DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject Collective containing chị | all forms
VietnameseRussian
bộ chỉ huyкомандование
ban chỉ huyкомандование
cấp chỉ huyначальство
giới báo chíпресса (журналисты)
hạt chìдробь
đạn chìдробь