gen.kinh hãiпугаться
gen.kinh hãiстрашиться
gen.kinh hãiужаснуться
gen.kinh hãiустрашиться
gen.kinh hãiустрашаться
gen.kinh hãiужасаться
gen.kinh hãiбыть в страхе
gen.kinh hãiнапугаться
gen.kinh hãiв испуге
gen.kẹo hai loạiконфеты двух сортов (thứ)
gen.kết quả thảm hạiрезультаты были плачевные
gen.kết án lên án ai hai năm tùосудить кого-л. на два года
gen.lợi bất cập hạiовчинка выделки не стоит
gen.liên lạc rađiô hai chiềuдвусторонняя радиосвязь
gen.loại haiвторой сорт
gen.sự, tình trạng lấy hai vдвоежёнство
gen.làm kinh hãiустрашение
gen.sự làm tổn hạiповреждение (действие)
gen.lòng thương hạiчувство жалости
gen.lòng thương hại xui khiến anh ấyим движет чувство жалости
gen.bộ lông hải lyбобёр (мех)
gen.con lạc đà hai bướuдвугорбый верблюд
gen.lối hài hước ý nhịаттическая соль
gen.lực lượng binh lực của hainсилы обеих сторон
gen.lực lượng binh lực của hainсилы обоих противников
gen.lực lượng hải quânвоенно-морские силы
gen.miền duyên hàiприморье
gen.miền duyên hảiвзморье
gen.miêu tả hài hướcшаржировать
gen.một haiодин-два
gen.một, hai, ba...раз, два, три...
gen.một hai năm sẽ trôi quaпройдёт год, много два
gen.một năm hay nhiều lắm là hai năm sẽ trôi quaпройдёт год, много два
gen.một trong haiодно из двух (việc, điều, v. v...)
gen.một trong hai cáiодно из двух
gen.một trăm haiсто двадцать (mươi)
gen.màn một, cảnh haiдействие первое, сцена вторая
gen.máy gồmhai phầnаппарат состоит из двух частей
gen.máy gặt háiуборочная машина
gen.máy háiуборочная машина
gen.cái máy hái bôngхлопкоуборочная машина
gen. máy hái chèчаеуборочная машина
gen.món thứ haiвторое (блюдо)
gen.môn hàng hàiкораблевождение (наука)
gen.mượn cớ rất nhỏ để hại trị aiутопить в ложке воды
gen.mưu hạiпокушаться (на убийство)
gen.mưu hạiпосягать
gen.mưu hạiпокушение (на убийство)
gen.mưu hạiпосягательство
gen.mưu hạiпокушение на чью-л. жизнь (ai)
gen.mưu hạiпотопить перен. (губить)
gen.mưu hạiпосягнуть
gen.mưu hạiутопить перен. (губить)
gen.mưu hạiпокуситься (на убийство)
gen.mười haiдвенадцать
gen.thứ mười haiдвенадцатый
gen.mười hai giờ bốn mươi lămбез четверти час (phút)
gen.mười hai giờ mười lămчетверть первого (phút)
gen.lâu mười hai nămдвенадцатилетний (о сроке)
gen.lên mười hai tuồiдвенадцатилетний (о возрасте)
gen.mối bất hòa đã xảy ra giữa hai ngườiмежду ними произошла размолвка
gen.mối tinh bạn đã buộc chặt hai ngườiмежду ними завязалась дружба
gen.mừng hất hơ hất hảiшалеть от радости
gen.nữ sinh lớp haiвтороклассница
gen.nữ sinh viên năm thứ haiвторокурсница
gen.nửa thứ hai cùa thángвторая половина месяца
gen.kỳ nghỉ phép trong hai ngàyотпуск на два дня
gen.nghề săn hải cầuтюлений промысел (chó biển)
gen.nghe xong cà hai bênвыслушать обе стороны
gen.ngấm ngầm hạiрыть яму (кому-л., ai)
gen.ngấm ngầm hạiподложить мину (кому-л., ai)
gen.người bị thiệt hạiпотерпевший
gen.người coi hải đăngсмотритель маяка
gen.người coi hải đăngслужитель маяка
gen.người hái bôngсборщик хлопка
gen.người hăng háiогонь (о человеке, nòng nhiệt, sôi nối, nóng nảy, bồng bột)
gen.người lấy hai vдвоежёнец
gen.người vẽ tranh khôi hàiкарикатурист
gen.ngồi chênh vênh giữa hai cái ghếсидеть между двух стульев
gen.nhiều gấp haiвдвое больше
gen.những hậu quà tai hạiнежелательные последствия
gen.những hậu quả rất tai hạiгибельные последствия
gen.những hậu quả vô cùng tai hạiубийственные последствия (rất nguy hại)
gen.những người đi săn chia ra phân ra thành từng tốp hai ngườiохотники разделились по двое
gen.những năm hai mươiдвадцатые годы
gen.nhà hàng hảiнавигатор
gen.nhà hàng hảiмореплаватель
gen.nhà văn hài hướcюморист
gen.nhà đề bình hài cốtколумбарий (đã hỏa táng)
gen.nhân hai với baумножить два на три
gen.nhân hai với baумножать два на три
gen.nhân viên hải quanтаможенник
gen.nhạc hài kịchоперетта
gen.nhạc hài kịchмузыкальная комедия
gen.sự nhắc lại lằn thứ haiвторичное напоминание
gen.nằm giữa hai hỏa lựcбыть между Сциллой и Харибдой
gen.nằm giữa hai hỏa lựcнаходиться между Сциллой и Харибдой
gen.nén nỗi sợ hãiподавлять страх
gen.nén nỗi sợ hãiподавить страх
gen.nén khắc phục nỗi sợ hãiпобороть чувство страха
gen.nó bò sót mất hai dòngон пропустил две строчки
gen.nó bắt cá hai tayон и нашим и вашим
gen.nó không có óc khôi hàiон лишён юмора
gen.nó lặng người đi vì sợ hãiон замер от ужаса
gen.nó là kẻ hai lòngон и нашим и вашим
gen.nó là đòn xóc nhọn hai đầuон и нашим и вашим
gen.nó xoay được hai vé xem hátон достал два билета в театр
gen.nó đã thấy hai chiếc thuyền trong vịnhон заметил две лодки в бухте
gen.nó được phép đi trong hai giờон отпросился на два часа
gen.nói hai thứ tiếngдвуязычный (о населении и т.п.)
gen.nói khôi hàiсмешно говорить
gen.nói trường giang đại hảiразводить канитель
gen.nói trường giang đại hảiтянуть канитель
gen.năm lần năm là hai mươi lămпятью пять - двадцать пять
gen.nạng chạng haiразвилина
gen.nối đấu hai đầu dây dẫn bị đứtстянуть концы оборванного провода
gen.nối liền hai thành phố bằng tuyến đường ô tôсоединить два города автострадой
gen.nối liền hai thành phố bằng tuyến đường ô tôсоединять два города автострадой
gen.nồ liền hai phát súngпрозвучало подряд два выстрела
gen.nỗi sợ hãi xâm chiếm tôiменя страх берёт
gen.phá hạiопустошить (разорять)
gen.phá hạiпотравить (посевы)
gen.phá hạiопустошать (разорять)
gen.phá hạiвыбить (уничтожать градом)
gen.phá hạiвыбивать (уничтожать градом)
gen.phương trình bậc haiквадратное уравнение
gen.phục vụ trong hải quânслужить во флоте
gen.Quốc tế thứ haiВторой Интернационал (1889-1914)
gen.quỳ chống cả hai tay lẫn hai chânстать на четвереньки
gen.rẻ hơn hai lầnвполовину дешевле
gen.rộng hai métшириной в два метра
gen.rộng hai thướcшириной в два метра
gen.rất kinh hãiнатерпеться страху
gen.sợ hớt hơ hớt hảiошалеть от испуга
gen.sợ hãiбояться
gen.sợ hãiнапугаться
gen.sợ hãiопасаться (бояться)
gen.sợ hãiоробеть (испугаться)
gen.sợ hãiприходить в трепет
gen.sợ hãiтрусить
gen.sợ hãiструсить
gen.sợ hãiв испуге
gen.sợ hãi khi thấy bóngиспугаться чьего-л. вида (ai)
gen.sợ hãi trố mắtиспуганно вытаращив глаза
gen.sợ hãi trố mắtиспуганно тараща глаза
gen.sau hai giờпо истечении двух часов
gen.sau khi cảnh cáo hai lầnпосле двукратного предупреждения
gen.sinh viên năm thứ haiстудент второго курса
gen.sinh viên năm thứ haiвторокурсник
gen.sẵn sàng ký cả hai tayобеими руками подписаться
gen.sẵn sàng ký cả hai tay vào cáiобеими руками подписаться под (чем-л., gì)
gen.sát hạiумертвить
gen.sát hạiумерщвлять
gen.sát hạiубить
gen.sát hạiубивать
gen.khẩu súng hai nòngдвухстволка
gen.khẩu súng hai nòngдвустволка
gen.sơn hào hải vịизысканные яства
gen.sơn hào hải vịизысканные блюда
gen.sơn hào hải vịделикатес
gen.sắc cả hai bênобоюдоострый
gen.sự hãiпугаться
gen.sự hãiстрашиться
gen.sự hãiиспугаться
gen.thứ hai làво-вторых
gen.tháng mười haiдекабрь (nikolay_fedorov)
gen.theo đường thẳng thi hai kilômetнапрямик будет два километра
gen.thi hàiтело (останки умершего)
gen.cuộc thi đua hòa bình giữa hai hệ thống xã hội chủ nghĩa và tư bản chù nghĩaмирное соревнование социалистической и капиталистической систем
gen.thiệt hạiпотеря (то, что потеряно)
gen.sự thiệt hạiубыток
gen.thiệt hạiурон
gen.sự thiệt hạiущерб
gen.sự thiệt hạiутрата (ущерб)
gen.thiệt hạiвред
gen.thiệt hại choв ущерб (кому-л., чему-л., ai)
gen.thiệt hại không đáng kềмало ощутимая потеря
gen.thiếu tá hải quânкапитан третьего ранга
gen.thiếu tướng hải quânконтр-адмирал
gen.thằng bé vẳng mặt hai tiếtмальчик пропустил два урока
gen.thấp hơn hai lànвдвое ниже
gen.thấy ai mà sợ hãiиспугаться чьего-л. вида
gen.thấy... thành haiдвоиться (удваиваться)
gen.thành phố thường bị thiệt hại vì lụtгород страдает от наводнений
gen.tháng haiфевраль (nikolay_fedorov)
gen.tháng Mười haiдекабрь
gen.thơ hai câuдвустишие
gen.thứ haiпонедельник (nikolay_fedorov)
gen.thư viện mờ cửa từ hai đến tám giờбиблиотека работает с двух до восьми (часов)
gen.thương hạiщадить (проявлять жалость)
gen.thương hạiпощадить (проявлять жалость)
gen.thương hạiсжалиться
gen.thương hạiсожалеть (испытывать жалость)
gen.thương hạiпожалеть
gen.thắng nén, kìm nỗi sợ hãiотбросить страх
gen.thắng nén, kìm nỗi sợ hãiотбрасывать страх
gen.thế kỷ thứ hai mươiдвадцатый век
gen.thế ký thứ hai mươiдвадцатый век
gen.thời hạn hai ngàyдвухдневный срок
gen.thực hiện việc gì làm hai đợtосуществлять что-л. в два этапа
gen.tiếng tăm thảm hạiпечальная слава
gen.trẻ hơn hai tuồiмоложе на два года
gen.trong thời hạn hai tuần lễ phải nộp công việc đã làm xongработу надлежит сдать в двухнедельный срок
gen.trong đời tôi hai lần tôi suýt bị chết đuốiя два раза в жизни тонул
gen.tràng giang đại hảiпространный (подробный, многословный)
gen.trò hài hướcшутовская выходка
gen.trò hài hướcшутовство
gen.trò khôi hàiшутовская выходка
gen.trò khôi hàiшутовство
gen.trước mắt có hai vấn đềна повестке стоят два вопроса
gen.trả thêm hai rúpдоплатить два рубля
gen.trố mắt kinh hãiиспуганно вытаращив глаза
gen.trố mắt kinh hãiиспуганно тараща глаза
gen.tuổi hài nhiмладенчество
gen.tàu thủy chạy với tốc độ 25 hải lý trong một giờсудно, идущее со скоростью 25 узлов
gen.tác giả hài kịchкомедиограф
gen.tác hạiпагубный (вредный)
gen.tác hạiгубительный
gen.tác hạiзловредный
gen.tác hạiвредность
gen.tác động tai hại <#0> đếnпагубно действовать (на кого-л., что-л., ai, cái gì)
gen.tình trạng thảm hạiплачевное состояние (đáng thương)
gen.tính chất hai mặtдвойственный характер
gen.tôi có hai tiếng đòng hò nữaв моём распоряжении имеется ещё два часа
gen.tôi hai mươi tuổiмне двадцать лет
gen.tôi rất hài lòng vừa lòng, dễ chịu, thích thú, hởi lòng hởi dạ nghe...мне очень лестно слышать...
gen.tôi sợ hãiменя страх берёт
gen.tôi thấy mọi vật thành haiу меня в глазах двоится
gen.tôi được hai quả táoмне досталось два яблока
gen.tốc độ vũ trụ cấp haiвторая космическая скорость
gen.tốp ca hai ngườiдуэт (вокальный ансамбль)
gen.tồn hạiущерб
gen.tổn hạiурон
gen.tổn hạiвред
gen.tổn hạiразорительный
gen.từ hải ngoạiиз-за моря
gen.từ ngày mòng mười đến đến hết ngày hai mươi tháng nămс десятого по двадцатое мая
gen.từ điển hai thứ tiếngдвуязычный словарь
gen.tự hại mìnhрыть яму самому себе
gen.vẻ sợ hãiиспуганный вид
gen.về việc này thì tôi sẵn sàng ký cả hai tayя готов обеими руками подписаться под этим
gen.việc này không làm hại cho anhэто вам не повредит
gen.việc này đối với anh thì vô hạiэто вам не повредит
gen.việc đó thì vô hạiот этого вреда не будет
gen.viện hài nhiясли (воспитательное учреждение)
gen.vé có giá trị trong hai thángбилет действителен на два месяца
gen.vì trực đêm nên được nghỉ bù hai ngàyотгулять два дня за ночное дежурство
gen.vô cùng nguy hạiроковой
gen.hạiневинный (безвредный)
gen.hạiневредный
gen.hạiбезобидный (безвредный)
gen.hạiбезопасный (безвредный)
gen.hạiбезвредный
gen.sự xem xét lại cái gi lằn thứ haiвторичное рассмотрение (чего-л.)
gen.xuất bản tái bản, in lại lần thứ haiвторое издание
gen.xếp trung đội thành hai hàngпостроить взвод в две шеренги
gen.xếp trung đội thành hai hàngстроить взвод в две шеренги
gen.yêu cầu lần thứ haiповторное требование
gen.ô tô hai chỗдвухместная машина
gen.đem mang, đưa lại tai hại choпринести вред (кому-л., ai)
gen.đem mang, đưa lại tai hại choприносить вред (кому-л., ai)
gen.đi khắp miền duyên hảiобъехать всё побережье
gen.đội viên chiến sĩ, người lính Hải quân Liên-xôкраснофлотец
gen.điềm haiплохо (отметка)
gen.điểm haiдвойка (отметка)
gen.điều hòa dung hòa hai quan điềmпримирить две точки зрения
gen.điều hòa dung hòa hai quan điềmпримирять две точки зрения
gen.điều thứ hai во-вторых
gen.đoạn văn tràng giang đại hảiтирада
gen.đầu óc tinh thần, óci hướcчувство юмора
gen.đã hái nấm được một giỏ đầyнабрали целую корзину грибов
gen.đôi mắt đầy sợ hãiглаза полны ужаса
gen.đúng vừa đúng hai giờровно в два часа
gen.được bảo hành bảo đảm trong hai nămс ручательством на два года
gen.đường hàng hàiморской путь
gen.đường tuyến hàng hải chínhводная магистраль
gen.đường này chật đến nỗi hai xe khó lòng lắm mới tránh nhau đượcэта улица так узка, что две машины с трудом могут разъехаться
gen.đại chiến thứ haiвторая мировая война
gen.đại tá hài quânкапитан первого ранга
gen.thuộc về Địa-trung-hảiсредиземноморский
gen.định giá đánh giá quyền sách là hai rúpоценить книгу в два рубля
gen.định làm hạiрыть яму (кому-л., ai)
gen.sự đối địch cùa hai thế giớiвраждебная конфронтация двух миров
gen.ảnh hường nguy hạiпагубное влияние (tai hại, có hại, tác hại)
gen.ảnh hường tai hạiгубительное влияние (nguy hại)
gen.ảnh hưởng nguy hại tai hại đếnпагубно влиять (на кого-л., чего-л., ai, cái gì)
gen.ảnh hưởng tai hại đến cáiвредно отражаться (на чём-л., gì)
gen.hai ýдвойной смысл
gen.ở giữa hai con quỷ dữбыть между Сциллой и Харибдой
gen.ở giữa hai con quỷ dữнаходиться между Сциллой и Харибдой
Showing first 500 phrases