Vietnamese | Russian |
bản cung khai | показание (письменное) |
cung khai | давать показания |
cung khai | дать показания |
cung khai | дача показаний |
cung khai cùa các nhân chứng khớp giống, trùng, ăn khớp, phù hợp nhau | показания свидетелей совпали |
cung khai tiền hậu bất nhất | путаться в показаниях |
các lời cung khai trái ngược mâu thuẫn nhau | противоречивость показаний |
khai cung | давать показания |
lời cung khai | показание (ответ на допросе) |
mâu thuẫn trong lời cung khai | путаться в показаниях |
những lời cung khai tiền hậu bất nhất | разноречивые показания (trái ngược nhau, không ăn khớp) |
những lời cung khai trái ngược mâu thuẫn nhau | противоречивые показания |
sự bất nhất không ăn khớp, trái ngược, tiền hậu bất nhất trong lời cung khai | разногласие в показаниях |
sự mâu thuẫn trái ngược của các lời cung khai | противоречивость показаний |
đưa bản cung khai | давать показания |