DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject General containing con | all forms | exact matches only
VietnameseRussian
ai không còn bụng dạ nào nghĩ đến người nàoкому-л. не до (кого-л., чего-л.)
ai không còn sống được bao lâu nữaчьи-л. дни сочтены
bề mặt hình cônконическая поверхность
bề mặt tuyết còn nguyênснежная целина
bể thùng, chậu tắm cho trẻ conдетская ванночка
bấm cônвключать сцепление
buồng conкаморка
conродной (по крови)
conродимый
conродство
conродственный
conродственница
conродственник
conродные
conваш
con gằnблизкая родня
con với nhauпо крови
bà mẹ bận rộn con cái suốt ngàyцелый день мать возится с детьми
bài hát ru conколыбельная (песня)
bánh xe conролик (у мебели)
bãi conпятачок (небольшая площадка)
conребята
conребёнок
conмаленький (малолетний)
conдевочка
bò rơi ai trong cơn hoạn nạnбросить кого-л. в беде
bò rơi ai trong cơn hoạn nạnбросать кого-л. в беде
bước lên con đường nàoвстать на путь (чего-л.)
bước lên con đường nàoвставать на путь (чего-л.)
bước vào con đườngвступить на путь (чего-л., gì)
bước vào con đườngвступать на путь (чего-л., gì)
bước vào con đường nguy hiềmвступать на скользкий путь (hiềm hóc)
bước vào con đường phiêu lưu mạo hiểmпускаться в авантюры
bắn rơi con vịtподбить утку
bắn trúng con chim đang bayподстрелить птицу на лету
bọn côn đồ phát xítфашистские молодчики
bọn trẻ con chạy tàn raдети разбежались
cái cửa con hàng giậuкалитка
cửa sổ conокошко
cửa đã mở còn phá mà vàoломиться в открытую дверь
mọi việc hồng cả rồi chỉ còn cách làm lại từ đầu mà thôiхоть начинай всё сначала
chỉ còn một đường... mà thôiничего не остаётся как...
chỉ còn nước treo cố lên mà thôiхоть в петлю лезь
tình hình xấu đến mức chỉ còn treo cổ lên mà thôiхоть повеситься
cha truyền con nốiиз поколения в поколение
cha và với, cùng conотец с сыном
chai conсклянка
con chim conптенец
con chim conптичка
con chim conпташка
chim con chưa mọc lôngнеоперившийся птенец
chẳng bao lâu bọn trẻ con đã quyến luyến quấn quít với chúng tôiдети скоро к нам привыкли
chẳng còn bao xaрукой подать
chẳng còn có cách nào khác là...не остаётся ничего другого, как...
chẳng còn có cách nào khác là...не остаётся другого выбора, как...
chẳng còn có cách nào khác ngoài việc...ничего не остаётся как...
chằng còn nghi ngờ gì nữa!можете не сомневаться!
chẳng thà... còn hơnлучше
chà, con ngựa thật là tuyệt!вот это лошадь, так лошадь!
chì còn vương lại một chút hồi ức mà thôiосталось одно лишь воспоминание
của chúng conнаш (детей по отношению к родителям)
chúng ta còn hai tiếng đòng hồ thừaу нас ещё два часа в запасе
chăm nom trẻ conприсмотр за детьми
chị ấy chẳng phải là bà con thân thuộc gì cùa tôi cảона мне никто
chị ấy còn chưa đẻона ещё не родила (sinh)
100 con đầu súc vật100 голов скота
cong cớnкривить губы
cong cớnпокривить губы
cong cớnскривить губы
cong cớnкривляться
cong cớnнадуть губы
cái cầu conмостик
cuối cùng chúng tôi tìm được con đườngмы, наконец, выбрались на дорогу
cuốn sách còn có những khuyết điềmкнига не свободна от недостатков
c.-x. cây conсаженец
cà hai con chó đã nhảy xổ đã xồ chạy đuổi theo nóобе собаки ринулись за ним
conconмалёк
các conребята (дети)
các conвы (отец или мать — к детям)
của các conваш (отец или мать — к детям)
các con ờ với mẹдети находятся при матери
cây súp lơ conрассада цветной капусты
có một con chó nào đấy cứ bám bám riết, bám sát theo tôiко мне привязалась какая-то собака
có nhiều con nhỏмал мала меньше
có nhiều con tмал мала меньше
con nhà ai?ты чья?
con riêngпадчерица
cơ sự đã như thế ròi còn chưa đù sao!этого ещё недоставало!
cắt tóc hớt tóc, cúp tóc, húi đầu cho trẻ conподстричь детей
cọp conтигрёнок
cố thắng cơn bệnhперемогать болезнь
cồ cònкрахмальный воротничок
cờ conфлажок
dử con gì vào bẫyзаманить кого-л. в ловушку
con dao conножик
dấu chân rối chằng chằng chịt, rối rắm của con trừngпутаный след зайца
dầu con hтигровая мазь
tên, kẻ, đồ du cônхулиган
có tính chất du cônхулиганский
hành vi, hành động, thói, nạn du cônхулиганство
du cônгангстер
dù đã sáu mươi tuồi, ông ta trông vẫn còn trềнесмотря на свои шестьдесят лет, он хорошо сохранился (cụ ấy vẫn còn khỏe)
dạm hỏi ướm hòi, đi hỏi, dạm cô con gái người láng giềng làm vợсвататься за дочь соседа
dạm hỏi ướm hòi, đi hỏi, dạm cô con gái người láng giềng làm vợпосвататься за дочь соседа
dạm hỏi ướm hòi, đi hỏi, dạm cô con gái người láng giềng làm vợпосвататься к дочери соседа
dạm hỏi ướm hòi, đi hỏi, dạm cô con gái người láng giềng làm vợсвататься к дочери соседа
dạng cônконусообразный
dạy dỗ trẻ conвоспитание детей
dải conленточка
ghi tên cho con trai đi họcзаписать сына в школу
ghi tên cho con trai đi họcзаписывать сына в школу
con giun conчервячок
giãy giụa trong cơn thần kinhбиться в истерике
giúp đỡ đỡ đần, phù trự ai trong cơn hoạn nạnпомочь кому-л. в беде
giúp đỡ đỡ đần, phù trự ai trong cơn hoạn nạnпомогать кому-л. в беде
cái giũa conпилка (напильник)
giơ các con chủ bài của mình raоткрыть свой козыри
cái, chiếc giường conкроватка
giờ thói du cônхулиганить (côn đồ, du đãng, lưu manh)
giờ thói du cônнахулиганить (côn đồ, du đãng, lưu manh)
con gấu conмедвежонок
conconцыплёнок
con gà tây conиндюшонок
gương conкарманное зеркало
gạch conчёрточка
hai chân trước của con vậtпередние ноги животного
heo conсвинка
heo conпоросёнок
cuộc hội đàm vẫn còn tiếp diễn mãiпереговоры всё ещё продолжаются
cái hộp conларчик
cái hộp conкоробок
hành vi của nó bị coi xem như là hành động côn đồего поступок оценивается как простое хулиганство
hành động nhạo báng đối với con ngườiиздевательство над людьми
hãy chọn nhầm một con số nào đóзадумайте какое-нибудь число
hãy cònвсё ещё
hãy nhường lối cho chị phụ nữ có conпропустите женщину с ребёнком
hình con vậtфигура (скульптурное изображение)
hình cônконус
hình cônконусообразный
hình cônконический
hôm nay trời lạnh, cho nên vì thế, vì vậy, vì thế cho nên, nên con hãy mặc ấm vào nhéсегодня холодно, так ты оденься потеплей
hôn conпоцеловать ребёнка
hôn conцеловать ребёнка
họ khi còn con gáiдевичья фамилия
hồi tôi còn là sinh viênв годы моего студенчества
khai phá một con đường xuyên qua rừngпрорубить просеку в лесу
khai phá một con đường xuyên qua rừngпрорубать просеку в лесу
khai phá những con đường chưa ai đặt chân tớiпроложить новые пути (в науке, искусстве и т.п.)
khai phá những con đường chưa ai đặt chân tớiпрокладывать новые пути (в науке, искусстве и т.п.)
không bà con thân thíchни роду ни племени
không còn chút của nàoостаться без гроша
không còn chỗ trốngделать полные сборы (о театре)
không còn dấu hiệu của sự sốngне подавать признаков жизни
không còn dùng được nữaотслужить свой срок
không còn gì hết cảосталось одно лишь воспоминание
không còn hi vọngотчаяться
không còn hi vọngотчаиваться
không còn khả năng nào nữaвсе возможности исчерпаны
không còn nữaвыводиться (переставать существовать)
không còn nữaвывестись (переставать существовать)
không còn phải nói gì nữaвот тебе и весь сказ
không còn sức nào chịu được nữa!мочи никакой нет!
không còn thấy tàu nữaпоезда уже не видно
không còn thông dụngвыйти из обихода
không còn vết tích dấu tích, dấu vết gì cảникакого следа не осталось
không còn xúc cảmочерстветь
không còn xúc cảmчерстветь
không còn xúc cảmпочерстветь
không còn xúc cảmзачерстветь
không còn đương chứcбыть не у дел
không còn đắn đo gì nữaзабыть о всякой осторожности
cảnh không có con cáiбездетность
không những... mà còn...не только..., но и...
không phải là bà conчужой (неродной)
khối conкубик
lao động đã sáng tạo ra con ngườiтруд создал человека
chiếc long cồnхалат (парадный - у царя)
long cổnриза (царское одеяние)
lớp con cháuпотомство (молодое поколение)
lãi mẹ đẻ lãi conнарасти (накапливаться — о процентах и т.п.)
lãi mẹ đẻ lãi conнарастать (накапливаться — о процентах и т.п.)
lòng hiếu thảo của con traiсыновняя привязанность
lòng tin ở con ngườiвера в человека
sợi lông conволосок
may dự phòng còn lớn lênшить на рост
miệng còn hoi sữaмолоко на губах не обсохло
miếng còn lạiогрызок (недоеденный кусок)
một cơn run thoáng qua lưng anh taдрожь пробежала у него по спине
mặt cắt hình cônконические сечения
mặt cắt không còn hột máuни кровинки в лице
một mặt thì... còn mặt khác thì...с одной стороны..., с другой стороны...
mặt xanh tái không còn hột máuмертвенно бледный
một đằng là..., còn đằng khác là...одно дело..., а другое дело...
mãn conкотёнок
móc conкрючок
món nợ cuối cùngn lạiостаток долга
môn thi còn nợакадемическая задолженность
mũ trẻ conшапочка
mười trừ bảy còn baиз десяти вычесть семь получится три
mảnh giấy conклочок бумаги
mảnh vườn conпалисадник (садик, trước nhà)
mắn conплодовитый (быстро размножающийся)
mọi con đường đều bị phủ tuyếtснегом замело все дороги
con nai conтелец (детёныш лося)
con nai conтелёнок (детёныш лося)
ngủ như con cu liспать как сурок
người bà con bên đằng, về đằng mẹродственник по материнской линии
người con của nhân dân mìnhсын своего народа
người con của thời đại mìnhсын своего времени
người khác có thể không biết, còn anh thì nhất định phải biếtкому-кому, а вам надо бы знать
người này làm, còn người kia thì ngủэтот работает, а тот спит
người ta không còn nhớ không còn nhắc đến ai, cái gì nữaи помину нет (о ком-л., о чём-л.)
người ta đem đến dẫn tới, đưa đến cho ông ấy một con tuấn mãему подвели красавца-коня
người ta đã mang nó ra khi nó còn bất tỉnh nhân sựего вынесли замертво
người đàn bà hay nổi cơn tam bànhистеричная женщина
con ngỗng conгусёнок
nhớ con traiстосковаться по сыну
nhận... làm con gáiудочерять
nhận... làm con gáiудочерить
nhận... làm con nuôiусыновлять
nhận... làm con nuôiусыновить
nhận... làm con traiусыновлять
nhận... làm con traiусыновить
những con bò béo tốtтучные коровы (mập mạp, béo mập)
những con bò mộng cà vào hàng giậuбыки тёрлись о плетни
những con chim sẻ kêu ríu rítчирикают воробьи
những con muỗi đã làm tinh làm tội tôiменя комары одолели
những con ngựa giật chạyлошади дёрнули
những con ngựa tuyệt đẹpраскрасавцы-кони
những con sông nhiều nướcмноговодные реки
những con số khổng lòастрономические цифры
những con số thổi phồngдутые цифры
những con số trong tháng vừa quaцифры за истекший месяц
những con số đơn thuầnголые цифры
những con tem đã đóng dấuпогашенные марки (đã dùng rồi)
những con tuấn mãраскрасавцы-кони
những con vật thí nghiệmэкспериментальные животные
những con ấyони
những con đóони
những cơn gió định hướngпостоянные ветры (cố định)
những ngôi nhà con chen chúc trên sườn núiдомики лепились по склону горы
những người còn lạiдругой (остальные)
những người ấy là bà con thân thuộc cùa tôiони мне приходятся близкими родственниками
những ngọn lá rung rinh lay động, lay nhẹ vì cơn gió thổiли́стья шеве́лятся от ве́тра
những trò chơi trẻ conдетские игры
những đám mây đen báo hiệu cơn dôngтёмные тучи предвещали грозу
nhà côn trùng họcэнтомолог
nhãi conшалунья (о ребёнке)
nhãi conшалун (о ребёнке)
nhãi conбесёнок
nhóc conшалунья (о ребёнке)
nhóc conшалун (о ребёнке)
như cha đối với conотеческий (такой, как у отца)
như thế vẫn còn chưa đù ư!этого ещё не хватало!
sự nhạo báng những đau khồ của con ngườiиздевательство над человеческими страданиями
nhả tay cônвыключать сцепление
nhắm bắn conвзять кого-л. на мушку (gì)
nhốt trẻ con trong phòngзакрыть детей в комнате
nhốt trẻ con trong phòngзакрывать детей в комнате
nội tâm con ngườiвнутренний мир человека
nén ghim, dằn cơn giậnукротить гнев
nén ghim, dằn cơn giậnукрощать гнев
nén cơn giận xuốngсмирить гнев
nén cơn giận xuốngсмирять гнев
nén kìm, ghìm, dằn cơn xúc độngсправиться с волнением
nén cơn xúc độngсправиться с собой
nén kìm, ghìm, dằn cơn xúc độngсовладать с волнением
nén cơn đauпревозмочь боль
nén cơn đauпревозмогать боль
nét chữ trẻ conдетский почерк
nó không còn biết đi đâu nữaему некуда деваться
nó không còn cách nào khácему некуда деваться
nó không còn kiên nhẫn được nữaего терпение иссякло
nó không còn là trẻ con nữaон уже не ребёнок
nói con cà con kêпуститься в рассуждения
nút con bướmтесёмка (завязка из тесьмы)
năm người còn sốngпять человек уцелели (sống sót, thoát chết)
năm trừ bốn còn mộtпять минус четыре равно одному
nối cơn thịnh nộрвать и метать
nồi cơn thịnh nộметать громы и молнии
nổi cơn tam bànhзакатывать истерику
nổi cơn tam bànhвпадать в истерику
nổi cơn thịnh nộрвать и метнуть
nổi cơn thịnh nộрвать и метать
oe conшалунья (о ребёнке)
oe conшалун (о ребёнке)
phim con rốiкукольный фильм
phân phát quà cho trẻ conраздать подарки детям
phòng dành cho bà mẹ và trẻ conкомната матери и ребёнка
phó thác giao phó, giao con cái choпоручить детей (кому-л., ai)
phó thác giao phó, giao con cái choпоручать детей (кому-л., ai)
qua làng thì con đường phân nhánhза деревней дорога разошлась (rẽ nhánh)
quay như conвертеться волчком
quyền lợi sống cònкровный интерес
quyền sách còn có những thiếu sótкнига не свободна от недостатков
quà bóng conшарик
quả bóng con lăn dưới gậm bànмячик покатился под стол
rán con gà nguyênзажарить курицу целиком
rô ti gà cả conзажарить курицу целиком
rượu cònспирт
rượu còn pha hòa, trộn, pha lẫn, hòa lẫn, trộn lẫn, hỗn hợp với nướcспирт смешался с водой
sử dụng những con sốоперировать цифрами
sau cơn bệnh anh phải nằm nghỉпосле болезни вам надо вылежаться
sau khi còn lại một mìnhоставшись один...
sinh đẻ, sinh hạ con gáiродить дочь
sinh đẻ, sinh hạ con traiродить сына
sinh ra con đàn cháu đốngоставить многочисленное потомство
con suối conручеёк
sáu conшесть человек детей
sói conволчонок
con sông conречка
súc vật conприплод
súc vật conдетёныш
con sư tử conльвёнок
sắp trẻ conстайка ребятишек
sắp trẻ conстайка детей
sống cònнасущный
sự ra hiệu báo hiệu bằng cờ conсигнализация флажками
sự tách rời tách tháo, tách rời nhau cùa các con tàu vũ trụрасстыковка космических кораблей
tỷ lệ tử vong trẻ conдетская смертность
con thỏ conзайчонок
theo con đường gằn nhấtближним путём (ngắn nhất)
theo những dấu chân còn mớiпо свежим следам
thật là con tội con nợ!не ребёнок, а сущее наказание!
thu tiền của con nợполучить с должника
thuyền conшлюпка
thuyết phục khuyên răn, khuyên nhủ ai đi theo con đường đúngнаставить кого-л. на путь истины
thuyết phục khuyên răn, khuyên nhủ ai đi theo con đường đúngнаставлять кого-л. на путь истины
thuốc pha với cònлекарство на спирту
tháng ấy vẫn còn kéo dài mãiшёл всё ещё тот же месяц
thìa conчайная ложка
cái thìa conложечка
thù này thì tao còn phải trả cho mày!я ещё с тобой поквитаюсь!
con thú conдетёныш
thơm conпоцеловать ребёнка
thơm conцеловать ребёнка
thư conзаписка
thương lượng vẫn còn tiếp tục mãiпереговоры всё ещё продолжаются
thương tích còn mớiсвежая рана
tấm thảm conковрик
thắng cơn bệnhпобороть болезнь
thế giới bên trong của con ngườiвнутренний мир человека
thịt bò nguyên conкоровья туша
thịt lợn conпоросятина
súc thịt nguyên conтуша
tiễn con đi nhập ngũпроводить сына в армию
tinh chế rượu cồnочистить спирт
tinh chế rượu cồnочищать спирт
tiến trên đi theo con đường tiến bộ kỹ thuậtидти по пути технического прогресса
tiếng kêu cùa trẻ conдетский крик
tiếng kêu thét như đang cơn điênистеричный крик
tỉnh lại lai tinh sau cơn ngấtочнуться после обморока
toàn bộ phần còn lạiвсё остальное
đứa trẻ conребёнок
của trẻ conребяческий
tính, tính chất, thái độ trẻ conребячество
trẻ conшкольнический
bọn trẻ conребята
trẻ conмальчишеский (ребяческий)
tính trẻ conмальчишество
trẻ conмладенец
trẻ conмладенческий
trẻ conдетский (свойственный детям)
như trẻ conинфантильный
trẻ conдети
trẻ con chơi trong vườnдети играют в саду
trẻ con chạy chơi loạn xạ lênде́ти по́дняли возню́
trẻ con làm om sòm lênде́ти по́дняли возню́
trẻ con ném nhau những hòn tuyếtдети кидаются снежками
trẻ con xin phép xin ra ngoài đườngдети просятся на улицу
trẻ con đã lặng thinhдети притихли (thôi làm ồn)
trẻ con đã yên và ngủ thiếpдети успокоились и уснули
trẻ con đùa nghịch nô đùa, nô suốt buổi tốiдети провозились весь вечер
trẻ con, đứa trẻ con, đứa bé con còn грудной ребёнок
trò chơi của con tạoигра природы
trò nghịch ngợm của trẻ conребяческая выходка
trông conприглядывать за детьми
trông conприглядеть за детьми
trông conприсмотреть за детьми
trông conследить за детьми
trông conсмотреть за детьми
trông conприсматривать за детьми
trông conнаблюдать за ребёнком
sự trông conприсмотр за детьми
trông còn trẻиметь моложавый вид
trông còn trẻ hơn tuồi thậtмоложаво выглядеть
trông mòn con mắtвсе глаза просмотреть
trông nom con cáiприсматривать за детьми
trông nom con cáiприсмотреть за детьми
trông nom săn sóc, chăm sóc con cáiследить за детьми
trông nom săn sóc con cáiсмотреть за детьми
trông nom trông coi, coi sóc con cáiприглядеть за детьми
trông nom trông coi, coi sóc con cáiприглядывать за детьми
trông nom con cáiприсмотр за детьми
trông nom trẻ conнаблюдать за ребёнком
trông nom trẻ conпоглядеть за детьми
trông nom trẻ conглядеть за детьми
trế conдетский (для детей)
trồng cây conсажать рассаду
trờ thành một con người khác hẳnстать другой им человеком
tất cả mọi conвсе (о животных)
tất cả những điều việc còn lạiвсё остальное
tuoi nó chỉ đáng làm con tôi thôiон мне годится в сыновья
tàu conмоторная лодка
tìm tòi những con đường mớiискать новые пути
tính dễ nổi cơn tam bànhистерическая натура
sợi tóc conволосок
tôi còn có cảm giác khó chịu sau câu chuyện của chúng taу меня остался неприятный осадок от нашего разговора
tôi còn mượn một cuốn sách cùa thư việnв библиотеке за мной числится книга
tôi còn nhớ ngày hôm ấyмне помнится этот день
tôi còn phải đánh máy nốt mười trang nữaмне осталось допечатать ещё десять страниц
tôi còn phải đọc cũng bằng chừng ấy nữaмне осталось ещё столько же прочесть
tôi còn thuốc axpirin đủ uống một liều nữaу меня осталось аспирина на один приём
tôi không còn bụng dạ nào đề...мне не до того...
tôi không còn bụng dạ nào để cười đượcмне не до смеха
tôi không còn kiên nhẫn được nữaмоё терпение истощилось
tôi không còn sức nữaсилы покинули меня
tôi lên cơn rétменя знобит
tôi lên cơn sốtменя лихорадит
tôi nhớ anh ấy rất rõ dường như thấy anh ấy vẫn còn sốngя вижу его как живого
tôi sẽ còn mặc bận, mang áo bành tô đó một thời gian nữaэто пальто я ещё поношу
tôi đã thấy nó, còn nó thì không thấy tôiя его видел, а он меня нет
tôi đã đọc quyển sách này còn nổ thi khôngя читал эту книгу, а он нет (còn nó thì chưa)
tôi đói còn cào cả ruộtу меня сосёт под ложечкой (от голода)
từ qua bà mẹ đến con traiот матери к сыну
từ lúc còn nhỏс колыбели
tự hạ mình trong con mắt củaуронить себя в чьих-л. глазах (ai)
tự hạ mình trong con mắt củaронять себя в чьих-л. глазах (ai)
cái va-li conчемоданчик
việc còn bỏ trốngбелые пятна
viết con số bằng chữ thườngнаписать число прописью
vẫn cònвсё ещё
vấn đề còn phải còn đang tranh luậnспорный вопрос
vấn đề còn phải tranh luậnдискуссионный вопрос
vấn đề còn đang còn phải tranh cãiспорный вопрос
vấn đề không còn ý nghĩa nữaвопрос отпадает
vấn đề sống cònвопрос жизни или смерти
vứt cho con chó một miếngбросить собаке подачку (một mầu thức ăn)
ván conпланка
vượt sức con ngườiнечеловеческий
vạch conчёрточка
vỗ béo nuôi thúc con lợn đề làm thịtоткормить свинью на убой
vỗ béo nuôi thúc con lợn đề làm thịtоткармливать свинью на убой
xử sự như đồ trẻ conвести себя как мальчишка
cái xẻng conлопатка
xua xuýt chó đuổi theo con thúнапустить собак на зверя
xóa sơn còn ướt bằng tay áoсмазать краску рукавом
xương conкосточка
áo bành-tô còn dùng được một mùa đông nữaпальто прослужит ещё одну зиму
ôn conплутишка
đứa bé con <#0> sáu thángполугодовалый ребёнок
đứa bé còn búгрудной младенец
đứa conдети (чего-л.)
đứa con bị ruồng bòнелюбимый ребёнок (bị ruồng rẫy, bị ghét bồ)
đứa con cưngизбалованный ребёнок
đứa con hưиспорченный ребёнок
đứa con này thật là con tội con nợ!этот ребёнок — истинное наказание!
đứa con thứ sáuшестой ребёнок
đứa con trai nhỏсынишка
đứa trẻ conдитя
đang cơn nguy biếnв опасности
đi con bàiходить (в картах)
đi con chù bài cuối cùngпустить в ход свой последний козырь
đi đánh con átпойти с туза
đi đánh con átидти с туза
đi giày cho đứa bé conобуть ребёнка
đi giày khác thay giày cho trẻ conпереобуть детей
đi giày khác thay giày cho trẻ conпереобувать детей
đi theo con đường cùa minhидти своей дорогой
đi theo con đường riêng cùa mìnhидти своим путём
đi theo con đường ít cản trở nhấtидти по линии наименьшего сопротивления
điều khiển con tàuуправлять кораблём
điều đó thì không còn nghi ngờ gì nữaв этом не может быть никакого сомнения
đấu khúc côn cầuхоккейный матч
đầu óc con buônмеркантильный дух
đánh cho không còn một manh giápразбить наголову
đánh thức trẻ con đang ngủразбудить сонных детей
đã... rồi thế mà còn...и так (уж)
đã thế... còn...мало того
đã đến lúc ông ấy không còn có thể nín nhịn được nữaчаша его терпения переполнилась
cây, chiếc đèn cồnспиртовка
đòng hồ con quayгироскоп
đôi ủng còn tốtкрепкие сапоги
đông conмногосемейный (мно́годетный)
đông conмногодетный
đôi đũa conпалочки для еды
đưa con cái vào trường họcотдать детей в школу
đưa con cái vào trường họcотдавать детей в школу
đưa con tàu vệ tinh nhân tạo vào lên quỹ đạoвывести спутник на орбиту
đưa con tàu vũ trụ nhân tạo vào lên quỹ đạoвывести корабль на орбиту
đưa con đi bộ độiпроводить сына в армию
đưa vòng côn cầu quanh đối thủобводить (в хоккее)
đưa vòng côn cầu quanh đối thủобвести (в хоккее)
đến tới Hà-nội còn 100 cây sốдо Ханоя 100 километров
đến nhà còn xaдо дому ещё далеко
đến sáng không còn lâuдо утра близко
đến tới đỉnh còn xaдо вершины далеко
đến đỉnh núi còn xaдо вершины горы ещё высоко
đọc viết còn kémмалограмотный (о человеке)
đối con chẫu chàng lấy con chẫu chuộcшило на мыло менять
Showing first 500 phrases