Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
Terms
for subject
General
containing
chuyển hoán
|
all forms
|
in specified order only
Vietnamese
Russian
chi phối hoàn toàn câu chuyện
овладеть разговором
chi phối hoàn toàn câu chuyện
овладевать разговором
chuyển hoán
переводить
(в другие величины)
chuyển hoán
перевести
(в другие величины)
tràng vỗ tay chuyền thành tiếng hoan hô nhiệt liệt
аплодисменты, переходящие в овацию
đó hoàn toàn là chuyện bịa đặt thôi
это сплошной вымысел
đó hoàn toàn là chuyện bịa đặt
đặt điều, đặt để, bịa
thôi
это чистая выдумка
đó là
chuyện hoàn t
oàn khác
из другой оперы
đó là
chuyện hoàn t
oàn khác
не из той оперы
Get short URL