Vietnamese | Russian |
ai không còn bụng dạ nào nghĩ đến người nào | кому-л. не до (кого-л., чего-л.) |
ai không còn sống được bao lâu nữa | чьи-л. дни сочтены |
bề mặt hình côn | коническая поверхность |
bề mặt tuyết còn nguyên | снежная целина |
bể thùng, chậu tắm cho trẻ con | детская ванночка |
bấm côn | включать сцепление |
buồng con | каморка |
bà con | родной (по крови) |
bà con | родимый |
bà con | родство |
bà con | родственный |
bà con | родственница |
bà con | родственник |
bà con | родные |
bà con | ваш |
bà con gằn | близкая родня |
bà con với nhau | по крови |
bà mẹ bận rộn con cái suốt ngày | целый день мать возится с детьми |
bài hát ru con | колыбельная (песня) |
bánh xe con | ролик (у мебели) |
bãi con | пятачок (небольшая площадка) |
bé con | ребята |
bé con | ребёнок |
bé con | маленький (малолетний) |
bé con | девочка |
bò rơi ai trong cơn hoạn nạn | бросить кого-л. в беде |
bò rơi ai trong cơn hoạn nạn | бросать кого-л. в беде |
bước lên con đường nào | встать на путь (чего-л.) |
bước lên con đường nào | вставать на путь (чего-л.) |
bước vào con đường | вступить на путь (чего-л., gì) |
bước vào con đường | вступать на путь (чего-л., gì) |
bước vào con đường nguy hiềm | вступать на скользкий путь (hiềm hóc) |
bước vào con đường phiêu lưu mạo hiểm | пускаться в авантюры |
bắn rơi con vịt | подбить утку |
bắn trúng con chim đang bay | подстрелить птицу на лету |
bọn côn đồ phát xít | фашистские молодчики |
bọn trẻ con chạy tàn ra | дети разбежались |
cái cửa con hàng giậu | калитка |
cửa sổ con | окошко |
cửa đã mở còn phá mà vào | ломиться в открытую дверь |
mọi việc hồng cả rồi chỉ còn cách làm lại từ đầu mà thôi | хоть начинай всё сначала |
chỉ còn một đường... mà thôi | ничего не остаётся как... |
chỉ còn nước treo cố lên mà thôi | хоть в петлю лезь |
tình hình xấu đến mức chỉ còn treo cổ lên mà thôi | хоть повеситься |
cha truyền con nối | из поколения в поколение |
cha và với, cùng con | отец с сыном |
chai con | склянка |
con chim con | птенец |
con chim con | птичка |
con chim con | пташка |
chim con chưa mọc lông | неоперившийся птенец |
chẳng bao lâu bọn trẻ con đã quyến luyến quấn quít với chúng tôi | дети скоро к нам привыкли |
chẳng còn bao xa | рукой подать |
chẳng còn có cách nào khác là... | не остаётся ничего другого, как... |
chẳng còn có cách nào khác là... | не остаётся другого выбора, как... |
chẳng còn có cách nào khác ngoài việc... | ничего не остаётся как... |
chằng còn nghi ngờ gì nữa! | можете не сомневаться! |
chẳng thà... còn hơn | лучше |
chà, con ngựa thật là tuyệt! | вот это лошадь, так лошадь! |
chì còn vương lại một chút hồi ức mà thôi | осталось одно лишь воспоминание |
của chúng con | наш (детей по отношению к родителям) |
chúng ta còn hai tiếng đòng hồ thừa | у нас ещё два часа в запасе |
chăm nom trẻ con | присмотр за детьми |
chị ấy chẳng phải là bà con thân thuộc gì cùa tôi cả | она мне никто |
chị ấy còn chưa đẻ | она ещё не родила (sinh) |
100 con đầu súc vật | 100 голов скота |
cong cớn | кривить губы |
cong cớn | покривить губы |
cong cớn | скривить губы |
cong cớn | кривляться |
cong cớn | надуть губы |
cái cầu con | мостик |
cuối cùng chúng tôi tìm được con đường | мы, наконец, выбрались на дорогу |
cuốn sách còn có những khuyết điềm | книга не свободна от недостатков |
c.-x. cây con | саженец |
cà hai con chó đã nhảy xổ đã xồ chạy đuổi theo nó | обе собаки ринулись за ним |
con cá con | малёк |
các con | ребята (дети) |
các con | вы (отец или мать — к детям) |
của các con | ваш (отец или мать — к детям) |
các con ờ với mẹ | дети находятся при матери |
cây súp lơ con | рассада цветной капусты |
có một con chó nào đấy cứ bám bám riết, bám sát theo tôi | ко мне привязалась какая-то собака |
có nhiều con nhỏ | мал мала меньше |
có nhiều con thơ | мал мала меньше |
cô con nhà ai? | ты чья? |
cô con riêng | падчерица |
cơ sự đã như thế ròi còn chưa đù sao! | этого ещё недоставало! |
cắt tóc hớt tóc, cúp tóc, húi đầu cho trẻ con | подстричь детей |
cọp con | тигрёнок |
cố thắng cơn bệnh | перемогать болезнь |
cồ còn | крахмальный воротничок |
lá cờ con | флажок |
dử con gì vào bẫy | заманить кого-л. в ловушку |
con dao con | ножик |
dấu chân rối chằng chằng chịt, rối rắm của con thò rừng | путаный след зайца |
dầu con hồ | тигровая мазь |
tên, kẻ, đồ du côn | хулиган |
có tính chất du côn | хулиганский |
hành vi, hành động, thói, nạn du côn | хулиганство |
du côn | гангстер |
dù đã sáu mươi tuồi, ông ta trông vẫn còn trề | несмотря на свои шестьдесят лет, он хорошо сохранился (cụ ấy vẫn còn khỏe) |
dạm hỏi ướm hòi, đi hỏi, dạm cô con gái người láng giềng làm vợ | свататься за дочь соседа |
dạm hỏi ướm hòi, đi hỏi, dạm cô con gái người láng giềng làm vợ | посвататься за дочь соседа |
dạm hỏi ướm hòi, đi hỏi, dạm cô con gái người láng giềng làm vợ | посвататься к дочери соседа |
dạm hỏi ướm hòi, đi hỏi, dạm cô con gái người láng giềng làm vợ | свататься к дочери соседа |
dạng côn | конусообразный |
dạy dỗ trẻ con | воспитание детей |
dải con | ленточка |
ghi tên cho con trai đi học | записать сына в школу |
ghi tên cho con trai đi học | записывать сына в школу |
con giun con | червячок |
giãy giụa trong cơn thần kinh | биться в истерике |
giúp đỡ đỡ đần, phù trự ai trong cơn hoạn nạn | помочь кому-л. в беде |
giúp đỡ đỡ đần, phù trự ai trong cơn hoạn nạn | помогать кому-л. в беде |
cái giũa con | пилка (напильник) |
giơ các con chủ bài của mình ra | открыть свой козыри |
cái, chiếc giường con | кроватка |
giờ thói du côn | хулиганить (côn đồ, du đãng, lưu manh) |
giờ thói du côn | нахулиганить (côn đồ, du đãng, lưu manh) |
con gấu con | медвежонок |
con gà con | цыплёнок |
con gà tây con | индюшонок |
gương con | карманное зеркало |
gạch con | чёрточка |
hai chân trước của con vật | передние ноги животного |
heo con | свинка |
heo con | поросёнок |
cuộc hội đàm vẫn còn tiếp diễn mãi | переговоры всё ещё продолжаются |
cái hộp con | ларчик |
cái hộp con | коробок |
hành vi của nó bị coi xem như là hành động côn đồ | его поступок оценивается как простое хулиганство |
hành động nhạo báng đối với con người | издевательство над людьми |
hãy chọn nhầm một con số nào đó | задумайте какое-нибудь число |
hãy còn | всё ещё |
hãy nhường lối cho chị phụ nữ có con | пропустите женщину с ребёнком |
hình con vật | фигура (скульптурное изображение) |
hình côn | конус |
hình côn | конусообразный |
hình côn | конический |
hôm nay trời lạnh, cho nên vì thế, vì vậy, vì thế cho nên, nên con hãy mặc ấm vào nhé | сегодня холодно, так ты оденься потеплей |
hôn con | поцеловать ребёнка |
hôn con | целовать ребёнка |
họ khi còn con gái | девичья фамилия |
hồi tôi còn là sinh viên | в годы моего студенчества |
khai phá một con đường xuyên qua rừng | прорубить просеку в лесу |
khai phá một con đường xuyên qua rừng | прорубать просеку в лесу |
khai phá những con đường chưa ai đặt chân tới | проложить новые пути (в науке, искусстве и т.п.) |
khai phá những con đường chưa ai đặt chân tới | прокладывать новые пути (в науке, искусстве и т.п.) |
không bà con thân thích | ни роду ни племени |
không còn chút của nào | остаться без гроша |
không còn chỗ trống | делать полные сборы (о театре) |
không còn dấu hiệu của sự sống | не подавать признаков жизни |
không còn dùng được nữa | отслужить свой срок |
không còn gì hết cả | осталось одно лишь воспоминание |
không còn hi vọng | отчаяться |
không còn hi vọng | отчаиваться |
không còn khả năng nào nữa | все возможности исчерпаны |
không còn nữa | выводиться (переставать существовать) |
không còn nữa | вывестись (переставать существовать) |
không còn phải nói gì nữa | вот тебе и весь сказ |
không còn sức nào chịu được nữa! | мочи никакой нет! |
không còn thấy tàu nữa | поезда уже не видно |
không còn thông dụng | выйти из обихода |
không còn vết tích dấu tích, dấu vết gì cả | никакого следа не осталось |
không còn xúc cảm | очерстветь |
không còn xúc cảm | черстветь |
không còn xúc cảm | почерстветь |
không còn xúc cảm | зачерстветь |
không còn đương chức | быть не у дел |
không còn đắn đo gì nữa | забыть о всякой осторожности |
cảnh không có con cái | бездетность |
không những... mà còn... | не только..., но и... |
không phải là bà con | чужой (неродной) |
khối con | кубик |
lao động đã sáng tạo ra con người | труд создал человека |
chiếc long cồn | халат (парадный - у царя) |
long cổn | риза (царское одеяние) |
lớp con cháu | потомство (молодое поколение) |
lãi mẹ đẻ lãi con | нарасти (накапливаться — о процентах и т.п.) |
lãi mẹ đẻ lãi con | нарастать (накапливаться — о процентах и т.п.) |
lòng hiếu thảo của con trai | сыновняя привязанность |
lòng tin ở con người | вера в человека |
sợi lông con | волосок |
may dự phòng còn lớn lên | шить на рост |
miệng còn hoi sữa | молоко на губах не обсохло |
miếng còn lại | огрызок (недоеденный кусок) |
một cơn run thoáng qua lưng anh ta | дрожь пробежала у него по спине |
mặt cắt hình côn | конические сечения |
mặt cắt không còn hột máu | ни кровинки в лице |
một mặt thì... còn mặt khác thì... | с одной стороны..., с другой стороны... |
mặt xanh tái không còn hột máu | мертвенно бледный |
một đằng là..., còn đằng khác là... | одно дело..., а другое дело... |
mãn con | котёнок |
móc con | крючок |
món nợ cuối cùng còn lại | остаток долга |
môn thi còn nợ | академическая задолженность |
mũ trẻ con | шапочка |
mười trừ bảy còn ba | из десяти вычесть семь получится три |
mảnh giấy con | клочок бумаги |
mảnh vườn con | палисадник (садик, trước nhà) |
mắn con | плодовитый (быстро размножающийся) |
mọi con đường đều bị phủ tuyết | снегом замело все дороги |
con nai con | телец (детёныш лося) |
con nai con | телёнок (детёныш лося) |
ngủ như con cu li | спать как сурок |
người bà con bên đằng, về đằng mẹ | родственник по материнской линии |
người con của nhân dân mình | сын своего народа |
người con của thời đại mình | сын своего времени |
người khác có thể không biết, còn anh thì nhất định phải biết | кому-кому, а вам надо бы знать |
người này làm, còn người kia thì ngủ | этот работает, а тот спит |
người ta không còn nhớ không còn nhắc đến ai, cái gì nữa | и помину нет (о ком-л., о чём-л.) |
người ta đem đến dẫn tới, đưa đến cho ông ấy một con tuấn mã | ему подвели красавца-коня |
người ta đã mang nó ra khi nó còn bất tỉnh nhân sự | его вынесли замертво |
người đàn bà hay nổi cơn tam bành | истеричная женщина |
con ngỗng con | гусёнок |
nhớ con trai | стосковаться по сыну |
nhận... làm con gái | удочерять |
nhận... làm con gái | удочерить |
nhận... làm con nuôi | усыновлять |
nhận... làm con nuôi | усыновить |
nhận... làm con trai | усыновлять |
nhận... làm con trai | усыновить |
những con bò béo tốt | тучные коровы (mập mạp, béo mập) |
những con bò mộng cà vào hàng giậu | быки тёрлись о плетни |
những con chim sẻ kêu ríu rít | чирикают воробьи |
những con muỗi đã làm tinh làm tội tôi | меня комары одолели |
những con ngựa giật chạy | лошади дёрнули |
những con ngựa tuyệt đẹp | раскрасавцы-кони |
những con sông nhiều nước | многоводные реки |
những con số khổng lò | астрономические цифры |
những con số thổi phồng | дутые цифры |
những con số trong tháng vừa qua | цифры за истекший месяц |
những con số đơn thuần | голые цифры |
những con tem đã đóng dấu | погашенные марки (đã dùng rồi) |
những con tuấn mã | раскрасавцы-кони |
những con vật thí nghiệm | экспериментальные животные |
những con ấy | они |
những con đó | они |
những cơn gió định hướng | постоянные ветры (cố định) |
những ngôi nhà con chen chúc trên sườn núi | домики лепились по склону горы |
những người còn lại | другой (остальные) |
những người ấy là bà con thân thuộc cùa tôi | они мне приходятся близкими родственниками |
những ngọn lá rung rinh lay động, lay nhẹ vì cơn gió thổi | ли́стья шеве́лятся от ве́тра |
những trò chơi trẻ con | детские игры |
những đám mây đen báo hiệu cơn dông | тёмные тучи предвещали грозу |
nhà côn trùng học | энтомолог |
nhãi con | шалунья (о ребёнке) |
nhãi con | шалун (о ребёнке) |
nhãi con | бесёнок |
nhóc con | шалунья (о ребёнке) |
nhóc con | шалун (о ребёнке) |
như cha đối với con | отеческий (такой, как у отца) |
như thế vẫn còn chưa đù ư! | этого ещё не хватало! |
sự nhạo báng những đau khồ của con người | издевательство над человеческими страданиями |
nhả tay côn | выключать сцепление |
nhắm bắn con | взять кого-л. на мушку (gì) |
nhốt trẻ con trong phòng | закрыть детей в комнате |
nhốt trẻ con trong phòng | закрывать детей в комнате |
nội tâm con người | внутренний мир человека |
nén ghim, dằn cơn giận | укротить гнев |
nén ghim, dằn cơn giận | укрощать гнев |
nén cơn giận xuống | смирить гнев |
nén cơn giận xuống | смирять гнев |
nén kìm, ghìm, dằn cơn xúc động | справиться с волнением |
nén cơn xúc động | справиться с собой |
nén kìm, ghìm, dằn cơn xúc động | совладать с волнением |
nén cơn đau | превозмочь боль |
nén cơn đau | превозмогать боль |
nét chữ trẻ con | детский почерк |
nó không còn biết đi đâu nữa | ему некуда деваться |
nó không còn cách nào khác | ему некуда деваться |
nó không còn kiên nhẫn được nữa | его терпение иссякло |
nó không còn là trẻ con nữa | он уже не ребёнок |
nói con cà con kê | пуститься в рассуждения |
nút con bướm | тесёмка (завязка из тесьмы) |
năm người còn sống | пять человек уцелели (sống sót, thoát chết) |
năm trừ bốn còn một | пять минус четыре равно одному |
nối cơn thịnh nộ | рвать и метать |
nồi cơn thịnh nộ | метать громы и молнии |
nổi cơn tam bành | закатывать истерику |
nổi cơn tam bành | впадать в истерику |
nổi cơn thịnh nộ | рвать и метнуть |
nổi cơn thịnh nộ | рвать и метать |
oe con | шалунья (о ребёнке) |
oe con | шалун (о ребёнке) |
phim con rối | кукольный фильм |
phân phát quà cho trẻ con | раздать подарки детям |
phòng dành cho bà mẹ và trẻ con | комната матери и ребёнка |
phó thác giao phó, giao con cái cho | поручить детей (кому-л., ai) |
phó thác giao phó, giao con cái cho | поручать детей (кому-л., ai) |
qua làng thì con đường phân nhánh | за деревней дорога разошлась (rẽ nhánh) |
quay như con cù | вертеться волчком |
quyền lợi sống còn | кровный интерес |
quyền sách còn có những thiếu sót | книга не свободна от недостатков |
quà bóng con | шарик |
quả bóng con lăn dưới gậm bàn | мячик покатился под стол |
rán con gà nguyên | зажарить курицу целиком |
rô ti gà cả con | зажарить курицу целиком |
rượu còn | спирт |
rượu còn pha hòa, trộn, pha lẫn, hòa lẫn, trộn lẫn, hỗn hợp với nước | спирт смешался с водой |
sử dụng những con số | оперировать цифрами |
sau cơn bệnh anh phải nằm nghỉ | после болезни вам надо вылежаться |
sau khi còn lại một mình | оставшись один... |
sinh đẻ, sinh hạ con gái | родить дочь |
sinh đẻ, sinh hạ con trai | родить сына |
sinh ra con đàn cháu đống | оставить многочисленное потомство |
con suối con | ручеёк |
sáu con | шесть человек детей |
sói con | волчонок |
con sông con | речка |
súc vật con | приплод |
súc vật con | детёныш |
con sư tử con | львёнок |
sắp trẻ con | стайка ребятишек |
sắp trẻ con | стайка детей |
sống còn | насущный |
sự ra hiệu báo hiệu bằng cờ con | сигнализация флажками |
sự tách rời tách tháo, tách rời nhau cùa các con tàu vũ trụ | расстыковка космических кораблей |
tỷ lệ tử vong trẻ con | детская смертность |
con thỏ con | зайчонок |
theo con đường gằn nhất | ближним путём (ngắn nhất) |
theo những dấu chân còn mới | по свежим следам |
thật là con tội con nợ! | не ребёнок, а сущее наказание! |
thu tiền của con nợ | получить с должника |
thuyền con | шлюпка |
thuyết phục khuyên răn, khuyên nhủ ai đi theo con đường đúng | наставить кого-л. на путь истины |
thuyết phục khuyên răn, khuyên nhủ ai đi theo con đường đúng | наставлять кого-л. на путь истины |
thuốc pha với còn | лекарство на спирту |
tháng ấy vẫn còn kéo dài mãi | шёл всё ещё тот же месяц |
thìa con | чайная ложка |
cái thìa con | ложечка |
thù này thì tao còn phải trả cho mày! | я ещё с тобой поквитаюсь! |
con thú con | детёныш |
thơm con | поцеловать ребёнка |
thơm con | целовать ребёнка |
thư con | записка |
thương lượng vẫn còn tiếp tục mãi | переговоры всё ещё продолжаются |
thương tích còn mới | свежая рана |
tấm thảm con | коврик |
thắng cơn bệnh | побороть болезнь |
thế giới bên trong của con người | внутренний мир человека |
thịt bò nguyên con | коровья туша |
thịt lợn con | поросятина |
súc thịt nguyên con | туша |
tiễn con đi nhập ngũ | проводить сына в армию |
tinh chế rượu cồn | очистить спирт |
tinh chế rượu cồn | очищать спирт |
tiến trên đi theo con đường tiến bộ kỹ thuật | идти по пути технического прогресса |
tiếng kêu cùa trẻ con | детский крик |
tiếng kêu thét như đang cơn điên | истеричный крик |
tỉnh lại lai tinh sau cơn ngất | очнуться после обморока |
toàn bộ phần còn lại | всё остальное |
đứa trẻ con | ребёнок |
của trẻ con | ребяческий |
tính, tính chất, thái độ trẻ con | ребячество |
trẻ con | школьнический |
bọn trẻ con | ребята |
trẻ con | мальчишеский (ребяческий) |
tính trẻ con | мальчишество |
trẻ con | младенец |
trẻ con | младенческий |
trẻ con | детский (свойственный детям) |
như trẻ con | инфантильный |
trẻ con | дети |
trẻ con chơi trong vườn | дети играют в саду |
trẻ con chạy chơi loạn xạ lên | де́ти по́дняли возню́ |
trẻ con làm om sòm lên | де́ти по́дняли возню́ |
trẻ con ném nhau những hòn tuyết | дети кидаются снежками |
trẻ con xin phép xin ra ngoài đường | дети просятся на улицу |
trẻ con đã lặng thinh | дети притихли (thôi làm ồn) |
trẻ con đã yên và ngủ thiếp | дети успокоились и уснули |
trẻ con đùa nghịch nô đùa, nô suốt buổi tối | дети провозились весь вечер |
trẻ con, đứa trẻ con, đứa bé con còn bú | грудной ребёнок |
trò chơi của con tạo | игра природы |
trò nghịch ngợm của trẻ con | ребяческая выходка |
trông con | приглядывать за детьми |
trông con | приглядеть за детьми |
trông con | присмотреть за детьми |
trông con | следить за детьми |
trông con | смотреть за детьми |
trông con | присматривать за детьми |
trông con | наблюдать за ребёнком |
sự trông con | присмотр за детьми |
trông còn trẻ | иметь моложавый вид |
trông còn trẻ hơn tuồi thật | моложаво выглядеть |
trông mòn con mắt | все глаза просмотреть |
trông nom con cái | присматривать за детьми |
trông nom con cái | присмотреть за детьми |
trông nom săn sóc, chăm sóc con cái | следить за детьми |
trông nom săn sóc con cái | смотреть за детьми |
trông nom trông coi, coi sóc con cái | приглядеть за детьми |
trông nom trông coi, coi sóc con cái | приглядывать за детьми |
trông nom con cái | присмотр за детьми |
trông nom trẻ con | наблюдать за ребёнком |
trông nom trẻ con | поглядеть за детьми |
trông nom trẻ con | глядеть за детьми |
trế con | детский (для детей) |
trồng cây con | сажать рассаду |
trờ thành một con người khác hẳn | стать другой им человеком |
tất cả mọi con | все (о животных) |
tất cả những điều việc còn lại | всё остальное |
tuoi nó chỉ đáng làm con tôi thôi | он мне годится в сыновья |
tàu con | моторная лодка |
tìm tòi những con đường mới | искать новые пути |
tính dễ nổi cơn tam bành | истерическая натура |
sợi tóc con | волосок |
tôi còn có cảm giác khó chịu sau câu chuyện của chúng ta | у меня остался неприятный осадок от нашего разговора |
tôi còn mượn một cuốn sách cùa thư viện | в библиотеке за мной числится книга |
tôi còn nhớ ngày hôm ấy | мне помнится этот день |
tôi còn phải đánh máy nốt mười trang nữa | мне осталось допечатать ещё десять страниц |
tôi còn phải đọc cũng bằng chừng ấy nữa | мне осталось ещё столько же прочесть |
tôi còn thuốc axpirin đủ uống một liều nữa | у меня осталось аспирина на один приём |
tôi không còn bụng dạ nào đề... | мне не до того... |
tôi không còn bụng dạ nào để cười được | мне не до смеха |
tôi không còn kiên nhẫn được nữa | моё терпение истощилось |
tôi không còn sức nữa | силы покинули меня |
tôi lên cơn rét | меня знобит |
tôi lên cơn sốt | меня лихорадит |
tôi nhớ anh ấy rất rõ dường như thấy anh ấy vẫn còn sống | я вижу его как живого |
tôi sẽ còn mặc bận, mang áo bành tô đó một thời gian nữa | это пальто я ещё поношу |
tôi đã thấy nó, còn nó thì không thấy tôi | я его видел, а он меня нет |
tôi đã đọc quyển sách này còn nổ thi không | я читал эту книгу, а он нет (còn nó thì chưa) |
tôi đói còn cào cả ruột | у меня сосёт под ложечкой (от голода) |
từ qua bà mẹ đến con trai | от матери к сыну |
từ lúc còn nhỏ | с колыбели |
tự hạ mình trong con mắt của | уронить себя в чьих-л. глазах (ai) |
tự hạ mình trong con mắt của | ронять себя в чьих-л. глазах (ai) |
cái va-li con | чемоданчик |
việc còn bỏ trống | белые пятна |
viết con số bằng chữ thường | написать число прописью |
vẫn còn | всё ещё |
vấn đề còn phải còn đang tranh luận | спорный вопрос |
vấn đề còn phải tranh luận | дискуссионный вопрос |
vấn đề còn đang còn phải tranh cãi | спорный вопрос |
vấn đề không còn ý nghĩa nữa | вопрос отпадает |
vấn đề sống còn | вопрос жизни или смерти |
vứt cho con chó một miếng | бросить собаке подачку (một mầu thức ăn) |
ván con | планка |
vượt sức con người | нечеловеческий |
vạch con | чёрточка |
vỗ béo nuôi thúc con lợn đề làm thịt | откормить свинью на убой |
vỗ béo nuôi thúc con lợn đề làm thịt | откармливать свинью на убой |
xử sự như đồ trẻ con | вести себя как мальчишка |
cái xẻng con | лопатка |
xua xuýt chó đuổi theo con thú | напустить собак на зверя |
xóa sơn còn ướt bằng tay áo | смазать краску рукавом |
xương con | косточка |
áo bành-tô còn dùng được một mùa đông nữa | пальто прослужит ещё одну зиму |
ôn con | плутишка |
đứa bé con <#0> sáu tháng | полугодовалый ребёнок |
đứa bé còn bú | грудной младенец |
đứa con | дети (чего-л.) |
đứa con bị ruồng bò | нелюбимый ребёнок (bị ruồng rẫy, bị ghét bồ) |
đứa con cưng | избалованный ребёнок |
đứa con hư | испорченный ребёнок |
đứa con này thật là con tội con nợ! | этот ребёнок — истинное наказание! |
đứa con thứ sáu | шестой ребёнок |
đứa con trai nhỏ | сынишка |
đứa trẻ con | дитя |
đang cơn nguy biến | в опасности |
đi con bài | ходить (в картах) |
đi con chù bài cuối cùng | пустить в ход свой последний козырь |
đi đánh con át | пойти с туза |
đi đánh con át | идти с туза |
đi giày cho đứa bé con | обуть ребёнка |
đi giày khác thay giày cho trẻ con | переобуть детей |
đi giày khác thay giày cho trẻ con | переобувать детей |
đi theo con đường cùa minh | идти своей дорогой |
đi theo con đường riêng cùa mình | идти своим путём |
đi theo con đường ít cản trở nhất | идти по линии наименьшего сопротивления |
điều khiển con tàu | управлять кораблём |
điều đó thì không còn nghi ngờ gì nữa | в этом не может быть никакого сомнения |
đấu khúc côn cầu | хоккейный матч |
đầu óc con buôn | меркантильный дух |
đánh cho không còn một manh giáp | разбить наголову |
đánh thức trẻ con đang ngủ | разбудить сонных детей |
đã... rồi thế mà còn... | и так (уж) |
đã thế... còn... | мало того |
đã đến lúc ông ấy không còn có thể nín nhịn được nữa | чаша его терпения переполнилась |
cây, chiếc đèn cồn | спиртовка |
đòng hồ con quay | гироскоп |
đôi ủng còn tốt | крепкие сапоги |
đông con | многосемейный (мно́годетный) |
có đông con | многодетный |
đôi đũa con | палочки для еды |
đưa con cái vào trường học | отдать детей в школу |
đưa con cái vào trường học | отдавать детей в школу |
đưa con tàu vệ tinh nhân tạo vào lên quỹ đạo | вывести спутник на орбиту |
đưa con tàu vũ trụ nhân tạo vào lên quỹ đạo | вывести корабль на орбиту |
đưa con đi bộ đội | проводить сына в армию |
đưa vòng côn cầu quanh đối thủ | обводить (в хоккее) |
đưa vòng côn cầu quanh đối thủ | обвести (в хоккее) |
đến tới Hà-nội còn 100 cây số | до Ханоя 100 километров |
đến nhà còn xa | до дому ещё далеко |
đến sáng không còn lâu | до утра близко |
đến tới đỉnh còn xa | до вершины далеко |
đến đỉnh núi còn xa | до вершины горы ещё высоко |
đọc viết còn kém | малограмотный (о человеке) |
đối con chẫu chàng lấy con chẫu chuộc | шило на мыло менять |