DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject Proverb containing con | all forms | exact matches only
VietnameseRussian
bày mươi còn học bày mươi mốtвек живи — век учись
bạn bè hiểu nhau trong cơn hoạn nạnдрузья познаются в беде
cha nào, con ấyяблоко от яблони недалеко падает
con sâu bỏ rầu nồi canhпаршивая овца всё стадо портит
còn sống còn họcвек живи — век учись
có loài hổ báo trên non, để đàn nai hoẵng chẳng còn nhởn nhơна то и щука в море, чтоб карась не дремал
giận con rận đốt cái áoобозлившись на блох да всю шубу в печь
một con én chưa đưa lại được mùa xuânодна ласточка весны не делает
sông sâu còn có kẻ dòчужая душа - потёмки
thánh nhân còn cỏ khi nhầmи на старуху бывает проруха
thánh nhân còn có khi nhầmи на солнце есть пятна