DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms containing con | all forms | exact matches only
SubjectVietnameseRussian
gen.ai không còn bụng dạ nào nghĩ đến người nàoкому-л. не до (кого-л., чего-л.)
gen.ai không còn sống được bao lâu nữaчьи-л. дни сочтены
gen.bề mặt hình cônконическая поверхность
gen.bề mặt tuyết còn nguyênснежная целина
gen.bể thùng, chậu tắm cho trẻ conдетская ванночка
gen.bấm cônвключать сцепление
gen.buồng conкаморка
gen.conродной (по крови)
gen.conродимый
gen.conродство
gen.conродственный
gen.conродственница
gen.conродственник
gen.conродные
gen.conваш
gen.con gằnблизкая родня
gen.con với nhauпо крови
gen.bà mẹ bận rộn con cái suốt ngàyцелый день мать возится с детьми
gen.bài hát ru conколыбельная (песня)
gen.bánh xe conролик (у мебели)
gen.bãi conпятачок (небольшая площадка)
gen.conребята
gen.conребёнок
gen.conмаленький (малолетний)
gen.conдевочка
gen.bò rơi ai trong cơn hoạn nạnбросить кого-л. в беде
gen.bò rơi ai trong cơn hoạn nạnбросать кого-л. в беде
gen.bước lên con đường nàoвстать на путь (чего-л.)
gen.bước lên con đường nàoвставать на путь (чего-л.)
gen.bước vào con đườngвступить на путь (чего-л., gì)
gen.bước vào con đườngвступать на путь (чего-л., gì)
gen.bước vào con đường nguy hiềmвступать на скользкий путь (hiềm hóc)
gen.bước vào con đường phiêu lưu mạo hiểmпускаться в авантюры
gen.bắn rơi con vịtподбить утку
gen.bắn trúng con chim đang bayподстрелить птицу на лету
gen.bọn côn đồ phát xítфашистские молодчики
gen.bọn trẻ con chạy tàn raдети разбежались
gen.cái cửa con hàng giậuкалитка
gen.cửa sổ conокошко
gen.cửa đã mở còn phá mà vàoломиться в открытую дверь
gen.mọi việc hồng cả rồi chỉ còn cách làm lại từ đầu mà thôiхоть начинай всё сначала
gen.chỉ còn một đường... mà thôiничего не остаётся как...
gen.chỉ còn nước treo cố lên mà thôiхоть в петлю лезь
gen.tình hình xấu đến mức chỉ còn treo cổ lên mà thôiхоть повеситься
gen.cha truyền con nốiиз поколения в поколение
gen.cha và với, cùng conотец с сыном
gen.chai conсклянка
gen.con chim conптенец
gen.con chim conптичка
gen.con chim conпташка
gen.chim con chưa mọc lôngнеоперившийся птенец
gen.chẳng bao lâu bọn trẻ con đã quyến luyến quấn quít với chúng tôiдети скоро к нам привыкли
gen.chẳng còn bao xaрукой подать
gen.chẳng còn có cách nào khác là...не остаётся ничего другого, как...
gen.chẳng còn có cách nào khác là...не остаётся другого выбора, как...
gen.chẳng còn có cách nào khác ngoài việc...ничего не остаётся как...
gen.chằng còn nghi ngờ gì nữa!можете не сомневаться!
gen.chẳng thà... còn hơnлучше
gen.chà, con ngựa thật là tuyệt!вот это лошадь, так лошадь!
gen.chì còn vương lại một chút hồi ức mà thôiосталось одно лишь воспоминание
gen.của chúng conнаш (детей по отношению к родителям)
gen.chúng ta còn hai tiếng đòng hồ thừaу нас ещё два часа в запасе
gen.chăm nom trẻ conприсмотр за детьми
gen.chị ấy chẳng phải là bà con thân thuộc gì cùa tôi cảона мне никто
gen.chị ấy còn chưa đẻона ещё не родила (sinh)
gen.100 con đầu súc vật100 голов скота
gen.cong cớnкривить губы
gen.cong cớnпокривить губы
gen.cong cớnскривить губы
gen.cong cớnкривляться
gen.cong cớnнадуть губы
gen.cái cầu conмостик
gen.cuối cùng chúng tôi tìm được con đườngмы, наконец, выбрались на дорогу
gen.cuốn sách còn có những khuyết điềmкнига не свободна от недостатков
gen.c.-x. cây conсаженец
gen.cà hai con chó đã nhảy xổ đã xồ chạy đuổi theo nóобе собаки ринулись за ним
gen.conconмалёк
gen.các conребята (дети)
gen.các conвы (отец или мать — к детям)
gen.của các conваш (отец или мать — к детям)
gen.các con ờ với mẹдети находятся при матери
gen.cây súp lơ conрассада цветной капусты
gen.có một con chó nào đấy cứ bám bám riết, bám sát theo tôiко мне привязалась какая-то собака
gen.có nhiều con nhỏмал мала меньше
gen.có nhiều con tмал мала меньше
gen.con nhà ai?ты чья?
gen.con riêngпадчерица
gen.cơ sự đã như thế ròi còn chưa đù sao!этого ещё недоставало!
gen.cắt tóc hớt tóc, cúp tóc, húi đầu cho trẻ conподстричь детей
gen.cọp conтигрёнок
gen.cố thắng cơn bệnhперемогать болезнь
gen.cồ cònкрахмальный воротничок
gen. cờ conфлажок
gen.dử con gì vào bẫyзаманить кого-л. в ловушку
gen.con dao conножик
gen.dấu chân rối chằng chằng chịt, rối rắm của con trừngпутаный след зайца
gen.dầu con hтигровая мазь
gen.tên, kẻ, đồ du cônхулиган
gen.có tính chất du cônхулиганский
gen.hành vi, hành động, thói, nạn du cônхулиганство
gen.du cônгангстер
gen.dù đã sáu mươi tuồi, ông ta trông vẫn còn trềнесмотря на свои шестьдесят лет, он хорошо сохранился (cụ ấy vẫn còn khỏe)
gen.dạm hỏi ướm hòi, đi hỏi, dạm cô con gái người láng giềng làm vợсвататься за дочь соседа
gen.dạm hỏi ướm hòi, đi hỏi, dạm cô con gái người láng giềng làm vợпосвататься за дочь соседа
gen.dạm hỏi ướm hòi, đi hỏi, dạm cô con gái người láng giềng làm vợпосвататься к дочери соседа
gen.dạm hỏi ướm hòi, đi hỏi, dạm cô con gái người láng giềng làm vợсвататься к дочери соседа
gen.dạng cônконусообразный
gen.dạy dỗ trẻ conвоспитание детей
gen.dải conленточка
gen.ghi tên cho con trai đi họcзаписать сына в школу
gen.ghi tên cho con trai đi họcзаписывать сына в школу
gen.con giun conчервячок
gen.giãy giụa trong cơn thần kinhбиться в истерике
gen.giúp đỡ đỡ đần, phù trự ai trong cơn hoạn nạnпомочь кому-л. в беде
gen.giúp đỡ đỡ đần, phù trự ai trong cơn hoạn nạnпомогать кому-л. в беде
gen.cái giũa conпилка (напильник)
gen.giơ các con chủ bài của mình raоткрыть свой козыри
gen.cái, chiếc giường conкроватка
gen.giờ thói du cônхулиганить (côn đồ, du đãng, lưu manh)
gen.giờ thói du cônнахулиганить (côn đồ, du đãng, lưu manh)
gen.con gấu conмедвежонок
gen.conconцыплёнок
gen.con gà tây conиндюшонок
gen.gương conкарманное зеркало
gen.gạch conчёрточка
gen.hai chân trước của con vậtпередние ноги животного
gen.heo conсвинка
gen.heo conпоросёнок
gen.cuộc hội đàm vẫn còn tiếp diễn mãiпереговоры всё ещё продолжаются
gen.cái hộp conларчик
gen.cái hộp conкоробок
gen.hành vi của nó bị coi xem như là hành động côn đồего поступок оценивается как простое хулиганство
gen.hành động nhạo báng đối với con ngườiиздевательство над людьми
gen.hãy chọn nhầm một con số nào đóзадумайте какое-нибудь число
gen.hãy cònвсё ещё
gen.hãy nhường lối cho chị phụ nữ có conпропустите женщину с ребёнком
gen.hình con vậtфигура (скульптурное изображение)
gen.hình cônконус
gen.hình cônконусообразный
gen.hình cônконический
gen.hôm nay trời lạnh, cho nên vì thế, vì vậy, vì thế cho nên, nên con hãy mặc ấm vào nhéсегодня холодно, так ты оденься потеплей
gen.hôn conпоцеловать ребёнка
gen.hôn conцеловать ребёнка
gen.họ khi còn con gáiдевичья фамилия
gen.hồi tôi còn là sinh viênв годы моего студенчества
gen.khai phá một con đường xuyên qua rừngпрорубить просеку в лесу
gen.khai phá một con đường xuyên qua rừngпрорубать просеку в лесу
gen.khai phá những con đường chưa ai đặt chân tớiпроложить новые пути (в науке, искусстве и т.п.)
gen.khai phá những con đường chưa ai đặt chân tớiпрокладывать новые пути (в науке, искусстве и т.п.)
gen.không bà con thân thíchни роду ни племени
gen.không còn chút của nàoостаться без гроша
gen.không còn chỗ trốngделать полные сборы (о театре)
gen.không còn dấu hiệu của sự sốngне подавать признаков жизни
gen.không còn dùng được nữaотслужить свой срок
gen.không còn gì hết cảосталось одно лишь воспоминание
gen.không còn hi vọngотчаяться
gen.không còn hi vọngотчаиваться
gen.không còn khả năng nào nữaвсе возможности исчерпаны
gen.không còn nữaвыводиться (переставать существовать)
gen.không còn nữaвывестись (переставать существовать)
gen.không còn phải nói gì nữaвот тебе и весь сказ
gen.không còn sức nào chịu được nữa!мочи никакой нет!
gen.không còn thấy tàu nữaпоезда уже не видно
gen.không còn thông dụngвыйти из обихода
gen.không còn vết tích dấu tích, dấu vết gì cảникакого следа не осталось
gen.không còn xúc cảmочерстветь
gen.không còn xúc cảmчерстветь
gen.không còn xúc cảmпочерстветь
gen.không còn xúc cảmзачерстветь
gen.không còn đương chứcбыть не у дел
gen.không còn đắn đo gì nữaзабыть о всякой осторожности
gen.cảnh không có con cáiбездетность
gen.không những... mà còn...не только..., но и...
gen.không phải là bà conчужой (неродной)
gen.khối conкубик
gen.lao động đã sáng tạo ra con ngườiтруд создал человека
gen.chiếc long cồnхалат (парадный - у царя)
gen.long cổnриза (царское одеяние)
gen.lớp con cháuпотомство (молодое поколение)
gen.lãi mẹ đẻ lãi conнарасти (накапливаться — о процентах и т.п.)
gen.lãi mẹ đẻ lãi conнарастать (накапливаться — о процентах и т.п.)
gen.lòng hiếu thảo của con traiсыновняя привязанность
gen.lòng tin ở con ngườiвера в человека
gen.sợi lông conволосок
gen.may dự phòng còn lớn lênшить на рост
gen.miệng còn hoi sữaмолоко на губах не обсохло
gen.miếng còn lạiогрызок (недоеденный кусок)
gen.một cơn run thoáng qua lưng anh taдрожь пробежала у него по спине
gen.mặt cắt hình cônконические сечения
gen.mặt cắt không còn hột máuни кровинки в лице
gen.một mặt thì... còn mặt khác thì...с одной стороны..., с другой стороны...
gen.mặt xanh tái không còn hột máuмертвенно бледный
gen.một đằng là..., còn đằng khác là...одно дело..., а другое дело...
gen.mãn conкотёнок
gen.móc conкрючок
gen.món nợ cuối cùngn lạiостаток долга
gen.môn thi còn nợакадемическая задолженность
gen.mũ trẻ conшапочка
gen.mười trừ bảy còn baиз десяти вычесть семь получится три
gen.mảnh giấy conклочок бумаги
gen.mảnh vườn conпалисадник (садик, trước nhà)
gen.mắn conплодовитый (быстро размножающийся)
gen.mọi con đường đều bị phủ tuyếtснегом замело все дороги
gen.con nai conтелец (детёныш лося)
gen.con nai conтелёнок (детёныш лося)
gen.ngủ như con cu liспать как сурок
gen.người bà con bên đằng, về đằng mẹродственник по материнской линии
gen.người con của nhân dân mìnhсын своего народа
gen.người con của thời đại mìnhсын своего времени
gen.người khác có thể không biết, còn anh thì nhất định phải biếtкому-кому, а вам надо бы знать
gen.người này làm, còn người kia thì ngủэтот работает, а тот спит
gen.người ta không còn nhớ không còn nhắc đến ai, cái gì nữaи помину нет (о ком-л., о чём-л.)
gen.người ta đem đến dẫn tới, đưa đến cho ông ấy một con tuấn mãему подвели красавца-коня
gen.người ta đã mang nó ra khi nó còn bất tỉnh nhân sựего вынесли замертво
gen.người đàn bà hay nổi cơn tam bànhистеричная женщина
gen.con ngỗng conгусёнок
gen.nhớ con traiстосковаться по сыну
gen.nhận... làm con gáiудочерять
gen.nhận... làm con gáiудочерить
gen.nhận... làm con nuôiусыновлять
gen.nhận... làm con nuôiусыновить
gen.nhận... làm con traiусыновлять
gen.nhận... làm con traiусыновить
gen.những con bò béo tốtтучные коровы (mập mạp, béo mập)
gen.những con bò mộng cà vào hàng giậuбыки тёрлись о плетни
gen.những con chim sẻ kêu ríu rítчирикают воробьи
gen.những con muỗi đã làm tinh làm tội tôiменя комары одолели
gen.những con ngựa giật chạyлошади дёрнули
gen.những con ngựa tuyệt đẹpраскрасавцы-кони
gen.những con sông nhiều nướcмноговодные реки
gen.những con số khổng lòастрономические цифры
gen.những con số thổi phồngдутые цифры
gen.những con số trong tháng vừa quaцифры за истекший месяц
gen.những con số đơn thuầnголые цифры
gen.những con tem đã đóng dấuпогашенные марки (đã dùng rồi)
gen.những con tuấn mãраскрасавцы-кони
gen.những con vật thí nghiệmэкспериментальные животные
gen.những con ấyони
gen.những con đóони
gen.những cơn gió định hướngпостоянные ветры (cố định)
gen.những ngôi nhà con chen chúc trên sườn núiдомики лепились по склону горы
gen.những người còn lạiдругой (остальные)
gen.những người ấy là bà con thân thuộc cùa tôiони мне приходятся близкими родственниками
gen.những ngọn lá rung rinh lay động, lay nhẹ vì cơn gió thổiли́стья шеве́лятся от ве́тра
gen.những trò chơi trẻ conдетские игры
gen.những đám mây đen báo hiệu cơn dôngтёмные тучи предвещали грозу
gen.nhà côn trùng họcэнтомолог
gen.nhãi conшалунья (о ребёнке)
gen.nhãi conшалун (о ребёнке)
gen.nhãi conбесёнок
gen.nhóc conшалунья (о ребёнке)
gen.nhóc conшалун (о ребёнке)
gen.như cha đối với conотеческий (такой, как у отца)
gen.như thế vẫn còn chưa đù ư!этого ещё не хватало!
gen.sự nhạo báng những đau khồ của con ngườiиздевательство над человеческими страданиями
gen.nhả tay cônвыключать сцепление
gen.nhắm bắn conвзять кого-л. на мушку (gì)
gen.nhốt trẻ con trong phòngзакрыть детей в комнате
gen.nhốt trẻ con trong phòngзакрывать детей в комнате
gen.nội tâm con ngườiвнутренний мир человека
gen.nén ghim, dằn cơn giậnукротить гнев
gen.nén ghim, dằn cơn giậnукрощать гнев
gen.nén cơn giận xuốngсмирить гнев
gen.nén cơn giận xuốngсмирять гнев
gen.nén kìm, ghìm, dằn cơn xúc độngсправиться с волнением
gen.nén cơn xúc độngсправиться с собой
gen.nén kìm, ghìm, dằn cơn xúc độngсовладать с волнением
gen.nén cơn đauпревозмочь боль
gen.nén cơn đauпревозмогать боль
gen.nét chữ trẻ conдетский почерк
gen.nó không còn biết đi đâu nữaему некуда деваться
gen.nó không còn cách nào khácему некуда деваться
gen.nó không còn kiên nhẫn được nữaего терпение иссякло
gen.nó không còn là trẻ con nữaон уже не ребёнок
gen.nói con cà con kêпуститься в рассуждения
gen.nút con bướmтесёмка (завязка из тесьмы)
gen.năm người còn sốngпять человек уцелели (sống sót, thoát chết)
gen.năm trừ bốn còn mộtпять минус четыре равно одному
gen.nối cơn thịnh nộрвать и метать
gen.nồi cơn thịnh nộметать громы и молнии
gen.nổi cơn tam bànhзакатывать истерику
gen.nổi cơn tam bànhвпадать в истерику
gen.nổi cơn thịnh nộрвать и метнуть
gen.nổi cơn thịnh nộрвать и метать
gen.oe conшалунья (о ребёнке)
gen.oe conшалун (о ребёнке)
gen.phim con rốiкукольный фильм
gen.phân phát quà cho trẻ conраздать подарки детям
gen.phòng dành cho bà mẹ và trẻ conкомната матери и ребёнка
gen.phó thác giao phó, giao con cái choпоручить детей (кому-л., ai)
gen.phó thác giao phó, giao con cái choпоручать детей (кому-л., ai)
gen.qua làng thì con đường phân nhánhза деревней дорога разошлась (rẽ nhánh)
gen.quay như conвертеться волчком
gen.quyền lợi sống cònкровный интерес
gen.quyền sách còn có những thiếu sótкнига не свободна от недостатков
gen.quà bóng conшарик
gen.quả bóng con lăn dưới gậm bànмячик покатился под стол
gen.rán con gà nguyênзажарить курицу целиком
gen.rô ti gà cả conзажарить курицу целиком
gen.rượu cònспирт
gen.rượu còn pha hòa, trộn, pha lẫn, hòa lẫn, trộn lẫn, hỗn hợp với nướcспирт смешался с водой
gen.sử dụng những con sốоперировать цифрами
gen.sau cơn bệnh anh phải nằm nghỉпосле болезни вам надо вылежаться
gen.sau khi còn lại một mìnhоставшись один...
gen.sinh đẻ, sinh hạ con gáiродить дочь
gen.sinh đẻ, sinh hạ con traiродить сына
gen.sinh ra con đàn cháu đốngоставить многочисленное потомство
gen.con suối conручеёк
gen.sáu conшесть человек детей
gen.sói conволчонок
gen.con sông conречка
gen.súc vật conприплод
gen.súc vật conдетёныш
gen.con sư tử conльвёнок
gen.sắp trẻ conстайка ребятишек
gen.sắp trẻ conстайка детей
gen.sống cònнасущный
gen.sự ra hiệu báo hiệu bằng cờ conсигнализация флажками
gen.sự tách rời tách tháo, tách rời nhau cùa các con tàu vũ trụрасстыковка космических кораблей
gen.tỷ lệ tử vong trẻ conдетская смертность
gen.con thỏ conзайчонок
gen.theo con đường gằn nhấtближним путём (ngắn nhất)
gen.theo những dấu chân còn mớiпо свежим следам
gen.thật là con tội con nợ!не ребёнок, а сущее наказание!
gen.thu tiền của con nợполучить с должника
gen.thuyền conшлюпка
gen.thuyết phục khuyên răn, khuyên nhủ ai đi theo con đường đúngнаставить кого-л. на путь истины
gen.thuyết phục khuyên răn, khuyên nhủ ai đi theo con đường đúngнаставлять кого-л. на путь истины
gen.thuốc pha với cònлекарство на спирту
gen.tháng ấy vẫn còn kéo dài mãiшёл всё ещё тот же месяц
gen.thìa conчайная ложка
gen.cái thìa conложечка
gen.thù này thì tao còn phải trả cho mày!я ещё с тобой поквитаюсь!
gen.con thú conдетёныш
gen.thơm conпоцеловать ребёнка
gen.thơm conцеловать ребёнка
gen.thư conзаписка
gen.thương lượng vẫn còn tiếp tục mãiпереговоры всё ещё продолжаются
gen.thương tích còn mớiсвежая рана
gen.tấm thảm conковрик
gen.thắng cơn bệnhпобороть болезнь
gen.thế giới bên trong của con ngườiвнутренний мир человека
gen.thịt bò nguyên conкоровья туша
gen.thịt lợn conпоросятина
gen.súc thịt nguyên conтуша
gen.tiễn con đi nhập ngũпроводить сына в армию
gen.tinh chế rượu cồnочистить спирт
gen.tinh chế rượu cồnочищать спирт
gen.tiến trên đi theo con đường tiến bộ kỹ thuậtидти по пути технического прогресса
gen.tiếng kêu cùa trẻ conдетский крик
gen.tiếng kêu thét như đang cơn điênистеричный крик
gen.tỉnh lại lai tinh sau cơn ngấtочнуться после обморока
gen.toàn bộ phần còn lạiвсё остальное
gen.đứa trẻ conребёнок
gen.của trẻ conребяческий
gen.tính, tính chất, thái độ trẻ conребячество
gen.trẻ conшкольнический
gen.bọn trẻ conребята
gen.trẻ conмальчишеский (ребяческий)
gen.tính trẻ conмальчишество
gen.trẻ conмладенец
gen.trẻ conмладенческий
gen.trẻ conдетский (свойственный детям)
gen.như trẻ conинфантильный
gen.trẻ conдети
gen.trẻ con chơi trong vườnдети играют в саду
gen.trẻ con chạy chơi loạn xạ lênде́ти по́дняли возню́
gen.trẻ con làm om sòm lênде́ти по́дняли возню́
gen.trẻ con ném nhau những hòn tuyếtдети кидаются снежками
gen.trẻ con xin phép xin ra ngoài đườngдети просятся на улицу
gen.trẻ con đã lặng thinhдети притихли (thôi làm ồn)
gen.trẻ con đã yên và ngủ thiếpдети успокоились и уснули
gen.trẻ con đùa nghịch nô đùa, nô suốt buổi tốiдети провозились весь вечер
gen.trẻ con, đứa trẻ con, đứa bé con còn грудной ребёнок
gen.trò chơi của con tạoигра природы
gen.trò nghịch ngợm của trẻ conребяческая выходка
gen.trông conприглядывать за детьми
gen.trông conприглядеть за детьми
gen.trông conприсмотреть за детьми
gen.trông conследить за детьми
gen.trông conсмотреть за детьми
gen.trông conприсматривать за детьми
gen.trông conнаблюдать за ребёнком
gen.sự trông conприсмотр за детьми
gen.trông còn trẻиметь моложавый вид
gen.trông còn trẻ hơn tuồi thậtмоложаво выглядеть
gen.trông mòn con mắtвсе глаза просмотреть
gen.trông nom con cáiприсматривать за детьми
gen.trông nom con cáiприсмотреть за детьми
gen.trông nom săn sóc, chăm sóc con cáiследить за детьми
gen.trông nom săn sóc con cáiсмотреть за детьми
gen.trông nom trông coi, coi sóc con cáiприглядеть за детьми
gen.trông nom trông coi, coi sóc con cáiприглядывать за детьми
gen.trông nom con cáiприсмотр за детьми
gen.trông nom trẻ conнаблюдать за ребёнком
gen.trông nom trẻ conпоглядеть за детьми
gen.trông nom trẻ conглядеть за детьми
gen.trế conдетский (для детей)
gen.trồng cây conсажать рассаду
gen.trờ thành một con người khác hẳnстать другой им человеком
gen.tất cả mọi conвсе (о животных)
gen.tất cả những điều việc còn lạiвсё остальное
gen.tuoi nó chỉ đáng làm con tôi thôiон мне годится в сыновья
gen.tàu conмоторная лодка
gen.tìm tòi những con đường mớiискать новые пути
gen.tính dễ nổi cơn tam bànhистерическая натура
gen.sợi tóc conволосок
gen.tôi còn có cảm giác khó chịu sau câu chuyện của chúng taу меня остался неприятный осадок от нашего разговора
gen.tôi còn mượn một cuốn sách cùa thư việnв библиотеке за мной числится книга
gen.tôi còn nhớ ngày hôm ấyмне помнится этот день
gen.tôi còn phải đánh máy nốt mười trang nữaмне осталось допечатать ещё десять страниц
gen.tôi còn phải đọc cũng bằng chừng ấy nữaмне осталось ещё столько же прочесть
gen.tôi còn thuốc axpirin đủ uống một liều nữaу меня осталось аспирина на один приём
gen.tôi không còn bụng dạ nào đề...мне не до того...
gen.tôi không còn bụng dạ nào để cười đượcмне не до смеха
gen.tôi không còn kiên nhẫn được nữaмоё терпение истощилось
gen.tôi không còn sức nữaсилы покинули меня
gen.tôi lên cơn rétменя знобит
gen.tôi lên cơn sốtменя лихорадит
gen.tôi nhớ anh ấy rất rõ dường như thấy anh ấy vẫn còn sốngя вижу его как живого
gen.tôi sẽ còn mặc bận, mang áo bành tô đó một thời gian nữaэто пальто я ещё поношу
gen.tôi đã thấy nó, còn nó thì không thấy tôiя его видел, а он меня нет
gen.tôi đã đọc quyển sách này còn nổ thi khôngя читал эту книгу, а он нет (còn nó thì chưa)
gen.tôi đói còn cào cả ruộtу меня сосёт под ложечкой (от голода)
gen.từ qua bà mẹ đến con traiот матери к сыну
gen.từ lúc còn nhỏс колыбели
gen.tự hạ mình trong con mắt củaуронить себя в чьих-л. глазах (ai)
gen.tự hạ mình trong con mắt củaронять себя в чьих-л. глазах (ai)
gen.cái va-li conчемоданчик
gen.việc còn bỏ trốngбелые пятна
gen.viết con số bằng chữ thườngнаписать число прописью
gen.vẫn cònвсё ещё
gen.vấn đề còn phải còn đang tranh luậnспорный вопрос
gen.vấn đề còn phải tranh luậnдискуссионный вопрос
gen.vấn đề còn đang còn phải tranh cãiспорный вопрос
gen.vấn đề không còn ý nghĩa nữaвопрос отпадает
gen.vấn đề sống cònвопрос жизни или смерти
gen.vứt cho con chó một miếngбросить собаке подачку (một mầu thức ăn)
gen.ván conпланка
gen.vượt sức con ngườiнечеловеческий
gen.vạch conчёрточка
gen.vỗ béo nuôi thúc con lợn đề làm thịtоткормить свинью на убой
gen.vỗ béo nuôi thúc con lợn đề làm thịtоткармливать свинью на убой
gen.xử sự như đồ trẻ conвести себя как мальчишка
gen.cái xẻng conлопатка
gen.xua xuýt chó đuổi theo con thúнапустить собак на зверя
gen.xóa sơn còn ướt bằng tay áoсмазать краску рукавом
gen.xương conкосточка
gen.áo bành-tô còn dùng được một mùa đông nữaпальто прослужит ещё одну зиму
gen.ôn conплутишка
gen.đứa bé con <#0> sáu thángполугодовалый ребёнок
gen.đứa bé còn búгрудной младенец
gen.đứa conдети (чего-л.)
gen.đứa con bị ruồng bòнелюбимый ребёнок (bị ruồng rẫy, bị ghét bồ)
gen.đứa con cưngизбалованный ребёнок
gen.đứa con hưиспорченный ребёнок
gen.đứa con này thật là con tội con nợ!этот ребёнок — истинное наказание!
gen.đứa con thứ sáuшестой ребёнок
gen.đứa con trai nhỏсынишка
gen.đứa trẻ conдитя
gen.đang cơn nguy biếnв опасности
gen.đi con bàiходить (в картах)
gen.đi con chù bài cuối cùngпустить в ход свой последний козырь
gen.đi đánh con átпойти с туза
gen.đi đánh con átидти с туза
gen.đi giày cho đứa bé conобуть ребёнка
gen.đi giày khác thay giày cho trẻ conпереобуть детей
gen.đi giày khác thay giày cho trẻ conпереобувать детей
gen.đi theo con đường cùa minhидти своей дорогой
gen.đi theo con đường riêng cùa mìnhидти своим путём
gen.đi theo con đường ít cản trở nhấtидти по линии наименьшего сопротивления
gen.điều khiển con tàuуправлять кораблём
gen.điều đó thì không còn nghi ngờ gì nữaв этом не может быть никакого сомнения
gen.đấu khúc côn cầuхоккейный матч
gen.đầu óc con buônмеркантильный дух
gen.đánh cho không còn một manh giápразбить наголову
gen.đánh thức trẻ con đang ngủразбудить сонных детей
gen.đã... rồi thế mà còn...и так (уж)
gen.đã thế... còn...мало того
gen.đã đến lúc ông ấy không còn có thể nín nhịn được nữaчаша его терпения переполнилась
gen.cây, chiếc đèn cồnспиртовка
gen.đòng hồ con quayгироскоп
gen.đôi ủng còn tốtкрепкие сапоги
gen.đông conмногосемейный (мно́годетный)
gen. đông conмногодетный
gen.đôi đũa conпалочки для еды
gen.đưa con cái vào trường họcотдать детей в школу
gen.đưa con cái vào trường họcотдавать детей в школу
gen.đưa con tàu vệ tinh nhân tạo vào lên quỹ đạoвывести спутник на орбиту
gen.đưa con tàu vũ trụ nhân tạo vào lên quỹ đạoвывести корабль на орбиту
gen.đưa con đi bộ độiпроводить сына в армию
gen.đưa vòng côn cầu quanh đối thủобводить (в хоккее)
gen.đưa vòng côn cầu quanh đối thủобвести (в хоккее)
gen.đến tới Hà-nội còn 100 cây sốдо Ханоя 100 километров
gen.đến nhà còn xaдо дому ещё далеко
gen.đến sáng không còn lâuдо утра близко
gen.đến tới đỉnh còn xaдо вершины далеко
gen.đến đỉnh núi còn xaдо вершины горы ещё высоко
gen.đọc viết còn kémмалограмотный (о человеке)
gen.đối con chẫu chàng lấy con chẫu chuộcшило на мыло менять
Showing first 500 phrases