Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
Terms
for subject
Microsoft
containing
chụp
|
all forms
Vietnamese
Russian
chụ
p lại
переснять
kỹ thuậ
t ch
ụp/quay quyét từ đỉnh trái xuống góc phải
роллинг шаттер
thiết bi
̣ ch
ụp nhanh toàn ổ đĩa
устройство моментального снимка тома
Thêm ảnh
chu
̣p màn hình
вставка снимка экрана
Get short URL