Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Arabic
Chinese Taiwan
Chinese simplified
Czech
Danish
Dutch
English
Finnish
French
German
Greek
Hebrew
Hungarian
Indonesian
Italian
Japanese
Korean
Norwegian Bokmål
Polish
Portuguese
Russian
Slovak
Spanish
Swedish
Turkish
Terms
for subject
Informal
containing
con
|
all forms
|
exact matches only
Vietnamese
Russian
bao che cho bà
con
thân thuộc
кумовство
bà
con
сродни
bé
con
крошка
(о ребёнке)
bọn nhóc
con
мелюзга
(о детях)
bọn trẻ c
on
детвора
cái
cửa sổ co
n
форточка
cái
cửa sổ co
n
фортка
chỉ c
òn
có việc... mà thôi
впору
chẳng phải là bà co
n
никто
(о родственных отношениях)
con
bé khờ khạo
дурочка
con
bạc
картёжник
con
chút chít
побрякушка
(игрушка)
con
cưng
любимчик
(о ребёнке)
con
cưng
баловень
con
dòng cháu giống
породистый
con
lúc lắc
побрякушка
(игрушка)
con
lắc cắc
побрякушка
(игрушка)
con
ngu
дура
con
nhà ai
чей
(о семейной принадлежности)
con
nuôi
приёмыш
con
quý tộc
барчук
con
thơ
маленький
(дитя)
con
thơ măng sữa
сосунок
con
vật bay
летун
con
vật gầy còm
заморыш
(о животном)
trẻ
con
địa chù
барчук
cậu co
n t
rai
сынок
cậu co
n t
rai
парень
cá
con
мелюзга
(о рыбе)
các
con
ребятишки
còn
dùng được
туда-сюда
(сносно, допустимо)
còn
khối thì giờ
успеется
còn
trông được
туда-сюда
(сносно, допустимо)
còn
xài được
туда-сюда
(сносно, допустимо)
cùa
con
твоё
cũn
cỡn
куцый
(об одежде)
cơn
đen
невезение
cục băng
con
ледышка
hãy
còn
всё
(до сих пор)
kể co
n c
à con kê
распространяться
(пространно рассказывать)
kể co
n c
à con kê
распространиться
(пространно рассказывать)
không
còn
nữa
переводиться
(исчезать)
không
còn
nữa
перевестись
(исчезать)
làm trò trẻ c
on
ребячиться
lòi
con
đứa trẻ nghịch ngợm
сорванец
lũ trẻ c
on
мелюзга
(о детях)
may phòng
còn
lớn
шить на вырост
một co
n s
ố không
нуль
(о ничтожном человеке)
một co
n s
ố không
ноль
(о ничтожном человеке)
người bà
con
родня
(родственник)
nhóc
con
малыш
nhóc
con
крошка
(о ребёнке)
nhóc
con
карапуз
cái
phòng
con
клетушка
con
thú
con
зверёныш
(детёныш)
trông
còn
trẻ
сохраняться
(о человеке)
trông
còn
trẻ
сохраниться
(о человеке)
vẫn cò
n
всё
(до сих пор)
vẫn cò
n k
hỏe
сохраняться
(о человеке)
vẫn cò
n k
hỏe
сохраниться
(о человеке)
xử sự như trẻ con
ребячиться
đứa trẻ con
малыш
đứa trẻ còn
bú
сосунок
Get short URL