DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms containing cho thuê | all forms | exact matches only | in specified order only
SubjectVietnameseRussian
gen.sự cho thuêотдача внаём
gen.cho thuêотдавать внаём
gen.cho thuêотдавать внаймы
gen.sự cho thuêпрокат (имущества)
gen.cho thuêсдавать (внаём)
gen.cho thuêсдать (внаём)
gen.cho thuêаренда (Una_sun)
gen.cho thuê cáiдавать что-л. напрокат (gì)
gen.cho thuê cáiсдавать что-л. в аренду (gì)
gen.cho thuê lạiпересдать
gen.cho thuê lạiпересдавать
gen.cho thuê ruộngсдать землю в аренду
gen.cho thuê ruộngсдавать землю в аренду
gen.cho thuê ruộng đấtотдать землю в аренду
gen.cho thuê ruộng đấtотдавать землю в аренду
gen.công ty hãng cho thuê phimкинопрокат
gen.hợp đồng cho thuêаре́ндный до́гово́р
commer., nautic.thuê tàu, thuyền chở hàngфрахтовать
gen.cỗ xe ngựa cho thuêизвозчичья пролётка