DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject General containing chỉ độc | all forms | in specified order only
VietnameseRussian
chỉ độcодна (никто другой, ничто другое)
chỉ độcодно (никто другой, ничто другое)
chỉ độcодни (никто другой, ничто другое)
chỉ độcодин (никто другой, ничто другое)
chỉ độc một mìnhсовсем один
chúng ta chỉ còn phải đọc nốt ba trang nữa thôiнам осталось дочитать всего три страницы
quần áo chỉ độc một bộ, đã thế lại cũ ríchтолько один костюм, да и то старый