DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject Figurative containing con | all forms | exact matches only
VietnameseRussian
có tính chất con buônмеркантильный
tính, đầu óc con buônмеркантилизм
con ghẻпасынок
con đẻдетище (творение)
con đường quen thuộcизбитая дорога
cong cớnнадутый (высокомерный)
cong cớnнадуться (принять важный вид)
còn treoповиснуть в воздухе
cơn bão tápвихрь
cơn lốcводоворот
cơn lốcвихрь
kể con cà con kêразмазывать (растягивать)
kể con cà con kêразмазать (растягивать)
không còn nữaпокинуть
không còn nữaпокидать
một cách không còn vếtбесследно
nhãi conщенок
nồi cơn thịnh nộвзорваться (возмутиться)
sống cònкровный (насущный)
thẳng bé miệng còn hơi sữaбезусый мальчишка
thành con số lớnокругляться (увеличиваться)
thành con số lớnокруглиться (увеличиваться)
đi theo con đường chưa ai khai pháпойти по непроторённому пути
đi theo con đường hoàn toàn mới lạпойти по непроторённому пути