Subject | Vietnamese | Russian |
gen. | con gái của láng giềng | соседская дочь |
gen. | có láng giềng tốt | иметь приятное соседство |
gen. | dạm hỏi ướm hòi, đi hỏi, dạm cô con gái người láng giềng làm vợ | свататься за дочь соседа |
gen. | dạm hỏi ướm hòi, đi hỏi, dạm cô con gái người láng giềng làm vợ | посвататься к дочери соседа |
gen. | dạm hỏi ướm hòi, đi hỏi, dạm cô con gái người láng giềng làm vợ | посвататься за дочь соседа |
gen. | dạm hỏi ướm hòi, đi hỏi, dạm cô con gái người láng giềng làm vợ | свататься к дочери соседа |
tech. | giếng chìm hơi ép | кессон (при подводных работах) |
gen. | giếng dầu | нефтяная скважина (mỏ) |
gen. | giếng khoan | скважина (буровая) |
gen. | giếng khoan dầu mỏ | нефтяная скважина |
gen. | giếng mỏ | шахта (место добычи) |
gen. | giếng phun | фонтан |
gen. | giếng phun | артезианский колодец |
gen. | thuộc về giếng phun | артезианский |
gen. | giếng phun dầu mỏ | нефтяной фонтан |
gen. | giếng phun dầu mồ | нефтяной фонтан |
mining. | cái giếng thăm dò | шурф |
gen. | cái giếng đã cạn ráo | колодец пересох |
gen. | hòa giải dàn hòa những người láng giềng | примирить соседей |
gen. | hòa giải dàn hòa những người láng giềng | примириться соседей |
gen. | khoan giếng | бурение скважин |
gen. | khoan giếng dầu mò | пробурить нефтяную скважину |
gen. | khoan giếng dầu mò | бурить нефтяную скважину |
gen. | kéo thùng ra khỏi giếng | тащить ведро из колодца |
gen. | kéo xô lên khỏi giếng | тащить ведро из колодца |
gen. | làm điều hèn mạt đối với ông láng giềng | пакостить соседу |
gen. | láng giềng | соседний |
gen. | láng giềng | соседство |
gen. | thuộc về láng giềng | соседский |
gen. | người láng giềng | соседка |
gen. | người láng giềng | сосед |
gen. | có tính chất láng giềng tốt | добрососедский |
gen. | ngày mồng, mùng một tháng giêng | первое января |
gen. | ngày mòng hai tháng giêng | второе января |
gen. | ngày mười bốn tháng giêng | четырнадцатое января |
gen. | ngày mồng bốn tháng Giêng | четвёртое января |
gen. | ngăn cách với láng giềng | разгородиться с соседями |
gen. | nhà láng giềng | соседний дом (bên cạnh, gần bên) |
gen. | nháy mắt cho ông bạn láng giềng | перемигнуться с соседом |
gen. | nước giếng phun | артезианские воды |
gen. | nước láng giềng | соседняя страна |
gen. | quan hệ láng giềng tốt | добрососедские отношения |
gen. | rét tháng giêng | январский холод |
gen. | sản lượng giếng dầu | дебит нефтяной скважины |
gen. | tháng giêng | январь (nikolay_fedorov) |
gen. | thành giếng | сруб колодца (bằng gỗ) |
gen. | thành gỗ của giếng | сруб колодца |
gen. | vào, hồi tháng giêng | в январе |
gen. | tháng giêng | январский |
gen. | tháng Giêng | январь |
gen. | thuộc về tháng Giêng | январский |
gen. | vào tháng giêng năm nay | в январе этого года |
mining. | tháp đào giếng | копёр |
gen. | vườn rau của láng giềng | соседский огород |
gen. | xin cảm ơn cám ơn, cảm tạ, đa tạ ông bạn láng giềng đã giúp cho | спасибо соседу, что помог |