DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject Geography containing chị | all forms | exact matches only
VietnameseRussian
Bu-ri-a-chi-aБурятия
Ca-ra-chiКарачи (г.)
Chi-ca-gôЧикаго (г.)
Chi-lêЧили
Chi-u-menТюмень (г.)
Cộng hòa Chi-lêРеспублика Чили
Cộng hòa Xã hội chủ nghĩa Xô-viết Tự trị Bu-ri-a-chi-aБурятская АССР
Cộng hòa Xã hội chủ nghĩa Xô-viết Tự trị Ia-cu-chi-aЯкутская АССР
Cộng hòa Xã hội chù nghĩa Xô-viết Tự trị Bắc Ô-xê-chi-aСеверо-Осетинская АССР
Cộng hòa Xã hội chù nghĩa Xô-viết Tự trị Sê-sên-nô-In-gu-sê-chi-aЧечено-Ингушская АССР
Cộng hòa Xã hội chù nghĩa Xô-viết Tự trị Út-muốc-chi-aУдмуртская АССР
Ia-cu-chi-aЯкутия
Sê-sên-nô - In-gu-sê-chi-aЧечено-Ингушетия
thành phố Hồ Chí MinhТёлон (г.)
thành phố Hồ Chí MinhХошимин (г.)
thành phố Hồ Chí MinhСайгон (г.)
Ut-muốc-chi-aУдмуртия
Xan-ti-a-gô đê Chi-lêСантьяго (г.)