DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject Saying containing con | all forms | exact matches only
VietnameseRussian
con dao pha, người khéo tay trong mọi việcи швец, и жнец, и в дуду игрец
con sâu làm rầu nòi canhложка дёгтя в бочке мёда
con sâu làm rầu nồi canhложка дёгтя в бочке мёда
cà cuống chết đến đít còn cayчёрного кобеля́ не отмо́ешь до́бела́
cà cuống chết đến đít còn cayгорбатого могила исправит
hết cơn khổ tận đến ngày cam laiбудет и на нашей улице праздник
nhũn như con chi chiбыть тише воды, ниже травы
thà chậm còn hơn khôngлучше поздно, чем никогда
thà rằng được sẻ trong tay, còn hơn được hứa trên mây hạc vàngне сули журавля в небе, дай синицу в руки
đó chỉ mới xấu vừa thôi, sau này còn tệ hơn cơэто только цветочки, а ягодки впереди