DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject General containing giêng | all forms | exact matches only
VietnameseRussian
con gái của láng giềngсоседская дочь
có láng giềng tốtиметь приятное соседство
dạm hỏi ướm hòi, đi hỏi, dạm cô con gái người láng giềng làm vợсвататься за дочь соседа
dạm hỏi ướm hòi, đi hỏi, dạm cô con gái người láng giềng làm vợпосвататься к дочери соседа
dạm hỏi ướm hòi, đi hỏi, dạm cô con gái người láng giềng làm vợпосвататься за дочь соседа
dạm hỏi ướm hòi, đi hỏi, dạm cô con gái người láng giềng làm vợсвататься к дочери соседа
giếng dầuнефтяная скважина (mỏ)
giếng khoanскважина (буровая)
giếng khoan dầu mỏнефтяная скважина
giếng mỏшахта (место добычи)
giếng phunфонтан
giếng phunартезианский колодец
thuộc về giếng phunартезианский
giếng phun dầu mỏнефтяной фонтан
giếng phun dầu mồнефтяной фонтан
cái giếng đã cạn ráoколодец пересох
hòa giải dàn hòa những người láng giềngпримирить соседей
hòa giải dàn hòa những người láng giềngпримириться соседей
khoan giếngбурение скважин
khoan giếng dầu mòпробурить нефтяную скважину
khoan giếng dầu mòбурить нефтяную скважину
kéo thùng ra khỏi giếngтащить ведро из колодца
kéo xô lên khỏi giếngтащить ведро из колодца
làm điều hèn mạt đối với ông láng giềngпакостить соседу
láng giềngсоседний
láng giềngсоседство
thuộc về láng giềngсоседский
người láng giềngсоседка
người láng giềngсосед
có tính chất láng giềng tốtдобрососедский
ngày mồng, mùng một tháng giêngпервое января
ngày mòng hai tháng giêngвторое января
ngày mười bốn tháng giêngчетырнадцатое января
ngày mồng bốn tháng Giêngчетвёртое января
ngăn cách với láng giềngразгородиться с соседями
nhà láng giềngсоседний дом (bên cạnh, gần bên)
nháy mắt cho ông bạn láng giềngперемигнуться с соседом
nước giếng phunартезианские воды
nước láng giềngсоседняя страна
quan hệ láng giềng tốtдобрососедские отношения
rét tháng giêngянварский холод
sản lượng giếng dầuдебит нефтяной скважины
tháng giêngянварь (nikolay_fedorov)
thành giếngсруб колодца (bằng gỗ)
thành gỗ của giếngсруб колодца
tháng giêngянварский
tháng Giêngянварь
vào, hồi tháng giêngв январе
thuộc về tháng Giêngянварский
vào tháng giêng năm nayв январе этого года
vườn rau của láng giềngсоседский огород
xin cảm ơn cám ơn, cảm tạ, đa tạ ông bạn láng giềng đã giúp choспасибо соседу, что помог