Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Arabic
Chinese Taiwan
Chinese simplified
Czech
Danish
Dutch
English
Finnish
French
German
Greek
Hebrew
Hungarian
Indonesian
Italian
Japanese
Korean
Norwegian Bokmål
Polish
Portuguese
Russian
Slovak
Spanish
Swedish
Turkish
Terms
for subject
Saying
containing
con
|
all forms
|
exact matches only
Vietnamese
Russian
con
dao pha, người khéo tay trong mọi việc
и швец, и жнец, и в дуду игрец
con
sâu làm rầu nòi canh
ложка дёгтя в бочке мёда
con
sâu làm rầu nồi canh
ложка дёгтя в бочке мёда
cà cuống chết đến đít
còn
cay
чёрного кобеля́ не отмо́ешь до́бела́
cà cuống chết đến đít
còn
cay
горбатого могила исправит
hết
cơn
khổ tận đến ngày cam lai
будет и на нашей улице праздник
nhũn như
con
chi chi
быть
тише воды, ниже травы
thà chậm cò
n h
ơn không
лучше поздно, чем никогда
thà rằng được sẻ trong tay, còn h
ơn
được hứa trên mây hạc vàng
не сули журавля в небе, дай синицу в руки
đó chỉ mới xấu vừa thôi, sau này còn t
ệ h
ơn cơ
это только цветочки, а ягодки впереди
Get short URL