Subject | Vietnamese | Russian |
gen. | ai không còn bụng dạ nào nghĩ đến người nào | кому-л. не до (кого-л., чего-л.) |
gen. | ai không còn sống được bao lâu nữa | чьи-л. дни сочтены |
gen. | bề mặt hình côn | коническая поверхность |
gen. | bề mặt tuyết còn nguyên | снежная целина |
gen. | bể thùng, chậu tắm cho trẻ con | детская ванночка |
gen. | bấm côn | включать сцепление |
gen. | buồng con | каморка |
gen. | bà con | родной (по крови) |
gen. | bà con | родимый |
gen. | bà con | родство |
gen. | bà con | родственный |
gen. | bà con | родственница |
gen. | bà con | родственник |
gen. | bà con | родные |
gen. | bà con | ваш |
gen. | bà con gằn | близкая родня |
gen. | bà con với nhau | по крови |
gen. | bà mẹ bận rộn con cái suốt ngày | целый день мать возится с детьми |
gen. | bài hát ru con | колыбельная (песня) |
gen. | bánh xe con | ролик (у мебели) |
gen. | bãi con | пятачок (небольшая площадка) |
gen. | bé con | ребята |
gen. | bé con | ребёнок |
gen. | bé con | маленький (малолетний) |
gen. | bé con | девочка |
gen. | bò rơi ai trong cơn hoạn nạn | бросить кого-л. в беде |
gen. | bò rơi ai trong cơn hoạn nạn | бросать кого-л. в беде |
gen. | bước lên con đường nào | встать на путь (чего-л.) |
gen. | bước lên con đường nào | вставать на путь (чего-л.) |
gen. | bước vào con đường | вступить на путь (чего-л., gì) |
gen. | bước vào con đường | вступать на путь (чего-л., gì) |
gen. | bước vào con đường nguy hiềm | вступать на скользкий путь (hiềm hóc) |
gen. | bước vào con đường phiêu lưu mạo hiểm | пускаться в авантюры |
gen. | bắn rơi con vịt | подбить утку |
gen. | bắn trúng con chim đang bay | подстрелить птицу на лету |
gen. | bọn côn đồ phát xít | фашистские молодчики |
gen. | bọn trẻ con chạy tàn ra | дети разбежались |
gen. | cái cửa con hàng giậu | калитка |
gen. | cửa sổ con | окошко |
gen. | cửa đã mở còn phá mà vào | ломиться в открытую дверь |
gen. | mọi việc hồng cả rồi chỉ còn cách làm lại từ đầu mà thôi | хоть начинай всё сначала |
gen. | chỉ còn một đường... mà thôi | ничего не остаётся как... |
gen. | chỉ còn nước treo cố lên mà thôi | хоть в петлю лезь |
gen. | tình hình xấu đến mức chỉ còn treo cổ lên mà thôi | хоть повеситься |
gen. | cha truyền con nối | из поколения в поколение |
gen. | cha và với, cùng con | отец с сыном |
gen. | chai con | склянка |
gen. | con chim con | птенец |
gen. | con chim con | птичка |
gen. | con chim con | пташка |
gen. | chim con chưa mọc lông | неоперившийся птенец |
gen. | chẳng bao lâu bọn trẻ con đã quyến luyến quấn quít với chúng tôi | дети скоро к нам привыкли |
gen. | chẳng còn bao xa | рукой подать |
gen. | chẳng còn có cách nào khác là... | не остаётся ничего другого, как... |
gen. | chẳng còn có cách nào khác là... | не остаётся другого выбора, как... |
gen. | chẳng còn có cách nào khác ngoài việc... | ничего не остаётся как... |
gen. | chằng còn nghi ngờ gì nữa! | можете не сомневаться! |
gen. | chẳng thà... còn hơn | лучше |
gen. | chà, con ngựa thật là tuyệt! | вот это лошадь, так лошадь! |
gen. | chì còn vương lại một chút hồi ức mà thôi | осталось одно лишь воспоминание |
gen. | của chúng con | наш (детей по отношению к родителям) |
gen. | chúng ta còn hai tiếng đòng hồ thừa | у нас ещё два часа в запасе |
gen. | chăm nom trẻ con | присмотр за детьми |
gen. | chị ấy chẳng phải là bà con thân thuộc gì cùa tôi cả | она мне никто |
gen. | chị ấy còn chưa đẻ | она ещё не родила (sinh) |
gen. | 100 con đầu súc vật | 100 голов скота |
gen. | cong cớn | кривить губы |
gen. | cong cớn | покривить губы |
gen. | cong cớn | скривить губы |
gen. | cong cớn | кривляться |
gen. | cong cớn | надуть губы |
gen. | cái cầu con | мостик |
gen. | cuối cùng chúng tôi tìm được con đường | мы, наконец, выбрались на дорогу |
gen. | cuốn sách còn có những khuyết điềm | книга не свободна от недостатков |
gen. | c.-x. cây con | саженец |
gen. | cà hai con chó đã nhảy xổ đã xồ chạy đuổi theo nó | обе собаки ринулись за ним |
gen. | con cá con | малёк |
gen. | các con | ребята (дети) |
gen. | các con | вы (отец или мать — к детям) |
gen. | của các con | ваш (отец или мать — к детям) |
gen. | các con ờ với mẹ | дети находятся при матери |
gen. | cây súp lơ con | рассада цветной капусты |
gen. | có một con chó nào đấy cứ bám bám riết, bám sát theo tôi | ко мне привязалась какая-то собака |
gen. | có nhiều con nhỏ | мал мала меньше |
gen. | có nhiều con thơ | мал мала меньше |
gen. | cô con nhà ai? | ты чья? |
gen. | cô con riêng | падчерица |
gen. | cơ sự đã như thế ròi còn chưa đù sao! | этого ещё недоставало! |
gen. | cắt tóc hớt tóc, cúp tóc, húi đầu cho trẻ con | подстричь детей |
gen. | cọp con | тигрёнок |
gen. | cố thắng cơn bệnh | перемогать болезнь |
gen. | cồ còn | крахмальный воротничок |
gen. | lá cờ con | флажок |
gen. | dử con gì vào bẫy | заманить кого-л. в ловушку |
gen. | con dao con | ножик |
gen. | dấu chân rối chằng chằng chịt, rối rắm của con thò rừng | путаный след зайца |
gen. | dầu con hồ | тигровая мазь |
gen. | tên, kẻ, đồ du côn | хулиган |
gen. | có tính chất du côn | хулиганский |
gen. | hành vi, hành động, thói, nạn du côn | хулиганство |
gen. | du côn | гангстер |
gen. | dù đã sáu mươi tuồi, ông ta trông vẫn còn trề | несмотря на свои шестьдесят лет, он хорошо сохранился (cụ ấy vẫn còn khỏe) |
gen. | dạm hỏi ướm hòi, đi hỏi, dạm cô con gái người láng giềng làm vợ | свататься за дочь соседа |
gen. | dạm hỏi ướm hòi, đi hỏi, dạm cô con gái người láng giềng làm vợ | посвататься за дочь соседа |
gen. | dạm hỏi ướm hòi, đi hỏi, dạm cô con gái người láng giềng làm vợ | посвататься к дочери соседа |
gen. | dạm hỏi ướm hòi, đi hỏi, dạm cô con gái người láng giềng làm vợ | свататься к дочери соседа |
gen. | dạng côn | конусообразный |
gen. | dạy dỗ trẻ con | воспитание детей |
gen. | dải con | ленточка |
gen. | ghi tên cho con trai đi học | записать сына в школу |
gen. | ghi tên cho con trai đi học | записывать сына в школу |
gen. | con giun con | червячок |
gen. | giãy giụa trong cơn thần kinh | биться в истерике |
gen. | giúp đỡ đỡ đần, phù trự ai trong cơn hoạn nạn | помочь кому-л. в беде |
gen. | giúp đỡ đỡ đần, phù trự ai trong cơn hoạn nạn | помогать кому-л. в беде |
gen. | cái giũa con | пилка (напильник) |
gen. | giơ các con chủ bài của mình ra | открыть свой козыри |
gen. | cái, chiếc giường con | кроватка |
gen. | giờ thói du côn | хулиганить (côn đồ, du đãng, lưu manh) |
gen. | giờ thói du côn | нахулиганить (côn đồ, du đãng, lưu manh) |
gen. | con gấu con | медвежонок |
gen. | con gà con | цыплёнок |
gen. | con gà tây con | индюшонок |
gen. | gương con | карманное зеркало |
gen. | gạch con | чёрточка |
gen. | hai chân trước của con vật | передние ноги животного |
gen. | heo con | свинка |
gen. | heo con | поросёнок |
gen. | cuộc hội đàm vẫn còn tiếp diễn mãi | переговоры всё ещё продолжаются |
gen. | cái hộp con | ларчик |
gen. | cái hộp con | коробок |
gen. | hành vi của nó bị coi xem như là hành động côn đồ | его поступок оценивается как простое хулиганство |
gen. | hành động nhạo báng đối với con người | издевательство над людьми |
gen. | hãy chọn nhầm một con số nào đó | задумайте какое-нибудь число |
gen. | hãy còn | всё ещё |
gen. | hãy nhường lối cho chị phụ nữ có con | пропустите женщину с ребёнком |
gen. | hình con vật | фигура (скульптурное изображение) |
gen. | hình côn | конус |
gen. | hình côn | конусообразный |
gen. | hình côn | конический |
gen. | hôm nay trời lạnh, cho nên vì thế, vì vậy, vì thế cho nên, nên con hãy mặc ấm vào nhé | сегодня холодно, так ты оденься потеплей |
gen. | hôn con | поцеловать ребёнка |
gen. | hôn con | целовать ребёнка |
gen. | họ khi còn con gái | девичья фамилия |
gen. | hồi tôi còn là sinh viên | в годы моего студенчества |
gen. | khai phá một con đường xuyên qua rừng | прорубить просеку в лесу |
gen. | khai phá một con đường xuyên qua rừng | прорубать просеку в лесу |
gen. | khai phá những con đường chưa ai đặt chân tới | проложить новые пути (в науке, искусстве и т.п.) |
gen. | khai phá những con đường chưa ai đặt chân tới | прокладывать новые пути (в науке, искусстве и т.п.) |
gen. | không bà con thân thích | ни роду ни племени |
gen. | không còn chút của nào | остаться без гроша |
gen. | không còn chỗ trống | делать полные сборы (о театре) |
gen. | không còn dấu hiệu của sự sống | не подавать признаков жизни |
gen. | không còn dùng được nữa | отслужить свой срок |
gen. | không còn gì hết cả | осталось одно лишь воспоминание |
gen. | không còn hi vọng | отчаяться |
gen. | không còn hi vọng | отчаиваться |
gen. | không còn khả năng nào nữa | все возможности исчерпаны |
gen. | không còn nữa | выводиться (переставать существовать) |
gen. | không còn nữa | вывестись (переставать существовать) |
gen. | không còn phải nói gì nữa | вот тебе и весь сказ |
gen. | không còn sức nào chịu được nữa! | мочи никакой нет! |
gen. | không còn thấy tàu nữa | поезда уже не видно |
gen. | không còn thông dụng | выйти из обихода |
gen. | không còn vết tích dấu tích, dấu vết gì cả | никакого следа не осталось |
gen. | không còn xúc cảm | очерстветь |
gen. | không còn xúc cảm | черстветь |
gen. | không còn xúc cảm | почерстветь |
gen. | không còn xúc cảm | зачерстветь |
gen. | không còn đương chức | быть не у дел |
gen. | không còn đắn đo gì nữa | забыть о всякой осторожности |
gen. | cảnh không có con cái | бездетность |
gen. | không những... mà còn... | не только..., но и... |
gen. | không phải là bà con | чужой (неродной) |
gen. | khối con | кубик |
gen. | lao động đã sáng tạo ra con người | труд создал человека |
gen. | chiếc long cồn | халат (парадный - у царя) |
gen. | long cổn | риза (царское одеяние) |
gen. | lớp con cháu | потомство (молодое поколение) |
gen. | lãi mẹ đẻ lãi con | нарасти (накапливаться — о процентах и т.п.) |
gen. | lãi mẹ đẻ lãi con | нарастать (накапливаться — о процентах и т.п.) |
gen. | lòng hiếu thảo của con trai | сыновняя привязанность |
gen. | lòng tin ở con người | вера в человека |
gen. | sợi lông con | волосок |
gen. | may dự phòng còn lớn lên | шить на рост |
gen. | miệng còn hoi sữa | молоко на губах не обсохло |
gen. | miếng còn lại | огрызок (недоеденный кусок) |
gen. | một cơn run thoáng qua lưng anh ta | дрожь пробежала у него по спине |
gen. | mặt cắt hình côn | конические сечения |
gen. | mặt cắt không còn hột máu | ни кровинки в лице |
gen. | một mặt thì... còn mặt khác thì... | с одной стороны..., с другой стороны... |
gen. | mặt xanh tái không còn hột máu | мертвенно бледный |
gen. | một đằng là..., còn đằng khác là... | одно дело..., а другое дело... |
gen. | mãn con | котёнок |
gen. | móc con | крючок |
gen. | món nợ cuối cùng còn lại | остаток долга |
gen. | môn thi còn nợ | академическая задолженность |
gen. | mũ trẻ con | шапочка |
gen. | mười trừ bảy còn ba | из десяти вычесть семь получится три |
gen. | mảnh giấy con | клочок бумаги |
gen. | mảnh vườn con | палисадник (садик, trước nhà) |
gen. | mắn con | плодовитый (быстро размножающийся) |
gen. | mọi con đường đều bị phủ tuyết | снегом замело все дороги |
gen. | con nai con | телец (детёныш лося) |
gen. | con nai con | телёнок (детёныш лося) |
gen. | ngủ như con cu li | спать как сурок |
gen. | người bà con bên đằng, về đằng mẹ | родственник по материнской линии |
gen. | người con của nhân dân mình | сын своего народа |
gen. | người con của thời đại mình | сын своего времени |
gen. | người khác có thể không biết, còn anh thì nhất định phải biết | кому-кому, а вам надо бы знать |
gen. | người này làm, còn người kia thì ngủ | этот работает, а тот спит |
gen. | người ta không còn nhớ không còn nhắc đến ai, cái gì nữa | и помину нет (о ком-л., о чём-л.) |
gen. | người ta đem đến dẫn tới, đưa đến cho ông ấy một con tuấn mã | ему подвели красавца-коня |
gen. | người ta đã mang nó ra khi nó còn bất tỉnh nhân sự | его вынесли замертво |
gen. | người đàn bà hay nổi cơn tam bành | истеричная женщина |
gen. | con ngỗng con | гусёнок |
gen. | nhớ con trai | стосковаться по сыну |
gen. | nhận... làm con gái | удочерять |
gen. | nhận... làm con gái | удочерить |
gen. | nhận... làm con nuôi | усыновлять |
gen. | nhận... làm con nuôi | усыновить |
gen. | nhận... làm con trai | усыновлять |
gen. | nhận... làm con trai | усыновить |
gen. | những con bò béo tốt | тучные коровы (mập mạp, béo mập) |
gen. | những con bò mộng cà vào hàng giậu | быки тёрлись о плетни |
gen. | những con chim sẻ kêu ríu rít | чирикают воробьи |
gen. | những con muỗi đã làm tinh làm tội tôi | меня комары одолели |
gen. | những con ngựa giật chạy | лошади дёрнули |
gen. | những con ngựa tuyệt đẹp | раскрасавцы-кони |
gen. | những con sông nhiều nước | многоводные реки |
gen. | những con số khổng lò | астрономические цифры |
gen. | những con số thổi phồng | дутые цифры |
gen. | những con số trong tháng vừa qua | цифры за истекший месяц |
gen. | những con số đơn thuần | голые цифры |
gen. | những con tem đã đóng dấu | погашенные марки (đã dùng rồi) |
gen. | những con tuấn mã | раскрасавцы-кони |
gen. | những con vật thí nghiệm | экспериментальные животные |
gen. | những con ấy | они |
gen. | những con đó | они |
gen. | những cơn gió định hướng | постоянные ветры (cố định) |
gen. | những ngôi nhà con chen chúc trên sườn núi | домики лепились по склону горы |
gen. | những người còn lại | другой (остальные) |
gen. | những người ấy là bà con thân thuộc cùa tôi | они мне приходятся близкими родственниками |
gen. | những ngọn lá rung rinh lay động, lay nhẹ vì cơn gió thổi | ли́стья шеве́лятся от ве́тра |
gen. | những trò chơi trẻ con | детские игры |
gen. | những đám mây đen báo hiệu cơn dông | тёмные тучи предвещали грозу |
gen. | nhà côn trùng học | энтомолог |
gen. | nhãi con | шалунья (о ребёнке) |
gen. | nhãi con | шалун (о ребёнке) |
gen. | nhãi con | бесёнок |
gen. | nhóc con | шалунья (о ребёнке) |
gen. | nhóc con | шалун (о ребёнке) |
gen. | như cha đối với con | отеческий (такой, как у отца) |
gen. | như thế vẫn còn chưa đù ư! | этого ещё не хватало! |
gen. | sự nhạo báng những đau khồ của con người | издевательство над человеческими страданиями |
gen. | nhả tay côn | выключать сцепление |
gen. | nhắm bắn con | взять кого-л. на мушку (gì) |
gen. | nhốt trẻ con trong phòng | закрыть детей в комнате |
gen. | nhốt trẻ con trong phòng | закрывать детей в комнате |
gen. | nội tâm con người | внутренний мир человека |
gen. | nén ghim, dằn cơn giận | укротить гнев |
gen. | nén ghim, dằn cơn giận | укрощать гнев |
gen. | nén cơn giận xuống | смирить гнев |
gen. | nén cơn giận xuống | смирять гнев |
gen. | nén kìm, ghìm, dằn cơn xúc động | справиться с волнением |
gen. | nén cơn xúc động | справиться с собой |
gen. | nén kìm, ghìm, dằn cơn xúc động | совладать с волнением |
gen. | nén cơn đau | превозмочь боль |
gen. | nén cơn đau | превозмогать боль |
gen. | nét chữ trẻ con | детский почерк |
gen. | nó không còn biết đi đâu nữa | ему некуда деваться |
gen. | nó không còn cách nào khác | ему некуда деваться |
gen. | nó không còn kiên nhẫn được nữa | его терпение иссякло |
gen. | nó không còn là trẻ con nữa | он уже не ребёнок |
gen. | nói con cà con kê | пуститься в рассуждения |
gen. | nút con bướm | тесёмка (завязка из тесьмы) |
gen. | năm người còn sống | пять человек уцелели (sống sót, thoát chết) |
gen. | năm trừ bốn còn một | пять минус четыре равно одному |
gen. | nối cơn thịnh nộ | рвать и метать |
gen. | nồi cơn thịnh nộ | метать громы и молнии |
gen. | nổi cơn tam bành | закатывать истерику |
gen. | nổi cơn tam bành | впадать в истерику |
gen. | nổi cơn thịnh nộ | рвать и метнуть |
gen. | nổi cơn thịnh nộ | рвать и метать |
gen. | oe con | шалунья (о ребёнке) |
gen. | oe con | шалун (о ребёнке) |
gen. | phim con rối | кукольный фильм |
gen. | phân phát quà cho trẻ con | раздать подарки детям |
gen. | phòng dành cho bà mẹ và trẻ con | комната матери и ребёнка |
gen. | phó thác giao phó, giao con cái cho | поручить детей (кому-л., ai) |
gen. | phó thác giao phó, giao con cái cho | поручать детей (кому-л., ai) |
gen. | qua làng thì con đường phân nhánh | за деревней дорога разошлась (rẽ nhánh) |
gen. | quay như con cù | вертеться волчком |
gen. | quyền lợi sống còn | кровный интерес |
gen. | quyền sách còn có những thiếu sót | книга не свободна от недостатков |
gen. | quà bóng con | шарик |
gen. | quả bóng con lăn dưới gậm bàn | мячик покатился под стол |
gen. | rán con gà nguyên | зажарить курицу целиком |
gen. | rô ti gà cả con | зажарить курицу целиком |
gen. | rượu còn | спирт |
gen. | rượu còn pha hòa, trộn, pha lẫn, hòa lẫn, trộn lẫn, hỗn hợp với nước | спирт смешался с водой |
gen. | sử dụng những con số | оперировать цифрами |
gen. | sau cơn bệnh anh phải nằm nghỉ | после болезни вам надо вылежаться |
gen. | sau khi còn lại một mình | оставшись один... |
gen. | sinh đẻ, sinh hạ con gái | родить дочь |
gen. | sinh đẻ, sinh hạ con trai | родить сына |
gen. | sinh ra con đàn cháu đống | оставить многочисленное потомство |
gen. | con suối con | ручеёк |
gen. | sáu con | шесть человек детей |
gen. | sói con | волчонок |
gen. | con sông con | речка |
gen. | súc vật con | приплод |
gen. | súc vật con | детёныш |
gen. | con sư tử con | львёнок |
gen. | sắp trẻ con | стайка ребятишек |
gen. | sắp trẻ con | стайка детей |
gen. | sống còn | насущный |
gen. | sự ra hiệu báo hiệu bằng cờ con | сигнализация флажками |
gen. | sự tách rời tách tháo, tách rời nhau cùa các con tàu vũ trụ | расстыковка космических кораблей |
gen. | tỷ lệ tử vong trẻ con | детская смертность |
gen. | con thỏ con | зайчонок |
gen. | theo con đường gằn nhất | ближним путём (ngắn nhất) |
gen. | theo những dấu chân còn mới | по свежим следам |
gen. | thật là con tội con nợ! | не ребёнок, а сущее наказание! |
gen. | thu tiền của con nợ | получить с должника |
gen. | thuyền con | шлюпка |
gen. | thuyết phục khuyên răn, khuyên nhủ ai đi theo con đường đúng | наставить кого-л. на путь истины |
gen. | thuyết phục khuyên răn, khuyên nhủ ai đi theo con đường đúng | наставлять кого-л. на путь истины |
gen. | thuốc pha với còn | лекарство на спирту |
gen. | tháng ấy vẫn còn kéo dài mãi | шёл всё ещё тот же месяц |
gen. | thìa con | чайная ложка |
gen. | cái thìa con | ложечка |
gen. | thù này thì tao còn phải trả cho mày! | я ещё с тобой поквитаюсь! |
gen. | con thú con | детёныш |
gen. | thơm con | поцеловать ребёнка |
gen. | thơm con | целовать ребёнка |
gen. | thư con | записка |
gen. | thương lượng vẫn còn tiếp tục mãi | переговоры всё ещё продолжаются |
gen. | thương tích còn mới | свежая рана |
gen. | tấm thảm con | коврик |
gen. | thắng cơn bệnh | побороть болезнь |
gen. | thế giới bên trong của con người | внутренний мир человека |
gen. | thịt bò nguyên con | коровья туша |
gen. | thịt lợn con | поросятина |
gen. | súc thịt nguyên con | туша |
gen. | tiễn con đi nhập ngũ | проводить сына в армию |
gen. | tinh chế rượu cồn | очистить спирт |
gen. | tinh chế rượu cồn | очищать спирт |
gen. | tiến trên đi theo con đường tiến bộ kỹ thuật | идти по пути технического прогресса |
gen. | tiếng kêu cùa trẻ con | детский крик |
gen. | tiếng kêu thét như đang cơn điên | истеричный крик |
gen. | tỉnh lại lai tinh sau cơn ngất | очнуться после обморока |
gen. | toàn bộ phần còn lại | всё остальное |
gen. | đứa trẻ con | ребёнок |
gen. | của trẻ con | ребяческий |
gen. | tính, tính chất, thái độ trẻ con | ребячество |
gen. | trẻ con | школьнический |
gen. | bọn trẻ con | ребята |
gen. | trẻ con | мальчишеский (ребяческий) |
gen. | tính trẻ con | мальчишество |
gen. | trẻ con | младенец |
gen. | trẻ con | младенческий |
gen. | trẻ con | детский (свойственный детям) |
gen. | như trẻ con | инфантильный |
gen. | trẻ con | дети |
gen. | trẻ con chơi trong vườn | дети играют в саду |
gen. | trẻ con chạy chơi loạn xạ lên | де́ти по́дняли возню́ |
gen. | trẻ con làm om sòm lên | де́ти по́дняли возню́ |
gen. | trẻ con ném nhau những hòn tuyết | дети кидаются снежками |
gen. | trẻ con xin phép xin ra ngoài đường | дети просятся на улицу |
gen. | trẻ con đã lặng thinh | дети притихли (thôi làm ồn) |
gen. | trẻ con đã yên và ngủ thiếp | дети успокоились и уснули |
gen. | trẻ con đùa nghịch nô đùa, nô suốt buổi tối | дети провозились весь вечер |
gen. | trẻ con, đứa trẻ con, đứa bé con còn bú | грудной ребёнок |
gen. | trò chơi của con tạo | игра природы |
gen. | trò nghịch ngợm của trẻ con | ребяческая выходка |
gen. | trông con | приглядывать за детьми |
gen. | trông con | приглядеть за детьми |
gen. | trông con | присмотреть за детьми |
gen. | trông con | следить за детьми |
gen. | trông con | смотреть за детьми |
gen. | trông con | присматривать за детьми |
gen. | trông con | наблюдать за ребёнком |
gen. | sự trông con | присмотр за детьми |
gen. | trông còn trẻ | иметь моложавый вид |
gen. | trông còn trẻ hơn tuồi thật | моложаво выглядеть |
gen. | trông mòn con mắt | все глаза просмотреть |
gen. | trông nom con cái | присматривать за детьми |
gen. | trông nom con cái | присмотреть за детьми |
gen. | trông nom săn sóc, chăm sóc con cái | следить за детьми |
gen. | trông nom săn sóc con cái | смотреть за детьми |
gen. | trông nom trông coi, coi sóc con cái | приглядеть за детьми |
gen. | trông nom trông coi, coi sóc con cái | приглядывать за детьми |
gen. | trông nom con cái | присмотр за детьми |
gen. | trông nom trẻ con | наблюдать за ребёнком |
gen. | trông nom trẻ con | поглядеть за детьми |
gen. | trông nom trẻ con | глядеть за детьми |
gen. | trế con | детский (для детей) |
gen. | trồng cây con | сажать рассаду |
gen. | trờ thành một con người khác hẳn | стать другой им человеком |
gen. | tất cả mọi con | все (о животных) |
gen. | tất cả những điều việc còn lại | всё остальное |
gen. | tuoi nó chỉ đáng làm con tôi thôi | он мне годится в сыновья |
gen. | tàu con | моторная лодка |
gen. | tìm tòi những con đường mới | искать новые пути |
gen. | tính dễ nổi cơn tam bành | истерическая натура |
gen. | sợi tóc con | волосок |
gen. | tôi còn có cảm giác khó chịu sau câu chuyện của chúng ta | у меня остался неприятный осадок от нашего разговора |
gen. | tôi còn mượn một cuốn sách cùa thư viện | в библиотеке за мной числится книга |
gen. | tôi còn nhớ ngày hôm ấy | мне помнится этот день |
gen. | tôi còn phải đánh máy nốt mười trang nữa | мне осталось допечатать ещё десять страниц |
gen. | tôi còn phải đọc cũng bằng chừng ấy nữa | мне осталось ещё столько же прочесть |
gen. | tôi còn thuốc axpirin đủ uống một liều nữa | у меня осталось аспирина на один приём |
gen. | tôi không còn bụng dạ nào đề... | мне не до того... |
gen. | tôi không còn bụng dạ nào để cười được | мне не до смеха |
gen. | tôi không còn kiên nhẫn được nữa | моё терпение истощилось |
gen. | tôi không còn sức nữa | силы покинули меня |
gen. | tôi lên cơn rét | меня знобит |
gen. | tôi lên cơn sốt | меня лихорадит |
gen. | tôi nhớ anh ấy rất rõ dường như thấy anh ấy vẫn còn sống | я вижу его как живого |
gen. | tôi sẽ còn mặc bận, mang áo bành tô đó một thời gian nữa | это пальто я ещё поношу |
gen. | tôi đã thấy nó, còn nó thì không thấy tôi | я его видел, а он меня нет |
gen. | tôi đã đọc quyển sách này còn nổ thi không | я читал эту книгу, а он нет (còn nó thì chưa) |
gen. | tôi đói còn cào cả ruột | у меня сосёт под ложечкой (от голода) |
gen. | từ qua bà mẹ đến con trai | от матери к сыну |
gen. | từ lúc còn nhỏ | с колыбели |
gen. | tự hạ mình trong con mắt của | уронить себя в чьих-л. глазах (ai) |
gen. | tự hạ mình trong con mắt của | ронять себя в чьих-л. глазах (ai) |
gen. | cái va-li con | чемоданчик |
gen. | việc còn bỏ trống | белые пятна |
gen. | viết con số bằng chữ thường | написать число прописью |
gen. | vẫn còn | всё ещё |
gen. | vấn đề còn phải còn đang tranh luận | спорный вопрос |
gen. | vấn đề còn phải tranh luận | дискуссионный вопрос |
gen. | vấn đề còn đang còn phải tranh cãi | спорный вопрос |
gen. | vấn đề không còn ý nghĩa nữa | вопрос отпадает |
gen. | vấn đề sống còn | вопрос жизни или смерти |
gen. | vứt cho con chó một miếng | бросить собаке подачку (một mầu thức ăn) |
gen. | ván con | планка |
gen. | vượt sức con người | нечеловеческий |
gen. | vạch con | чёрточка |
gen. | vỗ béo nuôi thúc con lợn đề làm thịt | откормить свинью на убой |
gen. | vỗ béo nuôi thúc con lợn đề làm thịt | откармливать свинью на убой |
gen. | xử sự như đồ trẻ con | вести себя как мальчишка |
gen. | cái xẻng con | лопатка |
gen. | xua xuýt chó đuổi theo con thú | напустить собак на зверя |
gen. | xóa sơn còn ướt bằng tay áo | смазать краску рукавом |
gen. | xương con | косточка |
gen. | áo bành-tô còn dùng được một mùa đông nữa | пальто прослужит ещё одну зиму |
gen. | ôn con | плутишка |
gen. | đứa bé con <#0> sáu tháng | полугодовалый ребёнок |
gen. | đứa bé còn bú | грудной младенец |
gen. | đứa con | дети (чего-л.) |
gen. | đứa con bị ruồng bò | нелюбимый ребёнок (bị ruồng rẫy, bị ghét bồ) |
gen. | đứa con cưng | избалованный ребёнок |
gen. | đứa con hư | испорченный ребёнок |
gen. | đứa con này thật là con tội con nợ! | этот ребёнок — истинное наказание! |
gen. | đứa con thứ sáu | шестой ребёнок |
gen. | đứa con trai nhỏ | сынишка |
gen. | đứa trẻ con | дитя |
gen. | đang cơn nguy biến | в опасности |
gen. | đi con bài | ходить (в картах) |
gen. | đi con chù bài cuối cùng | пустить в ход свой последний козырь |
gen. | đi đánh con át | пойти с туза |
gen. | đi đánh con át | идти с туза |
gen. | đi giày cho đứa bé con | обуть ребёнка |
gen. | đi giày khác thay giày cho trẻ con | переобуть детей |
gen. | đi giày khác thay giày cho trẻ con | переобувать детей |
gen. | đi theo con đường cùa minh | идти своей дорогой |
gen. | đi theo con đường riêng cùa mình | идти своим путём |
gen. | đi theo con đường ít cản trở nhất | идти по линии наименьшего сопротивления |
gen. | điều khiển con tàu | управлять кораблём |
gen. | điều đó thì không còn nghi ngờ gì nữa | в этом не может быть никакого сомнения |
gen. | đấu khúc côn cầu | хоккейный матч |
gen. | đầu óc con buôn | меркантильный дух |
gen. | đánh cho không còn một manh giáp | разбить наголову |
gen. | đánh thức trẻ con đang ngủ | разбудить сонных детей |
gen. | đã... rồi thế mà còn... | и так (уж) |
gen. | đã thế... còn... | мало того |
gen. | đã đến lúc ông ấy không còn có thể nín nhịn được nữa | чаша его терпения переполнилась |
gen. | cây, chiếc đèn cồn | спиртовка |
gen. | đòng hồ con quay | гироскоп |
gen. | đôi ủng còn tốt | крепкие сапоги |
gen. | đông con | многосемейный (мно́годетный) |
gen. | có đông con | многодетный |
gen. | đôi đũa con | палочки для еды |
gen. | đưa con cái vào trường học | отдать детей в школу |
gen. | đưa con cái vào trường học | отдавать детей в школу |
gen. | đưa con tàu vệ tinh nhân tạo vào lên quỹ đạo | вывести спутник на орбиту |
gen. | đưa con tàu vũ trụ nhân tạo vào lên quỹ đạo | вывести корабль на орбиту |
gen. | đưa con đi bộ đội | проводить сына в армию |
gen. | đưa vòng côn cầu quanh đối thủ | обводить (в хоккее) |
gen. | đưa vòng côn cầu quanh đối thủ | обвести (в хоккее) |
gen. | đến tới Hà-nội còn 100 cây số | до Ханоя 100 километров |
gen. | đến nhà còn xa | до дому ещё далеко |
gen. | đến sáng không còn lâu | до утра близко |
gen. | đến tới đỉnh còn xa | до вершины далеко |
gen. | đến đỉnh núi còn xa | до вершины горы ещё высоко |
gen. | đọc viết còn kém | малограмотный (о человеке) |
gen. | đối con chẫu chàng lấy con chẫu chuộc | шило на мыло менять |