Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Arabic
Chinese Taiwan
Chinese simplified
Czech
Danish
Dutch
English
Finnish
French
German
Greek
Hebrew
Hungarian
Indonesian
Italian
Japanese
Korean
Norwegian Bokmål
Polish
Portuguese
Russian
Slovak
Spanish
Swedish
Turkish
Terms
for subject
Proverb
containing
con
|
all forms
|
exact matches only
Vietnamese
Russian
bày mươi
còn
học bày mươi mốt
век живи — век учись
bạn bè hiểu nhau trong cơ
n h
oạn nạn
друзья познаются в беде
cha nào,
con
ấy
яблоко от яблони недалеко падает
con
sâu bỏ rầu nồi canh
паршивая овца всё стадо портит
còn
sống còn học
век живи — век учись
có loài hổ báo trên non, để đàn nai hoẵng chẳng còn nh
ởn
nhơ
на то и щука в море, чтоб карась не дремал
giận co
n r
ận đốt cái áo
обозлившись на блох да всю шубу в печь
một co
n é
n chưa đưa lại được mùa xuân
одна ласточка весны не делает
sông sâu
còn
có kẻ dò
чужая душа - потёмки
thánh nhân
còn
cỏ khi nhầm
и на старуху бывает проруха
thánh nhân
còn
có khi nhầm
и на солнце есть пятна
Get short URL