Subject | Vietnamese | Russian |
gen. | anh ta sẽ thay thay thế cho đòng chí đi vắng | он заменит отсутствующего товарища |
gen. | anh đòng ý bằng lòng, thuận tình, ưng thuận đi chứ? | вы согласны идти? |
gen. | bỏ đi một dòng chữ | выпустить строчку |
comp., MS | Bing Di động | Bing для мобильных устройств |
gen. | chiếc tàu thủy bị dòng biền ven bờ cuốn đi | снос корабля береговым течением (đầy giạt đi) |
gen. | chờ tải, xe, vận chuyền, chuyển vận, chuyên chờ lúa mì từ cánh đòng đi | свезти хлеб с поля |
gen. | con đường đi chạy, xuyên qua cánh đồng | дорога идёт полем |
gen. | cùng nhau đi ra đường thành một đám đồng | толпой выйти на улицу |
gen. | cả đám đông cùng đi ra đường | толпой выйти на улицу |
gen. | di động | подвижной (двигающийся) |
gen. | di động | передвижение |
gen. | di động | манёвренный |
gen. | tính, sự di động | подвижность |
inf. | di động | передвижка (действие) |
gen. | di động | двинуться (перемещаться, передвигаться) |
gen. | di động | передвинуться |
gen. | di động | передвигаться |
gen. | di động | двигаться (перемещаться, передвигаться) |
gen. | di động | движение (перемещение) |
gen. | di động trên mặt nước | плавучесть |
gen. | di động được | передвижной |
gen. | dòng biển cuốn đi đẩy giạt đi về phương nam | корабль сносит течением на юг |
gen. | dòng biển cuốn đi đẩy giạt đi về phương nam | корабль сносит ветром на юг |
gen. | dòng nước đẩy chiếc thuyền đi | течение несёт лодку |
comp., MS | dữ liệu mạng di động | передача данных |
gen. | không di động | неподвижный |
gen. | không di động | неподвижно |
inf. | kéo đi đông | повалить (двигаться массой) |
inf. | kéo đi đông | валить (двигаться массой) |
comp., MS | mạng di động | сотовая сеть |
comp., MS | mạng di động | сеть мобильной связи |
gen. | mục tiêu di động | движущаяся цель |
gen. | mục tiêu di động | подвижная мишень |
comp., MS | ứng dụng dành cho thiết bị di động | мобильное приложение |
comp., MS | nhà cung cấp dịch vụ di động | оператор мобильной связи |
comp., MS | nhà cung cấp dịch vụ di động | мобильный оператор |
comp., MS | nhà cung cấp dịch vụ di động | оператор мобильной связи |
comp., MS | Site di động | Сайт для мобильных устройств |
comp., MS | thanh ứng dụng di động | панель мобильного приложения |
comp., MS | thiết bị di động | мобильное устройство |
med. | thận di động | блуждающая почка |
gen. | thả gia súc đi ăn cồ đòng | пустить скот на подножный корм (cò nội, cồ bãi, cỏ bờ đê, cồ) |
comp., MS | tín hiệu mạng di động | сигнал сети |
comp., MS | Trang di động | Сайт для мобильных устройств |
comp., MS | trình duyệt web di động | браузер мобильного устройства |
comp., MS | Trung tâm Di động của Windows | Центр мобильности Windows |
comp., MS | Truy cập Di động cho Windows SharePoint Services | мобильный доступ для служб Windows SharePoint Services |
gen. | tôi đồng ý đi, nhưng song, chỉ có điều là, miễn là không phải đi ngay bây giờ | я согласен пойти, только не сейчас |
gen. | tự di động | самоходный |
fig. | ít di động | сидячий (малоподвижный) |
gen. | đi ngược dòng | плыть против течения |
gen. | đi bay về hướng đông | взять курс на восток |
inf. | đi đồng | ходить (испражняться, мочиться) |
comp., MS | địa chỉ di động | мобильный адрес |
comp., MS | Điện thoại Di động | Мобильный телефон |
comp., MS | điện thoại di động | мобильный телефон |
comp., MS | điểm truy cập di động | мобильный хот-спот |
comp., MS | điện thoại di động | мобильный телефон |
gen. | động viên... đi | поднять (побуждать отправиться) |
gen. | động viên... đi | подымать (побуждать отправиться) |
gen. | động viên... đi | поднимать (побуждать отправиться) |
gen. | đoàn đí săn tiến ra cánh đồng | охота выехала на поле |
gen. | đồng chí thỉnh thoảng đi dạo thì tốt | вам невредно иногда погулять |